Tên gọi khác: phong cùi
Triệu chứng
Mất cảm giác ở tay và chân Cơ bắp yếu
Chẩn đoán
Xét nghiệm phết tế bào da cũng có thể được thực hiện. Với phong nhóm ít vi khuẩn, bác sĩ sẽ không phát hiện vi khuẩn trên mẫu da
Điều trị
Điều trị tùy thuộc vào loại bệnh phong. Kháng sinh được dùng để điều trị các nhiễm trùng. Điều trị dài hạn kết hợp hai hoặc nhiều loại thuốc kháng sinh được chỉ định, thường kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm
Tổng quan
Bệnh Phong là bệnh gì?
Bệnh phong hay còn gọi là bệnh phong cùi, là một nhiễm khuẩn tiến triển mãn tính gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium leprae. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến các dây Thần kinh của các chi, niêm mạc mũi và đường hô hấp trên. Bệnh phong gây loét da, tổn thương thần kinh và làm yếu cơ. Nếu không được điều trị, nó có thể gây biến dạng nghiêm trọng và tàn tật đáng kể.
Có ba hệ thống phân loại bệnh phong. Hệ thống đầu tiên công nhận hai loại bệnh phong: phong củ và phong u. Đáp ứng miễn dịch của cơ thể đối với bệnh là cơ sở xác định loại bệnh phong.
Đáp ứng miễn dịch tốt và bệnh chỉ biểu hiện với một vài tổn thương (vết loét trên da) trong phong thể củ. Bệnh thuộc loại nhẹ và mức độ truyền nhiễm thấp.
Đáp ứng miễn dịch kém với bệnh phong thể u, gây tổn thương da, dây thần kinh và các cơ quan khác. Các tổn thương này lan rộng và hình thành các nốt (cục u lớn). Loại bệnh phong này rất dễ lây.
Tổ chức Y tế Thế giới phân loại bệnh phong dựa vào thể loại và số lượng khu vực da bị ảnh hưởng. Loại thứ nhất là nhóm ít vi trùng, trong đó có ít hơn năm số tổn thương không có vi khuẩn trong mẫu da. Loại thứ hai là nhóm nhiều vi trùng, có nhiều hơn năm tổn thương hoặc có vi khuẩn được phát hiện trong mẫu da hoặc cả hai.
Các nghiên cứu lâm sàng sử dụng hệ thống Ridley-Jopling được phân làm sáu loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng là:
Bệnh phong nhóm bất định: một vài tổn thương phẳng đôi khi tự lành hoặc có thể tiến triển thành loại nặng hơn
Bệnh phong củ: một vài tổn thương phẳng, một vài tổn thương rộng và mất cảm giác; ảnh hưởng đến vài dây thần kinh; có thể tự lành, dai dẳng hoặc tiến triển thành loại nặng hơn.
Bệnh phong nhóm trung gian gần củ: tổn thương tương tự như phong củ nhưng nhỏ hơn và nhiều hơn; ít mở rộng đến dây thần kinh; có thể dai dẳng, thoái lui về nhóm phong củ hoặc tiến triển thành loại nặng hơn
Bệnh phong nhóm trung gian: các mảng đỏ, tê vừa phải, nổi hạch; có thể thoái lui, dai dẳng hoặc tiến triển thành loại nặng hơn
Bệnh phong nhóm trung gian gần u: nhiều tổn thương bao gồm tổn thương phẳng, u to lên, các mảng và các nốt, đôi khi mất cảm giác; có thể dai dẳng, thoái lui hoặc tiến triển
Bệnh phong thể u: nhiều tổn thương với vi khuẩn; rụng tóc; tổn thương dây thần kinh; chân tay yếu; biến dạng; không thoái lui.
Mức độ phổ biến của bệnh phong?
Bệnh phong phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là những vùng khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.
Triệu chứng bệnh phong
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh phong là gì?
Bệnh phong chủ yếu ảnh hưởng đến da và các dây thần kinh bên ngoài Não bộ và tủy sống, được gọi là các dây thần kinh ngoại vi. Nó cũng có thể tấn công vào mắt và niêm mạc mũi.
Các triệu chứng chính của bệnh phong là các vết loét gây biến dạng da, khối u hoặc cục không mất đi sau vài tuần hoặc vài tháng. Vết Loét da nhạt màu.
Tổn thương dây thần kinh có thể dẫn đến:
Mất cảm giác ở tay và chân
Cơ bắp yếu
Các triệu chứng xuất hiện sau khi tiếp xúc với vi khuẩn phong khoảng từ 3 đến 5 năm. Một số người không có triệu chứng sau 20 năm. Thời gian từ khi tiếp xúc với vi khuẩn đến khi xuất hiện các triệu chứng được gọi là giai đoạn ủ bệnh. Thời gian ủ bệnh phong khá dài làm cho bác sĩ khó xác định thời gian và địa điểm bị nhiễm bệnh của bệnh nhân.
Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau, vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.
Nguyên nhân
Nguyên nhân nào gây ra bệnh phong?
Bệnh phong gây ra do một loại vi khuẩn phát triển chậm gọi là Mycobacterium leprae (M. leprae). Bệnh phong còn được gọi là bệnh Hansen, được đặt theo tên của nhà khoa học khám phá ra vi khuẩn M. leprae năm 1873.
Nguy cơ mắc phải bệnh phong
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh phong?
Những người có nguy cơ cao nhất là những người sống ở khu vực có nhiều người mắc bệnh phong (một số địa phận thuộc Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản, Nepal, Ai Cập và các khu vực khác) và đặc biệt là những người tiếp xúc thường xuyên với người nhiễm bệnh phong.
Bên cạnh đó, có một số bằng chứng cho thấy các khuyết tật di truyền trong hệ thống miễn dịch có thể làm cho một số người nhất định có nhiều khả năng bị nhiễm bệnh (vùng Q25 trên nhiễm sắc thể 6). Thêm vào đó, những người xử lý một số động vật nhất định được biết có mang theo vi khuẩn phong (như armadillos, tinh tinh châu Phi, khỉ mặt xanh cổ trắng và khỉ đuôi dài) có nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn từ động vật, đặc biệt nếu họ không đeo găng tay bảo vệ khi xử lý các động vật này.
Bệnh phong có lây không?
Bệnh phong có thể lây nhiễm từ người bệnh sang người khỏe mạnh bằng nhiều cách khác nhau, chủ yếu qua 2 đường chính sau:
Đường hô hấp
Những người mắc bệnh phong nhưng không được điều trị, có thể giải phóng hơn 100 triệu trực khuẩn phong qua đường hô hấp và dịch tiết ra từ mũi họng mỗi ngày. Khi ở môi trường bên ngoài, trực khuẩn phong có thể sống từ 1–2 tuần, đặc biệt trực khuẩn hoạt động mạnh trong môi trường tối ẩm. Do đó, nếu bạn tiếp xúc với môi trường người bệnh, bạn sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh phong.
Đường tiếp xúc
Nếu bạn tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc dùng chung đồ dùng với người bệnh như quần áo, chén đũa… bạn sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh.
Phòng ngừa
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn quản lý bệnh phong?
Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh phong là tránh tiếp xúc gần gũi lâu dài với một người bị bệnh phong không được điều trị. Bạn không nên dùng chung đồ đạc với người bệnh.
Nếu chẳng may dính phải dịch từ nước bọt hay dịch mũi từ người bệnh, bạn hãy rửa da ngay bằng xà phòng để diệt khuẩn. Bạn lưu ý không để vùng da trầy xước tiếp xúc với người bệnh.
Điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh phong?
Nếu bạn nghi ngờ một vết loét trên da, bác sĩ sẽ lấy mẫu nhỏ ở vùng da bất thường và gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra, gọi là sinh thiết da. Xét nghiệm phết tế bào da cũng có thể được thực hiện. Với phong nhóm ít vi khuẩn, bác sĩ sẽ không phát hiện vi khuẩn trên mẫu da. Ngược lại, vi khuẩn được tìm thấy trên mẫu da của người bị bệnh phong nhóm nhiều vi khuẩn.Bệnh phong có thể chữa khỏi không?
Bệnh phong có thể chữa khỏi. Trong hai thập kỷ qua, 16 triệu bệnh nhân phong đã được chữa khỏi. Tổ chức Y tế Thế giới cung cấp điều trị miễn phí cho tất cả những người bị bệnh phong.
Điều trị tùy thuộc vào loại bệnh phong. Kháng sinh được dùng để điều trị các nhiễm trùng. Điều trị dài hạn kết hợp hai hoặc nhiều loại thuốc kháng sinh được chỉ định, thường kéo dài từ 6 tháng đến 1 năm. Những người bị bệnh phong nặng cần dùng thuốc kháng sinh lâu hơn. Kháng sinh không thể điều trị các dây thần kinh đã bị tổn thương.
Thuốc chống viêm được sử dụng để kiểm soát đau dây thần kinh và tổn thương liên quan đến bệnh phong, bao gồm steroid như prednisone.
Bệnh nhân bị bệnh phong cũng có thể được dùng thalidomide, một loại thuốc ức chế mạnh hệ miễn dịch của cơ thể. Nó giúp điều trị các nốt u trên da của bệnh phong. Thalidomide là thuốc gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng đe dọa tính mạng, do vậy chống chỉ định tuyệt đối với phụ nữ đang mang thai hoặc phụ nữ sắp có thai.