Sự kiện nóng: Sốt xuất huyêt

Bảng giá Bệnh viện Nam học và Hiếm muộn Hà Nội

17/08/2023
Bảng giá Bệnh viện Nam học và Hiếm muộn Hà Nội

Bệnh viện chuyên khoa Nam học và Hiếm muộn Hà Nội (Andrology and Fertility Hospital of Hanoi) là bệnh viện chuyên khoa sâu về Y học Giới tính, Sức khỏe sinh sản và Vô sinh – Hiếm muộn (cho cả Nam và Nữ).

Bệnh viện Nam học và Hiếm muộn Hà Nội là bệnh viên tư nhân hàng đầu về Vô sinh - Hiếm muộn nhưng có giá dịch vụ như các bệnh viện công lập: Bệnh viện phụ sản trung ương, bệnh viện phụ sản hà nội, bệnh viện bưu điện ...Dưới đây là bảng giá dịch vụ Bệnh viện Nam học và Hiếm muộn Hà Nội

Bảng Giá Dịch Vụ Bệnh viện Nam học và Hiếm muộn Hà Nội

 
MÃ DVTÊN DỊCH VỤGIÁ (VNĐ)GHI CHÚ
KB001Khám bệnh (Nam khoa, Hiếm muộn…)200,000Cả liệu trình điều trị
KB002Khám dị tật bẩm sinh hệ sinh sản100,000Cả liệu trình điều trị
KB003Khám bệnh lý hệ sinh sản100,000Cả liệu trình điều trị
KB004Khám rối loạn cương dương200,000Cả liệu trình điều trị
KB005Khám thai theo yêu cầu200,000Một lần
DV001Điện tim60,000 
DV002Tiêm bắp (gồm công và kim tiêm)30,000Không bao gồm thuốc
DV003Dịch vụ công tiêm cả liệu trình điều trị200,000Không bao gồm thuốc
DV004Tiêm tĩnh mạch (gồm công và kim tiêm)60,000Không bao gồm thuốc
DV005Thay băng cắt chỉ60,000 
DV006Truyền tĩnh mạch (gồm công và kim tiêm)100,000Không bao gồm thuốc
DV007Truyền máu3 triệuMột đơn vị máu 250ml
DT001Điều trị rối loạn cương bằng máy Renova20 triệuCả liệu trình điều trị 4 lần, mỗi tuần 1 lần, 20 phút/lần.
DV038Lưu viện phòng VIP2.5 triệu 
DV039Lưu viện phòng chất lượng cao (2 giường/phòng)1.5 triệu 
DV040Lưu viện phòng chất lượng cao (3 giường trở lên)1 triệu 
DV042Lưu viện người nhà kèm theo bệnh nhân150,000 
 
