Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn được đầu tư các trang thiết bị hiện đại cùng đội ngũ chuyên gia được đào tạo trong nước và nước ngoài. Đến nay, Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn đã triển khai được hầu hết các loại hình phẫu thuật như thay khớp, nội soi khớp, phẫu thuật vi phẫu, kết hợp xương, chuyển gân…
– Phẫu thuật cấp cứu chấn thương: mổ gãy xương kín, gãy xương hở, vết thương phần mềm, nối gân…
– Phẫu thuật nội soi khớp: tái tạo dây chằng, lấy dị vật, điều trị thoái hóa khớp bằng nội soi, thay khớp háng, khớp gối, ghép xương, mổ phục hồi chức năng chi.
– Phẫu thuật kết hợp xương: nẹp vis, vis xốp, đinh nội tủy, nẹp khóa…
– Phẫu thuật thay khớp: khớp háng, khớp gối, khớp vai…
– Phẫu thuật vi phẫu – tạo hình: chuyển vạt tự do vi phẫu, vạt tại chỗ…
– Phẫu thuật chỉnh hình: các dị dạng bẩm sinh, di chứng sau gãy xương, chấn thương…
Bảng giá dịch vụ Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn
1 | BÀN TAY | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 |
2 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
3 | Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương bàn tay | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | 1,731,000 | |
4 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
5 | Phẫu thuật mổ viêm gân duỗi ngón tay | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
6 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
7 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
8 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
9 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
10 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
11 | CHẤN THƯƠNG CỔ TAY - BÀN TAY | Tháo/ rút đinh nẹp vis cổ tay | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,731,000 |
12 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,750,000 | |
13 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
14 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
15 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | |
16 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,750,000 | |
17 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
18 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
19 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
20 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,851,000 | |
21 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,963,000 | |
22 | Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,963,000 | |
23 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
24 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 5,122,000 | |
25 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
26 | Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,851,000 | |
27 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
28 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
29 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,318,000 | |
30 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,318,000 | |
31 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,318,000 | |
32 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,925,000 | |
33 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,925,000 | |
34 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,925,000 | |
35 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,925,000 | |
36 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,963,000 | |
37 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,963,000 | |
38 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
39 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,963,000 | |
40 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súng | Lần | 2,000,000 | 7,500,000 | 2,749,080 | |
41 | Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 4,728,000 | |
42 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,649,000 | |
43 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,649,000 | |
44 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,758,000 | |
45 | Tạo hình thay thế khớp cổ tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 4,728,000 | |
46 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,649,000 | |
47 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,790,000 | |
48 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,887,000 | |
49 | Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
50 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 6,153,000 | |
51 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,925,000 | |
52 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,250,000 | |
53 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,758,000 | |
54 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,570,000 | |
55 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,925,000 | |
56 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,887,000 | |
57 | Thương tích bàn tay giản đơn | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | - | |
58 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,615,298 | |
59 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,887,000 | |
60 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,741,000 | |
61 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 1,965,000 | |
62 | CHẤN THƯƠNG THỂ THAO VÀ CHỈNH HÌNH | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,963,000 |
63 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | |
64 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | |
65 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | |
66 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | |
67 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,963,000 | |
68 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 20,000,000 | 30,000,000 | 2,973,000 | |
69 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 2,963,000 | |
70 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,963,000 | |
71 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,925,000 | |
72 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,925,000 | |
73 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETI | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,829,000 | |
74 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,325,000 | |
75 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 4,957,000 | |
76 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,325,000 | |
77 | Chỉnh sửa lệch trục chi ( chân chữ X, O) | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,750,000 | |
78 | Trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | - | |
79 | Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,829,000 | |
80 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,829,000 | |
81 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,749,080 | |
82 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,749,080 | |
83 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,749,080 | |
84 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,749,080 | |
85 | GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAY | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 |
86 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | |
87 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
88 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
89 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
90 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
91 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
92 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,106,000 | |
93 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,985,000 | |
94 | Tháo nẹp vít xương cẳng tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,731,000 | |
95 | Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis, chỉ thép xương cẳng tay | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
96 | Phẫu thuật nẹp vis khóa xương quay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | - | |
97 | GÃY CỔ CHÂN - BÀN CHÂN | Phẫu thuật mổ sụng khớp cổ chân | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | - |
98 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
99 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
100 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
101 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,985,000 | |
102 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 3,750,000 | |
103 | Phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | |
104 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,985,000 | |
105 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | - | |
106 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,887,000 | |
107 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
108 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
109 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
110 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,187,199 | |
111 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
112 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
113 | GÃY CỔ XƯƠNG SÊN VÙNG GÓT CHÂN - BÀN CHÂN | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 |
114 | Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương vùng cổ chân | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,731,000 | |
115 | Tháo dụng cụ KHX vùng bàn, ngón chân | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
116 | Phẫu thuật khâu nối gân gót chân | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
117 | Phẫu thuật KHX - nối gân mu bàn chân | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
118 | Xuyên đinh kéo tạ | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | - | |
119 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
120 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
121 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | |
122 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | |
123 | Phẫu thuật KHX gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
124 | GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ (KHỚP GỐI) | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,985,000 |
125 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,985,000 | |
126 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | - | |
127 | Phẫu thuật tháo đinh, chỉ thép, vis xương bánh chè | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,731,000 | |
128 | GÃY XƯƠNG CÁNH TAY | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 |
129 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
130 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
131 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,750,000 | |
132 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,634,000 | |
133 | Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thương | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | - | |
134 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,750,000 | |
135 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
136 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
