
Đội ngũ y, bác sĩ tại Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế Nam Sài Gòn giàu kinh nghiệm làm việc tận tâm 24/24 nhằm mang đến cho người bệnh dịch vụ chăm sóc y tế tốt nhất.
Khoa Nội tổng hợp khám và điều trị hầu hết các bệnh lý tại các chuyên khoa khác như:
Bệnh lý Tim mạch
- Bệnh lý Tiêu hóa
- Bệnh lý Hô hấp
- Bệnh lý Nội tiết
- Bệnh lý Thận - Tiết niệu
- Bệnh lý Cơ xương khớp
- Bệnh lý Thần kinh
- Bệnh lý Truyền nhiễm
- ...
Bảng giá dịch vụ Khoa Nội tổng hợp bệnh viện quốc tế Nam sài gòn
| 18 | KHÁM NỘI | Khám Nội | Lần | 300 | 300 | 30,5 |
| 19 | Khám Nội - CG | Lần | 500 | 500 | 30,5 | |
| 20 | Khám Nội - GS/PGS | Lần | 500 | 1,000,000 | 30,5 | |
| 21 | KHÁM NỘI TIẾT | Khám Nội tiết | Lần | 300 | 300 | 30,5 |
| 22 | Khám Nội tiết - CG | Lần | 500 | 500 | 30,5 | |
| 23 | Khám Nội tiết - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | 30,5 | |
| 156 | NỘI KHOA - CƠ XƯƠNG KHỚP | Tiêm hướng dẫn của siêu âm | Lần | 380 | 380 | - |
| 157 | Tiêm điểm bám gân/ HC hội chứng DeQuervain/đường hầm cổ tay | Lần | 200 | 200 | - | |
| 158 | Tiêm ngoài màng cứng dưới hướng dẫn của màng huỳnh quang tăng sáng | Lần | 500 | 500 | - | |
| 159 | Xét nghiệm Mucin test | Lần | 80 | 80 | 51,9 | |
| 160 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 110 | |
| 161 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 110 | |
| 162 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 110 | |
| 163 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 152 | |
| 164 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 152 | |
| 165 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 152 | |
| 166 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 152 | |
| 167 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 152 | |
| 168 | Đo độ nhớt dịch khớp | Lần | 80 | 80 | 51,9 | |
| 169 | Hút dịch khớp gối | Lần | 200 | 200 | 114 | |
| 170 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200 | 200 | 125 | |
| 171 | Hút dịch khớp háng | Lần | 200 | 200 | 114 | |
| 172 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200 | 200 | 125 | |
| 173 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 200 | 200 | 114 | |
| 174 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200 | 200 | 125 | |
| 175 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 200 | 200 | 114 | |
| 176 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200 | 200 | 125 | |
| 177 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 200 | 200 | 114 | |
| 178 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200 | 200 | 125 | |
| 179 | Hút dịch khớp vai | Lần | 200 | 200 | 114 | |
| 180 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200 | 200 | 125 | |
| 181 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 200 | 200 | 114 | |
| 182 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200 | 200 | 125 | |
| 183 | Hút ổ viêm/ cắt lọc ổ áp xe phần mềm | Lần | 200 | 8,000,000 | 110 | |
| 184 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 300 | 300 | 152 | |
| 185 | Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) | Lần | 4,900,000 | 4,900,000 | 3,250,000 | |
| 186 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | Lần | 4,400,000 | 4,400,000 | 2,897,000 | |
| 187 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | Lần | 4,400,000 | 4,400,000 | 2,897,000 | |
| 188 | Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật | Lần | 4,400,000 | 4,400,000 | 2,897,000 | |
| 189 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | Lần | 800 | 800 | 498 | |
| 190 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | Lần | 4,400,000 | 4,400,000 | 2,897,000 | |
| 191 | Nội soi khớp vai điều trị bào khớp | Lần | 4,400,000 | 4,400,000 | 2,897,000 | |
| 192 | Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật | Lần | 4,400,000 | 4,400,000 | 2,897,000 | |
| 193 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 70 | 70 | - | |
| 194 | Sinh thiết tuyến nứớc bọt | Lần | 200 | 200 | - | |
| 195 | Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200 | 200 | 126 | |
| 196 | Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | 828 | |
| 197 | Công tiêm khớp (kháng viêm) | Lần | 200 | 500 | - | |
| 198 | NỘI KHOA - HỒ HẤP | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 70 | 70 | 43,9 |
| 199 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 400 | 400 | 216 | |
| 200 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Lần | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,016,000 | |
| 201 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 400 | 400 | 247 | |
| 202 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 1,100,000 | 1,100,000 | 732 | |
| 203 | Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | |
| 204 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 300 | 300 | 176 | |
| 205 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 300 | 300 | 137 | |
| 206 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 143 | |
| 207 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 2,300,000 | 4,300,000 | 678 | |
| 208 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | 1,199,000 | |
| 209 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | Lần | 400 | 400 | 216 | |
| 210 | Đo đa ký hô hấp | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 1,950,000 | |
| 211 | Thăm dò chức năng hô hấp [có thử thuốc] | Lần | 450 | 450 | - | |
| 212 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 300 | 300 | 196 | |
| 213 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 300 | 300 | 185 | |
| 214 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 30 | 30 | 20,4 | |
| 215 | Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng | Lần | 5,400,000 | 5,400,000 | 3,616,000 | |
| 216 | Nội soi phế quản dưới gây mê | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,761,000 | |
| 217 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | Lần | 8,700,000 | 8,700,000 | 5,788,000 | |
| 218 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | Lần | 7,600,000 | 7,600,000 | 5,010,000 | |
| 219 | Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 1,133,000 | |
| 220 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | Lần | 4,300,000 | 4,300,000 | 2,844,000 | |
| 221 | Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 7,148,000 | |
| 222 | Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần | Lần | 10,700,000 | 10,700,000 | 7,148,000 | |
| 223 | Nội soi phế quản ống cứng | Lần | 3,900,000 | 3,900,000 | 3,261,000 | |
| 224 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
| 225 | Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,461,000 | |
