Tên hoạt chất: labetalol
Thương hiệu: Đây chỉ là hoạt chất. Không có thương hiệu
Tác giả: Hoàng Kim
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: labetalol
Tên biệt dược: Trandate®, Normodyne®
Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể bêta
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Labetalol là gì?
Labetalol thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp.
Thuốc cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc labetalol cho người lớn như thế nào?
Đường uống:
Liều khởi đầu: bạn dùng 100 mg thuốc, uống 2 lần một ngày.
Liều duy trì: bạn dùng 200 đến 400 mg, uống 2 lần một ngày.
Liều tối đa: một số bệnh nhân có thể dùng tối đa 1200 đến 2400 mg đường uống mỗi ngày (độ tăng dần không được vượt quá 200 mg, 2 lần một ngày).
Đường tiêm:
Ngay trước khi tiêm và 5 và 10 phút sau khi tiêm, nên đo huyết áp để tránh phản ứng.
Liều khởi đầu: bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch chậm 20 mg trong khoảng thời gian 2 phút.
Tiêm bổ sung từ 40 đến 80 mg có thể được dùng trong khoảng thời gian 10 phút cho đến khi đạt được huyết áp mong muốn hoặc đạt được tổng số 300 mg đã được sử dụng. Hiệu quả tối đa thường xảy ra trong vòng 5 phút sau mỗi lần tiêm.
Tiêm truyền tĩnh mạch chậm:
– Dung dịch pha tiêm phải được chuẩn bị theo hướng dẫn của nhà sản xuất đối với loại 1 mg/ml hoặc 2 mg/3 ml:
Đối với 1 mg/ml, dung dịch pha loãng nên được sử dụng với tốc độ 2 ml/phút để truyền 2 mg/phút.
Đối với 2 mg/3 ml, dung dịch pha loãng nên được sử dụng với tốc độ 3 ml/phút để cung cấp khoảng 2 mg/phút.
Tốc độ truyền: tốc độ truyền dịch pha loãng có thể được điều chỉnh theo đáp ứng huyết áp, theo ý của bác sĩ. Để tạo thuận lợi cho tốc độ truyền dịch, dung dịch pha loãng có thể được truyền bằng cách sử dụng một cơ chế quản lý có kiểm soát (ví dụ máy bơm truyền tĩnh mạch).
Do thời gian bán hủy của thuốc này là 5-8 giờ, nồng độ máu trong trạng thái ổn định (khi tỷ lệ truyền tĩnh không thay đổi) sẽ không đạt được trong khoảng thời gian truyền dịch bình thường; Truyền nên được tiếp tục cho đến khi đạt được đáp ứng và sau đó nên ngừng lại để dùng đường uống.
Liều tiêm truyền hiệu quả thường nằm trong khoảng từ 50 đến 200 mg. Liều tiêm truyền có thể tăng đến 300 mg.
Liều dùng thuốc labetalol cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng không được xác định ở trẻ em. Thuốc có thể không an toàn cho con của bạn. Điều quan trọng là phải hiểu đầy đủ về sự an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Cách dùng
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc labetalol như thế nào?
Bạn nên làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều thuốc của bạn để đảm bảo bạn nhận được kết quả tốt nhất. Bạn không sử dụng thuốc này với liều lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc dùng lâu hơn thời gian khuyến cáo.
Huyết áp của bạn sẽ cần được kiểm tra thường xuyên và bạn cần các xét nghiệm y khoa thường xuyên tại phòng mạch hay bệnh viện. Nếu bạn cần phẫu thuật, hãy nói với bác sĩ phẫu thuật trước rằng mình đang sử dụng labetalol.
Bạn không bỏ qua liều hoặc ngừng dùng labetalol mà không thông báo với bác sĩ. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể làm cho tình trạng của bạn tồi tệ hơn.
Labetalol có thể gây ra sai số với các xét nghiệm nhất định trong nước tiểu. Nói với bác sĩ điều trị cho bạn rằng mình đang sử dụng labetalol.
Dùng labetalol có thể khiến bạn khó có thể biết được khi nào lượng đường trong máu thấp. Nếu bạn bị tiểu đường, kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên.
