Khoa Tai Mũi Họng Bệnh viện Quốc tế Nam Sài Gòn

Khoa Tai Mũi Họng của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn khám và điều trị tất cả các bệnh lý liên quan đến Tai - Mũi - Họng. Hiện tại khoa đã triển khai nhiều loại phẫu thuật từ thường quy đến các phẫu thuật khó, đặc biệt là các kỹ thuật đòi hỏi tính thẩm mỹ cao. Khoa có nhiều bác sĩ đầu ngành với trình độ chuyên môn cao, luôn ưu tiên áp dụng các kỹ thuật tiên tiến cùng với cơ sở vật chất hiện đại sẽ đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của người bệnh ở lĩnh vực Tai - Mũi - Họng.
Phẫu thuật mũi xoang:
- Nắn chỉnh hình sống mũi trong chấn thương gãy sống mũi.
- Phẫu thuật nội soi mũi xoang.
- Phẫu thuật Nội soi lấy polyp mũi.
- Phẫu thuật khối u sàn mũi.
- Phẫu thuật Nội soi chỉnh hình trong tịt lỗ mũi sau bẩm sinh.
- Phẫu thuật Nội soi lấy răng mọc lệch trong xoang hoặc viêm xoang do răng.
- Nội soi chỉnh hình vách ngăn.
Phẫu thuật họng:
- Cắt Amydal, nạo VA không chảy máu bằng máy COBLATOR.
- U sàn miệng.
- U thành sau họng.
- U thành bên miệng.
- Phẫu thuật chữa ngủ ngáy và ngưng thở khi ngủ.
Phẫu thuật thanh quản:
- Phẫu thuật nội soi lấy u nang hạ họng thanh quản.
- Soi treo thanh quản vi phẫu: cắt hạt xơ thanh, Polyp dây thanh, Papilloma thanh quản,…
Cấp cứu tai mũi họng:
- Nội soi lấy dị vật tai, mũi, họng, thực quản.
- Nội soi cầm máu mũi.
- Dẫn lưu áp xe quanh A, dẫn lưu viêm sụn vành tai…
- Phẫu thuật về tai, đặt ống thông nhĩ, phẫu thuật nội soi vá nhĩ
Phẫu thuật vùng mặt, cổ:
- Phẫu thuật u nang giáp lưỡi.
- Rò giáp móng.
- Phẫu thuật áp xe cạnh cổ do hóc xương thực quản.
- Phẫu thuật cạnh cổ có dẫn lưu mủ trung thất do biến chứng dị vật thực quản.
Điều trị ngoại trú:
- Khí dung mũi, xoang, thanh khí phế quản.
- Làm Proetz điều trị viêm xoang.
- Làm thuốc tai, làm thuốc thanh quản.
Bảng giá dịch vụ Tai Mũi Họng Bệnh viện Quốc tế Nam Sài Gòn
30 | KHÁM TAI MŨI HỌNG | Khám Tai mũi họng | Lần | 300 | 300 | 30,5 |
31 | Gói khám và nội soi tai mũi họng | Gói | 550 | 550 | - | |
32 | Khám Tai mũi họng - CG | Lần | 500 | 500 | 30,5 | |
33 | Khám Tai mũi họng - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | 30,5 | |
XXV | TAI MŨI HỌNG | |||||
1 | HỌNG THANH QUẢN | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 400 | 400 | 40,8 |
2 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 500 | 500 | 729 | |
3 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 800 | 800 | 126 | |
4 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
5 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | 6,000,000 | 10,000,000 | 2,355,000 | |
6 | Phẫu thuật cắt u Amydal | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,771,000 | |
7 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
8 | Nạo VA | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
9 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 790 | |
10 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,814,000 | |
11 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | Lần | 6,000,000 | 10,000,000 | 1,574,000 | |
12 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,574,000 | |
13 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 954 | |
14 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
15 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,012,000 | |
16 | Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,955,000 | |
17 | Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,955,000 | |
18 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,012,000 | |
19 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 600 | 600 | 79,1 | |
20 | Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,012,000 | |
21 | Phẫu thuật treo sụn phễu | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,012,000 | |
22 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
23 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
24 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
25 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 6,721,000 | |
26 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,321,000 | |
27 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
28 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 719 | |
29 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,012,000 | |
30 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây mê | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
31 | Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây mê | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
32 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây mê | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
33 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây mê | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
34 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
35 | Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
36 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
37 | Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
38 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
39 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 7,148,000 | |
40 | Nối khí quản tận - tận | Lần | 12,000,000 | 15,000,000 | 7,944,000 | |
41 | Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,053,000 | |
42 | Kỹ thuật đặt van phát âm | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | - | |
43 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
44 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
45 | Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
46 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
47 | Nội soi nong hẹp thực quản | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,277,000 | |
48 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
49 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 954 | |
50 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,133,000 | |
51 | Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi | Lần | 6,000,000 | 10,000,000 | 3,771,000 | |
52 | Nội soi nong hẹp thực quản có stent | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,144,000 | |
53 | Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | - | |
54 | Nội soi bơm rửa khí phế quản | Lần | 5,000,000 | 7,000,000 | - | |
55 | Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
56 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | - | |
57 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 2,814,000 | |
58 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | 500 | 3,000,000 | 1,014,000 | |
59 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 500 | 500 | 729 | |
60 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 500 | 500 | - | |
61 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 500 | 500 | 295 | |
62 | Sinh thiết u hạ họng | Lần | 800 | 800 | - | |
63 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 200 | 200 | 40,8 | |
64 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 954 | |
65 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 100 | 100 | 20,5 | |
66 | Đặt nội khí quản | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 568 | |
67 | Thay canuyn | Lần | 600 | 600 | 247 | |
68 | Khí dung mũi họng | Lần | 100 | 100 | 20,4 | |
69 | Chích áp xe thành sau họng gây mê | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | 729 | |
70 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 954 | |
71 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Lần | 250 | 250 | - | |
72 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 200 | 200 | 290 | |
73 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 250 | 250 | 290 | |
74 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 300 | 2,000,000 | 513 | |
75 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 500 | 500 | 513 | |
76 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 400 | 2,000,000 | 513 | |
77 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 500 | 500 | 513 | |
78 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 244 | |
79 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 244 | |
80 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 703 | |
81 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 723 | |