| 226 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | 3,900,000 | 3,900,000 | 3,261,000 | |
| 227 | Nội soi phế quản qua ống nội khí quản | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 2,212,000 | |
| 228 | Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | 2,212,000 | |
| 229 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 140 | 140 | 94,9 | |
| 230 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 300 | 300 | 178 | |
| 231 | Rửa phổi toàn bộ | Lần | 12,200,000 | 12,200,000 | 8,181,000 | |
| 232 | Sinh thiết màng phổi mù | Lần | 700 | 700 | 431 | |
| 233 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,002,000 | |
| 234 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 2,900,000 | 2,900,000 | 1,900,000 | |
| 235 | Nội soi phế quản chẩn đoán | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | - | |
| 236 | Nội soi phế quản điều trị | Lần | 12,000,000 | 15,000,000 | - | |
| 237 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 250 | 250 | 126 | |
| 238 | NỘI KHOA - THẦN KINH | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - |
| 239 | Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng | Lần | 1,000,000 | 10,000,000 | - | |
| 240 | Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối | Lần | 1,000,000 | 10,000,000 | - | |
| 241 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
| 242 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
| 243 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | |
| 244 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | Lần | 200 | 200 | 128 | |
| 245 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | Lần | 200 | 200 | - | |
| 246 | Ghi điện cơ cấp cứu | Lần | 200 | 200 | - | |
| 247 | Ghi điện não thường quy | Lần | 100 | 100 | - | |
| 248 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | Lần | 300 | 300 | - | |
| 249 | Hút đờm hầu họng | Lần | 12 | 12 | 11,1 | |
| 250 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 400 | 400 | 222 | |
| 251 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | Lần | 400 | 400 | 222 | |
| 252 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 80 | 80 | 52,5 | |
| 253 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | Lần | 200 | 200 | - | |
| 254 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 200 | 200 | - | |
| 255 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường | Lần | 10 | 10 | - | |
| 256 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 190 | 190 | - | |
| 257 | NỘI KHOA - THẬN TIẾT NIỆU | Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần | Lần | 30 | 30 | - |
| 258 | Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần | Lần | 30 | 30 | - | |
| 259 | Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu | Lần | 30 | 30 | - | |
| 260 | Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu | Lần | 30 | 30 | - | |
| 261 | Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để lọc máu | Lần | 30 | 30 | - | |
| 262 | Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 30 | 30 | - | |
| 263 | Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 373 | |
| 264 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 373 | |
| 265 | Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 373 | |
| 266 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | Lần | 400 | 400 | - | |
| 267 | Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 653 | |
| 268 | Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 900 | 900 | 597 | |
| 269 | Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 900 | 900 | 597 | |
| 270 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 1,126,000 | |
| 271 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | Lần | 10,200,000 | 10,200,000 | 6,811,000 | |
| 272 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 1,126,000 | |
| 273 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | 1,126,000 | |
| 274 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 140 | 140 | 90,1 | |
| 275 | Đo áp lực thẩm thấu niệu* | Lần | 130 | 130 | 29,9 | |
| 276 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
| 277 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 944 | |
| 278 | Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h | Lần | 900 | 900 | 562 | |
| 279 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | Lần | 900 | 900 | 562 | |
| 280 | Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 964 | |
| 281 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus | Lần | 2,500,000 | 2,500,000 | 1,636,000 | |
| 282 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) | Lần | 2,500,000 | 2,500,000 | 1,636,000 | |
| 283 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) | Lần | 2,300,000 | 2,300,000 | 1,504,000 | |
| 284 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 400 | 400 | 241 | |
| 285 | Nội soi bàng quang chẩn đoán | Lần | 1,000,000 | 5,000,000 | 525 | |
| 286 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 925 | |
| 287 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | 700 | 700 | - | |
| 288 | Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 893 | |
| 289 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 645 | |
| 290 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 893 | |
| 291 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | Lần | 800 | 800 | - | |
| 292 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,279,000 | |
| 293 | Nội soi bàng quang | Lần | 800 | 800 | 525 | |
| 294 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 467 | |
| 295 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | Lần | 2,100,000 | 2,100,000 | 1,351,000 | |
| 296 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | Lần | 2,100,000 | 2,100,000 | 1,371,000 | |
| 297 | Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | |
| 298 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 300 | 300 | 178 | |
| 299 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 300 | 300 | 178 | |
| 300 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 893 | |
| 301 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 893 | |
| 302 | Rút catheter đường hầm | Lần | 300 | 300 | 178 | |
| 303 | Rửa bàng quang | Lần | 300 | 300 | 198 | |
| 304 | Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | - | |
| 305 | Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | Lần | 3,300,000 | 3,300,000 | - | |
| 306 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | Lần | 3,600,000 | 3,600,000 | 2,388,000 | |
| 307 | Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác | Lần | 2,500,000 | 2,500,000 | - | |
| 308 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | Lần | 800 | 800 | - |