Khoa Tai Mũi Họng Bệnh viện Quốc tế Nam Sài Gòn

Khoa Tai Mũi Họng của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn khám và điều trị tất cả các bệnh lý liên quan đến Tai - Mũi - Họng.

Hiện tại khoa đã triển khai nhiều loại phẫu thuật từ thường quy đến các phẫu thuật khó, đặc biệt là các kỹ thuật đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

Khoa có nhiều bác sĩ đầu ngành với trình độ chuyên môn cao, luôn ưu tiên áp dụng các kỹ thuật tiên tiến cùng với cơ sở vật chất hiện đại sẽ đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của người bệnh ở lĩnh vực Tai - Mũi - Họng.

Sự kiện nóng: Sốt xuất huyêt

Phẫu thuật mũi xoang:

  • Nắn chỉnh hình sống mũi trong chấn thương gãy sống mũi.
  • Phẫu thuật nội soi mũi xoang.
  • Phẫu thuật Nội soi lấy polyp mũi.
  • Phẫu thuật khối u sàn mũi.
  • Phẫu thuật Nội soi chỉnh hình trong tịt lỗ mũi sau bẩm sinh.
  • Phẫu thuật Nội soi lấy răng mọc lệch trong xoang hoặc viêm xoang do răng.
  • Nội soi chỉnh hình vách ngăn.

Phẫu thuật họng:

  • Cắt Amydal, nạo VA không chảy máu bằng máy COBLATOR.
  • U sàn miệng.
  • U thành sau họng.
  • U thành bên miệng.
  • Phẫu thuật chữa ngủ ngáy và ngưng thở khi ngủ.

Phẫu thuật thanh quản:

  • Phẫu thuật nội soi lấy u nang hạ họng thanh quản.
  • Soi treo thanh quản vi phẫu: cắt hạt xơ thanh, Polyp dây thanh, Papilloma thanh quản,…

Cấp cứu tai mũi họng:

  • Nội soi lấy dị vật tai, mũi, họng, thực quản.
  • Nội soi cầm máu mũi.
  • Dẫn lưu áp xe quanh A, dẫn lưu viêm sụn vành tai…
  • Phẫu thuật về tai, đặt ống thông nhĩ, phẫu thuật nội soi vá nhĩ

Phẫu thuật vùng mặt, cổ:

  • Phẫu thuật u nang giáp lưỡi.
  • Rò giáp móng.
  • Phẫu thuật áp xe cạnh cổ do hóc xương thực quản.
  • Phẫu thuật cạnh cổ có dẫn lưu mủ trung thất do biến chứng dị vật thực quản.

Điều trị ngoại trú:

  • Khí dung mũi, xoang, thanh khí phế quản.
  • Làm Proetz điều trị viêm xoang.
  • Làm thuốc tai, làm thuốc thanh quản.

