1. IVF là gì?
IVF là từ viết tắt của thụ tinh trong ống nghiệm. Thụ tinh trong ống nghiệm IVF là phương pháp hỗ trợ sinh sản ở những người hiếm muộn, trong đó, trứng và tinh trùng được thụ tinh ngoài cơ thể, cụ thể là trong ống nghiệm. Phôi thai sau khi được hình thành và tiếp tục nuôi cấy sẽ được đưa lại về buồng tử cung hoặc ống dẫn trứng của người phụ nữ để tiếp tục phát triển thành thai nhi.
2. Chất lượng phôi được đánh giá như thế nào?
Chất lượng phôi được nuôi cấy ngày thứ 3 được đánh giá dựa trên các yếu tố sau:
- Độ đồng đều về kích thước phôi: Phôi có kích thước đồng đều, chênh lệch không quá 20% được đánh giá là thuộc vào nhóm phôi loại 1. Mức chênh lệch kích thước từ trên 20 - 50% được đánh giá là thuộc vào nhóm phôi loại 2, loại 3.
- Phôi phân mảnh bào tương: Mức độ phân mảnh của bào tương được chia thành 3 cấp độ là nhẹ (≤ 10%), vừa (11-20%) và nặng (> 20%).
- Nhân phôi bào: Phôi đa nhân với tỷ lệ nhiễm sắc thể bất thường cao được xếp vào phôi loại 3. Tỷ lệ nhiễm sắc thể bất thường càng thấp, chất lượng phôi càng cao.
Phôi loại 1 là phôi có chất lượng tốt nhất, khi được đưa vào cơ thể sẽ có tỷ lệ phát triển thành thai cao nhất. Phôi loại 2 chất lượng trung bình, còn phôi loại 3 là chất lượng kém.
Đến ngày thứ 5 nuôi cấy, các chuyên gia dựa vào độ lớn của xoang phôi nang để đánh giá mức độ phát triển. Mức độ phát triển của phôi nang được đánh giá thành 4 hoặc 6 giai đoạn. Hai thành phần của phôi nang được đánh giá là khối tế bào ICM (phát triển thành thai nhi) và lớp tế bào TE (phát triển thành nhau thai).
3. Ý nghĩa của chất lượng phôi khi làm IVF
Chất lượng phôi được đánh giá vào ngày thứ 3 nuôi cấy giúp gia đình đưa ra quyết định quan trọng về thứ tự ưu tiên chuyển phôi, có nuôi cấy phôi đến giai đoạn 5 ngày không, chuyển phôi với số lượng bao nhiêu, đông phôi như thế nào, v.v.
Chất lượng phôi được đánh giá vào ngày thứ 5 giúp dự đoán khả năng làm tổ và phát triển của phôi trong tử cung của người phụ nữ. Những phôi chất lượng tốt có tỷ lệ làm tổ >50% và giảm dần đến phôi loại 3 với tỷ lệ chỉ khoảng 10%. Từ đó, các chuyên gia sẽ đưa ra phương án chuyển phôi với nhiều vấn đề cần được quyết định như lựa chọn phôi, số lượng phôi, chất lượng phôi, v.v.
4. Vai trò của kỹ thuật time lapse trong nuôi cấy phôi
Time lapse là kỹ thuật được áp dụng trong nuôi cấy phôi hiện đại nhất hiện nay. Tủ nuôi cấy phôi time lapse giúp các chuyên gia quan sát sự phát triển của phôi mà không cần phải lấy phôi soi dưới kính hiển vi. Phôi được nuôi cấy mà không chịu bất kỳ sự tác động nào từ các yếu tố ngoại cảnh, cũng không bị gián đoạn quá trình phát triển. Đó là do, trong thiết bị nuôi cấy time lapse có trang bị kính hiển vi và camera tự động kết nối với máy vi tính.
Bằng công Nghệ nuôi cấy time lapse, các chuyên gia có thể đánh giá chất lượng phôi, đưa ra những lời tư vấn chính xác và lựa chọn nuôi cấy phôi có khả năng phát triển thành thai ở trong tử cung người phụ nữ.