Bảng giá dịch vụ Bệnh viện Quốc tế Nam Sài Gòn

Bệnh viện Quốc Tế Nam Sài Gòn là một bệnh viện có thương hiệu, uy tín, chất lượng cao nằm trong top đầu của hệ thống bệnh viện tư tại TPHCM và khu vực phía Nam. Chuyên sâu khám, điều trị các chuyên khoa như: Thần kinh - Cột sống, Cơ xương khớp, Nhi khoa, Ngoại khoa - Ung bướu...Dưới đây là Bảng giá dịch vụ bệnh viện quốc tế nam sai gòn
Sự kiện nóng: Sốt xuất huyêt

Dưới đây là Bảng giá vụ khám, điều trị tại Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế Nam Sài Gòn

Bảng giá Bệnh viện Nam Sài Gòn

STTPHÂN LOẠITÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬTĐƠN VỊGIÁ DỊCH VỤĐƠN GIÁ BHYT
TỪĐẾN
IKHÁM BỆNH     
1KHÁM CẤP CỨUDịch vụ khám cấp cứuLần300300-
2 Phụ thu khám cấp cứuLần150150-
3KHÁM DA LIỄUKhám Da liễuLần300300-
4 Khám Da liễu - CGLần500500-
5 Khám Da liễu - GS/PGSLần500500-
6KHÁM MẮTKhám MắtLần30030030,5
7 Khám Mắt - CGLần50050030,5
8 Khám Mắt - GS/PGSLần50050030,5
9KHÁM NGOẠIKhám NgoạiLần30030030,5
10 Khám Ngoại - CGLần50050030,5
11 Khám Ngoại - GS/PGSLần50050030,5
12 Khám chuyên khoa ngoại tiết niệuLần300300-
13KHÁM NHIKhám NhiLần40040030,5
14 Khám Nhi - CGLần50050030,5
15 Khám Nhi - GS/PGSLần50050030,5
16KHÁM NHŨKhám nhũLần300300-
17 Khám nhũ - CGLần350350-
18KHÁM NỘIKhám NộiLần30030030,5
19 Khám Nội - CGLần50050030,5
20 Khám Nội - GS/PGSLần5001,000,00030,5
21KHÁM NỘI TIẾTKhám Nội tiếtLần30030030,5
22 Khám Nội tiết - CGLần50050030,5
23 Khám Nội tiết - GS/PGSLần50050030,5
24KHÁM PHỤ KHOA - KHÁM SẢNKhám Phụ sản + Khám vúLần45045030,5
25 Khám Phụ sản - CGLần30030030,5
26 Khám Phụ sản - GS/PGSLần50050030,5
27KHÁM RHMKhám Răng hàm mặtLần30030030,5
28 Khám Răng hàm mặt - CGLần50050030,5
29 Khám Răng hàm mặt - GS/PGSLần50050030,5
30KHÁM TAI MŨI HỌNGKhám Tai mũi họngLần30030030,5
31 Gói khám và nội soi tai mũi họngGói550550-
32 Khám Tai mũi họng - CGLần50050030,5
33 Khám Tai mũi họng - GS/PGSLần50050030,5
34KHÁM UNG BƯỚUKhám Ung bướuLần300300-
35 Khám Ung bướu - CGLần500500-
36 Khám Ung bướu - GS/PGSLần500500-
37KHÁM THEO YÊU CẦUKhám theo yêu cầu (BS Phạm Hồng Huân)Lần500500-
38 Khám bệnh chuyên khoa CTCHLần300300-
39 Khám bệnh chuyên khoa NTK - Chợ Rẫy - HCLần500500-
40 Khám bệnh chuyên khoa NTK - Chợ Rẫy - Ngoài giờLần1,000,0001,000,000-
41 Dịch vụ - Bác sĩ khám tại nhàLần600600-
42KHÁM SỨC KHỎEKhám bệnh nghề nghiệpLần300300-
43 Khám sức khỏe đi họcLần300300-
44 Khám sức khỏe đi làmLần300300-
45 Khám sức khỏe theo thông tư 14/2013/TT-BYTLần954954-
46KHÁM CHUYÊN GIAKhám chuyên giaLần300500-
47 Khám chuyên gia ngoài giờLần1,000,0001,000,000-
48HỘI CHẨNHội chẩnLần800800-
49 Hội chẩn chuyên giaLần1,300,0001,300,000-
50 Hội chẩn GS, PGSLần2,300,0002,300,000-
51 Khám bệnh nốt dầuLần300300-
52KHÁM HẬU COVIDKhám chuyên sâuLần300300-
53 Khám phục hồi chức năngLần300300-
