Bảng giá dịch vụ tại Trung tâm y khoa NeoMedic

Phòng Khám NeoMedic Chuyên Khoa Ung Bướu (Trung tâm y khoa NeoMedic) Chuyên về khám, chữa bệnh tích hợp nghiên cứu, hợp tác quốc tế về Ung bướu. Ra đời trong bối cảnh căn bệnh ung thư đang ngày một gia tăng và trẻ hoá, NeoMedic hướng đến trở thành đơn vị y tế tư nhân chuyên biệt xuất sắc trong khám và điều trị chuyên sâu về ung bướu tại Việt Nam và đạt chuẩn quốc tế.
Chi tiết Bảng giá dịch vụ tại Trung tâm y khoa NeoMedic như sau:
Tên dịch vụ | Đơn vị | Đơn giá | Ghi chú |
Khám ngoại | Lần | 150,000 | Khám, phát hiện các bệnh lý ngoại khoa. Thực hiện các thủ thuật, tiểu phẫu (bó bột, cắt lọc, khâu vết thương, cắt u nông, thay băng, cắt chỉ,...) |
Khám nội | Lần | 150,000 | Hỏi bệnh, thăm khám và chỉ định xét nghiệm khi cần để chẩn đoán bệnh. Tư vấn điều trị và cho đơn thuốc (nếu cần). |
Khám ung bướu | Lần | 200,000 | |
Khám ung bướu vú | Lần | 200,000 | |
Khám ung bướu phụ khoa và soi cổ tử cung | Lần | 400,000 | |
Hội chẩn đa chuyên khoa - mức 2 | Lần | 600,000 | |
Hội chẩn đa chuyên khoa - mức 3 | Lần | 900,000 | |
Hội chẩn đa chuyên khoa - mức 4 | Lần | 1,200,000 | |
Hội chẩn đa chuyên khoa - mức 5 | Lần | 1,500,000 | |
Chọc hút tế bào 1 vị trí bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 300,000 | |
Sinh thiết kim u vú, u phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 2,200,000 | Dưới hướng dẫn của siêu âm, lấy mảnh tổ chức trong khối u vú bằng kim lõi lớn, nhằm xác định u lành hay u ác. |
Sinh thiết hạch (hạch cổ, bẹn, nách) | Lần | 0 | 8,000,000 – 12,000,000 |
Sinh thiết dạ dày qua nội soi ống mềm | Lần | 500,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết đại tràng qua nội soi ống mềm | Lần | 500,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết niêm mạc tử cung | Lần | 600,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết polyp cổ tử cung | Lần | 500,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết polyp thành âm đạo | Lần | 300,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết U âm hộ | Lần | 300,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết U cổ tử cung | Lần | 500,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết U khác, tổn thương khác thuộc bộ phận sinh dục | Lần | 300,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết U mềm treo | Lần | 300,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết U nhú sinh dục | Lần | 300,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết U tuyến vú | Lần | 300,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết u vùng vòm qua nội soi | Lần | 500,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết u vùng họng amidan qua nội soi | Lần | 500,000 | DV căn cứ để ghép |
Sinh thiết u vùng hạ họng xoang lê qua nội soi | Lần | 500,000 | DV căn cứ để ghép |
Soi cổ tử cung | Lần | 200,000 | |
Siêu âm Tử cung + Phần phụ (đường bụng) | Lần | 250,000 | Siêu âm qua thành bụng, đánh giá kích thước, hình dạng, cấu trúc và bất thường (nếu có) của tử cung, buồng trứng hai bên, bàng quang. Hình ảnh nhận được có màu. Lưu ý: cần nhịn tiểu trước khi siêu âm để bàng quang căng. |
Siêu âm Tử cung + Phần phụ (đường âm đạo) | Lần | 300,000 | Siêu âm qua thành bụng, đánh giá kích thước, hình dạng, cấu trúc và bất thường (nếu có) của tử cung, buồng trứng hai bên, bàng quang. Hình ảnh nhận được có màu. Lưu ý: cần nhịn tiểu trước khi siêu âm để bàng quang căng. |
Siêu âm Tuyến vú | Lần | 250,000 | Siêu âm 4D phát hiện các bất thường ở vú (nang, áp xe, u, xơ hóa,...) |
Siêu âm Tuyến giáp | Lần | 250,000 | Siêu âm 4D phát hiện các bất thường về tuyến giáp: nang, u, bướu cổ, biểu hiện cường giáp,... |
Siêu âm Tuyến nước bọt | Lần | 250,000 | Siêu âm phát hiện các bất thường ở tuyến nước bọt mang tai, dưới hàm, dưới lưỡi và các hạch lân cận. |
Siêu âm lại (Siêu âm ổ bụng) | Lần | 0 | Đánh giá kích thước, hình dạng, cấu trúc và bất thường (nếu có) của các tạng trong ổ bụng: gan, túi mật, tụy, lách, thận, bàng quang, tử cung - phần phụ (nữ), tiền liệt tuyến (nam). |
Siêu âm ổ bụng | Lần | 300,000 | Siêu âm 4 chiều đánh giá kích thước, hình dạng, cấu trúc, bất thường (nếu có) của các tạng trong ổ bụng: gan, túi mật, tụy, lách, thận, bàng quang, tử cung - phần phụ (nữ), tiền liệt tuyến (nam). |
