1. Ung thư cổ tử cung là bệnh gì?
Ung thư cổ tử cung xảy ra khi sự phát triển bất thường của các tế bào (loạn sản) được tìm thấy trên cổ tử cung, nằm giữa âm đạo và tử cung. Nó thường phát triển trong vài năm. Vì có rất ít triệu chứng, nhiều phụ nữ thậm chí không biết mình mắc bệnh.
Thông thường Ung thư cổ tử cung được phát hiện trong phết tế bào Pap, khi khám phụ khoa. Nếu nó được tìm thấy kịp thời, nó có thể được xử lý trước khi nó gây ra vấn đề lớn.
Nhiễm trùng papillomavirus ở người (HPV) là một trong những yếu tố nguy cơ bị ung thư cổ tử cung quan trọng nhất để các tế bào phát triển thành Ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, cũng có những yếu tố khác có thể khiến bạn gặp nguy hiểm.
2. Nguyên nhân ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung bắt đầu khi các tế bào khỏe mạnh trong cổ tử cung phát triển những thay đổi (đột biến) trong DNA của chúng. Các tế bào khỏe mạnh phát triển và nhân lên với tốc độ xác định, cuối cùng sẽ chết theo thời gian định sẵn. Các đột biến của các tế bào phát triển và nhân lên khỏi tầm kiểm soát và chúng không chết. Các tế bào bất thường tích lũy tạo thành một khối (khối u). Các tế bào ung thư xâm lấn các mô gần đó và có thể vỡ ra từ một khối u để di căn (di căn) ở những nơi khác trong cơ thể.
Không rõ nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung, nhưng chắc chắn rằng HPV là một trong những yếu tố nguy cơ. HPV rất phổ biến và hầu hết những người nhiễm virus không bao giờ bị ung thư. Điều này có nghĩa là các yếu tố khác - chẳng hạn như môi trường hoặc lựa chọn lối sống của bạn - cũng quyết định đến việc bạn có bị ung thư cổ tử cung hay không.
3. Các yếu tố nguy cơ gây ung thư cổ tử cung
3.1. Nhiễm trùng papillomavirus ở người (HPV)
Nhiễm trùng do papillomavirus ở người (HPV) là yếu tố nguy cơ ung thư cổ tử cung quan trọng nhất. HPV là một nhóm gồm hơn 150 loại virus liên quan. Một số loại trong số chúng gây ra một loại tăng trưởng được gọi là u nhú, thường được gọi là mụn cóc.
HPV có thể lây nhiễm các tế bào trên bề mặt da, và những tế bào lót của bộ phận sinh dục, hậu môn, miệng và cổ họng, nhưng không phải máu hoặc các cơ quan nội tạng như tim hoặc phổi.
HPV có thể lây lan từ người này sang người khác trong quá trình tiếp xúc da kề da. HPV cũng thông lây qua hoạt động tình dục, bao gồm cả quan hệ Tình dục qua đường âm đạo, hậu môn và thậm chí bằng miệng.
Các loại HPV khác nhau gây ra mụn cóc trên các bộ phận khác nhau của cơ thể. Một số nguyên nhân gây ra mụn cóc phổ biến ở tay và chân; một số trường hợp gây ra mụn cóc trên môi hoặc lưỡi.
3.2. Quan hệ tình dục
Một số yếu tố liên quan đến lịch sử Tình dục của bạn có thể làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung. Cơ hội tiếp xúc với HPV càng cao thì nguy cơ mắc bệnh càng tăng.
Có nhiều bạn tình, số lượng bạn tình càng nhiều thì nguy cơ bị nhiễm virus càng cao. Một số đối tác có nguy cơ cao như người bị nhiễm HPV hoặc có nhiều bạn tình.
3.3. Lạc nội mạc tử cung
Lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý ngày càng nhận được sự quan tâm trong thời gian gần đây, trong đó các mô đáng lẽ phát triển trong tử cung lại được tìm thấy ở các bộ phận khác trên cơ thể. Những mô này có thể có đáp ứng hoặc có chức năng khác so với mô phát triển trong tử cung.
Lạc nội mạc tử cung nguy cơ Ung thư tử cung liên quan đến buồng trứng sẽ hình thành u lạc nội mạc tử cung. Thậm chí ở một số trường hợp hiếm gặp, lạc nội mạc tử cung có thể được phát hiện ở ngoài vùng chậu như ở phổi, Não hoặc các bộ phận khác trên cơ thể.