54 Khám sàng lọc chung hậu covidLần300300-
55 Khám tâm thần kinhLần300300-
IIICHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH     
1XQUANGChụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần17017065,4
60CT-SCANNERChụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quangLần1,100,0001,100,000522
62 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quangLần1,800,0001,800,000632
125MRIChụp cộng hưởng từ sọ nãoLần2,500,0002,500,0001,311,000
126 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phảnLần3,200,0003,200,0002,214,000
IVNỘI SOI TIÊU HÓA     
1 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không mêLần600600244
2 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng không mê + Clo test chẩn đoán nhiễm H.PyloriLần800800244
3 Nội soi trực tràng ống mềm không mêLần700700189
4 Nội soi trực tràng ống mềm có mêLần1,200,0001,200,000189
5 Nội soi đại trực tràng ống mềm không mêLần1,200,0001,200,000408
6 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có mê + Clo test chẩn đoán nhiễm H.PyloriLần1,400,0001,400,000244
7 Nội soi đại trực tràng ống mềm có mêLần2,800,0002,800,000305
8 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có mêLần1,200,0001,200,000244
9 Nội soi cắt tách dưới niêm mạc (ESD)Lần5,000,0005,000,000-
10 Nội soi tai mũi họng ống cứngLần200200-
11 Nội soi tai mũi họng ống mềmLần250250-
12 Nội soi phế quản bằng ống mềm gây tê có sinh thiếtLần1,800,0001,800,000-
13 Nội soi phế quản bằng ống mềm gây tê không sinh thiếtLần1,600,0001,600,000-
14 Nội soi khí phế quản lấy dị vậtLần4,900,0004,900,0003,261,000
15 Nội soi phế quản dưới gây mêLần4,000,0006,000,0001,761,000
16 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổiLần8,700,0008,700,0005,788,000
17 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiếtLần600600244
18XN Giải Phẫu BệnhXét nghiệm Clo Test (HP) (trong nội soi)Lần200200-
19Nội soiNội soi can thiệp - tiêm cầm máuLần2,400,0002,400,000728
20 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trênLần1,800,0001,800,0001,164,000
21 Cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cmLần1,600,0001,600,0001,038,000
22 Cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polypLần2,600,0003,000,0001,696,000
23 Nội soi bọng đái nữ*Lần900900-
24Nội soi bằng viên nangNội soi tiêu hóa bằng viên nangLần15,500,00015,500,000-
25VẬT TƯ TIÊU HAO TRONG NỘI SOIDV VTTH (CLIP) trong nội soi tiêu hóaLần600600-
26 DV VTTH (CLOOP) trong nội soi tiêu hóaLần1,200,0001,200,000-
27 DV VTTH (KIM CM) trong nội soi tiêu hóaLần350350-
28 Bộ thắt tĩnh mạch thực quảnBộ1,600,0001,600,000-
29 Bộ mở thông dạ dày qua da 24FBộ4,200,0004,200,000-
30 Vật tư tiêu hao [Bộ dụng cụ cắt toàn thành ống tiêu hóa (bao gồm 1 FTRD system, 1 marking probe, 1 grasper)] trong nội soi tiêu hóa 43,890,00043,890,000-
 