Siêu âm ổ bụng + vú trọn gói | Lần | 350,000 | Siêu âm 4 chiều đánh giá kích thước, hình dạng, cấu trúc và bất thường (nếu có) của các tạng trong ổ bụng (gan, túi mật, tụy, lách, thận, bàng quang, tử cung - phần phụ) và vú. |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 300,000 | |
Siêu âm Khớp gối | Lần | 180,000 | Siêu âm 4D phát hiện các dấu hiệu bệnh lý khớp gối như tràn dịch, kén khoeo, viêm, ápxe... |
Siêu âm Khớp háng | Lần | 180,000 | Siêu âm 4D phát hiện các dấu hiệu bệnh lý khớp háng như tràn dịch, trật khớp háng, viêm bao hoạt dịch... |
Siêu âm Bẹn + Sinh dục | Lần | 180,000 | Siêu âm phát hiện các dấu hiện bệnh lý vùng bẹn - sinh dục như thoát vị bẹn, bất thường ở tinh hoàn (tràn dịch, giãn tĩnh mạch tinh, nang, u,...) |
Siêu âm Tinh hoàn | Lần | 180,000 | Siêu âm phát hiện các dấu hiệu bệnh lý ở tinh hoàn như tràn dịch, giãn tĩnh mạch tinh, nang, u,... |
Siêu âm tại chỗ | Lần | 180,000 | |
Sinh thiết kim u phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1,600,000 | Dưới hướng dẫn của siêu âm, lấy mảnh tổ chức trong khối u vú bằng kim lõi lớn, nhằm xác định u lành hay u ác. |
Siêu âm Doppler tim | Lần | 450,000 | Siêu âm 4D phát hiện các bất thường về cấu trúc (buồng tim, cơ tim, van tim, mạch máu lớn xuất phát từ tim) và chức năng tim (khả năng co bóp, tống máu). |
Siêu âm mạch hệ cảnh | Lần | 350,000 | Siêu âm 4D phát hiện các bất thường ở hệ mạch cảnh (mạch máu đưa máu lên vùng đầu, mệt, cổ) như xơ vữa, u, hạch bất |
Siêu âm mạch vùng bụng | Lần | 350,000 | Siêu âm 4D phát hiện các bất thường ở hệ mạch vùng bụng (mạch chủ bụng, mạch máu của ruột và các cơ quan khác) như xơ |
Siêu âm mạch chi trên | Lần | 360,000 | Siêu âm phát hiện các bất thường ở hệ mạch chi trên như xơ vữa, huyết khối, u chèn ép... |
Siêu âm mạch chi dưới | Lần | 360,000 | Siêu âm phát hiện các bất thường ở hệ mạch chi dưới như xơ vữa, huyết khối, suy van tĩnh mạch, u chèn ép mạch... |
Hội chẩn Xquang | 200,000 | ||
Nội soi dạ dày | Lần | 800,000 | Giúp phát hiện các bất thường trong lòng dạ dày như chảy máu, viêm, loét... |
Nội soi dạ dày không đau | Lần | 1,300,000 | Giúp phát hiện các bất thường trong lòng thực quản, dạ dày, tá tràng như chảy máu, viêm, loét... Trong quá trình nội soi dạ dày khách hàng được gây mê nên không có cảm giác đau và khó chịu. Khách hàng sẽ tỉnh lại nhanh chóng sau đó. |
Nội soi dạ dày + HP | Lần | 900,000 | Giúp phát hiện các bất thường trong lòng thực quản, dạ dày, tá tràng như chảy máu, viêm, loét... Và phát hiện sự có mặt của vi khuẩn Helicobacter Pylori. |
Nội soi dạ dày + HP không đau | Lần | 1,500,000 | Giúp phát hiện các bất thường trong lòng thực quản, dạ dày, tá tràng như chảy máu, viêm, loét... Và phát hiện sự có mặt của vi khuẩn Helicobacter Pylori. Quá trình nội soi khách hàng được gây mê nên không có cảm giác đau và khó chịu, khách hàng sẽ tỉnh dậy nhanh chóng sau nội soi. |
Nội soi dạ dày + đại tràng không đau | Lần | 3,200,000 | Giúp phát hiện các bất thường trong lòng dạ dày và đại tràng. Trong quá trình nội soi, khách hàng được gây mê nên không có cảm giác đau hay khó chịu. Sau nội soi, khách hàng tỉnh dậy nhanh chóng. |
Nội soi đại tràng | Lần | 1,200,000 | Giúp phát hiện các bất thường trong lòng đại tràng như viêm, u cục, polyp... |
Nội soi trực tràng | Lần | 700,000 | Giúp phát hiện những bất thường trong lòng trực tràng. |
Nội soi đại tràng không đau | Lần | 2,100,000 | Giúp phát hiện các bất thường trong lòng đại tràng trực tràng như viêm, u cục, polyp... Trong quá trình nội soi, khách hàng được gây mê nên không có cảm giác đau hay khó chịu. Sau khi nội soi, khách hàng tỉnh dậy nhanh chóng. |
Nội soi đại tràng không đau + cắt 1 polyp | Lần | 2,800,000 | Nội soi và cắt 1 polyp (đã phát hiện trước đó). Trong quá trình nội soi, khách hàng được gây mê nên không có cảm giác đau hay khó chịu. Sau khi nội soi, khách hàng tỉnh dậy nhanh chóng. |
