
Chi tiết Bảng giá chụp cộng hưởng từ MRI tại Phòng khám Vietlife Trần bình trọng và Vietlife 266 Lê Thanh Nghị
| STT | Mã Dịch vụ | Dịch vụ chụp cộng hưởng từ | Giá điều chỉnh |
| 1 | SE0010001 | Sọ Não | 1,900,000 |
| 2 | SE0010006 | Cột sống cổ | 1,900,000 |
| 3 | SE0010007 | Cột sống ngực | 1,900,000 |
| 4 | SE0010008 | Cột sống thắt lưng cùng | 1,900,000 |
| 5 | SE0010012 | Khớp gối phải | 1,900,000 |
| 6 | SE0010031 | Khuỷu tay phải | 1,900,000 |
| 7 | SE0010033 | Khớp gối trái | 1,900,000 |
| 8 | SE0010045 | Khuỷu tay trái | 1,900,000 |
| 9 | SE0010064 | Thải sắt | 1,900,000 |
| 10 | SE0010066 | Chụp cộng hưởng từ Đám rối thần kinh cổ | 1,900,000 |
| 11 | SE0010067 | Chụp cộng hưởng từ Đám rồi thần kinh lưng | 1,900,000 |
| 12 | SE0010070 | Chụp cộng hưởng từ động mạch cảnh | 1,900,000 |
| 13 | SE0010003 | Sọ não - Hốc mắt | 1,950,000 |
| 14 | SE0010004 | Sọ não - Hốc tai | 1,950,000 |
| 15 | SE0010005 | Sọ não - Tuyến yên | 1,950,000 |
| 16 | SE0010011 | Khớp vai phải | 1,950,000 |
| 17 | SE0010013 | Khớp cổ chân trái | 1,950,000 |
| 18 | SE0010014 | Khớp bàn chân phải | 1,950,000 |
| 19 | SE0010015 | Ngón cái tay phải | 1,950,000 |
| 20 | SE0010016 | Ngón cái chân phải | 1,950,000 |
| 21 | SE0010017 | Lồng ngực | 1,950,000 |
| 22 | SE0010018 | Ổ bụng | 1,950,000 |
| 23 | SE0010019 | Khung chậu | 1,950,000 |
| 24 | SE0010020 | Khớp háng 2 bên | 1,950,000 |
| 25 | SE0010025 | Bàn tay phải | 1,950,000 |
| 26 | SE0010030 | Khớp cổ chân phải | 1,950,000 |
| 27 | SE0010032 | Khớp vai trái | 1,950,000 |
| 28 | SE0010034 | Khớp bàn chân trái | 1,950,000 |
| 29 | SE0010035 | Ngón trỏ tay phải | 1,950,000 |
| 30 | SE0010036 | Ngón trỏ tay trái | 1,950,000 |
| 31 | SE0010037 | Ngón giữa tay phải | 1,950,000 |
| 32 | SE0010038 | Ngón giữa tay trái | 1,950,000 |
| 33 | SE0010039 | Ngón áp út tay phải | 1,950,000 |
| 34 | SE0010040 | Ngón áp út tay trái | 1,950,000 |
| 35 | SE0010041 | Ngón út tay phải | 1,950,000 |
| 36 | SE0010042 | Ngón út tay trái | 1,950,000 |
| 37 | SE0010043 | Ngón cái tay trái | 1,950,000 |
| 38 | SE0010044 | Bàn tay trái | 1,950,000 |
| 39 | SE0010046 | Phần mềm cánh tay phải | 1,950,000 |
| 40 | SE0010047 | Phầm mềm cẳng tay phải | 1,950,000 |
| 41 | SE0010048 | Phần mềm cánh tay trái | 1,950,000 |
| 42 | SE0010049 | Phần mềm cẳng tay trái | 1,950,000 |
| 43 | SE0010050 | Phần mềm đùi trái | 1,950,000 |
| 44 | SE0010051 | Phần mềm đùi phải | 1,950,000 |
| 45 | SE0010052 | Bắp chân phải | 1,950,000 |
| 46 | SE0010053 | Bắp chân trái | 1,950,000 |
| 47 | SE0010054 | Phần mềm cổ | 1,950,000 |
| 48 | SE0010055 | Cẳng chân phải | 1,950,000 |
| 49 | SE0010056 | Cẳng chân trái | 1,950,000 |
| 50 | SE0010057 | Khớp cổ tay trái | 1,950,000 |
| 51 | SE0010058 | Cộng hưởng từ vùng tai mũi họng | 1,950,000 |
| 52 | SE0010059 | Khớp cổ tay phải | 1,950,000 |
| 53 | SE0010060 | Hố nách | 1,950,000 |
| 54 | SE0010061 | Cộng hưởng từ vùng hàm mặt | 1,950,000 |
| 55 | SE0010063 | Phần mềm | 1,950,000 |
| 56 | SE0010071 | Cộng hưởng từ khớp 1 vị trí | 1,950,000 |
| 57 | SE0010009 | Cột sống toàn thể | 4,800,000 |
| 58 | SE0010023 | Toàn thân | 11,000,000 |