VTHĂM DÒ CHỨC NĂNG     
1 Đo điện timLần808032,8
2 Đo điện nãoLần30030064,3
3 Đo điện cơ 4 tay chân (có kim dùng 1 lần)Lần900900128
4 Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chânLần400400128
5 Đo điện não giấc ngủ ngắnLần600600-
6 Đo điện cơ 4 tay chân (dẫn truyền)Lần600600128
7 Đo điện cơ 2 tay hoặc 2 chân (có kim dùng 1 lần)Lần700700128
8 Đo điện tim (ECG Holter)*Lần650650-
9 Holter huyết áp 24HLần550550198
10 Điện tim gắng sức (ECG gắng sức)Lần750750-
11 Đo phế thân kýLần900900-
12 Đo chức năng hô hấpLần250250126
13ĐO LOÃNG XƯƠNGĐo loãng xương toàn thânLần600600-
14 Đo loãng xươngLần100100-
VIIDỊCH VỤ GIƯỜNG     
1 Dịch vụ phòng SUPER VIPNgày đêm8,000,0008,000,000149,1
2 Dịch vụ phòng VIPNgày đêm6,000,0006,000,000149,1
3 Dịch vụ phòng loại 1 (bao phòng 2 giường)Ngày đêm5,000,0005,000,000149,1
4 Dịch vụ phòng 2 giườngNgày đêm1,000,0001,000,000149,1
5 Dịch vụ phòng trên 2 giườngNgày đêm500500149,1
6 Dịch vụ phòng ICU/ngày đêmNgày đêm2,000,0002,000,000282
7 Dịch vụ phòng ICU lầu trạiNgày đêm1,100,0001,100,000171,1
8 Dịch vụ phòng ICU/GiờGiờ8585-
9 Dịch vụ phòng ICU lầu trại/GiờGiờ4545-
10 Dịch vụ giường HSCC - phòng hậu phẫu/ GiờGiờ8080-
11 Dịch vụ giường cấp cứu dưới 8 giờLần500500 
12 Dịch vụ giường cấp cứu từ 8 đến 24 giờLần1,000,0001,000,000 
4GÓI KHÁM SỨC KHỎEGói khám sức khỏe ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 cho Nữ đã kết hônGói2,388,5002,388,500-
15 Gói khám sức khỏe ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 cho Nữ độc thânGói1,819,0001,819,000-
16 Gói Khám Sức Khỏe Tổng Quát Dành Cho NamGói1,856,0001,856,000-
17 Gói Khám Sức Khỏe Tổng Quát Dành Cho NữGói1,904,0001,904,000-
18 Gói Khám Sức Khoẻ Tổng Quát Vip Dành Cho NamGói4,224,0004,224,000-
19 Gói Khám Sức Khoẻ Tổng Quát Vip Dành Cho NữGói4,464,0004,464,000-
20 Gói Khám Tầm Soát Bệnh Lý Mạch Máu NãoGói4,728,0004,728,000-
21 Gói Tầm Soát Ung Thư Chuyên Sâu Dành Cho NamGói8,040,0008,040,000-
22 Gói Tầm Soát Ung Thư Chuyên Sâu Dành Cho NữGói8,560,0008,560,000-
23 Gói khám sức khỏe 19/5 TT14 dành cho NamGói399,33399,33-
24 Gói khám sức khỏe 19/5 TT14 dành cho NữGói473,28473,28-
25 Gói Tầm Soát Cơ Bản Hậu CovidGói3,750,0003,750,000-
XVICHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH : CƠ XƯƠNG KHỚP     
1BÀN TAYPhẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
2 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
3 Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương bàn tayLần3,000,0004,500,0001,731,000
4 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
5 Phẫu thuật mổ viêm gân duỗi ngón tayLần4,000,0006,000,000-
6 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tayLần6,000,0009,000,0002,187,199
7 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayLần6,000,0009,000,0002,187,199
8 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayLần6,000,0009,000,0002,187,199
9 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tayLần6,000,0009,000,0002,187,199
10 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)Lần6,000,0009,000,0002,187,199
11CHẤN THƯƠNG CỔ TAY - BÀN TAYTháo/ rút đinh nẹp vis cổ tayLần4,000,0006,000,0001,731,000
12 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayLần5,000,0007,500,0003,750,000
13 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
14 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
15 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón ILần7,000,00010,500,0002,963,000
16 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayLần5,000,0007,500,0003,750,000
17 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayLần7,000,00010,500,0003,750,000
18 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quayLần7,000,00010,500,0003,750,000
19 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quayLần9,000,00013,500,0003,750,000
20 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dướiLần6,000,0009,000,0002,851,000
21 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyềnLần6,000,0009,000,0002,963,000
22 Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyềnLần6,000,0009,000,0002,963,000
23 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tayLần6,000,0009,000,000-
24 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quayLần6,000,0009,000,0005,122,000
25 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quayLần9,000,00013,500,0003,750,000
26 Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dướiLần7,000,00010,500,0002,851,000
27 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis HerbertLần7,000,00010,500,0003,750,000
28 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liềnLần9,000,00013,500,0003,750,000
29 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tayLần5,000,0007,500,0002,318,000
30 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụLần6,000,0009,000,0002,318,000
31 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quayLần6,000,0009,000,0002,318,000
32 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữaLần9,000,00013,500,0002,925,000
33 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụLần9,000,00013,500,0002,925,000
34 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quayLần9,000,00013,500,0002,925,000