Nội soi can thiệp, cắt polyp ống tiêu hóa < 1 cm | Lần | 0 | 3,000,000 - 5,000,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh (gây tê) | Lần | 0 | 3,000,000-8,000,000 |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 1- 2 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 300,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 3 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 400,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 4 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 500,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 5 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 600,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 6 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 650,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, ≥ 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 100,000 | Cứ 1 mũi tính thêm 100 nghìn |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 1-2 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 400,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 3 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 500,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 4 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 600,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 5 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 700,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 6 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 750,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, ≥ 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 100,000 | Cứ 1 mũi tính thêm 100 nghìn |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 1-2 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 500,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 3 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 650,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 4 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 800,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 5 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 950,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 6 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 1,000,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, ≥ 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 100,000 | Cứ 1 mũi tính thêm 100 nghìn |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 1-2 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 600,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 3 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 800,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 4 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 1,000,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 5 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 1,200,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, 6 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 1,300,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu cơ, ≥ 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 100,000 | Cứ 1 mũi tính thêm 100 nghìn |
Lấy bỏ móng | Lần | 500,000 | |
Lấy móng viêm | Lần | 700,000 | |
Trích tháo máu tụ | Lần | 0 | 500 nghìn - 1 triệu |
Lấy dị vật (Ngoại) | Lần | 0 | 500,000 - 3,000,000 |
Tháo và cắt bột các vị trí | Lần | 0 | 300,000 - 500,000 |
Nắn trệch khớp | Lần | 0 | Nắn các đầu xương trở lại vị trí giải phẫu của chúng. (1,000,000 - 2,000,000) |
Chọc dịch khớp | Lần | 0 | 500,000 - 1,000,000 |
Nắn chỉnh gãy xương, sai khớp | Lần | 1,000,000 | |
Tạo hình mỏm cụt ngón tay, chân | Lần | 1,000,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 1-2 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 300,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 3 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 400,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 4 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 500,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 5 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 600,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 6 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 650,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, trên 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 100,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 1-2 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 350,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 3 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 450,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 4 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 550,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 5 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 650,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 6 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 700,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, trên 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 1 | Lần | 100,000 | |
