Gói khám sức khỏe đình kỳ Bệnh viện Đa Khoa Hà Nội

Danh sách các gói khám sức khỏe định kỳ tại Bệnh viện Đa Khoa Hà Nội như: khám xuất khẩu lao động, khám phụ khoa, khám vú, khám gan, tiêu hóa ...
Bệnh viện Đa Khoa Hà Nội đã đạt nhiều thành công trong việc khám và điều trị các bệnh tiết niệu, ung bướu, tiêu hoá, hỗ trợ sinh sản, tai mũi họng, răng hàm mặt,…. Bệnh viện có 50 giường bênh và quy tụ 200 chuyên gia, bác sĩ giỏi từ các bệnh viện lớn như Bệnh viện Việt Đức, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện 108, Bệnh viện Phụ sản Trung ương,…Ngoại ra Bệnh viện Đa khoa Hà Nội có nhiều máy móc hiện tại, đáp ứng đầy đủ nhu cầu khám và điều trị bệnh của người dân.
Danh sách các gói khám và bảng giá từng gói khám tại Bệnh viện Đa Khoa Hà Nội
Danh Sách Các Gói Khám | Giá Dịch Vụ |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT VIP (NAM) | 2,571,000 |
Khám sức khỏe lái xe [Hạng A1, B1] | 220,000 |
Khám sức khỏe lái xe [Hạng A2, A3, A4, B2, C, D, E, FB2, FC, FD, FE] | 440,000 |
Khám sức khỏe [Cho người < 18 tuổi] | 250,000 |
Khám sức khỏe [Cho người >= 18 tuổi] | 625,000 |
KSKXKLD Đại Nam - Nam | 820,000 |
KSKXKLD Đại Nam - Nữ | 840,000 |
XKLĐ - Nhật 1 - Nam | 820,000 |
XKLĐ - Nhật 1 - Nữ | 850,000 |
Khám da liễu (T3-P302) [KSK] | 200,000 |
Khám Răng-Hàm-Mặt (T2-P201) [KSK] | 150,000 |
Khám nội (T3-P301,P302) [KSK] | 200,000 |
Khám mắt (T3-P306) [KSK] | 200,000 |
Khám Tai-Mũi-Họng (T3-P308,P309) [KSK] | 200,000 |
Khám Phụ sản (T3-P311) [KSK] | 200,000 |
XKLD đi Nhật (TMS) - Nữ | 590,000 |
XKLĐ đi Nhật (TMS) - Nam | 570,000 |
XKLĐ đi Singapore (Nam) | 850,000 |
XKLĐ đi Singapore (Nữ) | 870,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT VIP (NỮ) | 3,651,000 |
GÓI KHÁM SẢN PHỤ KHOA | 1,425,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE GAN | 1,020,000 |
GÓI KHÁM SÀNG LỌC TẦM SOÁT UNG THƯ Ở NỮ GIỚI | 2,712,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT TIÊU CHUẤN | 1,089,000 |
GÓI KHÁM SÀNG LỌC TẦM SOÁT UNG THƯ Ở NAM GIỚI | 1,932,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TIỀN HÔN NHÂN (NAM) | 1,113,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE CHO CẶP VỢ CHỒNG CHUẨN BỊ MANG THAI (NAM) | 2,112,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TIỀN HÔN NHÂN (NỮ) | 1,233,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT NÂNG CAO (NAM) | 1,791,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT NÂNG CAO (NỮ) | 2,031,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE CHO CẶP VỢ CHỒNG CHUẨN BỊ MANG THAI (NỮ) | 2,997,000 |
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TRẺ EM | 1,332,000 |
Gói khám du học Nhật Bản (Nữ) | 520,000 |
Gói khám cao đẳng Xây dựng (Nữ) | 520,000 |
Gói khám du học Nhật Bản (Nam) | 500,000 |
Gói khám cao đẳng Xây dựng (Nam) | 500,000 |
GÓI KHÁM SKTQ HỢP TÁC CÙNG GIANG BẢO HIỂM (NAM) | 1,146,000 |
GÓI KHÁM SKTQ HỢP TÁC CÙNG GIANG BẢO HIỂM (NỮ) | 1,296,000 |
Khám Ung Bướu [KSK] | 200,000 |
Sao giấy khám sức khỏe | 30,000 |
GÓI KHÁM SẢN PHỤ KHOA NÂNG CAO ( PN có GĐ ) | 3,950,000 |
GÓI KHÁM SẢN PHỤ KHOA NÂNG CAO ( PN chưa QHTD ) | 2,450,000 |
GÓI SẢN PHỤ KHOA CƠ BẢN (PN Có Gia Đình) | 1,300,000 |
GÓI SẢN PHỤ KHOA CƠ BẢN PN chưa QHTD | 990,000 |
GÓI TIỀN HÔN NHÂN CHO NAM | 2,000,000 |
GÓI TIỀN HÔN NHÂN CHO NỮ | 2,100,000 |
GÓI TẦM SOÁT UNG THƯ VÚ | 1,450,000 |
Gói tầm soát ung thư vú - cổ tử cung - buồng trứng | 3,900,000 |
Gói tầm soát ung thư Gan cơ bản | 1,250,000 |
Gói tầm soát ung thư Gan (VIP) | 2,900,000 |
Gói tầm soát Ung Thư dạ dày sớm cơ bản (không mê) | 1,450,000 |
Gói tầm soát Ung Thư dạ dày sớm cơ bản (có mê) | 2,200,000 |
khám lâm sàng tuyến vú | 100,000 |
khám lâm sàng tuyến vú ( chuyên gia ) | 300,000 |
chọc tế bào dưới hướng dẫn siêu âm/Xquang 1u | 1,000,000 |
Gói chọc hút nang tồn dư | 5,389,000 |
Gói '' Bộ xét nghiệm nam khoa cơ bản " | 1,435,000 |
Gói Khám Sàng Lọc Ung Thư Vú ( Gói Cơ Bản ) | 1,080,000 |
Gói Khám Sàng Lọc Ung Thư Vú (Gói Cao Cấp ) | 1,755,000 |
Gói Khám Sàng Lọc Ung Thu Vú (Gói Cao CẤP 2 ) | 1,710,000 |