Dưới đây là Bảng giá vụ khám, điều trị tại Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế Nam Sài Gòn
Bảng giá Bệnh viện Nam Sài Gòn
STT | PHÂN LOẠI | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | GIÁ DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ BHYT | ||
TỪ | ĐẾN | ||||||
I | KHÁM BỆNH | ||||||
1 | KHÁM CẤP CỨU | Dịch vụ khám cấp cứu | Lần | 300 | 300 | - | |
2 | Phụ thu khám cấp cứu | Lần | 150 | 150 | - | ||
3 | KHÁM DA LIỄU | Khám Da liễu | Lần | 300 | 300 | - | |
4 | Khám Da liễu - CG | Lần | 500 | 500 | - | ||
5 | Khám Da liễu - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | - | ||
6 | KHÁM MẮT | Khám Mắt | Lần | 300 | 300 | 30,5 | |
7 | Khám Mắt - CG | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
8 | Khám Mắt - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
9 | KHÁM NGOẠI | Khám Ngoại | Lần | 300 | 300 | 30,5 | |
10 | Khám Ngoại - CG | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
11 | Khám Ngoại - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
12 | Khám chuyên khoa ngoại tiết niệu | Lần | 300 | 300 | - | ||
13 | KHÁM NHI | Khám Nhi | Lần | 400 | 400 | 30,5 | |
14 | Khám Nhi - CG | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
15 | Khám Nhi - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
16 | KHÁM NHŨ | Khám nhũ | Lần | 300 | 300 | - | |
17 | Khám nhũ - CG | Lần | 350 | 350 | - | ||
18 | KHÁM NỘI | Khám Nội | Lần | 300 | 300 | 30,5 | |
19 | Khám Nội - CG | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
20 | Khám Nội - GS/PGS | Lần | 500 | 1,000,000 | 30,5 | ||
21 | KHÁM NỘI TIẾT | Khám Nội tiết | Lần | 300 | 300 | 30,5 | |
22 | Khám Nội tiết - CG | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
23 | Khám Nội tiết - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
24 | KHÁM PHỤ KHOA - KHÁM SẢN | Khám Phụ sản + Khám vú | Lần | 450 | 450 | 30,5 | |
25 | Khám Phụ sản - CG | Lần | 300 | 300 | 30,5 | ||
26 | Khám Phụ sản - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
27 | KHÁM RHM | Khám Răng hàm mặt | Lần | 300 | 300 | 30,5 | |
28 | Khám Răng hàm mặt - CG | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
29 | Khám Răng hàm mặt - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
30 | KHÁM TAI MŨI HỌNG | Khám Tai mũi họng | Lần | 300 | 300 | 30,5 | |
31 | Gói khám và nội soi tai mũi họng | Gói | 550 | 550 | - | ||
32 | Khám Tai mũi họng - CG | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
33 | Khám Tai mũi họng - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | 30,5 | ||
34 | KHÁM UNG BƯỚU | Khám Ung bướu | Lần | 300 | 300 | - | |
35 | Khám Ung bướu - CG | Lần | 500 | 500 | - | ||
36 | Khám Ung bướu - GS/PGS | Lần | 500 | 500 | - | ||
37 | KHÁM THEO YÊU CẦU | Khám theo yêu cầu (BS Phạm Hồng Huân) | Lần | 500 | 500 | - | |
38 | Khám bệnh chuyên khoa CTCH | Lần | 300 | 300 | - | ||
39 | Khám bệnh chuyên khoa NTK - Chợ Rẫy - HC | Lần | 500 | 500 | - | ||
40 | Khám bệnh chuyên khoa NTK - Chợ Rẫy - Ngoài giờ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | ||
41 | Dịch vụ - Bác sĩ khám tại nhà | Lần | 600 | 600 | - | ||
42 | KHÁM SỨC KHỎE | Khám bệnh nghề nghiệp | Lần | 300 | 300 | - | |
43 | Khám sức khỏe đi học | Lần | 300 | 300 | - | ||
44 | Khám sức khỏe đi làm | Lần | 300 | 300 | - | ||
45 | Khám sức khỏe theo thông tư 14/2013/TT-BYT | Lần | 954 | 954 | - | ||
46 | KHÁM CHUYÊN GIA | Khám chuyên gia | Lần | 300 | 500 | - | |
47 | Khám chuyên gia ngoài giờ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | - | ||
48 | HỘI CHẨN | Hội chẩn | Lần | 800 | 800 | - | |
49 | Hội chẩn chuyên gia | Lần | 1,300,000 | 1,300,000 | - | ||
50 | Hội chẩn GS, PGS | Lần | 2,300,000 | 2,300,000 | - | ||
51 | Khám bệnh nốt dầu | Lần | 300 | 300 | - | ||
52 | KHÁM HẬU COVID | Khám chuyên sâu | Lần | 300 | 300 | - | |
53 | Khám phục hồi chức năng | Lần | 300 | 300 | - | ||
54 | Khám sàng lọc chung hậu covid | Lần | 300 | 300 | - | ||
55 | Khám tâm thần kinh | Lần | 300 | 300 | - | ||
III | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||||
1 | XQUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 170 | 170 | 65,4 | |
60 | CT-SCANNER | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,100,000 | 1,100,000 | 522 | |
62 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | 632 | ||
125 | MRI | Chụp cộng hưởng từ sọ não | Lần | 2,500,000 | 2,500,000 | 1,311,000 | |
126 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản | Lần | 3,200,000 | 3,200,000 | 2,214,000 | ||
IV | NỘI SOI TIÊU HÓA | ||||||
1 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không mê | Lần | 600 | 600 | 244 | ||
2 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không mê + Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 800 | 800 | 244 | ||
3 | Nội soi trực tràng ống mềm không mê | Lần | 700 | 700 | 189 | ||
4 | Nội soi trực tràng ống mềm có mê | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 189 | ||
5 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không mê | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 408 | ||
6 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có mê + Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 244 | ||
7 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có mê | Lần | 2,800,000 | 2,800,000 | 305 | ||
8 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có mê | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | 244 | ||
9 | Nội soi cắt tách dưới niêm mạc (ESD) | Lần | 5,000,000 | 5,000,000 | - | ||
10 | Nội soi tai mũi họng ống cứng | Lần | 200 | 200 | - | ||
11 | Nội soi tai mũi họng ống mềm | Lần | 250 | 250 | - | ||
12 | Nội soi phế quản bằng ống mềm gây tê có sinh thiết | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | - | ||
13 | Nội soi phế quản bằng ống mềm gây tê không sinh thiết | Lần | 1,600,000 | 1,600,000 | - | ||
14 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | 4,900,000 | 4,900,000 | 3,261,000 | ||