Nối gân - Cấp độ 1 | Lần | 1,000,000 | |
Cắt chai chân dưới 1cm - Cấp độ 1 | Lần | 300,000 | |
Bổ sung thêm 1 chiếc - Cấp độ 1 | Lần | 200,000 | |
Cắt chai chân trên 1cm - Cấp độ 1 | Lần | 500,000 | |
Bổ sung thêm 1 chiếc - Cấp độ 1 | Lần | 200,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 1-2 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 360,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 3 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 480,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 4 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 600,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 5 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 720,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 6 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 780,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, trên 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 100,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 1-2 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 420,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 3 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 520,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 4 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 650,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 5 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 750,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 6 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 800,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, trên 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 2 | Lần | 100,000 | |
Nối gân - Cấp độ 2 | Lần | 1,200,000 | |
Cắt chai chân dưới 1cm - Cấp độ 2 | Lần | 360,000 | |
Bổ sung thêm 1 chiếc - Cấp độ 2 | Lần | 240,000 | |
Cắt chai chân trên 1cm - Cấp độ 2 | Lần | 600,000 | |
Bổ sung thêm 1 chiếc - Cấp độ 2 | Lần | 240,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 1-2 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 450,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 3 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 600,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 4 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 750,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 5 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 900,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 6 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 1,000,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, trên 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 100,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 1-2 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 520,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 3 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 700,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 4 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 850,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 5 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 1,000,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 6 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 1,100,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, trên 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 3 | Lần | 100,000 | |
Nối gân - Cấp độ 3 | Lần | 1,500,000 | |
Cắt chai chân dưới 1cm - Cấp độ 3 | Lần | 450,000 | |
Bổ sung thêm 1 chiếc - Cấp độ 3 | Lần | 300,000 | |
Cắt chai chân trên 1cm - Cấp độ 3 | Lần | 750,000 | |
Bổ sung thêm 1 chiếc - Cấp độ 3 | Lần | 300,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 1-2 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 600,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 3 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 800,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 4 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 1,000,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 5 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 1,200,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, 6 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 1,300,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu da, trên 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 100,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 1-2 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 650,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 3 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 850,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 4 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 1,100,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 5 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 1,300,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, 6 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 1,400,000 | |
Khâu vết thương phần mềm - khâu gân + cơ, trên 6 mũi, thêm 1 mũi - Cấp độ 4 | Lần | 100,000 | |
Nối gân - Cấp độ 4 | Lần | 2,000,000 | |
Cắt chai chân dưới 1cm - Cấp độ 4 | Lần | 600,000 | |
Bổ sung thêm 1 chiếc - Cấp độ 4 | Lần | 400,000 | |
Cắt chai chân trên 1cm - Cấp độ 4 | Lần | 1,000,000 | |
Bổ sung thêm 1 chiếc - Cấp độ 4 | Lần | 400,000 | |
Cắt viêm chân móng | Lần | 500,000 | |
Băng chun cố định | Lần | 100,000 | |
Cắt ngón thừa (tay, chân) | Lần | 1,000,000 | |
Cắt chỉ thẩm mỹ | Lần | 0 | 200,000 - 400,000 |
Cắt chỉ | Lần | 100,000 | Cắt chỉ vết thương theo chỉ định. |
Thay băng | Lần | 100,000 | Thay băng vết thương, vết loét, vết bỏng... |
Cắt u nang bao hoạt dịch | Lần | 0 | 1,000,000 - 5,000,000 |
Bó bột, nẹp bột các loại | Lần | 0 | 500,000 - 1,500,000 |
Nong hẹp bao quy đầu (Nong lại) | Lần | 100,000 | Hướng dẫn cách nong dần cho các trường hợp bị hẹp bao quy đầu. |
Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 0 | 3,000,000 - 5,000,000 |
Nong hẹp bao quy đầu | Lần | 0 | 300,000 - 500,000 |
Cắt, đốt, sùi mào gà, mụn cóc | Lần | 0 | 500,000 - 2,000,000 |
Bóc nang nước thừng tinh (người lớn) | Lần | 3,000,000 | |
Thu nhỏ tầng sinh môn | lần | 10,000,000 | |
Trích dẫn lưu ổ abces | Lần | 0 | 500,000 - 2,000,000 |
Cắt mụn cơm/nốt ruồi/chai mắt cá chân | Lần | 0 | 500,000 - 4,000,000 |
Đốt Laser CO2 các vị trí | Lần | 100,000 | |
Cắt nốt ruồi | Lần | 500,000 | Tiểu phẫu cắt các nốt ruồi kích thước 3mm |
Mổ nang tuyến bartholin | Lần | 0 | |
Phẫu thuật u da mặt | Lần | 0 | |
Cắt u bao hoạt dịch khoeo chân | Lần | 0 | 8,000,000 - 12,000,000 |
Cắt bỏ u mô mềm lành tính (xơ, mỡ) < 2 cm | Lần | 0 | 3,000,000 - 5,000,000 |
Cắt bỏ u mô mềm lành tính (xơ, mỡ) > 2 cm | Lần | 0 | 5,000,000 - 10,000,000 |
Cắt u vú lành tính kích thước < 2 cm | Lần | 0 | 3,000,000 - 8,000,000 |
Cắt u vú lành tính kích thước > 2 cm | Lần | 0 | 9,000,000 - 12,000,000 |
Cắt u hắc tố kích thước < 2 cm | Lần | 0 | 3,000,000 - 8,000,000 |
Cắt u hắc tố kích thước > 2 cm | Lần | 0 | 9,000,000 - 12,000,000 |
Phẫu thuật u nang thừng tinh | Lần | 0 | 9,000,000 - 12,000,000 |
Cắt bỏ u bã đậu kích thước < 3cm | Lần | 0 | 3,000,000 - 8,000,000 |
Cắt bỏ u bã đậu kích thước > 3 cm | Lần | 0 | 9,000,000 - 12,000,000 |
Phẫu thuật u tuyến vú phụ | Lần | 0 | 9,000,000 - 12,000,000 |
Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 0 | 3,000,000 - 5,000,000 |
Cắt khối lạc nội mạc tử cung < 2 cm | Lần | 0 | 5,000,000 - 8,000,000 |
Cắt khối lạc nội mạc tử cung > 2 cm | Lần | 0 | 9,000,000 - 12,000,000 |
Cắt u viêm tầng sinh môn | Lần | 0 | 8,000,000 - 12,000,000 |
Sinh thiết U thành âm đạo | Lần | 300,000 | DV căn cứ để ghép |
Cắt u bao hoạt dịch (cổ tay, cổ chân) | Lần | 0 | 8,000,000 - 12,000,000 |
Khoét chóp cổ tử cung bằng LEEP | Lần | 0 | 3,500,000 - 5,000,000 |
Phẫu thuật nội soi bóc nhân xơ tử cung | Lần | 0 | 9,000,000 - 12,000,000 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng đơn giản | Lần | 0 | 6,000,000 - 8,000,000 |
Cắt u nang giáp | Lần | 0 | 8,000,000 - 12,000,000 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) | Lần | 0 | 8,000,000 - 12,000,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 0 | 3,000,000-8,000,000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng, dịch màng phổi | Lần | 500,000 | |
Phẫu thuật thoát vị bẹn | Lần | 0 | 10,000,000 - 15,000,000 |
Phẫu thuật thoát vị đùi | Lần | 0 | 10,000,000 - 15,000,000 |
Phẫu thuật thoát vị thành bụng khác | Lần | 0 | 10,000,000 - 15,000,000 |
Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh | Lần | 0 | 9,000,000 - 12,000,000 |
Phẫu thuật rò hậu môn | Lần | 0 | 8,000,000 - 12,000,000 |