35 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụLần10,000,00015,000,0002,925,000
36 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, VLần6,000,0009,000,0002,963,000
37 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng IILần6,000,0009,000,0002,963,000
38 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thìLần6,000,0009,000,0002,187,199
39 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗiLần5,000,0007,500,0002,963,000
40 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súngLần2,000,0007,500,0002,749,080
41 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạoLần10,000,00015,000,0004,728,000
42 Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dướiLần6,000,0009,000,0003,649,000
43 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tayLần7,000,00010,500,0003,649,000
44 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tayLần6,000,0009,000,0002,758,000
45 Tạo hình thay thế khớp cổ tayLần10,000,00015,000,0004,728,000
46 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tayLần6,000,0009,000,0003,649,000
47 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tayLần7,000,00010,500,0002,790,000
48 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tayLần6,000,0009,000,0002,887,000
49 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinhLần9,000,00013,500,0003,750,000
50 Phẫu thuật chuyển ngón tayLần15,000,00022,500,0006,153,000
51 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)Lần9,000,00013,500,0002,925,000
52 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)Lần9,000,00013,500,0003,250,000
53 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinhLần9,000,00013,500,0002,758,000
54 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trướcLần6,000,0009,000,0003,570,000
55 Phẫu thuật và điều trị bệnh DupuytrenLần7,000,00010,500,0002,925,000
56 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tayLần6,000,0009,000,0002,887,000
57 Thương tích bàn tay giản đơnLần3,000,0004,500,000-
58 Thương tích bàn tay phức tạpLần6,000,0009,000,0003,615,298
59 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLần5,000,0007,500,0002,887,000
60 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayLần7,000,00010,500,0003,741,000
61 Phẫu thuật tháo khớp cổ tayLần10,000,00015,000,0001,965,000
62CHẤN THƯƠNG THỂ THAO VÀ CHỈNH HÌNHPhẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoayLần10,000,00015,000,0002,963,000
63 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầuLần7,000,00010,500,0002,963,000
64 Phẫu thuật điều trị gân bánh chèLần7,000,00010,500,0002,963,000
65 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùiLần7,000,00010,500,0002,963,000
66 Phẫu thuật điều trị đứt gân AchilleLần7,000,00010,500,0002,963,000
67 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộnLần7,000,00010,500,0002,963,000
68 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tayLần20,000,00030,000,0002,973,000
69 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tayLần15,000,00022,500,0002,963,000
70 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chungLần10,000,00015,000,0002,963,000
71 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệtLần10,000,00015,000,0002,925,000
72 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại nãoLần10,000,00015,000,0002,925,000
73 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETILần10,000,00015,000,0002,829,000
74 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liềnLần10,000,00015,000,0003,325,000
75 Ghép xương có cuống mạch nuôiLần15,000,00022,500,0004,957,000
76 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trướcLần7,000,00010,500,0003,325,000
77 Chỉnh sửa lệch trục chi ( chân chữ X, O)Lần15,000,00022,500,0003,750,000
78 Trật khớp háng bẩm sinhLần15,000,00022,500,000-
79 Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinhLần10,000,00015,000,0002,829,000
80 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phảiLần10,000,00015,000,0002,829,000
81 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùiLần7,000,00010,500,0002,749,080
82 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tayLần7,000,00010,500,0002,749,080
83 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũmLần6,000,0009,000,0002,749,080
84 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gốiLần10,000,00015,000,0002,749,080
85GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAYPhẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuLần6,000,0009,000,0003,985,000
86 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạpLần6,000,0009,000,0003,985,000
87 Phẫu thuật KHX gãy đài quayLần6,000,0009,000,0003,750,000
88 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạpLần7,000,00010,500,0003,750,000
89 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayLần10,000,00015,000,0003,750,000
90 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiLần7,000,00010,500,0003,750,000
91 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷuLần9,000,00013,500,0003,750,000
92 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thươngLần7,000,00010,500,0002,106,000