15 | Nội soi phế quản dưới gây mê | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,761,000 | ||
16 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | Lần | 8,700,000 | 8,700,000 | 5,788,000 | ||
17 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 600 | 600 | 244 | ||
18 | XN Giải Phẫu Bệnh | Xét nghiệm Clo Test (HP) (trong nội soi) | Lần | 200 | 200 | - | |
19 | Nội soi | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 2,400,000 | 2,400,000 | 728 | |
20 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên | Lần | 1,800,000 | 1,800,000 | 1,164,000 | ||
21 | Cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,038,000 | ||
22 | Cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 2,600,000 | 3,000,000 | 1,696,000 | ||
23 | Nội soi bọng đái nữ* | Lần | 900 | 900 | - | ||
24 | Nội soi bằng viên nang | Nội soi tiêu hóa bằng viên nang | Lần | 15,500,000 | 15,500,000 | - | |
25 | VẬT TƯ TIÊU HAO TRONG NỘI SOI | DV VTTH (CLIP) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 600 | 600 | - | |
26 | DV VTTH (CLOOP) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | - | ||
27 | DV VTTH (KIM CM) trong nội soi tiêu hóa | Lần | 350 | 350 | - | ||
28 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản | Bộ | 1,600,000 | 1,600,000 | - | ||
29 | Bộ mở thông dạ dày qua da 24F | Bộ | 4,200,000 | 4,200,000 | - | ||
30 | Vật tư tiêu hao [Bộ dụng cụ cắt toàn thành ống tiêu hóa (bao gồm 1 FTRD system, 1 marking probe, 1 grasper)] trong nội soi tiêu hóa | 43,890,000 | 43,890,000 | - | |||
V | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||||
1 | Đo điện tim | Lần | 80 | 80 | 32,8 | ||
2 | Đo điện não | Lần | 300 | 300 | 64,3 | ||
3 | Đo điện cơ 4 tay chân (có kim dùng 1 lần) | Lần | 900 | 900 | 128 | ||
4 | Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân | Lần | 400 | 400 | 128 | ||
5 | Đo điện não giấc ngủ ngắn | Lần | 600 | 600 | - | ||
6 | Đo điện cơ 4 tay chân (dẫn truyền) | Lần | 600 | 600 | 128 | ||
7 | Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân (có kim dùng 1 lần) | Lần | 700 | 700 | 128 | ||
8 | Đo điện tim (ECG Holter)* | Lần | 650 | 650 | - | ||
9 | Holter huyết áp 24H | Lần | 550 | 550 | 198 | ||
10 | Điện tim gắng sức (ECG gắng sức) | Lần | 750 | 750 | - | ||
11 | Đo phế thân ký | Lần | 900 | 900 | - | ||
12 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 250 | 250 | 126 | ||
13 | ĐO LOÃNG XƯƠNG | Đo loãng xương toàn thân | Lần | 600 | 600 | - | |
14 | Đo loãng xương | Lần | 100 | 100 | - | ||
VII | DỊCH VỤ GIƯỜNG | ||||||
1 | Dịch vụ phòng SUPER VIP | Ngày đêm | 8,000,000 | 8,000,000 | 149,1 | ||
2 | Dịch vụ phòng VIP | Ngày đêm | 6,000,000 | 6,000,000 | 149,1 | ||
3 | Dịch vụ phòng loại 1 (bao phòng 2 giường) | Ngày đêm | 5,000,000 | 5,000,000 | 149,1 | ||
4 | Dịch vụ phòng 2 giường | Ngày đêm | 1,000,000 | 1,000,000 | 149,1 | ||
5 | Dịch vụ phòng trên 2 giường | Ngày đêm | 500 | 500 | 149,1 | ||
6 | Dịch vụ phòng ICU/ngày đêm | Ngày đêm | 2,000,000 | 2,000,000 | 282 | ||
7 | Dịch vụ phòng ICU lầu trại | Ngày đêm | 1,100,000 | 1,100,000 | 171,1 | ||
8 | Dịch vụ phòng ICU/Giờ | Giờ | 85 | 85 | - | ||
9 | Dịch vụ phòng ICU lầu trại/Giờ | Giờ | 45 | 45 | - | ||
10 | Dịch vụ giường HSCC - phòng hậu phẫu/ Giờ | Giờ | 80 | 80 | - | ||
11 | Dịch vụ giường cấp cứu dưới 8 giờ | Lần | 500 | 500 | |||
12 | Dịch vụ giường cấp cứu từ 8 đến 24 giờ | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | |||
4 | GÓI KHÁM SỨC KHỎE | Gói khám sức khỏe ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 cho Nữ đã kết hôn | Gói | 2,388,500 | 2,388,500 | - | |
15 | Gói khám sức khỏe ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 cho Nữ độc thân | Gói | 1,819,000 | 1,819,000 | - | ||
16 | Gói Khám Sức Khỏe Tổng Quát Dành Cho Nam | Gói | 1,856,000 | 1,856,000 | - | ||
17 | Gói Khám Sức Khỏe Tổng Quát Dành Cho Nữ | Gói | 1,904,000 | 1,904,000 | - | ||
18 | Gói Khám Sức Khoẻ Tổng Quát Vip Dành Cho Nam | Gói | 4,224,000 | 4,224,000 | - | ||
19 | Gói Khám Sức Khoẻ Tổng Quát Vip Dành Cho Nữ | Gói | 4,464,000 | 4,464,000 | - | ||
20 | Gói Khám Tầm Soát Bệnh Lý Mạch Máu Não | Gói | 4,728,000 | 4,728,000 | - | ||
21 | Gói Tầm Soát Ung Thư Chuyên Sâu Dành Cho Nam | Gói | 8,040,000 | 8,040,000 | - | ||
22 | Gói Tầm Soát Ung Thư Chuyên Sâu Dành Cho Nữ | Gói | 8,560,000 | 8,560,000 | - | ||
23 | Gói khám sức khỏe 19/5 TT14 dành cho Nam | Gói | 399,33 | 399,33 | - | ||
24 | Gói khám sức khỏe 19/5 TT14 dành cho Nữ | Gói | 473,28 | 473,28 | - | ||
25 | Gói Tầm Soát Cơ Bản Hậu Covid | Gói | 3,750,000 | 3,750,000 | - | ||
XVI | CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CƠ XƯƠNG KHỚP | ||||||
1 | BÀN TAY | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
2 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
3 | Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương bàn tay | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | 1,731,000 | ||
4 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
5 | Phẫu thuật mổ viêm gân duỗi ngón tay | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | ||
6 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
7 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
8 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
9 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
10 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
11 | CHẤN THƯƠNG CỔ TAY - BÀN TAY | Tháo/ rút đinh nẹp vis cổ tay | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,731,000 | |
12 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,750,000 | ||
13 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
14 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
15 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | ||
16 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,750,000 | ||
17 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