Bảng giá dịch vụ Tai Mũi Họng tại Bệnh viện Quốc tế Nam Sài Gòn

30KHÁM TAI MŨI HỌNGKhám Tai mũi họngLần30030030,5
31 Gói khám và nội soi tai mũi họngGói550550-
32 Khám Tai mũi họng - CGLần50050030,5
33 Khám Tai mũi họng - GS/PGSLần50050030,5
XXVTAI MŨI HỌNG     
1HỌNG THANH QUẢNLấy dị vật hạ họngLần40040040,8
2 Chích áp xe quanh AmidanLần500500729
3 Sinh thiết u họng miệngLần800800126
4 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP )Lần8,000,00012,000,0004,159,000
5 Phẫu thuật cắt amidan bằng CoblatorLần6,000,00010,000,0002,355,000
6 Phẫu thuật cắt u AmydalLần6,000,0009,000,0003,771,000
7 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)Lần6,000,0009,000,000-
8 Nạo VALần6,000,0009,000,000-
9 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quảnLần6,000,0009,000,000790
10 Phẫu thuật nạo V.A nội soiLần6,000,0009,000,0002,814,000
11 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)Lần6,000,00010,000,0001,574,000
12 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)Lần6,000,0009,000,0001,574,000
13 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)Lần6,000,0009,000,000954
14 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệtLần6,000,0009,000,0003,002,000
15 Phẫu thuật dính mép trước dây thanhLần6,000,0009,000,0002,012,000
16 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanhLần8,000,00012,000,0002,955,000
17 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...)Lần8,000,00012,000,0002,955,000
18 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanhLần6,000,0009,000,0002,012,000
19 Đốt họng hạt bằng nhiệtLần60060079,1
20 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bênLần7,000,00010,500,0002,012,000
21 Phẫu thuật treo sụn phễuLần8,000,00012,000,0002,012,000
22 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)Lần8,000,00012,000,0004,159,000
23 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)Lần8,000,00012,000,0004,159,000
24 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng LaserLần8,000,00012,000,0004,159,000
25 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng LaserLần12,000,00018,000,0006,721,000
26 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanhLần8,000,00012,000,0005,321,000
27 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laserLần8,000,00012,000,0004,615,000
28 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)Lần2,000,0005,000,000719
29 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)Lần6,000,0009,000,0002,012,000
30 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây mêLần6,000,0009,000,0003,002,000
31 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây mêLần6,000,0009,000,0001,415,000
32 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây mêLần6,000,0009,000,0003,002,000
33 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây mêLần6,000,0009,000,0003,002,000
34 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stentLần6,000,0009,000,0003,002,000
35 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stentLần6,000,0009,000,0003,002,000
36 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stentLần8,000,00012,000,0004,159,000
37 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stentLần8,000,00012,000,0004,159,000
38 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nongLần8,000,00012,000,0004,615,000
39 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụnLần12,000,00018,000,0007,148,000
40 Nối khí quản tận - tậnLần12,000,00015,000,0007,944,000
41 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quảnLần8,000,00012,000,0003,053,000
42 Kỹ thuật đặt van phát âmLần2,000,0002,000,000-
43 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quảnLần8,000,00012,000,0004,615,000
44 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thươngLần8,000,00012,000,000-
45 Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thươngLần8,000,00012,000,000-
46 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thươngLần8,000,00012,000,000-
47 Nội soi nong hẹp thực quảnLần6,000,0009,000,0002,277,000
48 Phẫu thuật cắt u sàn miệngLần6,000,0009,000,0001,415,000
49 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc máLần6,000,0009,000,000954
50 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)Lần6,000,0009,000,0002,133,000
51 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡiLần6,000,00010,000,0003,771,000
52 Nội soi nong hẹp thực quản có stentLần6,000,0009,000,0001,144,000
53 Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quảnLần5,000,0007,000,000-
54 Nội soi bơm rửa khí phế quảnLần5,000,0007,000,000-
55 Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủLần6,000,0009,000,000-
56 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, AmygdaleLần12,000,00018,000,000-
57 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quảnLần6,000,0008,000,0002,814,000
58 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệngLần5003,000,0001,014,000
59 Chích áp xe sàn miệngLần500500729
60 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VALần500500-
61 Cắt phanh lưỡiLần500500295
62 Sinh thiết u hạ họngLần800800-
63 Lấy dị vật họng miệngLần20020040,8
64 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngLần1,500,0001,500,000954
65 Bơm thuốc thanh quảnLần10010020,5
66 Đặt nội khí quảnLần1,000,0001,000,000568
67 Thay canuynLần600600247
68 Khí dung mũi họngLần10010020,4
69 Chích áp xe thành sau họng gây mêLần8,000,00010,000,000729
70 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quảnLần3,000,0003,000,000954
71 Nội soi hoạt nghiệm thanh quảnLần250250-
72 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây têLần200200290
73 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây têLần250250290
74 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần3002,000,000513
75 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây têLần500500513
76 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần4002,000,000513
77 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây têLần500500513