93 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tayLần7,000,00010,500,0003,985,000
94 Tháo nẹp vít xương cẳng tayLần6,000,0009,000,0001,731,000
95 Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis, chỉ thép xương cẳng tayLần4,000,0006,000,000-
96 Phẫu thuật nẹp vis khóa xương quayLần7,000,00010,500,000-
97GÃY CỔ CHÂN - BÀN CHÂNPhẫu thuật mổ sụng khớp cổ chânLần8,000,00012,000,000-
98 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chânLần7,000,00010,500,0003,750,000
99 Phẫu thuật kết hợp xương gãy PilonLần9,000,00013,500,0003,750,000
100 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớpLần9,000,00013,500,0003,750,000
101 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữaLần7,000,00010,500,0003,985,000
102 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânLần5,000,0007,500,0003,750,000
103 Phẫu thuật KHX trật khớp cổ chânLần6,000,0009,000,0003,985,000
104 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sênLần7,000,00010,500,0003,985,000
105 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ emLần7,000,00010,500,000-
106 Cụt chấn thương cổ và bàn chânLần7,000,00010,500,0002,887,000
107 Phẫu thuật tổn thương gân chày trướcLần6,000,0009,000,0002,187,199
108 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón ILần6,000,0009,000,0002,187,199
109 Phẫu thuật tổn thương gân AchilleLần6,000,0009,000,0002,187,199
110 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bênLần5,000,0007,500,0002,187,199
111 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón ILần6,000,0009,000,0002,187,199
112 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sauLần6,000,0009,000,0002,187,199
113GÃY CỔ XƯƠNG SÊN VÙNG GÓT CHÂN - BÀN CHÂNPhẫu thuật KHX gãy xương gótLần6,000,0009,000,0003,750,000
114 Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương vùng cổ chânLần5,000,0007,500,0001,731,000
115 Tháo dụng cụ KHX vùng bàn, ngón chânLần4,000,0006,000,000-
116 Phẫu thuật khâu nối gân gót chânLần6,000,0009,000,0002,187,199
117 Phẫu thuật KHX - nối gân mu bàn chânLần6,000,0009,000,000-
118 Xuyên đinh kéo tạLần3,000,0004,500,000-
119 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sênLần6,000,0009,000,0003,750,000
120 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gótLần6,000,0009,000,0003,750,000
121 Phẫu thuật KHX trật khớp LisfrancLần6,000,0009,000,0003,985,000
122 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chânLần6,000,0009,000,0003,985,000
123 Phẫu thuật KHX gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân)Lần6,000,0009,000,0003,750,000
124GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ (KHỚP GỐI)Phẫu thuật KHX gãy bánh chèLần7,000,00010,500,0003,985,000
125 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạpLần9,000,00013,500,0003,985,000
126 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chèLần12,000,00018,000,000-
127 Phẫu thuật tháo đinh, chỉ thép, vis xương bánh chèLần4,000,0006,000,0001,731,000
128GÃY XƯƠNG CÁNH TAYPhẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tayLần10,000,00015,000,0003,750,000
129 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
130 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
131 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quayLần12,000,00018,000,0003,750,000
132 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tayLần12,000,00018,000,0004,634,000
133 Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thươngLần12,000,00018,000,000-
134 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạpLần12,000,00018,000,0003,750,000
135 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần9,000,00013,500,0003,750,000
136 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayLần9,000,00013,500,0003,750,000
137 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
138 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
139 Tháo nẹp vít xương cánh tayLần6,000,0009,000,0001,731,000
140 Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis xương cánh tayLần5,000,0007,500,000-
141 Tháo nẹp vis xương cánh tay hoặc đinh nội tủy xương cánh tayLần6,000,0009,000,0001,731,000
142GÃY XƯƠNG CHẬUPhẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương xương chậuLần7,000,00010,500,0001,731,000
143 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậuLần10,000,00015,000,0003,750,000
144 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậuLần10,000,00015,000,0003,750,000
145 Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp)Lần10,000,00015,000,0003,985,000
146 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp muLần15,000,00022,500,000-
147 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuầnLần12,000,00018,000,0003,750,000
148 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạpLần15,000,00022,500,0003,750,000
149GÃY XƯƠNG CHÀY VÙNG CẴNG CHÂNPhẫu thuật KHX gãy mâm chày trongLần9,000,00013,500,0003,750,000
150 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiLần9,000,00013,500,0003,750,000
151 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chàyLần9,000,00013,500,0003,750,000
152 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chàyLần9,000,00013,500,0003,750,000
