Tên hoạt chất: Quả tầm xuân
Tác giả: Quyên Thảo
Tham vấn y khoa: BS. Nguyễn Thường Hanh
Tên thông thường: Quả tầm xuân, LitoZin, Hyben Vital, Burr rose, camellia rose, Cherokee rose, chestnut rose, cabbage rose, Cili, coumaric acid, dog rose, French rose, gooseberry rose, hansa, hedge-pedgies, heps, hip berry, Japanese ro
Tác dụng
Tác dụng
Quả tầm xuân dùng để làm gì?
Quả tầm xuân được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các tình trạng sức khỏe sau đây:
Cảm lạnh
Cúm
Thiếu hụt vitamin C
Rối loạn dạ dày bao gồm co thắt dạ dày, thiếu axit dạ dày, kích thích và loét dạ dày
Là thuốc bổ dạ dày cho bệnh đường ruột
Bệnh tiêu chảy
Táo bón
Sỏi mật
Bệnh túi mật
Hạ đường tiết niệu
Rối loạn thận
Giữ nước (chảy nước Mắt hoặc phù nề)
Bệnh gout
Đau lưng và đau chân (đau Thần kinh tọa)
Bệnh tiểu đường
Cholesterol cao
Giảm cân
Huyết áp cao
Các bệnh về ngực
Sốt
Tốc độ máu chảy ở chân tay
Tốc độ nước tiểu và tình trạng khát nước
Quả tầm xuân có thể được quy định cho các mục đích sử dụng khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc Dược sĩ để biết thêm thông tin.
Cơ chế hoạt động của Quả tầm xuân là gì?
Hiện nay vẫn chưa có đủ nghiên cứu về tác dụng của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Tuy nhiên, có một số nghiên cứu cho thấy:
Chiết xuất quả tầm xuân có chứa polyphenol và anthocyanin, giúp giảm Viêm khớp và ngăn ngừa tổn thương khớp.
Quả tầm xuân cũng giàu vitamin C, có đặc tính chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa khống chế các phân tử có hại (các gốc tự do) được sản xuất trong các tế bào và có thể gây tổn thương mô hoặc bệnh.
Các nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng quả tầm xuân có thể làm giảm sản xuất các enzyme nhất định phá vỡ sụn.
Liều dùng
Liều dùng
Liều dùng thông thường của quả tầm xuân là gì?
Liều dùng của quả tầm xuân có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Quả tầm xuân có thể không an toàn. Hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.
Dạng bào chế của quả tầm xuân là gì?
Quả tầm xuân có các dạng bào chế:
Viên nén
Viên nang
Dầu
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng quả tầm xuân?
Tác dụng phụ của thảo dược này thường nhẹ, bao gồm:
Phản ứng dị ứng
Táo bón
Bệnh tiêu chảy
Ợ nóng
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hay bác sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng
Trước khi dùng quả tầm xuân, bạn nên biết những gì?
Tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ, nếu:
Bạn có thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ
Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác
Bạn có dị ứng với bất kỳ chất nào của cây quả tầm xuân hoặc các loại thuốc khác hoặc các loại thảo mộc khác
Bạn có bất kỳ bệnh tật, rối loạn hoặc tình trạng bệnh nào khác
Bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hay động vật.
Những quy định cho quả tầm xuân ít nghiêm ngặt hơn những quy định của tân dược. Cần nghiên cứu sâu hơn để xác định độ an toàn của vị thuốc này. Lợi ích của việc sử dụng quả tầm xuân nên cân nhắc với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.
Mức độ an toàn của quả tầm xuân như thế nào?
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không có đủ thông tin việc sử dụng quả tầm xuân trong thời kỳ mang thai và cho con bú, tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.
Phẫu thuật
Ngừng dùng quả tầm xuân ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.
Tương tác
Tương tác
Quả tầm xuân có thể tương tác với những gì?
Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng quả tầm xuân.
Tình trạng sức khỏe hoặc thuốc có thể tương tác với thảo dược của bạn, bao gồm:
Nhôm
Vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm tăng lượng nhôm được cơ thể hấp thụ. Bạn nên dùng thảo dược 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi uống thuốc kháng axit.
Estrogen
Vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm tăng lượng estrogen mà cơ thể hấp thụ. Dùng quả tầm xuân cùng với estrogen có thể làm tăng tác dụng của estrogen. Một số loại thuốc estrogen như estrogen liên hợp equine, ethinyl estradiol, estradiol và các loại khác.
Fluphenazine
Quả tầm xuân chứa vitamin C. Một lượng lớn vitamin C có thể làm tăng nhanh quá trình cơ thể loại bỏ fluphenazine. Dùng quả tầm xuân cùng với fluphenazine có thể làm giảm hiệu quả của fluphenazine.
Lithium
Dùng quả tầm xuân có thể làm cơ thể giảm quá trình loại bỏ lithium. Điều này có thể làm tăng lượng lithium trong cơ thể và dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Warfarin (Coumadin)
Warfarin được sử dụng để làm chậm đông máu. Quả tầm xuân chứa vitamin C. Một lượng lớn vitamin C có thể làm giảm hiệu quả của warfarin, làm tăng nguy cơ đông máu.
Aspirin
Vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm giảm sự phân hủy aspirin. Uống nhiều quả tầm xuân cùng với aspirin có thể làm tăng tác dụng của aspirin.
Choline Magnesium Trisalicylate
Vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm cơ thể giảm nhanh việc loại bỏ Choline Magnesium Trisalicylate.
Salsalate (Disalcid)
Tình trạng chảy máu
Bệnh tiểu đường
Thiếu hụt Glucose-6-phosphate dehydrogenase (thiếu hụt G6PD)
Một lượng lớn vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm tăng nguy cơ biến chứng.
Sỏi thận
Một lượng lớn vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm tăng nguy cơ bị sỏi thận.
Các rối loạn liên quan đến sắt như chứng rối loạn sắc tố, bệnh thiếu máu
Hãy sử dụng cẩn thận quả tầm xuân nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào trong số này. Vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm tăng hấp thu sắt, điều này làm cho tình trạng của bạn tồi tệ hơn.
Bệnh tế bào hình liềm
Mặc dù rất hiếm, nhưng vitamin C trong quả tầm xuân có thể làm cho máu có tính axit hơn, điều này có thể gây tế bào hình liềm.
Nguồn tham khảo
Quả tầm xuân, http://www.arthritisresea