3.4. Hút thuốc
Khi ai đó hút thuốc, họ và những người xung quanh tiếp xúc với nhiều hóa chất gây ung thư ảnh hưởng đến các cơ quan khác ngoài phổi. Những chất có hại này được hấp thụ qua phổi và được máu mang đi khắp cơ thể.
Phụ nữ hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao gấp đôi so với người không hút thuốc. Các thành phần của thuốc lá đã được tìm thấy trong chất nhầy cổ tử cung của phụ nữ hút thuốc. Các nhà nghiên cứu tin rằng những chất này làm hỏng DNA của các tế bào cổ tử cung và có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư cổ tử cung. Hút thuốc cũng làm cho hệ thống miễn dịch kém hiệu quả trong việc chống lại nhiễm trùng HPV.
3.5. Có một hệ thống miễn dịch yếu
Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV), loại virus gây ra AIDS, làm suy yếu hệ thống miễn dịch và khiến mọi người có nguy cơ nhiễm trùng HPV cao hơn.
Hệ thống miễn dịch rất quan trọng trong việc tiêu diệt các tế bào ung thư và làm chậm sự phát triển và lây lan của chúng. Ở phụ nữ nhiễm HIV, tiền ung thư cổ tử cung có thể phát triển thành ung thư xâm lấn nhanh hơn bình thường.
Một nhóm phụ nữ khác có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung là những người dùng thuốc để ngăn chặn phản ứng miễn dịch của cơ thể như những người đang điều trị bệnh Tự miễn (trong đó hệ thống miễn dịch coi các mô của cơ thể là ngoại lai và tấn công họ).
3.6. Nhiễm Chlamydia
Chlamydia là một loại vi khuẩn tương đối phổ biến có thể lây nhiễm vào hệ thống sinh sản. Nó được lan truyền bởi tiếp xúc tình dục. Phụ nữ bị nhiễm Chlamydia thường không có triệu chứng và họ có thể không biết rằng họ bị nhiễm bệnh trừ khi khám phụ khoa. Nhiễm Chlamydia có thể là nguy cơ dẫn đến ung thư cổ tử cung, gây viêm vùng chậu, dẫn đến vô sinh.
Một số nghiên cứu đã cho thấy nguy cơ ung thư cổ tử cung cao hơn ở những phụ nữ có xét nghiệm máu và chất nhầy cổ tử cung đã từng nhiễm chlamydia trong quá khứ hoặc hiện tại. Một số nghiên cứu cho thấy vi khuẩn Chlamydia có thể giúp HPV phát triển và sống trong cổ tử cung có thể làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.
3.7. Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài
Có bằng chứng cho thấy uống thuốc tránh thai trong một thời gian dài làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung. Nghiên cứu cho thấy rằng nguy cơ ung thư cổ tử cung tăng lên khi phụ nữ dùng thuốc tránh thai lâu dài, nhưng nguy cơ lại quay trở lại sau khi dừng sử dụng thuốc tránh thai và trở lại bình thường sau nhiều năm.
Vì vậy, bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc liệu lợi ích của việc sử dụng thuốc tránh có cao hơn các rủi ro tiềm ẩn hay không.
3.8. Mang thai nhiều lần
Phụ nữ đã mang thai đủ 3 lần trở lên có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn. Người ta cho rằng điều này có lẽ là do sự gia tăng phơi nhiễm với nhiễm trùng HPV với hoạt động tình dục. Ngoài ra, các nghiên cứu đã chỉ ra những thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ vì có thể khiến phụ nữ dễ bị nhiễm vi-rút hoặc tăng trưởng ung thư. Một suy nghĩ khác là phụ nữ mang thai có thể có hệ thống miễn dịch yếu hơn, khiến cơ thể bị nhiễm HPV và phát triển thành ung thư.
3.9. Tuổi trẻ khi mang thai đủ tháng
Phụ nữ dưới 20 tuổi mang thai lần đầu tiên sẽ có khả năng bị ung thư cổ tử cung sớm hơn so với những phụ nữ mang thai sau 25 tuổi.
3.10. Tình trạng kinh tế
Nhiều phụ nữ có thu nhập thấp không dễ dàng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe đầy đủ, bao gồm sàng lọc ung thư cổ tử cung bằng xét nghiệm Pap và xét nghiệm HPV. Điều này có nghĩa là họ có thể không được sàng lọc hoặc điều trị ung thư cổ tử cung.
Nguồn tham khảo: cancer.net, cancer.org, cdc.gov, mayoclinic.org, healthline.com