153 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyLần7,000,00010,500,0003,750,000
154 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânLần9,000,00013,500,0003,750,000
155 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnLần6,000,0009,000,0003,750,000
156 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chânLần9,000,00013,500,000-
157 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongLần6,000,0009,000,0003,750,000
158 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiLần7,000,00010,500,0003,750,000
159 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânLần10,000,00015,000,0003,750,000
160 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khoan giải áp vòng tủy xương chàyLần10,000,00015,000,000-
161 Phẫu thuật tháo vis, đinh K mâm chày, mắt cá chânLần5,000,0007,500,0001,731,000
162 Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương chàyLần6,000,0009,000,0001,731,000
163 Phẫu thuật tháo nẹp vis xương mácLần5,000,0007,500,0001,731,000
164GÃY XƯƠNG ĐÙIPhẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
165 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hángLần10,000,00015,000,000-
166 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
167 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
168 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
169 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùiLần7,000,00010,500,0003,750,000
170 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
171 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
172 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
173 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
174 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạpLần10,000,00015,000,0003,750,000
175 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùiLần7,000,00010,500,000-
176 Tháo nẹp vít xương đùiLần8,000,00012,000,0001,731,000
177 Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương đùiLần6,000,0009,000,0001,731,000
178GÃY XƯƠNG HỞPhẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânLần7,000,00010,500,0003,750,000
179 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chânLần9,000,00013,500,0003,750,000
180 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chânLần10,000,00015,000,0003,750,000
181 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùiLần10,000,00015,000,0003,985,000
182 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùiLần10,000,00015,000,0003,985,000
183 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayLần7,000,00010,500,0003,750,000
184 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tayLần9,000,00013,500,0003,750,000
185 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tayLần10,000,00015,000,0003,750,000
186 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tayLần7,000,00010,500,0003,750,000
187 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tayLần9,000,00013,500,0003,750,000
188 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tayLần10,000,00015,000,0003,750,000
189 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tayLần10,000,00015,000,0003,985,000
190 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trênLần7,000,00010,500,0002,829,000
191 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dướiLần7,000,00010,500,0002,829,000
192 Phẫu thuật tháo khung cố định ngoàiLần5,000,0007,500,000-
193GÃY XƯƠNG Ở TRẺ EMPhẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,985,000
194 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEAULần6,000,0009,000,0003,750,000
195 Phẫu thuật KHX bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,985,000
196 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET (giải phóng gối?)Lần6,000,0009,000,0002,758,000
197 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay trẻ emLần6,000,0009,000,000-
198 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷuLần6,000,0009,000,0003,985,000
199 Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaLần7,000,00010,500,0003,750,000
200 Phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)Lần6,000,0009,000,0003,750,000
201 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùiLần7,000,00010,500,0003,750,000
202 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương đùiLần7,000,00010,500,0003,750,000
203 Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gốiLần7,000,00010,500,0003,750,000
204 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chânLần7,000,00010,500,0003,750,000
205 Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chàyLần7,000,00010,500,0003,750,000
206 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chânLần7,000,00010,500,0003,750,000
207 Phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùiLần7,000,00010,500,0003,750,000
208 Phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xươngLần7,000,00010,500,0003,750,000
209KHỚP CỔ CHÂNPhẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chânLần10,000,00015,000,0003,250,000
210 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sênLần10,000,00015,000,0003,250,000
211 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chânLần10,000,00015,000,0003,250,000