78 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêLần2,000,0002,000,000244
79 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mêLần2,000,0002,000,000244
80 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần2,000,0002,000,000703
81 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mêLần2,000,0002,000,000723
82 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần2,000,0002,000,000703
83 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mêLần2,000,0002,000,000723
84 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây têLần200200508
85 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây têLần250250508
86 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây têLần300300703
87 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây têLần500500865
88 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần300300508
89 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây têLần2,000,0002,000,000513
90 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêLần2,000,0002,000,000865
91 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây têLần2,000,0002,000,000865
92 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần2,000,0002,000,000865
93 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây têLần2,000,0002,000,000865
94 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần2,000,0002,000,000865
95 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây têLần2,000,0002,000,000865
96 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêLần2,000,0002,000,0001,461,000
97 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây mêLần3,000,0003,000,000753
98 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần2,000,0002,000,0003,261,000
99 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây mêLần4,000,0004,000,0003,261,000
100 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần3,000,0003,000,0001,761,000
101 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây mêLần4,000,0004,000,0001,133,000
102 Phẫu thuật cắt Amidan gây mêLần6,000,00010,000,0001,085,000
103 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)Lần8,000,00012,000,0002,955,000
104MŨI XOANGPhẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoangLần7,000,00010,500,0003,188,000
105 TMH - Hút mũiLần7070-
106 TMH - Hút mũi + Bơm rửa xoangLần200200-
107 TMH - Hút dịch xoangLần400400-
108 TMH - Khí dung + thuốcLần150150-
109 TMH - Lấy dị vật Amidan/Mũi/TaiLần250250-
110 Nội soi tai mũi họng ống cứng 200200-
111 Nội soi tai mũi họng ống mềmLần250250-
112 Đốt điện cuốn mũi dướiLần2,000,0002,000,000673
113 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngănLần8,000,00012,000,0003,188,000
114 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dướiLần8,000,00012,000,0003,873,000
115 TMH - Xông họng/ mũi + thuốcLần100100-
116 Phẫu thuật cắt thần kinh VidienneLần8,000,00012,000,000-
117 Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàmLần10,000,00015,000,000-
118 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cáiLần8,000,00012,000,0002,750,000
119 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trongLần8,000,00012,000,0003,424,000
120 Phẫu thuật thắt động mạch sàngLần8,000,00012,000,0001,415,000
121 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàngLần8,000,00012,000,0002,750,000
122 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắtLần8,000,00012,000,0001,415,000
123 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắtLần8,000,00012,000,0005,628,000
124 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giácLần8,000,00012,000,0005,628,000
125 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũiLần8,000,00012,000,0005,336,000
126 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũiLần10,000,00015,000,0007,170,000
127 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)Lần8,000,00012,000,0002,777,000
128 Phẫu thuật nội soi mở xoang tránLần8,000,00012,000,0003,873,000
129 Phẫu thuật nạo sàng hàmLần8,000,00012,000,000-
130 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàngLần8,000,00012,000,0002,955,000
131 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàmLần8,000,00012,000,0002,955,000
132 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướmLần8,000,00012,000,0003,873,000
133 Cắt Polyp mũiLần2,000,0003,500,000663
134 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũiLần8,000,00012,000,000663
135 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng LaserLần8,000,00012,000,0003,053,000
136 Phẫu thuật nội soi mở khe giữaLần8,000,00012,000,000-
137 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướmLần12,000,00018,000,0008,042,000
138 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoangLần8,000,00012,000,0004,922,000
139 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũiLần8,000,00012,000,0001,415,000
140 Phẫu thuật ung thư sàng hàmLần10,000,00015,000,0006,068,000
141 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàmLần10,000,00015,000,0006,788,000
142 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soiLần10,000,00015,000,0006,068,000
143 Phẫu thuật mở cạnh mũiLần8,000,00012,000,0004,922,000
144 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoangLần12,000,00018,000,0009,019,000
145 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoàiLần10,000,00015,000,0006,788,000
146 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họngLần12,000,00018,000,0008,559,000
147 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họngLần8,000,00012,000,0002,814,000
148 Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũiLần10,000,00015,000,0005,455,000
149 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giácLần12,000,00018,000,0007,170,000
150 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũiLần6,000,0009,000,0002,750,000
151 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoangLần6,000,0009,000,0001,574,000
152 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũiLần6,000,0009,000,0001,415,000
153 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng LaserLần6,000,0009,000,0001,415,000
