Phẫu thuật mũi xoang:
- Nắn chỉnh hình sống mũi trong chấn thương gãy sống mũi.
- Phẫu thuật nội soi mũi xoang.
- Phẫu thuật Nội soi lấy polyp mũi.
- Phẫu thuật khối u sàn mũi.
- Phẫu thuật Nội soi chỉnh hình trong tịt lỗ mũi sau bẩm sinh.
- Phẫu thuật Nội soi lấy răng mọc lệch trong xoang hoặc viêm xoang do răng.
- Nội soi chỉnh hình vách ngăn.
Phẫu thuật họng:
- Cắt Amydal, nạo VA không chảy máu bằng máy COBLATOR.
- U sàn miệng.
- U thành sau họng.
- U thành bên miệng.
- Phẫu thuật chữa ngủ ngáy và ngưng thở khi ngủ.
Phẫu thuật thanh quản:
- Phẫu thuật nội soi lấy u nang hạ họng thanh quản.
- Soi treo thanh quản vi phẫu: cắt hạt xơ thanh, Polyp dây thanh, Papilloma thanh quản,…
Cấp cứu tai mũi họng:
- Nội soi lấy dị vật tai, mũi, họng, thực quản.
- Nội soi cầm máu mũi.
- Dẫn lưu áp xe quanh A, dẫn lưu viêm sụn vành tai…
- Phẫu thuật về tai, đặt ống thông nhĩ, phẫu thuật nội soi vá nhĩ
Phẫu thuật vùng mặt, cổ:
- Phẫu thuật u nang giáp lưỡi.
- Rò giáp móng.
- Phẫu thuật áp xe cạnh cổ do hóc xương thực quản.
- Phẫu thuật cạnh cổ có dẫn lưu mủ trung thất do biến chứng dị vật thực quản.
Điều trị ngoại trú:
- Khí dung mũi, xoang, thanh khí phế quản.
- Làm Proetz điều trị viêm xoang.
- Làm thuốc tai, làm thuốc thanh quản.
Bảng giá dịch vụ Tai Mũi Họng tại Bệnh viện Quốc tế Nam Sài Gòn
30 | KHÁM TAI MŨI HỌNG | Khám Tai mũi họng | Lần | 300 | 300 | 30,5 |
31 | Gói khám và nội soi tai mũi họng | Gói | 550 | 550 | - | |
32 | Khám Tai mũi họng - CG | Lần | 500 | 500 | 30,5 | |
33 | Khám Tai mũi họng - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | 30,5 | |
XXV | TAI MŨI HỌNG | |||||
1 | HỌNG THANH QUẢN | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 400 | 400 | 40,8 |
2 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 500 | 500 | 729 | |
3 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 800 | 800 | 126 | |
4 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
5 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | 6,000,000 | 10,000,000 | 2,355,000 | |
6 | Phẫu thuật cắt u Amydal | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,771,000 | |
7 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
8 | Nạo VA | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
9 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 790 | |
10 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,814,000 | |
11 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | Lần | 6,000,000 | 10,000,000 | 1,574,000 | |
12 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,574,000 | |
13 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 954 | |
14 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
15 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,012,000 | |
16 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,955,000 | |
17 | Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,955,000 | |
18 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,012,000 | |
19 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 600 | 600 | 79,1 | |
20 | Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,012,000 | |
21 | Phẫu thuật treo sụn phễu | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,012,000 | |
22 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
23 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
24 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
25 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 6,721,000 | |
26 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,321,000 | |
27 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
28 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 719 | |
29 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,012,000 | |
30 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây mê | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
31 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây mê | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
32 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây mê | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
33 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây mê | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
34 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
35 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
36 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
37 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
38 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
39 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 7,148,000 | |
40 | Nối khí quản tận - tận | Lần | 12,000,000 | 15,000,000 | 7,944,000 | |
41 | Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,053,000 | |
42 | Kỹ thuật đặt van phát âm | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | - | |
43 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
44 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
45 | Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
46 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
47 | Nội soi nong hẹp thực quản | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,277,000 | |
48 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
49 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 954 | |
50 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,133,000 | |
51 | Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi | Lần | 6,000,000 | 10,000,000 | 3,771,000 | |
52 | Nội soi nong hẹp thực quản có stent | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,144,000 | |
53 | Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | - | |
54 | Nội soi bơm rửa khí phế quản | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | - | |
55 | Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
56 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | - | |
57 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 2,814,000 | |
58 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | 500 | 3,000,000 | 1,014,000 | |
59 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 500 | 500 | 729 | |
60 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 500 | 500 | - | |
61 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 500 | 500 | 295 | |
62 | Sinh thiết u hạ họng | Lần | 800 | 800 | - | |
63 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 200 | 200 | 40,8 | |
64 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 954 | |
65 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 100 | 100 | 20,5 | |
66 | Đặt nội khí quản | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 568 | |
67 | Thay canuyn | Lần | 600 | 600 | 247 | |
68 | Khí dung mũi họng | Lần | 100 | 100 | 20,4 | |
69 | Chích áp xe thành sau họng gây mê | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | 729 | |
70 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 954 | |
71 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Lần | 250 | 250 | - | |
72 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 200 | 200 | 290 | |
73 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 250 | 250 | 290 | |
74 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 300 | 2,000,000 | 513 | |
75 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 500 | 500 | 513 | |
76 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 400 | 2,000,000 | 513 | |
77 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 500 | 500 | 513 | |
78 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 244 | |
79 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 244 | |
80 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 703 | |
81 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 723 | |
82 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 703 | |
83 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 723 | |
84 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 200 | 200 | 508 | |
