Giới thiệu chung
Khi lựa chọn một cơ sở y tế để thăm khám, điều trị và nằm viện, bên cạnh chất lượng chuyên môn, thì chi phí tiền giường là một trong những yếu tố được nhiều người bệnh và thân nhân đặc biệt quan tâm. Tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn, người bệnh có nhiều lựa chọn về loại phòng với mức giá đa dạng, phù hợp với từng nhu cầu khác nhau – từ phòng cao cấp đơn lập đến phòng nhiều giường tiêu chuẩn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết và minh bạch về bảng giá tiền giường tại bệnh viện, cùng với các chính sách thanh toán bảo hiểm y tế (BHYT), các dịch vụ kèm theo, những lưu ý cần biết và câu hỏi thường gặp. Tất cả nhằm giúp người bệnh và gia đình dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp khi cần điều trị nội trú.
1. Danh sách chi tiết các loại phòng và bảng giá tiền giường
Bảng giá tiền giường tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn được phân loại rõ ràng theo từng hạng phòng, mức độ tiện nghi và vị trí. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các mức giá (Đơn vị tính: VNĐ):
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị | Giá dịch vụ | Giá BHYT |
---|---|---|---|---|
1 | Dịch vụ phòng đơn Loại 1 | Phòng/ngày đêm | 8.000.000 | 171.600 |
2 | Dịch vụ phòng đơn Loại 2 | Phòng/ngày đêm | 6.000.000 | 171.600 |
3 | Dịch vụ phòng đôi | Phòng/ngày đêm | 5.000.000 | 168.100 |
4 | Dịch vụ phòng 2 giường | Phòng/ngày đêm | 1.200.000 | 168.100 |
5 | Dịch vụ phòng trên 2 giường Loại 1 | Phòng/ngày đêm | 600.000 | 168.100 |
6 | Dịch vụ phòng trên 2 giường Loại 2 (lầu 11) | Phòng/ngày đêm | 520.000 | 168.100 |
7 | Phòng hồi sức ICU (ngày đêm) | Phòng/ngày đêm | 2.150.000 | 312.200 |
8 | Phòng hồi sức ICU Lầu 5 (ngày đêm) | Phòng/ngày đêm | 1.250.000 | 171.600 |
9 | Phòng hồi sức ICU (tính theo giờ) | Giờ | 90.000 | – |
10 | Phòng hồi sức ICU Lầu 5 (tính theo giờ) | Giờ | 50.000 | – |
11 | Phòng hồi sức cấp cứu sau phẫu thuật (giờ) | Giờ | 80.000 | – |
12 | Giường cấp cứu dưới 8 giờ | Ca | 500.000 | – |
13 | Giường cấp cứu từ 8 đến 24 giờ | Ca | 1.000.000 | – |
Lưu ý quan trọng:
Các loại phòng đơn Loại 1 và Loại 2 đều bao gồm 3 suất ăn chính, 1 suất phụ (trái cây), và nước uống tiêu chuẩn.
Giá áp dụng cho người nước ngoài sẽ cộng thêm 25% trên giá dịch vụ công bố.
Bảng giá có hiệu lực từ ngày 29/03/2024 đến khi có thông báo mới.
2. Mô tả chi tiết các loại phòng nằm viện
2.1. Phòng đơn Loại 1 (8.000.000 VNĐ/ngày đêm)
Phòng đơn cao cấp nhất, có không gian riêng tư, đầy đủ tiện nghi chuẩn khách sạn 5 sao:
Giường bệnh hiện đại, điều khiển điện
Ghế sofa cho người thân lưu trú
Nhà vệ sinh riêng, máy lạnh, tủ lạnh mini, truyền hình cáp
Dịch vụ vệ sinh, phục vụ ăn uống theo tiêu chuẩn
2.2. Phòng đơn Loại 2 (6.000.000 VNĐ/ngày đêm)
Vẫn đảm bảo tính riêng tư và tiện nghi:
Không gian yên tĩnh, sạch sẽ
Trang thiết bị đạt chuẩn bệnh viện quốc tế
Bao gồm suất ăn và chăm sóc cá nhân theo lịch trình
2.3. Phòng đôi (5.000.000 VNĐ/ngày đêm)
Chia sẻ với một bệnh nhân khác, phù hợp với người muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn muốn tiện nghi.