154 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinhLần8,000,00012,000,0003,873,000
155 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũiLần8,000,00012,000,0003,873,000
156 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữaLần8,000,00012,000,0003,873,000
157 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dướiLần8,000,00012,000,0003,873,000
158 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)Lần8,000,00012,000,0003,873,000
159 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng LaserLần8,000,00012,000,0003,873,000
160 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dướiLần8,000,00012,000,0003,873,000
161 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũiLần8,000,00012,000,0003,188,000
162 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũiLần8,000,00012,000,0003,188,000
163 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiLần8,000,00012,000,0003,188,000
164 Phẫu thuật chấn thương xoang tránLần10,000,00015,000,0005,336,000
165 Khoan xoang tránLần10,000,00015,000,000-
166 Phẫu thuật vỡ xoang hàmLần10,000,00015,000,0005,336,000
167 Phẫu thuật mở xoang hàmLần6,000,0009,000,0001,415,000
168 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàmLần8,000,00020,000,0005,336,000
169 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trênLần8,000,00012,000,000-
170 Phẫu thuật chấn thương xương gò máLần8,000,00012,000,000-
171 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàngLần8,000,00012,000,0008,042,000
172 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thươngLần6,000,0009,000,0002,672,000
173 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặtLần8,000,00012,000,0005,336,000
174 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-LucLần7,000,00010,500,0001,415,000
175 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệLần7,000,00010,500,0001,415,000
176 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiLần6,000,0008,000,000954
177 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiLần6,000,0008,000,000954
178 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mêLần8,000,00010,000,000278
179 Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiLần2,000,0002,000,000673
180 Bẻ cuốn mũiLần600600133
181 Nội soi bẻ cuốn mũi dướiLần1,500,0001,500,000893
182 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới gây mêLần6,000,0008,000,000-
183 Nâng xương chính mũi sau chấn thươngLần6,000,0009,000,0002,672,000
184 Sinh thiết hốc mũiLần600600126
185 Nội soi sinh thiết u hốc mũiLần500500290
186 Nội soi sinh thiết u vòmLần6006001,559,000
187 Chọc rửa xoang hàmLần700700278
188 Phương pháp ProetzLần15015057,6
189 Nhét bấc mũi sauLần500500116
190 Nhét bấc mũi trướcLần300300116
191 Cầm máu mũi bằng MerocelLần400400275
192 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần5001,000,000673
193 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 300300194
194 Nội soi lấy dị vật mũi gây mêLần2,000,0003,000,000673
195 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)Lần500500-
196 Hút rửa mũi, xoang sau mổLần200200140
197TAI - TAI THẦN KINHLàm thuốc taiLần5010020,5
198 TMH - Rửa taiLần100100-
199 TMH - Lấy ráy taiLần100100-
200 Chích nhọt ống tai ngoàiLần500500-
201 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoàiLần8,000,00012,000,0001,990,000
202 Chích rạch màng nhĩLần1,000,0001,000,00061,2
203 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩLần6,000,0008,000,0003,040,000
204 Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLần10010062,9
205 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần8,000,00012,000,0003,040,000
206 Phẫu thuật tạo hình tai giữaLần8,000,00012,000,000-
207 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩLần8,000,00012,000,0003,040,000
208 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IVLần8,000,00012,000,0005,209,000
209 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩLần7,000,00010,000,0003,720,000
210 Vá nhĩ đơn thuầnLần8,000,00012,000,0003,720,000
211 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũmLần8,000,00012,000,0003,720,000
212 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IVLần8,000,00012,000,000-
213 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)Lần15,000,00020,000,000-
214 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA)Lần8,000,00010,000,000-
215 Phẫu thuật khoét mê nhĩLần10,000,00015,000,0006,065,000
216 Phẫu thuật mở túi nội dịchLần10,000,00015,000,0005,209,000
217 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩLần10,000,00015,000,0006,065,000
218 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở taiLần10,000,00015,000,0007,170,000
219 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đáLần8,000,00012,000,0004,390,000
220 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIILần10,000,00015,000,0006,065,000
221 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VIILần12,000,00018,000,0007,788,000
222 Phẫu thuật giảm áp dây VIILần10,000,00015,000,0007,011,000
223 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIIILần10,000,00015,000,0006,065,000
224 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đìnhLần10,000,00015,000,0006,065,000
225 Phẫu thuật dẫn lưu não thấtLần8,000,00012,000,0004,122,000
226 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do taiLần10,000,00015,000,0005,937,000
227 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng nãoLần8,000,00012,000,0005,215,000
228 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bênLần8,000,00012,000,0005,215,000
229 Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do taiLần8,000,00012,000,000-
230 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạpLần8,000,00012,000,0005,209,000
231 Phẫu thuật xương chũm đơn thuầnLần6,000,0009,000,0003,720,000
232 Phẫu thuật tiệt căn xương chũmLần8,000,00012,000,0005,215,000
233 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũmLần8,000,00012,000,0004,948,000
234 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biênLần8,000,00012,000,0005,215,000
