Chi tiết Bảng giá chụp cộng hưởng từ MRI tại Phòng khám Vietlife Sư Vạn Hạnh
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI PK VIETLIFE | ||||
STT | NHÓM DV | TÊN DV | ĐVT | ĐƠN GIÁ VIETLIFE |
CHỤP MRI | ||||
1 | Cộng Hưởng Từ | Sọ Não | Lầ̀n | 2,200,000 |
2 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - mạch cảnh | Lầ̀n | 3,700,000 |
3 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - Hốc mắt | Lầ̀n | 2,200,000 |
4 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - Hốc tai | Lầ̀n | 2,200,000 |
5 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - Tuyến yên | Lầ̀n | 2,200,000 |
6 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống cổ | Lầ̀n | 2,200,000 |
7 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống ngực | Lầ̀n | 2,200,000 |
8 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống thắt lưng cùng | Lầ̀n | 2,200,000 |
9 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống toàn thể | Lầ̀n | 6,300,000 |
10 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm, cơ bắp 1 vị trí | Lầ̀n | 2,200,000 |
11 | Cộng Hưởng Từ | Khớp vai phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
12 | Cộng Hưởng Từ | Khớp gối phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
13 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
14 | Cộng Hưởng Từ | Khớp bàn chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
15 | Cộng Hưởng Từ | Ngón cái tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
16 | Cộng Hưởng Từ | Ngón cái chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
17 | Cộng Hưởng Từ | Lồng ngực | Lầ̀n | 2,200,000 |
18 | Cộng Hưởng Từ | Ổ bụng | Lầ̀n | 2,300,000 |
19 | Cộng Hưởng Từ | Khung chậu | Lầ̀n | 2,300,000 |
20 | Cộng Hưởng Từ | Khớp háng 2 bên | Lầ̀n | 2,200,000 |
22 | Cộng Hưởng Từ | Toàn thân | Lầ̀n | 15,700,000 |
23 | Cộng Hưởng Từ | Tiêm thuốc cản từ | Lầ̀n | 700,000 |
24 | Cộng Hưởng Từ | Bàn tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
25 | Cộng Hưởng Từ | Dịch vụ in đĩa CHT | Đôi | 100,000 |
26 | Cộng Hưởng Từ | Dịch kết quả MRI sang tiếng An | Lầ̀n | 100,000 |
27 | Cộng Hưởng Từ | Dịch vụ sao phim MRI | Cái | 80,000 |
28 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
29 | Cộng Hưởng Từ | Khuỷu tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
30 | Cộng Hưởng Từ | Khớp vai có cản từ | Lầ̀n | 2,800,000 |
31 | Cộng Hưởng Từ | Khớp gối trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
32 | Cộng Hưởng Từ | Khớp bàn chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
33 | Cộng Hưởng Từ | Ngón trỏ tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
34 | Cộng Hưởng Từ | Ngón trỏ tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
35 | Cộng Hưởng Từ | Ngón giữa tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
36 | Cộng Hưởng Từ | Ngón giữa tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
37 | Cộng Hưởng Từ | Ngón áp út tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
38 | Cộng Hưởng Từ | Ngón áp út tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
39 | Cộng Hưởng Từ | Ngón út tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
40 | Cộng Hưởng Từ | Ngón út tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
41 | Cộng Hưởng Từ | Ngón cái tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
42 | Cộng Hưởng Từ | Bàn tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
43 | Cộng Hưởng Từ | Khuỷu tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
44 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cánh tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
45 | Cộng Hưởng Từ | Phầm mềm cẳng tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
46 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cánh tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
47 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cẳng tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
48 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm đùi trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
49 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm đùi phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
50 | Cộng Hưởng Từ | Bắp chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
51 | Cộng Hưởng Từ | Bắp chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
52 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cổ | Lầ̀n | 2,200,000 |
53 | Cộng Hưởng Từ | Cẳng chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
54 | Cộng Hưởng Từ | Cẳng chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
55 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
56 | Cộng Hưởng Từ | Cộng hưởng từ vùng tai mũi họn | Lầ̀n | 2,200,000 |
57 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
58 | Cộng Hưởng Từ | Cộng hưởng từ vùng hàm mặt | Lầ̀n | 2,200,000 |
ĐIỆN CƠ | ||||
62 | Thăm dò chức năng | Đo điện cơ chi trên | Lần | 600,000 |
63 | Thăm dò chức năng | Đo điện cơ chi dưới | Lần | 600,000 |
64 | Thăm dò chức năng | Kim | Lần | 120,000 |
65 | Thăm dò chức năng | Tứ chi | Lần | 1,100,000 |
66 | Thăm dò chức năng | Nhược cơ mắt | Lần | 500,000 |