Tách biệt rõ ràng giữa hai giường
Nhà vệ sinh dùng chung
Đội ngũ y tá túc trực 24/7
2.4. Phòng nhiều giường (1.200.000–520.000 VNĐ/ngày đêm)
Đáp ứng nhu cầu cơ bản, phù hợp với bệnh nhân điều trị dài ngày hoặc có BHYT:
Mỗi giường đều có rèm che
Phòng thoáng mát, vệ sinh định kỳ
Hệ thống oxy đầu giường và các thiết bị cơ bản
2.5. Phòng ICU và hồi sức (từ 1.250.000 – 2.150.000 VNĐ/ngày)
Trang bị chuyên biệt cho bệnh nhân nặng, hậu phẫu:
Máy thở, monitor theo dõi sinh hiệu liên tục
Nhân viên y tế túc trực 24/24
Phục hồi tích cực sau mổ lớn, chấn thương nặng
3. Chính sách bảo hiểm y tế (BHYT)
Người bệnh có thể sử dụng thẻ BHYT đúng tuyến hoặc trái tuyến tại bệnh viện. Tuy nhiên, giá thanh toán BHYT sẽ chỉ được chi trả theo định mức do cơ quan BHYT quy định, không vượt quá giới hạn của khung giá nhà nước.
Ví dụ:
Dù phòng đơn loại 1 có giá 8 triệu/ngày, nhưng BHYT chỉ chi trả 171.600 VNĐ, phần chênh lệch còn lại bệnh nhân tự thanh toán.
Khuyến nghị: Trước khi nhập viện, người bệnh nên kiểm tra rõ về quyền lợi BHYT cụ thể của mình để có kế hoạch tài chính phù hợp.
4. Đối tượng áp dụng và chính sách cho người nước ngoài
Bệnh viện nam sài gòn áp dụng bảng giá trên cho người Việt Nam có thẻ căn cước/hộ khẩu hợp lệ. Đối với người nước ngoài, tất cả dịch vụ có điều chỉnh tăng thêm 25% so với giá niêm yết. Chính sách này được áp dụng nhằm phù hợp với mức độ hỗ trợ, bảo hiểm và dịch vụ đặc biệt cho khách quốc tế.
5. Những lưu ý quan trọng khi lựa chọn phòng
Đăng ký phòng sớm: Số lượng phòng đơn và ICU có hạn, nên đặt trước ít nhất 24–48 giờ.
Chi phí giường nằm chưa bao gồm chi phí khám chữa bệnh, thuốc men, xét nghiệm, phẫu thuật,...
Thanh toán minh bạch: Bệnh viện cam kết công khai chi phí, không phát sinh ngoài hợp đồng.
Có hỗ trợ thanh toán không tiền mặt, xuất hóa đơn VAT đầy đủ.
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Bệnh viện có hỗ trợ thanh toán BHYT không?
Có. Bệnh viện chấp nhận BHYT đúng và trái tuyến, nhưng mức chi trả theo quy định Nhà nước.
2. Giá tiền giường đã bao gồm ăn uống chưa?
Chỉ phòng đơn Loại 1 và 2 có bao gồm 3 suất ăn chính và 1 suất phụ mỗi ngày.
3. Tôi có thể chọn loại phòng khi nhập viện không?
Có. Tuy nhiên phụ thuộc vào tình trạng sẵn có, nên liên hệ trước để đặt.
4. Giá có bao gồm dịch vụ chăm sóc đặc biệt?
Giá chỉ bao gồm tiền giường và dịch vụ cơ bản. Các dịch vụ chăm sóc đặc biệt (dịch vụ riêng y tá, chăm sóc sau mổ...) được tính riêng.
5. Tôi có thể đổi phòng sau khi nhập viện không?
Có, nếu còn phòng trống và được bác sĩ chỉ định chuyển phù hợp với tình trạng bệnh.
7. Thông tin liên hệ
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
Địa chỉ: Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TPHCM
Hotline: 0941298865