Tên hoạt chất: Maprotiline
Thương hiệu: Maprotiline và Maprotiline.
Tác giả: Anh Pham
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: maprotiline
Tên biệt dược: Ludiomil®
Phân nhóm: thuốc chống trầm cảm
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Maprotiline là gì?
Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh trầm cảm và các chứng Lo âu có liên quan. Thuốc có thể giúp cải thiện tâm trạng và cảm xúc tốt hơn.
Thuốc maprotiline thuộc loại thuốc chống trầm cảm tetracyclic. Thuốc tác động đến sự cân bằng của các chất tự nhiên trong Não (dẫn truyền thần kinh).
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc maprotiline cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng trầm cảm từ nhẹ đến trung bình điều trị ngoại trú:
Bạn dùng 75mg mỗi ngày như liều đơn hoặc chia làm nhiều lần.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng trầm cảm nặng phải nhập viện:
Liều ban đầu: bạn dùng 100-150mg mỗi ngày như liều đơn hoặc chia làm nhiều lần.
Liều duy trì: liều dùng có thể giảm xuống còn 75-150mg. Bạn dùng hàng ngày như liều đơn hoặc chia làm nhiều lần, các điều chỉnh tiếp theo tùy thuộc vào khả năng hấp thu thuốc của bệnh nhân với điều trị.
Liều dùng thuốc maprotiline cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Cách dùng
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc maprotiline như thế nào?
Ban uống thuốc này 1-3 lần mỗi ngày. Nếu uống 1 lần một ngày, bạn nên uống vào lúc đi ngủ để giảm buồn ngủ vào ban ngày. Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh và khả năng dung nạp thuốc của bạn. Bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc này với liều lượng thấp và tăng dần liều.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc maprotiline?
Thuốc có thể gây ra các phản ứng dị ứng như phát ban, mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Bạn báo cho bác sĩ ngay nếu có bất kỳ triệu chứng mới nào hoặc nghiêm trọng hơn như tâm trạng hoặc hành vi thay đổi, lo lắng, hoảng loạn, khó ngủ, bốc đồng, dễ bị kích thích, kích động, thù hằn, hiếu chiến, bồn chồn, hiếu động (về tinh thần hay thể chất ), chán nản hơn, thường có những suy nghĩ về tự tử hoặc làm tổn thương chính mình.
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Co giật;
Nhịp tim nhanh hay đập thình thịch;
Nhầm lẫn, ảo giác;
Suy nghĩ hoặc hành vi không bình thường;
Cảm giác như có thể ngất.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Buồn ngủ, chóng mặt;
Mất thăng bằng hoặc phối hợp;
Tê hoặc ngứa;
Mờ mắt;
Ù tai;
Buồn nôn, đau dạ dày;
Táo bón;
Khô miệng;
Khát.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc maprotiline bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc maprotiline;
Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như chất ức chế monoamine oxidase (isocarboxazid, phenelzine, selegilin, tranylcypromin), thuốc chống đông máu (warfarin), thuốc kháng histamin, estrogen, fluoxetine, levodopa, lithium, thuốc điều trị bệnh cao huyết áp, động kinh, bệnh Parkinson, bệnh hen suyễn, cảm lạnh hoặc dị ứng, methylphenidate, thuốc giãn cơ, thuốc tránh thai nội tiết, thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc tuyến giáp.
Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau như tăng nhãn áp, phì tuyến tiền liệt, tiểu khó, động kinh, u não, chấn thương đầu, tuyến giáp hoạt động quá mức, bệnh gan, bệnh thận, bệnh tim.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc maprotiline trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Maprotiline có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho em bé. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc maprotiline có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc maprotiline có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc maprotiline bao gồm:
Guanethidine (Ismelin®);
Thuốc để điều trị rối loạn tâm thần, chẳng hạn như chlorpromazine (THORAZINE®), mesoridazine (Serentil®) hoặc thioridazine (Mellaril®);
Thuốc an thần như valium;
Cimetidine (Tagamet®);
Phenytoin (Dilantin®).
Thuốc maprotiline có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc maprotiline?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Nghiện rượu;
Rối loạn co giật (bao gồm bệnh động kinh);
Hen suyễn;
Đi tiểu khó;
Phì tuyến tiền liệt;
Bệnh tăng nhãn áp;
Bệnh tâm thần;
Vấn đề dạ dày hoặc ruột;
Bệnh tim hoặc mạch máu;
Tác động tuyến giáp hoạt động quá mức;
Bệnh gan.
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc maprotiline như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc maprotiline có những dạng và hàm lượng nào?
Maprotiline có dạng viên nén với hàm lượng 25mg, 50mg và 75mg.
Nguồn tham khảo
Maprotiline, https://www.drugs.com/mtm/maprotiline.html
Maprotiline, http://www.mims.com/vietnam/home/gatewaysubscription/?generic=maprotiline