Tiếp tục sử dụng thuốc theo hướng dẫn, ngay cả khi bạn cảm thấy khoẻ. Huyết áp cao thường không có triệu chứng. Bạn có thể cần phải dùng thuốc giảm huyết áp trong suốt cuộc đời còn lại.
Labetalol chỉ là một phần của chương trình điều trị tăng huyết áp hoàn chỉnh do đó bạn cần có chế độ ăn kiêng, tập thể dục, kiểm soát cân nặng và các loại thuốc khác. Bạn nên thực hiện những điều này một cách chặt chẽ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc labetalol?
Bạn nên gọi cấp cứu nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn:
Đau đầu nặng;
Nhịp tim chậm, nhịp yếu, ngất xỉu, thở chậm (thở có thể ngừng lại);
Khó thở (ngay cả với gắng sức nhẹ), tăng cân nhanh;
Các vấn đề về gan – buồn nôn, đau dạ dày, ngứa, mệt mỏi, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
Huyết áp cao nguy hiểm: nhức đầu dữ dội, mắt mờ, đau cổ, tai, chảy máu mũi, lo lắng, đau ngực nặng, thở dốc, nhịp tim không đều.
Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:
Chóng mặt;
Buồn nôn, buồn chồn;
Nghẹt mũi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc labetalol bạn nên lưu ý những gì?
Bạn không được dùng labetalol nếu bị dị ứng với thuốc hoặc nếu bạn bị:
Hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD);
Tình trạng tim nghiêm trọng như suy tim nặng hoặc nhịp tim chậm;
Tình trạng huyết áp rất thấp.
Labetalol có thể ảnh hưởng đến quá trình phẫu thuật đục thủy tinh thể. Báo cho bác sĩ phẫu thuật mắt biết trước rằng bạn đang sử dụng loại thuốc này.
Labetalol có thể gây ra vấn đề về tim hoặc phổi ở trẻ sơ sinh nếu người mẹ uống thuốc trong thời kỳ mang thai. Bạn nên báo với bác nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai trong khi dùng labetalol. Labetalol không được phép sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Labetalol có thể thải trừ vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc labetalol có thể tương tác với thuốc nào?
Labetalol có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ bị các phản ứng phụ nghiêm trọng.
Bạn nên báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn đặc biệt là:
Cimetidin;
Nitroglycerin;
Insulin hoặc thuốc trị tiểu đường;
Thuốc chống trầm cảm – amitriptyline, doxepin, desipramine, imipramine, nortriptyline và các thuốc khác;
Thuốc giãn phế quản – albuterol, formoterol, salmeterol;
Thuốc hạ huyết áp hoặc amlodipine, digitalis, digoxin, verapamil.
Danh sách này vẫn không đầy đủ. Các thuốc khác có thể tương tác với labetalol, bao gồm thuốc theo toa và không theo toa, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Không phải tất cả các tương tác có thể được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc labetalol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc labetalol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bạn nên nói với bác sĩ nếu bạn gặp những vấn đề sau:
Bệnh gan;
Bệnh thận;
U tế bào của tuyến thượng thận;
Suy tim sung huyết;
Bệnh tiểu đường;
Dị ứng.
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc labetalol như thế nào?
Bạn nên lưu trữ thuốc ở nhiệt độ 2° đến 30°C. Bảo vệ thuốc khỏi độ ẩm quá mức. Sau khi pha loãng, dung dịch tiêm tĩnh mạch ổn định trong 24 giờ được làm lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng. Bạn không cho thuốc vào ngăn đá tủ lạnh và để thuốc tránh ánh sáng.
Bạn nên bảo quản thuốc labetalol ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc labetalol có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc labetalol có dạng
Dạng tiêm 5 mg/ml;
Dạng viên 100 mg;
Dạng viên 200 mg;
Dạng viên 300 mg.
Nguồn tham khảo
labetalol, https://www.drugs.com/ppa/labetalol-hydrochloride.html
labetalol, https://www.drugs.com/mtm/labetalol.html