18 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
19 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
20 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,851,000 | ||
21 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,963,000 | ||
22 | Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,963,000 | ||
23 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | ||
24 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 5,122,000 | ||
25 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
26 | Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,851,000 | ||
27 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
28 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
29 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,318,000 | ||
30 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,318,000 | ||
31 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,318,000 | ||
32 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,925,000 | ||
33 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,925,000 | ||
34 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,925,000 | ||
35 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,925,000 | ||
36 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,963,000 | ||
37 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,963,000 | ||
38 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
39 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,963,000 | ||
40 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng | Lần | 2,000,000 | 7,500,000 | 2,749,080 | ||
41 | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 4,728,000 | ||
42 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,649,000 | ||
43 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,649,000 | ||
44 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,758,000 | ||
45 | Tạo hình thay thế khớp cổ tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 4,728,000 | ||
46 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,649,000 | ||
47 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,790,000 | ||
48 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,887,000 | ||
49 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
50 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 6,153,000 | ||
51 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,925,000 | ||
52 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,250,000 | ||
53 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,758,000 | ||
54 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,570,000 | ||
55 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,925,000 | ||
56 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,887,000 | ||
57 | Thương tích bàn tay giản đơn | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | - | ||
58 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,615,298 | ||
59 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,887,000 | ||
60 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,741,000 | ||
61 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 1,965,000 | ||
62 | CHẤN THƯƠNG THỂ THAO VÀ CHỈNH HÌNH | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,963,000 | |
63 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | ||
64 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | ||
65 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | ||
66 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | ||
67 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | ||
68 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 20,000,000 | 30,000,000 | 2,973,000 | ||
69 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 2,963,000 | ||
70 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,963,000 | ||
71 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,925,000 | ||
72 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,925,000 | ||
73 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETI | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,829,000 | ||
74 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,325,000 | ||
75 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 4,957,000 | ||
76 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,325,000 | ||
77 | Chỉnh sửa lệch trục chi ( chân chữ X, O) | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,750,000 | ||
78 | Trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | - | ||
79 | Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,829,000 | ||
80 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,829,000 | ||
81 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,749,080 | ||
82 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,749,080 | ||
83 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,749,080 | ||
84 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,749,080 | ||
85 | GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAY | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | |
86 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | ||
87 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
88 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
89 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
90 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
91 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
92 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,106,000 | ||
93 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,985,000 | ||
94 | Tháo nẹp vít xương cẳng tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,731,000 | ||
95 | Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis, chỉ thép xương cẳng tay | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | ||
96 | Phẫu thuật nẹp vis khóa xương quay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | - | ||
97 | GÃY CỔ CHÂN - BÀN CHÂN | Phẫu thuật mổ sụng khớp cổ chân | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - | |
98 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
99 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
100 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
101 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,985,000 | ||
102 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,750,000 | ||
103 | Phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | ||
104 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,985,000 | ||
105 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | - | ||
106 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,887,000 | ||
107 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
108 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
109 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
110 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,187,199 | ||
111 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
112 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
113 | GÃY CỔ XƯƠNG SÊN VÙNG GÓT CHÂN - BÀN CHÂN | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
114 | Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương vùng cổ chân | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,731,000 | ||
115 | Tháo dụng cụ KHX vùng bàn, ngón chân | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | ||
116 | Phẫu thuật khâu nối gân gót chân | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | ||
117 | Phẫu thuật KHX - nối gân mu bàn chân | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | ||
118 | Xuyên đinh kéo tạ | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | - | ||
119 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
120 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
121 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | ||
122 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | ||
123 | Phẫu thuật KHX gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
124 | GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ (KHỚP GỐI) | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,985,000 | |
125 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,985,000 | ||
126 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | - | ||
127 | Phẫu thuật tháo đinh, chỉ thép, vis xương bánh chè | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,731,000 | ||
128 | GÃY XƯƠNG CÁNH TAY | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
129 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
130 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
131 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,750,000 | ||
132 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,634,000 | ||
133 | Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thương | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | - | ||
134 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,750,000 | ||
135 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
136 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
137 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
138 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
139 | Tháo nẹp vít xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,731,000 | ||
140 | Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis xương cánh tay | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | - | ||
141 | Tháo nẹp vis xương cánh tay hoặc đinh nội tủy xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,731,000 | ||
142 | GÃY XƯƠNG CHẬU | Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương xương chậu | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 1,731,000 | |
143 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
144 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
145 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,985,000 | ||
146 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | - | ||
147 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,750,000 | ||
148 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,750,000 | ||
149 | GÃY XƯƠNG CHÀY VÙNG CẴNG CHÂN | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
150 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
151 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
152 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
153 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
154 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
155 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
156 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | - | ||
157 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
158 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
159 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
160 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khoan giải áp vòng tủy xương chày | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | ||
161 | Phẫu thuật tháo vis, đinh K mâm chày, mắt cá chân | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,731,000 | ||
162 | Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương chày | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,731,000 | ||
163 | Phẫu thuật tháo nẹp vis xương mác | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,731,000 | ||
164 | GÃY XƯƠNG ĐÙI | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
165 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | ||
166 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
167 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
168 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
169 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
170 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
171 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
172 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
173 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
174 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
175 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | - | ||
