STT | Mã Giường | Tên Giường | Đơn giá BH | Đơn giá thường | |
|
1 | GB004 | Ghế (giường gấp) người nhà | | 250.000,00 | |
2 | GB24 | Giường thẩm mỹ quá 12h đến <=24h | | 1.450.000,00 | |
3 | GB29 | Giường điều trị loại 1 <= 4h | | 600.000,00 | |
4 | GB30 | Giường điều trị loại 1 quá 4h đến <= 12h | | 1.200.000,00 | |
5 | GB31 | Giường điều trị loại 1 quá 12h đến <= 24h | | 1.750.000,00 | |
6 | GB32 | Giường điều trị loại 2 <= 4h | | 500.000,00 | |
7 | GB33 | Giường điều trị loại 2 quá 4h đến <= 12h | | 950.000,00 | |
8 | GB34 | Giường điều trị loại 2 quá 12h đến <= 24h | | 1.550.000,00 | |
9 | GB35 | Phòng yêu cầu <= 4h | | 1.000.000,00 | |
10 | GB36 | Phòng yêu cầu quá 4h đến <=12h | | 1.900.000,00 | |
11 | GB37 | Phòng yêu cầu quá 12h đến <=24h | | 3.800.000,00 | |
12 | GB38 | Phòng VIP tiêu chuẩn quá 12h đến <= 24h | | 5.000.000,00 | |
13 | GB39 | Phòng VIP full dịch vụ quá 12h đến <= 24h | | 6.000.000,00 | |
14 | GB40 | Giường thẩm mỹ <=4h | | 500.000,00 | |
15 | GB41 | Giường thẩm mỹ quá 4h đến <=12h | | 950.000,00 | |
16 | GB42 | Giường cho Mẹ của trẻ Sơ sinh điều trị vàng da đến 12h | | 950.000,00 | |
17 | GB43 | Giường cho Mẹ của trẻ Sơ sinh điều trị vàng da từ 12h đến 24h | | 1.550.000,00 | |
18 | GB44 | Phòng VIP tiêu chuẩn <= 4h | | 1.500.000,00 | |
19 | GB45 | Phòng VIP tiêu chuẩn quá 4h đến <= 12h | | 2.500.000,00 | |
20 | GB46 | Phòng VIP full dịch vụ <= 4h | | 2.000.000,00 | |
21 | GB47 | Phòng VIP full dịch vụ quá 4h đến <= 12h | | 3.000.000,00 | |
22 | GB49 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP tiêu chuẩn quá 12h đến <= 24h | | 3.450.000,00 | |
23 | GB50 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP Full dịch vụ quá 12h đến <=24h | | 4.450.000,00 | |
24 | GB52 | Giường người nhà chăm sóc | | 1.800.000,00 | |
25 | GB53 | Giường lưu viện tiêu chuẩn | | 3.500.000,00 | |
26 | GB55 | Giường trước phẫu thuật | | 500.000,00 | |
27 | GB56 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP tiêu chuẩn <= 4h | | 1.000.000,00 | |
28 | GB57 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP tiêu chuẩn quá 4h đến <= 12h | | 1.550.000,00 | |
29 | GB58 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP Full dịch vụ <= 4h | | 1.500.000,00 | |
30 | GB59 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP Full dịch vụ quá 4h đến <= 12h | | 2.050.000,00 | |
31 | GB60 | Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân toàn diện <= 4h | | 600.000,00 | |
32 | GB61 | Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân toàn diện quá 4h đến <= 12h | | 1.200.000,00 | |
33 | GB62 | Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân toàn diện quá 12h đến <=24h | | 1.800.000,00 | |
34 | GB63 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu <= 4h (Khoa Sản) | | 500.000,00 | |
35 | GB64 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu quá 4h đến <= 12h (Khoa Sản) | | 1.000.000,00 | |
36 | GB65 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu quá 12h đến <=24h (Khoa Sản) | | 2.700.000,00 | |
37 | GB66 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu <= 4h | | 500.000,00 | |
38 | GB67 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu quá 4h đến <= 12h | | 950.000,00 | |
39 | GB68 | Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu quá 12h đến <=24h | | 2.250.000,00 | |
40 | GB69 | Phụ thu đăng kí phòng theo yêu cầu ( Thẩm mỹ) | | 2.350.000,00 | |
41 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp - Loại 2 | 149.100,00 | 1.550.000,00 | |
42 | K03.1918.1 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp - Loại 1 | 149.100,00 | 1.750.000,00 | |
43 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi - Loại 2 | 171.100,00 | 1.550.000,00 | |
44 | K18.1912.1 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi - Loại 1 | 171.100,00 | 1.750.000,00 | |
45 | K18.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi - Loại 2 | 149.100,00 | 1.550.000,00 | |
46 | K18.1918.1 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi - Loại 1 | 149.100,00 | 1.750.000,00 | |
47 | K18.1918.3 | Giường chiếu đèn vàng da | 149.100,00 | 200.000,00 | |
48 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 2 | 198.300,00 | 1.550.000,00 | |
49 | K19.1933.1 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 1 | 198.300,00 | 1.750.000,00 | |
50 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 2 | 175.600,00 | 1.550.000,00 | |
51 | K19.1939.1 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 1 | 175.600,00 | 1.750.000,00 | |
52 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 2 | 148.600,00 | 1.550.000,00 | |
53 | K19.1945.1 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 1 | 148.600,00 | 1.750.000,00 | |
54 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 2 | 149.100,00 | 1.550.000,00 | |
55 | K27.1918.1 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 1 | 149.100,00 | 1.750.000,00 | |
56 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 2 | 198.300,00 | 1.550.000,00 | |
57 | K27.1933.1 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 1 | 198.300,00 | 1.750.000,00 | |
58 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 2 | 175.600,00 | 1.550.000,00 | |
59 | K27.1939.1 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 1 | 175.600,00 | 1.750.000,00 | |
60 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 2 | 148.600,00 | 1.550.000,00 | |
61 | K27.1945.1 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 1 | 148.600,00 | 1.750.000,00 | |