02 XÉT NGHIỆM
 
MÃ DVTÊN DỊCH VỤGIÁ (VNĐ)GHI CHÚ
XN001Tinh dịch đồ200,000 
XN002Phương pháp Swim-up/Percon750,000 
XN003Lọc rửa làm giàu tinh trùng750,000 
XN004T3150,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN005FT3150,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN006T4150,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN007FT4150,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN008TSH150,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN009LH300,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN010FSH300,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN011Etradiol300,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN012Testosterone300,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN013Free – Testosterone600,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN014SHBG (Sex Hormon – Biline Globuline)450,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN015Progesterol300,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN016Prolactin300,000Nội tiết tố hệ sinh sản
XN017Cortisol định lượng máu200,000Nội tiết tuyến thượng thận
XN018Glucose60,000Sinh hóa máu
XN019Ure máu60,000Sinh hóa máu
XN020Creatinine60,000Sinh hóa máu
XN021SGOT60,000Sinh hóa máu
XN022SGPT60,000Sinh hóa máu
XN023Acid Uric60,000Sinh hóa máu
XN024Billirubin toàn phần60,000Nhóm mật
XN025Billirubin trực tiếp60,000Nhóm mật
XN026Billirubin gián tiếp60,000Nhóm mật
XN027Protein toàn phần60,000Đạm máu
XN028Albumin80,000Đạm máu
XN029Glubumin80,000Đạm máu
XN030Tỷ lệ A/G80,000 
XN031Triglycerid60,000Nhóm mỡ máu
XN032Cholesterol60,000Nhóm mỡ máu
XN033HDL-CHO60,000Nhóm mỡ máu
XN034LDL-CHO60,000Nhóm mỡ máu
XN035Ca++100,000Sinh hóa máu
XN036Caxion hóa80,000Sinh hóa máu
XN037Amylase TP80,000Sinh hóa máu
XN038Công thức máu (tế bào máu ngoại vi)100,000Huyết học
XN039Máu lắng80,000Huyết học
XN040Định nhóm máu hệ ABO80,000Huyết học
XN041Định nhóm máu hệ Rh80,000Huyết học
XN042Máu chảy – máu đông80,000Huyết học
XN043Đông máu cơ bản (PT, APTT, TL prothrombin, INR, Thời gian, Fibrinogen)290,000Huyết học
XN047Insulin250,000 
XN048Tổng phân tích nước tiểu (Urine analysis)50,000XN nước tiểu
XN049Nước tiểu đặc biệt (Ure, Crea, Uric, K, Na…)300,000XN nước tiểu
XN050Tế bào300,000XN tế bào
XN051XN tế bào tinh hoàn/cổ tử cung (MESA/TESA/Biopsy)500,000XN tế bào
XN052Phiến đồ âm đạo (PAP Smear)250,000XN tế bào
XN054HIV (Test miễn dịch)80,000XN miễn dịch
XN055HbsAg (Test miễn dịch)80,000XN miễn dịch
XN056Chlamydia (Test miễn dịch)150,000XN miễn dịch
XN057Cấy khuẩn làm kháng sinh đồ400,000 
XN058Mantoux (Test nhanh)80,000 
XN059CRP (Test nhiễm khuẩn)80,000 
XN060RPR (Test giang mai)80,000 
XN061Soi tươi đường sinh dục100,000 
XN062Rubellar IgG400,000XN miễn dịch
XN063Rubellar IgM400,000XN miễn dịch
XN064CMV IgG400,000XN miễn dịch
XN065CMV IgM400,000XN miễn dịch
XN066Toxoplas IgG400,000XN miễn dịch
XN067Toxoplas IgM400,000XN miễn dịch
XN068Nhiễm sắc thể1 triệu 
XN069AZF1 triệu 
XN070PSA định lượng350,000 
XN071Tế bào tinh dịch350,000 
XN072Thử thai (Test nhanh)50,000 
XN073B-HCG (định lượng)250,000Thử thai
XN074Giải phẫu bệnh/tế bào khối u500,000XN tế bào
XN075Sinh thiết khối u xơ500,000XN tế bào
XN076Phiến đồ niệu đạo250,000 
XN077TPHA định lượng (Hiệu giá kháng thể)200,000 
XN078Điện giải đồ280,000 
XN079AMH1 triệu 
XN080CA125350,000 
XN082Triple test800,000 
XN083Double test800,000 
XN084Adosteron450,000Nội tiết tố nữ
XN085Ostrogen450,000Nội tiết tố nữ
XN086Adrenalin500,000Nội tiết tuyến thượng thận
XN087Noadrenalin500,000Nội tiết tuyến thượng thận
XN088HPV định lượng800,000Định lượng virus HP
XN089Nhuộm dịch200,000XN dịch âm đạo hoặc dịch niệu đạo
XN090Nghiệm pháp dung nạp Glucose400,000 
XN091Halosperm (đứt gãy DNA tinh trùng)2 triệuXN tinh dịch
XN092HPV định tính PCR (real time PCR 7500)600,000XN dịch phết cổ TC
XN093HPV định type kèm định tính (Micro Array)1 triệuXN dịch phết cổ TC
 