85 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 250 | 250 | 508 | |
86 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê | Lần | 300 | 300 | 703 | |
87 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 500 | 500 | 865 | |
88 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 300 | 300 | 508 | |
89 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 513 | |
90 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
91 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
92 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
93 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
94 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
95 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
96 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,461,000 | |
97 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây mê | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 753 | |
98 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 3,261,000 | |
99 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây mê | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,261,000 | |
100 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 1,761,000 | |
101 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây mê | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 1,133,000 | |
102 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 6,000,000 | 10,000,000 | 1,085,000 | |
103 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,955,000 | |
104 | MŨI XOANG | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,188,000 |
105 | TMH - Hút mũi | Lần | 70 | 70 | - | |
106 | TMH - Hút mũi + Bơm rửa xoang | Lần | 200 | 200 | - | |
107 | TMH - Hút dịch xoang | Lần | 400 | 400 | - | |
108 | TMH - Khí dung + thuốc | Lần | 150 | 150 | - | |
109 | TMH - Lấy dị vật Amidan/Mũi/Tai | Lần | 250 | 250 | - | |
110 | Nội soi tai mũi họng ống cứng | 200 | 200 | - | ||
111 | Nội soi tai mũi họng ống mềm | Lần | 250 | 250 | - | |
112 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 673 | |
113 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,188,000 | |
114 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
115 | TMH - Xông họng/ mũi + thuốc | Lần | 100 | 100 | - | |
116 | Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
117 | Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | |
118 | Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,750,000 | |
119 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,424,000 | |
120 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 1,415,000 | |
121 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,750,000 | |
122 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 1,415,000 | |
123 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,628,000 | |
124 | Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,628,000 | |
125 | Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,336,000 | |
126 | Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,170,000 | |
127 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,777,000 | |
128 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
129 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
130 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,955,000 | |
131 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,955,000 | |
132 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
133 | Cắt Polyp mũi | Lần | 2,000,000 | 3,500,000 | 663 | |
134 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 663 | |
135 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,053,000 | |
136 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
137 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 8,042,000 | |
138 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,922,000 | |
139 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 1,415,000 | |
140 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,068,000 | |
141 | Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,788,000 | |
142 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,068,000 | |
143 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,922,000 | |
144 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 9,019,000 | |
145 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,788,000 | |
146 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 8,559,000 | |
147 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,814,000 | |
148 | Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,455,000 | |
149 | Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 7,170,000 | |
150 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,750,000 | |
151 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,574,000 | |
152 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
153 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
154 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
155 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
156 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
157 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
158 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
159 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
160 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
161 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,188,000 | |
162 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,188,000 | |
163 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,188,000 | |
164 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,336,000 | |
165 | Khoan xoang trán | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | |
166 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,336,000 | |
167 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
168 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 8,000,000 | 20,000,000 | 5,336,000 | |
169 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
170 | Phẫu thuật chấn thương xương gò má | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
171 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 8,042,000 | |
172 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,672,000 | |
173 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,336,000 | |
174 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 1,415,000 | |
175 | Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 1,415,000 | |
176 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 954 | |
177 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 954 | |
178 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | 278 | |
179 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 673 | |
180 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 600 | 600 | 133 | |
181 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 893 | |
182 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới gây mê | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
183 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,672,000 | |
184 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 600 | 600 | 126 | |
185 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 500 | 500 | 290 | |
186 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 600 | 600 | 1,559,000 | |
187 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 700 | 700 | 278 | |
188 | Phương pháp Proetz | Lần | 150 | 150 | 57,6 | |
189 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 500 | 500 | 116 | |
190 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 300 | 300 | 116 | |
191 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 400 | 400 | 275 | |
192 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 500 | 1,000,000 | 673 | |
193 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê | 300 | 300 | 194 | ||
194 | Nội soi lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 673 | |
195 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 500 | 500 | - | |