82 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 703 | |
83 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 723 | |
84 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 200 | 200 | 508 | |
85 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 250 | 250 | 508 | |
86 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê | Lần | 300 | 300 | 703 | |
87 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 500 | 500 | 865 | |
88 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 300 | 300 | 508 | |
89 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 513 | |
90 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
91 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
92 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
93 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
94 | Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
95 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 865 | |
96 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,461,000 | |
97 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây mê | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 753 | |
98 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 3,261,000 | |
99 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây mê | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,261,000 | |
100 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 3,000,000 | 3,000,000 | 1,761,000 | |
101 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây mê | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 1,133,000 | |
102 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 6,000,000 | 10,000,000 | 1,085,000 | |
103 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,955,000 | |
104 | MŨI XOANG | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,188,000 |
105 | TMH - Hút mũi | Lần | 70 | 70 | - | |
106 | TMH - Hút mũi + Bơm rửa xoang | Lần | 200 | 200 | - | |
107 | TMH - Hút dịch xoang | Lần | 400 | 400 | - | |
108 | TMH - Khí dung + thuốc | Lần | 150 | 150 | - | |
109 | TMH - Lấy dị vật Amidan/Mũi/Tai | Lần | 250 | 250 | - | |
110 | Nội soi tai mũi họng ống cứng | 200 | 200 | - | ||
111 | Nội soi tai mũi họng ống mềm | Lần | 250 | 250 | - | |
112 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 673 | |
113 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,188,000 | |
114 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
115 | TMH - Xông họng/ mũi + thuốc | Lần | 100 | 100 | - | |
116 | Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
117 | Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | |
118 | Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,750,000 | |
119 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,424,000 | |
120 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 1,415,000 | |
121 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,750,000 | |
122 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 1,415,000 | |
123 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,628,000 | |
124 | Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,628,000 | |
125 | Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,336,000 | |
126 | Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,170,000 | |
127 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,777,000 | |
128 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
129 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
130 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,955,000 | |
131 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,955,000 | |
132 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
133 | Cắt Polyp mũi | Lần | 2,000,000 | 3,500,000 | 663 | |
134 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 663 | |
135 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,053,000 | |
136 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
137 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 8,042,000 | |
138 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,922,000 | |
139 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 1,415,000 | |
140 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,068,000 | |
141 | Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,788,000 | |
142 | Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,068,000 | |
143 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,922,000 | |
144 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 9,019,000 | |
145 | Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,788,000 | |
146 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 8,559,000 | |
147 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,814,000 | |
148 | Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,455,000 | |
149 | Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 7,170,000 | |
150 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,750,000 | |
151 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,574,000 | |
152 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
153 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
154 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
155 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
156 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
157 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
158 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
159 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
160 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,873,000 | |
161 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,188,000 | |
162 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,188,000 | |
163 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,188,000 | |
164 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,336,000 | |
165 | Khoan xoang trán | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | |
166 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,336,000 | |
167 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
168 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 8,000,000 | 20,000,000 | 5,336,000 | |
169 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
170 | Phẫu thuật chấn thương xương gò má | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
171 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 8,042,000 | |
172 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,672,000 | |
173 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,336,000 | |
174 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 1,415,000 | |
175 | Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 1,415,000 | |
176 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 954 | |
177 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 954 | |
178 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | 278 | |
179 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 673 | |
180 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 600 | 600 | 133 | |
181 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | 893 | |
182 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới gây mê | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | - | |
183 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,672,000 | |
184 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 600 | 600 | 126 | |
185 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 500 | 500 | 290 | |
186 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 600 | 600 | 1,559,000 | |
187 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 700 | 700 | 278 | |
188 | Phương pháp Proetz | Lần | 150 | 150 | 57,6 | |
189 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 500 | 500 | 116 | |
190 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 300 | 300 | 116 | |
191 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 400 | 400 | 275 | |
192 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 500 | 1,000,000 | 673 | |
193 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê | 300 | 300 | 194 | ||
194 | Nội soi lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 673 | |
195 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 500 | 500 | - | |