235 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biênLần8,000,00012,000,0004,948,000
236 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữaLần8,000,00012,000,0005,215,000
237 Mở sào bàoLần6,000,0009,000,0003,720,000
238 Mở sào bào - thượng nhĩLần6,000,0009,000,0003,720,000
239 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương conLần12,000,00015,000,0005,916,000
240 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương conLần8,000,00012,000,0003,720,000
241 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vậtLần6,000,0009,000,0001,415,000
242 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soiLần8,000,00012,000,0003,040,000
243 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩLần10,000,00015,000,0006,065,000
244 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnhLần10,000,00015,000,0007,539,000
245 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sảnLần8,000,00012,000,000-
246 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoàiLần8,000,00012,000,0003,720,000
247 Phẫu thuật rạch/cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiLần3,000,0005,000,000-
248 Khâu vết rách vành taiLần1,000,0001,000,000178
249 Bơm hơi vòi nhĩLần200200115
250 Phẫu thuật nạo vét sụn vành taiLần1,500,0002,300,000954
251 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)Lần5001,000,000514
252 Nội soi lấy dị vật tai gây mêLần2,000,0003,000,000514
253 Chọc hút dịch vành taiLần50050052,6
254 Đo thính lực sơ bộLần100100-
255 Đo thính lực hoàn chỉnhLần100100-
256VÙNG ĐẦU CỔKhâu vết thương đơn giảnLần2,000,0005,000,000237
257 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổLần8,000,00012,000,0002,973,000
258 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoàiLần8,000,00012,000,0002,012,000
259 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trongLần8,000,00012,000,0002,012,000
260 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổLần8,000,00012,000,0003,424,000
261 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)Lần10,000,00015,000,0007,788,000
262 Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũmLần10,000,00015,000,0007,788,000
263 Phẫu thuật vùng chân bướm hàmLần10,000,00015,000,0003,424,000
264 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạoLần10,000,00015,000,0006,788,000
265 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạoLần10,000,00015,000,0005,659,000
266 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móngLần10,000,00015,000,0005,659,000
267 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họngLần10,000,00015,000,000-
268 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơLần10,000,00015,000,0005,937,000
269 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tínhLần10,000,00015,000,0005,937,000
270 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tínhLần10,000,00015,000,0005,937,000
271 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tínhLần10,000,00015,000,0005,937,000
272 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phầnLần10,000,00015,000,0005,030,000
273 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hìnhLần10,000,00015,000,0005,030,000
274 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phầnLần12,000,00018,000,0006,819,000
275 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phầnLần10,000,00015,000,0005,030,000
276 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứngLần10,000,00015,000,0005,030,000
277 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh mônLần10,000,00015,000,0005,030,000
278 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEPLần10,000,00015,000,0005,030,000
279 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanhLần8,000,00012,000,0004,615,000
280 Nạo vét hạch cổ tiệt cănLần8,000,00015,000,0003,817,000
281 Nạo vét hạch cổ chọn lọcLần8,000,00012,000,0003,817,000
282 Nạo vét hạch cổ chức năngLần8,000,00012,000,0003,817,000
283 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VIILần8,000,00012,000,0004,623,000
284 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VIILần8,000,00015,000,0004,623,000
285 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàmLần8,000,00012,000,0004,623,000
286 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phầnLần8,000,00012,000,0004,166,000
287 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phầnLần8,000,00015,000,0004,166,000
288 Phẫu thuật cắt thuỳ giápLần8,000,00012,000,0004,166,000
289 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệngLần8,000,00012,000,0003,771,000
290 Phẫu thuật khối u khoảng bên họngLần8,000,00012,000,0005,659,000
291 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xeLần8,000,00012,000,0003,002,000
292 Phẫu thuật rò sống mũiLần12,000,00018,000,0007,175,000
293 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡiLần8,000,00012,000,0004,615,000
294 Phẫu thuật rò khe mang ILần8,000,00012,000,0004,623,000
295 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VIILần8,000,00012,000,0004,623,000
296 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang IILần8,000,00012,000,0004,623,000
297 Phẫu thuật rò xoang lêLần8,000,00012,000,0004,615,000
298 Phẫu thuật túi thừa ZenkerLần8,000,00012,000,0004,159,000
299 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quảnLần10,000,00015,000,0004,159,000
300 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổLần6,000,0008,000,0002,814,000
301 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổLần6,000,0009,000,0003,002,000
302 Thay băng vết mổLần170170-
303 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổLần700700186
Cử nhân Điều dưỡng Lê Thị Thúy
Cử nhân Điều dưỡng Lê Thị Thúy
Đã kiểm duyệt nội dung

Bác sĩ CKII Nguyễn Trương Khương

  • Số 88, đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
  • Tai - Mũi - Họng
  • 300.000đ

Ngày khám*

Giờ khám*

Bác sĩ CKII Lê Nhật Vinh

  • Số 88, đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
  • Tai - Mũi - Họng
  • 300.000đ

Ngày khám*

Giờ khám*

Đặt lịch khám nhanh