212 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cáiLần10,000,00015,000,000-
213 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chânLần10,000,00015,000,0003,250,000
214KHỚP CỔ TAYPhẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tayLần10,000,00015,000,0002,167,000
215 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tayLần10,000,00015,000,0002,167,000
216 Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giácLần15,000,00022,500,0003,718,000
217KHỚP GỐIPhẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gốiLần10,000,00015,000,0003,250,000
218 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêmLần10,000,00015,000,0003,250,000
219 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêmLần10,000,00015,000,0003,250,000
220 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gốiLần10,000,00015,000,0003,250,000
221 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủyLần10,000,00015,000,0003,250,000
222 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thânLần10,000,00015,000,0003,250,000
223 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thânLần12,000,00018,000,0004,242,000
224 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗngLần12,000,00018,000,0004,242,000
225 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầuLần12,000,00018,000,0004,242,000
226 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trướcLần12,000,00018,000,0004,242,000
227 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sauLần12,000,00018,000,0004,242,000
228 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bóLần12,000,00018,000,0004,242,000
229 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chèLần12,000,00018,000,0004,242,000
230 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gốiLần12,000,00018,000,0003,718,000
231 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bóLần12,000,00018,000,0004,242,000
232 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bóLần12,000,00018,000,0004,242,000
233 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bóLần12,000,00018,000,0004,242,000
234 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bóLần12,000,00018,000,0004,242,000
235 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loạiLần12,000,00018,000,0004,242,000
236 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)Lần12,000,00018,000,0004,242,000
237 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gốiLần12,000,00018,000,0003,250,000
238 Phẫu thuật nội soi đính lại chỗ bám dây chằng chéo trước gối phảiLần12,000,00018,000,000-
239KHỚP HÁNGPhẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hángLần15,000,00022,500,0003,250,000
240 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cốiLần15,000,00022,500,0003,250,000
241KHỚP KHỦYPhẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷuLần10,000,00015,000,0002,167,000
242 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷuLần10,000,00015,000,0003,250,000
243 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷuLần10,000,00015,000,0003,250,000
244 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoàiLần10,000,00015,000,0002,167,000
245KHỚP VAIPhẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vaiLần15,000,00022,500,0003,250,000
246 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp LatarjetLần15,000,00022,500,0003,250,000
247 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vaiLần15,000,00022,500,0003,250,000
248 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoayLần15,000,00022,500,0003,250,000
249 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sauLần15,000,00022,500,0003,250,000
250 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đònLần15,000,00022,500,0004,242,000
251 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đònLần15,000,00022,500,0003,250,000
252 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầuLần15,000,00022,500,000-
253 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầuLần15,000,00022,500,0003,250,000
254 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vaiLần15,000,00022,500,0003,250,000
255 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoayLần15,000,00022,500,0003,250,000
256 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vaiLần15,000,00022,500,0003,250,000
257 Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngựcLần15,000,00022,500,000-
        

Thông tin liên hệ

Cử nhân Điều dưỡng Lê Thị Thúy
Cử nhân Điều dưỡng Lê Thị Thúy
Đã kiểm duyệt nội dung

Bác sĩ CKII Võ Văn Mẫn

  • Số 88, đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
  • Chấn thương chỉnh hình - Cột sống
  • 300.000đ

Ngày khám*

Giờ khám*

Bác sĩ CKII Nguyễn Trương Khương

  • Số 88, đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
  • Tai - Mũi - Họng
  • 300.000đ

Ngày khám*

Giờ khám*

Bác sĩ CKII Võ Đăng Sơn

  • Số 88, đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
  • Tiêu hóa - Gan mật tụy
  • 300.000đ

Ngày khám*

Giờ khám*

Bác sĩ CKII Đỗ Anh Vũ

  • Số 88, đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
  • Ngoại Thần kinh, Cột sống, Sọ não
  • 300.000đ

Ngày khám*

Giờ khám*

Đặt lịch khám nhanh