Tên | Giá BHYT (VNĐ) | Đơn giá BV (VNĐ) |
Gói khám 6 chuyên khoa | 0 | 300,000 |
Chi phí khám bệnh yêu cầu | 0 | 50,000 |
Dịch vụ khám bệnh tại nhà | 0 | 2,000,000 |
Khám phụ khoa | 0 | 100,000 |
Khám da liễu | 30,500 | 100,000 |
Khám mắt | 30,500 | 100,000 |
Khám ngoại chấn thương chỉnh hình | 30,500 | 100,000 |
Khám ngoại niệu | 30,500 | 100,000 |
Khám ngoại tổng quát | 30,500 | 100,000 |
Khám nhi | 30,500 | 100,000 |
Khám Nội soi Tai Mũi Họng | 30,500 | 270,000 |
Khám Nội soi Tai Mũi Họng (Chuyên gia) | 30,500 | 390,000 |
Khám nội thần kinh | 30,500 | 100,000 |
Khám nội tiết | 30,500 | 100,000 |
Khám nội tiêu hóa | 30,500 | 100,000 |
Khám nội tim mạch | 30,500 | 100,000 |
Khám RHM | 30,500 | 100,000 |
Khám phụ khoa | 30,500 | 100,000 |
Khám Tổng quát | 0 | 300,000 |
Khám tư vấn | 0 | 100,000 |
Khám tai mũi họng | 30,500 | 100,000 |
Khám cấp cứu | 30,500 | 150,000 |
Khám tim mạch trước mổ | 0 | 200,000 |
Khám nội tổng quát | 30,500 | 100,000 |
Khám GS Minh | 0 | 1,000,000 |
Khám phục hồi chức năng | 0 | 100,000 |
Khám mắt theo yêu cầu, người nước ngoài | 0 | 200,000 |
Khám lé (Khám + đo khúc xạ trẻ em) | 0 | 100,000 |
Khám chu phẩu | 0 | 300,000 |
Khám ngoại thần kinh | 30,500 | 100,000 |
Khám nội hô hấp | 30,500 | 100,000 |
Khám yêu cầu bác sĩ | 0 | 250,000 |
Khám ngoại chấn thương chỉnh hình (chuyên gia) | 30,500 | 1,200,000 |
Gói khám VIP | 0 | 500,000 |
Gói khám VIP BHYT | 0 | 400,000 |
Khám covid | 0 | 250,000 |
Khám chuyên gia | 0 | 500,000 |
Khám tư vấn phẫu thuật thẩm mỹ | 0 | 100,000 |
Khám Lasik | 30,500 | 600,000 |
Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKI, Thạc sĩ) | 170,000 | 500,000 |
Khám hội chẩn ngoại viện ( BS CKII, Tiến sĩ) | 170,000 | 800,000 |
Khám hội chẩn trong viện | 0 | 80,000 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 1- 2 tiếng | 0 | 60,000 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 2- 4 tiếng | 0 | 80,000 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 4- 6 tiếng | 0 | 100,000 |
Giường bệnh lưu tại phòng khám 6- 8 tiếng | 0 | 120,000 |
Mổ khám sát lại vết mỗ cũ thoát vị đĩa đệm | 0 | 2,000,000 |
Chụp CT Scanner 256 dãy - Xoang (không thuốc cản quang) | 522,000 | 950,000 |
hu tiền tiêm thuốc cản quang CT | 0 | 600,000 |
In lại (hoặc in thêm) phim CT | 0 | 100,000 |
Thuốc tương phản từ (cho MRI) | 0 | 750,000 |
Dịch vụ đọc kết quả MRI | 0 | 200,000 |
In lại (hoặc in thêm) phim MRI | 0 | 100,000 |
Chụp cộng hưởng từ (3 tesla) - sọ não (không có thuốc tương phản từ) | 1,311,000 | 2,500,000 |
Thuốc tương phản từ (cho MRI) | 0 | 750,000 |
Dịch vụ đọc kết quả MRI | 0 | 200,000 |
In lại (hoặc in thêm) phim MRI | 0 | 100,000 |
Chi phí cộng thêm để thực hiện nội soi dạ dày qua ngã mũi | 0 | 200,000 |
Công hút dịch dạ dày | 0 | 50,000 |
Gói tiền mê NS Dạ dày | 0 | 500,000 |
Gói tiền mê nội soi dạ dày và đại tràng | 0 | 800,000 |
Gói bổ sung nội soi dạ dày qua mũi | 0 | 200,000 |
Công gây mê nội soi dạ dày | 0 | 400,000 |
Nội Soi dạ dày - tá tràng ( thực quản + dạ dày + tá tràng) | 244,000 | 500,000 |
Nội Soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 728,000 | 1,000,000 |
Nội soi dạ dày - tá tràng qua ngã mũi + Clotest, không sinh thiết | 294,000 | 800,000 |
Mở dạ dày ra da qua nội soi tại P. nội soi | 2,697,000 | 4,000,000 |
Siêu âm nội soi thực quản dạ dày | 1,164,000 | 1,500,000 |
Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có thực hiện Clo test, không sinh thiết | 294,000 | 600,000 |
Nội soi Thực quản, Dạ dày, Tá tràng có sinh thiết | 433,000 | 650,000 |
Nội soi dạ dày - tá tràng qua ngã mũi + Clotest, có sinh thiết | 433,000 | 800,000 |
Nội soi dạ dày clip cầm máu | 728,000 | 1,000,000 |
Nội soi Dạ dày + tiêm cầm máu | 728,000 | 1,000,000 |
Nội soi dạ dày cắt 1 polyp | 1,038,000 | 1,038,000 |
Nội soi dạ dày cắt nhiều polyp đơn giản | 1,696,000 | 1,696,000 |
Nội soi dạ dày cắt nhiều polyp phức tạp | 1,696,000 | 2,500,000 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43,900 | 150,000 |
Cắt 2/3 dạ dày không do K | 0 | 6,000,000 |
Cắt toàn bộ dạ dày | 7,266,000 | 9,000,000 |
Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng | 1,144,000 | 5,000,000 |
Cắt đoạn dạ dày | 0 | 8,000,000 |