196 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 200 | 200 | 140 | |
197 | TAI - TAI THẦN KINH | Làm thuốc tai | Lần | 50 | 100 | 20,5 |
198 | TMH - Rửa tai | Lần | 100 | 100 | - | |
199 | TMH - Lấy ráy tai | Lần | 100 | 100 | - | |
200 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 500 | 500 | - | |
201 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 1,990,000 | |
202 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 61,2 | |
203 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 3,040,000 | |
204 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 100 | 100 | 62,9 | |
205 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,040,000 | |
206 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
207 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,040,000 | |
208 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,209,000 | |
209 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | Lần | 7,000,000 | 10,000,000 | 3,720,000 | |
210 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,720,000 | |
211 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,720,000 | |
212 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
213 | Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) | Lần | 15,000,000 | 20,000,000 | - | |
214 | Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | - | |
215 | Phẫu thuật khoét mê nhĩ | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
216 | Phẫu thuật mở túi nội dịch | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,209,000 | |
217 | Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
218 | Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,170,000 | |
219 | Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,390,000 | |
220 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
221 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 7,788,000 | |
222 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,011,000 | |
223 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
224 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
225 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,122,000 | |
226 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,937,000 | |
227 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,215,000 | |
228 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,215,000 | |
229 | Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
230 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,209,000 | |
231 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,720,000 | |
232 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,215,000 | |
233 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,948,000 | |
234 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,215,000 | |
235 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,948,000 | |
236 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,215,000 | |
237 | Mở sào bào | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,720,000 | |
238 | Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,720,000 | |
239 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Lần | 12,000,000 | 15,000,000 | 5,916,000 | |
240 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,720,000 | |
241 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
242 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,040,000 | |
243 | Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
244 | Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,539,000 | |
245 | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
246 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,720,000 | |
247 | Phẫu thuật rạch/cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
248 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 178 | |
249 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 200 | 200 | 115 | |
250 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 1,500,000 | 2,300,000 | 954 | |
251 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 500 | 1,000,000 | 514 | |
252 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 514 | |
253 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 500 | 500 | 52,6 | |
254 | Đo thính lực sơ bộ | Lần | 100 | 100 | - | |
255 | Đo thính lực hoàn chỉnh | Lần | 100 | 100 | - | |
256 | VÙNG ĐẦU CỔ | Khâu vết thương đơn giản | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 237 |
257 | Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,973,000 | |
258 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,012,000 | |
259 | Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,012,000 | |
260 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,424,000 | |
261 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,788,000 | |
262 | Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,788,000 | |
263 | Phẫu thuật vùng chân bướm hàm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,424,000 | |
264 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,788,000 | |
265 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,659,000 | |
266 | Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,659,000 | |
267 | Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | |
268 | Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,937,000 | |
269 | Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,937,000 | |
270 | Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,937,000 | |
271 | Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,937,000 | |
272 | Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
273 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
274 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 6,819,000 | |
275 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
276 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
277 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
278 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
279 | Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
280 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 8,000,000 | 15,000,000 | 3,817,000 | |
281 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,817,000 | |
282 | Nạo vét hạch cổ chức năng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,817,000 | |
283 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,623,000 | |
284 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Lần | 8,000,000 | 15,000,000 | 4,623,000 | |
285 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,623,000 | |
286 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,166,000 | |
287 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | Lần | 8,000,000 | 15,000,000 | 4,166,000 | |
288 | Phẫu thuật cắt thuỳ giáp | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,166,000 | |
289 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,771,000 | |
290 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,659,000 | |
291 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,002,000 | |
292 | Phẫu thuật rò sống mũi | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 7,175,000 | |
293 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
294 | Phẫu thuật rò khe mang I | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,623,000 | |
295 | Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,623,000 | |
296 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,623,000 | |
297 | Phẫu thuật rò xoang lê | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
298 | Phẫu thuật túi thừa Zenker | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
299 | Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 4,159,000 | |
300 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 2,814,000 | |
301 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
302 | Thay băng vết mổ | Lần | 170 | 170 | - | |
303 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 700 | 700 | 186 |