 
03 CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
 
MÃ DVTÊN DỊCH VỤGIÁ (VNĐ)GHI CHÚ
 X-QUANG
XQ001X-Quang thường quy (tim, phổi, xương, bụng)160,000Một tư thế
XQ002Chụp phổi thẳng160,000 
XQ003Chụp phổi nghiêng160,000 
XQ004Chụp ống dẫn tinh vi phẫu + kiểm tra ống dẫn tinh1.2 triệu 
XQ005Chụp niệu đạo xuôi dòng, ngược dòng500,000Chưa gồm thuốc
XQ006Chụp tử cung – vòi trứng1 triệu 
 SIÊU ÂM
SA001Siêu âm theo dõi nang300,000Cả liệu trình
SA002Siêu âm thai theo yêu cầu (2D)200,000Một lần (siêu âm 2D)
SA007Siêu âm thai theo yêu cầu (4D)300,000Một lần (siêu âm 4D)
SA003Siêu âm hệ sinh dục nam200,000Một lần
SA004Siêu âm tổng quát120,000Một lần
SA005Siêu âm thai 3 tháng đầu thai kỳ (trọn gói)1 triệuCả liệu trình 3 tháng
SA006Siêu âm bơm nước buồng tử cung250,000Một lần

 

04 HỖ TRỢ SINH SẢN

MÃ DVTÊN DỊCH VỤGIÁ (VNĐ)GHI CHÚ
ART001Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)4 triệuChỉ gồm dịch vụ lọc rửa & IUI
ART002Trữ lạnh tinh trùng đổi mẫu (1 cóng)3 triệuGiá cho 1 cóng/1 năm
ART003Trữ lạnh tinh trùng đổi mẫu (2 cóng)5 triệuGiá cho 2 cóng/1 năm
ART004Trữ lạnh tinh trùng/mô tinh hoàn theo yêu cầu3 triệuGiá cho 1 cóng/1 năm
ART005Trữ lạnh phôi hoặc noãn (1 top)4 triệuGiá cho 1 top/1 năm
ART006Trữ lạnh phôi hoặc noãn (2 top)8 triệuGiá cho 2 top/1 năm
ART007Trữ lạnh phôi từ top thứ 3 trở đi3 triệuGiá từ top thứ 3 trở đi/1 năm
ART008Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) lần 130 triệuKhông bao gồm thuốc
ART009Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) lần 227 triệuKhông bao gồm thuốc
ART010Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) lần 323 triệuKhông bao gồm thuốc
ART011Chuyển phôi trữ từ lần 2 (không trữ phôi toàn bộ)8 triệuGiá/1 lần chuyển phôi
ART012Chuyển phôi trữ lần 1 sau trữ phôi toàn bộ5 triệuGiá/1 lần chuyển phôi
ART013Gia hạn trữ phôi hoặc noãn sau 12 tháng (theo tháng)300,000Giá gia hạn trữ 1 top/tháng
ART014Gia hạn trữ lạnh tinh trùng/mô sau 12 tháng (theo tháng)300,000Giá gia hạn trữ 1 cóng/tháng
ART015Gia hạn trữ phôi hoặc noãn lâu dài (theo năm)1-2.5 triệuGiá gia hạn trữ 1 top/năm
ART016Gia hạn trữ lạnh tinh trùng lâu dài (theo năm)1-2.5 triệuGiá gia hạn trữ 1 cóng/năm
ART017Dịch vụ giảm thai sau thụ tinh ống nghiệm6-8 triệuMột lần

 

05 SẢN PHỤ KHOA

MÃ DVTÊN DỊCH VỤGIÁ (VNĐ)GHI CHÚ
SK002Cắt Polyp cổ tử cung1-1.5 triệu 
SK005Theo dõi Monitoring200,000 
SK006Soi cổ tử cung150,000 

 

