Veragel DMS

Tên hoạt chất: Veragel DMS

Thương hiệu: 538474006.

Tác giả: Cang Lữ

Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên

Tên gốc: Al(OH)3-Mg carbonate co-precipitate 325 mg + dicyclomine HCl 2,5 mg + dimethicone 10 mg

Tên biệt dược: Veragel DMS®

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét

Tác dụng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Veragel DMS® là gì?

Thuốc Veragel DMS® có tác dụng điều trị các tình trạng tăng tiết axit dạ dày, viêm thực quản, viêm loét dạ dày, viêm tá tràng, ợ nóng, co thắt môn vị, khó tiêu, đau vùng thượng vị và những rối loạn đường tiêu hóa khác.

Một số tác dụng khác của thuốc Veragel DMS® không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Veragel DMS® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn

Bạn dùng thuốc mỗi lần từ 2 đến 4 viên, mỗi ngày 4 lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Veragel DMS® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Veragel DMS® như thế nào?

Khi dùng thuốc Veragel DMS®, bạn nên:

  • Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc;

  • Dùng thuốc khi bụng rỗng, trước 1 giờ hoặc 3 giờ sau bữa ăn và trước khi đi ngủ;

  • Đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Veragel DMS®?

Thuốc Veragel DMS® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Táo bón;

  • Khô miệng;

  • Chóng mặt;

  • Nhìn mờ;

  • Mệt mỏi;

  • Buồn nôn;

  • Đau đầu;

  • Bí tiểu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác

Tương tác thuốc

Thuốc Veragel DMS® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Veragel DMS® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Veragel DMS® bao gồm:

  • Kháng sinh nhóm tetracyclin;

  • Quinidine

Thuốc Veragel DMS® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Veragel DMS®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, chẳng hạn như:

  • Tăng nhãn áp góc đóng;

  • Tắc nghẽn đường tiểu hoặc đường tiêu hóa

  • Tắc ruột;

  • Hen suyễn;

  • Nhược cơ;

  • Viêm loét đại tràng;

  • Bệnh thận hoặc bệnh gan mức độ nặng.

Bảo quản

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Veragel DMS® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Dạng bào chế

Thuốc Veragel DMS® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Veragel DMS® có dạng viên nén và hàm lượng Al(OH)3-Mg carbonate co-precipitate 325 mg + dicyclomine HCl 2,5 mg + dimethicone 10 mg.