196 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 200 | 200 | 140 | |
197 | TAI - TAI THẦN KINH | Làm thuốc tai | Lần | 50 | 100 | 20,5 |
198 | TMH - Rửa tai | Lần | 100 | 100 | - | |
199 | TMH - Lấy ráy tai | Lần | 100 | 100 | - | |
200 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 500 | 500 | - | |
201 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 1,990,000 | |
202 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 61,2 | |
203 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 3,040,000 | |
204 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 100 | 100 | 62,9 | |
205 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,040,000 | |
206 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
207 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,040,000 | |
208 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,209,000 | |
209 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | Lần | 7,000,000 | 10,000,000 | 3,720,000 | |
210 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,720,000 | |
211 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,720,000 | |
212 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
213 | Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) | Lần | 15,000,000 | 20,000,000 | - | |
214 | Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) | Lần | 8,000,000 | 10,000,000 | - | |
215 | Phẫu thuật khoét mê nhĩ | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
216 | Phẫu thuật mở túi nội dịch | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,209,000 | |
217 | Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
218 | Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,170,000 | |
219 | Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,390,000 | |
220 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
221 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 7,788,000 | |
222 | Phẫu thuật giảm áp dây VII | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,011,000 | |
223 | Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
224 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
225 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,122,000 | |
226 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,937,000 | |
227 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,215,000 | |
228 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,215,000 | |
229 | Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
230 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,209,000 | |
231 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,720,000 | |
232 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,215,000 | |
233 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,948,000 | |
234 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,215,000 | |
235 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,948,000 | |
236 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,215,000 | |
237 | Mở sào bào | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,720,000 | |
238 | Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,720,000 | |
239 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Lần | 12,000,000 | 15,000,000 | 5,916,000 | |
240 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,720,000 | |
241 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,415,000 | |
242 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,040,000 | |
243 | Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,065,000 | |
244 | Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,539,000 | |
245 | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
246 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,720,000 | |
247 | Phẫu thuật rạch/cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 3,000,000 | 5,000,000 | - | |
248 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 178 | |
249 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 200 | 200 | 115 | |
250 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 1,500,000 | 2,300,000 | 954 | |
251 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 500 | 1,000,000 | 514 | |
252 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | Lần | 2,000,000 | 3,000,000 | 514 | |
253 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 500 | 500 | 52,6 | |
254 | Đo thính lực sơ bộ | Lần | 100 | 100 | - | |
255 | Đo thính lực hoàn chỉnh | Lần | 100 | 100 | - | |
256 | VÙNG ĐẦU CỔ | Khâu vết thương đơn giản | Lần | 2,000,000 | 5,000,000 | 237 |
257 | Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,973,000 | |
258 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,012,000 | |
259 | Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 2,012,000 | |
260 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,424,000 | |
261 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,788,000 | |
262 | Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 7,788,000 | |
263 | Phẫu thuật vùng chân bướm hàm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,424,000 | |
264 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 6,788,000 | |
265 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,659,000 | |
266 | Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,659,000 | |
267 | Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc thành sau họng | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | |
268 | Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,937,000 | |
269 | Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,937,000 | |
270 | Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,937,000 | |
271 | Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,937,000 | |
272 | Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
273 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
274 | Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 6,819,000 | |
275 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
276 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
277 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
278 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,030,000 | |
279 | Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
280 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 8,000,000 | 15,000,000 | 3,817,000 | |
281 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,817,000 | |
282 | Nạo vét hạch cổ chức năng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,817,000 | |
283 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,623,000 | |
284 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Lần | 8,000,000 | 15,000,000 | 4,623,000 | |
285 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,623,000 | |
286 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,166,000 | |
287 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | Lần | 8,000,000 | 15,000,000 | 4,166,000 | |
288 | Phẫu thuật cắt thuỳ giáp | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,166,000 | |
289 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,771,000 | |
290 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 5,659,000 | |
291 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 3,002,000 | |
292 | Phẫu thuật rò sống mũi | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 7,175,000 | |
293 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
294 | Phẫu thuật rò khe mang I | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,623,000 | |
295 | Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,623,000 | |
296 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,623,000 | |
297 | Phẫu thuật rò xoang lê | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,615,000 | |
298 | Phẫu thuật túi thừa Zenker | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 4,159,000 | |
299 | Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 4,159,000 | |
300 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | Lần | 6,000,000 | 8,000,000 | 2,814,000 | |
301 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,002,000 | |
302 | Thay băng vết mổ | Lần | 170 | 170 | - | |
303 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 700 | 700 | 186 |