06 THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT

MÃ DVTÊN DỊCH VỤGIÁ (VNĐ)GHI CHÚ
PT001Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản14-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT002Vi phẫu nối ống dẫn tinh – Mào tinh16-20 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT003Vi phẫu tạo hình vòi (nối lại vòi sau cắt, tắc, tạo hình loa vòi)14-20 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT004Phẫu thuật áp xe phần phụ
Phẫu thuật nội soi thông tắc vòi tử cung + Soi buồng tử cung
Phẫu thuật soi buồng tử cung tách dính + Nội soi ổ bụng
Phẫu thuật GEU
Phẫu thuật nội soi kẹp/cắt vòi tử cung + Soi buồng tử cung
14-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT005MESA – TESA – TESE – PESA –  BIOPSY5 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT007Cắt hẹp bao quy đầu5-8 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT008Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng (PT giãn TMT)14-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT009Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn14-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT010PT nang thừng tinh 1 bên, cắt nang thừng tinh14-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT011PT thoát vị bẹn 1 bên14-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT012PT tràn dịch màng tinh hoàn14-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT013PT cắt nối niệu đạo, nong NĐ, mở rộng lỗ sáo
PT lỗ tiểu lệch, tạo hình vạt chữ Z…
14-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT014PT cắt u nang buồng trứng, u nang buồng trứng xoắn…14-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT015Phẫu thuật nội soi cắt/bóc u nang buồng trứng14-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT016Laser lộ tuyến cổ tử cung2-5 triệu 
PT017Phẫu thuật cắt/bóc u xơ tử cung (mổ mở)14-20 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT018Laser sùi mào gà âm hộ – âm đạo – cổ tử cung4-8 triệu 
PT019Phẫu thuật tạo hình âm đạo, âm hộ10-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT020Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt polyp + nội soi ổ bụng
Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt polyp
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính
14-18 triệuChỉ gồm công phẫu thuật
PT021Bơm thông vòi trứng400,000 
PT022Thủ thuật chọc dịch bao quy đầu1-2 triệu 
PT023Thủ thuật tách hẹp bao quy đầu1-2 triệu 

BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ A

07 BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ A
 
STTLOẠI PHÒNGĐƠN VỊGIÁ DỊCH VỤ
01PHÒNG VIPPHÒNG/ĐÊM2,500,000
2 Giường: 1 Bệnh Nhân + 1 Người nhà
02PHÒNG CHẤT LƯỢNG CAO IGIƯỜNG/ĐÊM1,500,000
2 Giường: 2 Bệnh Nhân
03PHÒNG CHẤT LƯỢNG CAO IIGIƯỜNG/ĐÊM1,000,000
3 Giường trở lên: 3 Bệnh Nhân trở lên
04NGƯỜI NHÀ Ở LẠI CHĂM (bao gồm 1 ghế nghỉ đa năng kèm bộ chăn gối)NGƯỜI/ĐÊM150,000
 

BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ B

Áp dụng từ ngày 17/05/2022

08 BẢNG GIÁ PHÒNG KHU NHÀ B
 
STTLOẠI PHÒNGĐƠN VỊGIÁ BAO GỒM TIỀN ĂNGIÁ CHƯA BAO GỒM TIỀN ĂN
01PHÒNG 2-3 GIƯỜNGGIƯỜNG/ĐÊM800,000700,000
02PHÒNG 4-6 GIƯỜNGGIƯỜNG/ĐÊM700,000600,000
03PHÒNG TỪ 7 GIƯỜNG TRỞ LÊNGIƯỜNG/ĐÊM500,000400,000

(*) Lưu ý:

– Giá dịch vụ khu nhà B: Giảm giá 50% cho khách hàng lưu trú từ 05 ngày trở lên. Được áp dụng đến 16/08/2022.

– Trường hợp khách hàng nhận phòng đã qua thời gian của bữa ăn trong ngày hoặc trả phòng khi chưa tới thời gian của bữa ăn trong ngày sẽ được trừ 35.000 VNĐ/bữa ăn (trừ trước khi áp dụng giảm giá 50%)

TIỆN ÍCH TRONG PHÒNGPHÒNG VIPPHÒNG CHẤT LƯỢNG CAOPHÒNG LƯU TRÚ TỰ NGUYỆN NHÀ B

Suất ăn dành cho bệnh nhân – 3 bữa (sáng, trưa, tối)XX 

Suất ăn dành cho người nhà – 3 bữa (sáng, trưa, tối)X  

Miễn phí sấy khô 02 đồ lót/ngàyXXX

Gối kê lưng cho khách hàng thai lớnXXX

Bộ đồ dùng cá nhân phòng tắmXXX

Cây nước nóng lạnh, trà, cafeXXX

Wifi tốc độ caoXXX

Dịch vụ Spa cao cấp tại Bệnh viện dành cho bệnh nhânX  

Một bộ ghế nằm cho người nhà trong quá trình lưu trú  X