176 | Tháo nẹp vít xương đùi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 1,731,000 | ||
177 | Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương đùi | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,731,000 | ||
178 | GÃY XƯƠNG HỞ | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
179 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
180 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
181 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,985,000 | ||
182 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,985,000 | ||
183 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
184 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
185 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
186 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
187 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | ||
188 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | ||
189 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,985,000 | ||
190 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,829,000 | ||
191 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,829,000 | ||
192 | Phẫu thuật tháo khung cố định ngoài | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | - | ||
193 | GÃY XƯƠNG Ở TRẺ EM | Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | |
194 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEAU | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
195 | Phẫu thuật KHX bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | ||
196 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET (giải phóng gối?) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,758,000 | ||
197 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay trẻ em | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | ||
198 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | ||
199 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
200 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | ||
201 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
202 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
203 | Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
204 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
205 | Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
206 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
207 | Phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
208 | Phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | ||
209 | KHỚP CỔ CHÂN | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
210 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | ||
211 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | ||
212 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | ||
213 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | ||
214 | KHỚP CỔ TAY | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,167,000 | |
215 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,167,000 | ||
216 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,718,000 | ||
217 | KHỚP GỐI | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
218 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | ||
219 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | ||
220 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | ||
221 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | ||
222 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | ||
223 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
224 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
225 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
226 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
227 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
228 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
229 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
230 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,718,000 | ||
231 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
232 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
233 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
234 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
235 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
236 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | ||
237 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,250,000 | ||
238 | Phẫu thuật nội soi đính lại chỗ bám dây chằng chéo trước gối phải | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | - | ||
239 | KHỚP HÁNG | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
240 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | ||
241 | KHỚP KHỦY | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,167,000 | |
242 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | ||
243 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | ||
244 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,167,000 | ||
245 | KHỚP VAI | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
246 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | ||
247 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | ||
248 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | ||
249 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | ||
250 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 4,242,000 | ||
251 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | ||
252 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | - | ||
253 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | ||
254 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | ||
255 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | ||
256 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | ||
257 | Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | - | ||
Thông tin liên hệ
- Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế Nam Sài Gòn
- Địa chỉ: Số 88, Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TPHCM
- Hotline Đặt Lịch Khám: 0942885423