Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Thị Minh Ngọc, Trưởng khoa Khúc xạ - Bệnh viện Mắt Kỹ thuật cao Hà Nội. Có hơn 20 năm kinh nghiệm khám và điều trị các bệnh nhãn khoa
Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Thị Minh Ngọc Khám và điều trị các bệnh lý về mắt
Dịch kính võng mạc
- Bong võng mạc
- Thoái hóa võng mạc
- Thoái hóa dịch kính võng mạc
- Bệnh võng mạc đái tháo đường
- Bệnh thoái hóa hoàng điểm tuổi già
- Các bệnh võng mạc trong các bệnh lý toàn thân
- Viêm màng bồ đào
- Viêm nội nhãn
- Xuất huyết dịch kính
Chấn thương
- Chấn thương mắt
- Chấn thương mi
- Chấn thương lệ đạo
- Dị vật kết giác mạc
- Dị vật nội nhãn
Các bệnh lí về mắt
- Mắt hột
- Khám, điều trị bệnh thiên đầu thống (glocom)
Tật khúc xạ
- Cận thị
- Nhược thị
- Viễn thị
- Lão thị
- Loạn thị
Các rối loạn về mắt
- Hội chứng khô mắt
- Rối loạn ở hốc mắt
- Rối loạn tuyến lệ
- Tăng nhãn áp
Các bệnh lí khác về mắt
- Quặm mi
- Sa mí mắt
- Viêm kết mạc
- Lác mắt
- Mộng thịt
- Song thị
- Viêm giác mạc
- Viêm mi mắt
- Bong võng mạc
- Rách võng mạc
- Đục thủy tinh thể
Thủ thuật
- Lấy sạn vôi kết mạc
- Thông lệ đạo 1 mắt
- Tiêm cạnh nhãn cầu
- Khâu kết mạc
- Khâu vết thương da mi
Hơn 20 năm kinh nghiệm khám và điều trị các bệnh nhãn khoa
Chứng chỉ Phẫu thuật Lasik không chạm Streamlight Hãng Alcon (2020)
Chứng nhận Chuyên gia về kính Ortho K Fargo&iSee Fargo Việt Nam (2018)
Chứng chỉ điều trị Laser bán phần sau Bệnh viện Mắt Trung ương (2018)
Chứng nhận học kèm cặp tại khoa Đáy mắt Bệnh viện Mắt Trung ương (2018)
Chứng chỉ Phẫu thuật viên Lasik Bệnh viện Mắt TP.HCM (2015)
Thạc sĩ nhãn khoa, Đại học Y Hà Nội (2011)
Định hướng chuyên khoa mắt Đại học Y Hà Nội (2001)
Tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội (2000)
Chứng nhận Chuyên gia về kính Ortho K Fargo&iSee Fargo Việt Nam (2018)
Chứng chỉ điều trị Laser bán phần sau Bệnh viện Mắt Trung ương (2018)
Chứng nhận học kèm cặp tại khoa Đáy mắt Bệnh viện Mắt Trung ương (2018)
Chứng chỉ Phẫu thuật viên Lasik Bệnh viện Mắt TP.HCM (2015)
Thạc sĩ nhãn khoa, Đại học Y Hà Nội (2011)
Định hướng chuyên khoa mắt Đại học Y Hà Nội (2001)
Tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội (2000)
5.0
Thái độ phục vụ:
Thời gian chờ đợi:
Vệ sinh, sạch sẽ:
Được giới thiệu:
80% (557)