Sự kiện nóng: Sốt xuất huyêt

Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa khoa Quốc Tế Bắc Hà

11/08/2023
Bảng giá dịch vụ Bệnh Viện Đa khoa Quốc Tế Bắc Hà

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Bắc Hà là một địa chỉ chăm sóc sức khỏe uy tín với dịch vụ hoàn hảo, đội ngũ bác sỹ giỏi chuyên môn giàu y đức, hệ thống trang thiết bị y tế hiện đại. Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin, dưới đây là bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Bắc Hà:

1. Bảng giá khám bệnh

STTTên dịch vụ  Gía niêm yết  
1Khám Nội                                                       200,000
2Khám Ngoại                                                        200,000
3Khám Nhi                                                       290,000
4Khám TMH                                                       200,000
5Khám RHM                                                       200,000
6Khám Mắt                                                       200,000
7Khám cấp cứu                                                       350,000
8Khám Thai                                                        200,000
9Khám Sản                                                       200,000
10Nội soi TMH                                                       250,000

 

2. Bảng giá giường điều trị

STTMã GiườngTên GiườngĐơn giá BHĐơn giá thường 
 
1GB004Ghế (giường gấp) người nhà 250.000,00 
2GB24Giường thẩm mỹ quá 12h đến <=24h 1.450.000,00 
3GB29Giường điều trị loại 1 <= 4h 600.000,00 
4GB30Giường điều trị loại 1 quá 4h đến <= 12h 1.200.000,00 
5GB31Giường điều trị loại 1 quá 12h đến <= 24h 1.750.000,00 
6GB32Giường điều trị loại 2 <= 4h 500.000,00 
7GB33Giường điều trị loại 2 quá 4h đến <= 12h 950.000,00 
8GB34Giường điều trị loại 2 quá 12h đến <= 24h 1.550.000,00 
9GB35Phòng yêu cầu <= 4h 1.000.000,00 
10GB36Phòng yêu cầu quá 4h đến <=12h 1.900.000,00 
11GB37Phòng yêu cầu quá 12h đến <=24h 3.800.000,00 
12GB38Phòng VIP tiêu chuẩn quá 12h đến <= 24h 5.000.000,00 
13GB39Phòng VIP full dịch vụ quá 12h đến <= 24h 6.000.000,00 
14GB40Giường thẩm mỹ <=4h 500.000,00 
15GB41Giường thẩm mỹ quá 4h đến <=12h 950.000,00 
16GB42Giường cho Mẹ của trẻ Sơ sinh điều trị vàng da đến 12h 950.000,00 
17GB43Giường cho Mẹ của trẻ Sơ sinh điều trị vàng da từ 12h đến 24h 1.550.000,00 
18GB44Phòng VIP tiêu chuẩn <= 4h 1.500.000,00 
19GB45Phòng VIP tiêu chuẩn quá 4h đến <= 12h 2.500.000,00 
20GB46Phòng VIP full dịch vụ <= 4h 2.000.000,00 
21GB47Phòng VIP full dịch vụ quá 4h đến <= 12h 3.000.000,00 
22GB49Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP tiêu chuẩn quá 12h đến <= 24h 3.450.000,00 
23GB50Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP Full dịch vụ quá 12h đến <=24h 4.450.000,00 
24GB52Giường người nhà chăm sóc 1.800.000,00 
25GB53Giường lưu viện tiêu chuẩn  3.500.000,00 
26GB55Giường trước phẫu thuật 500.000,00 
27GB56Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP tiêu chuẩn <= 4h 1.000.000,00 
28GB57Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP tiêu chuẩn quá 4h đến <= 12h 1.550.000,00 
29GB58Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP Full dịch vụ <= 4h 1.500.000,00 
30GB59Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng VIP Full dịch vụ quá 4h đến <= 12h 2.050.000,00 
31GB60Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân toàn diện <= 4h 600.000,00 
32GB61Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân toàn diện quá 4h đến <= 12h 1.200.000,00 
33GB62Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân toàn diện quá 12h đến <=24h 1.800.000,00 
34GB63Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu <= 4h (Khoa Sản) 500.000,00 
35GB64Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu quá 4h đến <= 12h (Khoa Sản) 1.000.000,00 
36GB65Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu quá 12h đến <=24h (Khoa Sản) 2.700.000,00 
37GB66Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu <= 4h 500.000,00 
38GB67Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu quá 4h đến <= 12h 950.000,00 
39GB68Phụ thu đăng kí chuyển đổi từ giường đơn sang phòng yêu cầu quá 12h đến <=24h 2.250.000,00 
40GB69Phụ thu đăng kí phòng theo yêu cầu ( Thẩm mỹ) 2.350.000,00 
41K03.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp - Loại 2149.100,001.550.000,00 
42K03.1918.1Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp - Loại 1149.100,001.750.000,00 
43K18.1912Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi - Loại 2171.100,001.550.000,00 
44K18.1912.1Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi - Loại 1171.100,001.750.000,00 
45K18.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi - Loại 2149.100,001.550.000,00 
46K18.1918.1Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi - Loại 1149.100,001.750.000,00 
47K18.1918.3Giường chiếu đèn vàng da149.100,00200.000,00 
48K19.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 2198.300,001.550.000,00 
49K19.1933.1Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 1198.300,001.750.000,00 
50K19.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 2175.600,001.550.000,00 
51K19.1939.1Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 1175.600,001.750.000,00 
52K19.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 2148.600,001.550.000,00 
53K19.1945.1Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp - Loại 1148.600,001.750.000,00 
54K27.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 2149.100,001.550.000,00 
55K27.1918.1Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 1149.100,001.750.000,00 
56K27.1933Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 2198.300,001.550.000,00 
57K27.1933.1Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 1198.300,001.750.000,00 
58K27.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 2175.600,001.550.000,00 
59K27.1939.1Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 1175.600,001.750.000,00 
60K27.1945Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 2148.600,001.550.000,00 
61K27.1945.1Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản - Loại 1148.600,001.750.000,00 

3. Bảng giá nội soi dạ dày, đại tràng

Dịch vụGiá BHYTGiá viện phí
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu244.000,001,700,000
Nội soi trực tràng ống mềm189.000,001,000,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết305.000,002,000,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê580.000,003,500,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết408.000,002,500,000
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày728.000,002,160,000
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu728.000,002,160,000
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori294.000,002,160,000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ243.000,00600,000
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa1.696.000,004,500,000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su243.000,00600,000
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết291.000,00600,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu305.000,001,000,000
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm1.038.000,004,500,000
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp1.696.000,005,000,000
Nội soi hậu môn ống cứng137.000,001,000,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết433.000,001,200,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết244.000,00800,000
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết305.000,00750,000
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết408.000,00800,000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết189.000,00650,000
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết291.000,00750,000
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết137.000,00650,000
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết189.000,00750,000