137 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
138 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
139 | Tháo nẹp vít xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,731,000 | |
140 | Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis xương cánh tay | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | - | |
141 | Tháo nẹp vis xương cánh tay hoặc đinh nội tủy xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,731,000 | |
142 | GÃY XƯƠNG CHẬU | Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương xương chậu | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 1,731,000 |
143 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
144 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
145 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,985,000 | |
146 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | - | |
147 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,750,000 | |
148 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,750,000 | |
149 | GÃY XƯƠNG CHÀY VÙNG CẴNG CHÂN | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 |
150 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
151 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
152 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
153 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
154 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
155 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
156 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | - | |
157 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
158 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
159 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
160 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khoan giải áp vòng tủy xương chày | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | |
161 | Phẫu thuật tháo vis, đinh K mâm chày, mắt cá chân | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,731,000 | |
162 | Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương chày | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,731,000 | |
163 | Phẫu thuật tháo nẹp vis xương mác | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,731,000 | |
164 | GÃY XƯƠNG ĐÙI | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 |
165 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | |
166 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
167 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
168 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
169 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
170 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
171 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
172 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
173 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
174 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
175 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | - | |
176 | Tháo nẹp vít xương đùi | Lần | 8,000,000 | 12,000,000 | 1,731,000 | |
177 | Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương đùi | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 1,731,000 | |
178 | GÃY XƯƠNG HỞ | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 |
179 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
180 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
181 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,985,000 | |
182 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,985,000 | |
183 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
184 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
185 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
186 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
187 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
188 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,750,000 | |
189 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,985,000 | |
190 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,829,000 | |
191 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,829,000 | |
192 | Phẫu thuật tháo khung cố định ngoài | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | - | |
193 | GÃY XƯƠNG Ở TRẺ EM | Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 |
194 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEAU | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
195 | Phẫu thuật KHX bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | |
196 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET (giải phóng gối?) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,758,000 | |
197 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay trẻ em | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
198 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,985,000 | |
199 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
200 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
201 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
202 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
203 | Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
204 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
205 | Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
206 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
207 | Phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
208 | Phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
209 | KHỚP CỔ CHÂN | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 |
210 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
211 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
212 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | - | |
213 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
214 | KHỚP CỔ TAY | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,167,000 |
215 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,167,000 | |
216 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,718,000 | |
217 | KHỚP GỐI | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 |
218 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
219 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
220 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
221 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
222 | Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
223 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
224 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
225 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
226 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
227 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
228 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
229 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
230 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,718,000 | |
231 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
232 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
233 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
234 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
235 | Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
236 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 4,242,000 | |
237 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,250,000 | |
238 | Phẫu thuật nội soi đính lại chỗ bám dây chằng chéo trước gối phải | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | - | |
239 | KHỚP HÁNG | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 |
240 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
241 | KHỚP KHỦY | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,167,000 |
242 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
243 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,250,000 | |
244 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,167,000 | |
245 | KHỚP VAI | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 |
246 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
247 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
248 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
249 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
250 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 4,242,000 | |
251 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
252 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | - | |
253 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
254 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
255 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
256 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,250,000 | |
257 | Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngực | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | - | |
258 | NẮN - BÓ BỘT | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 234 |
259 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 624 | |
260 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 335 | |
261 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 335 | |
262 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 624 | |
263 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 624 | |
264 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 714 | |
265 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 624 | |
266 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 399 | |
267 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 624 | |
268 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 319 | |
269 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 399 | |
270 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 335 | |
271 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 335 | |
272 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 335 | |
273 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 700 | 700 | 399 | |
274 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 399 | |
275 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 335 | |
276 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 335 | |
277 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay | Lần | 700 | 700 | - | |
278 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay | Lần | 700 | 700 | - | |
279 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay | Lần | 700 | 700 | - | |
280 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 500 | 500 | 335 | |
281 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 500 | 500 | 335 | |
282 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 500 | 500 | 234 | |
283 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 714 | |
284 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 259 | |
285 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 700 | 700 | 335 | |
286 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 624 | |
287 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 624 | |
288 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 644 | |
289 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 624 | |
290 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 700 | 700 | 144 | |
291 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 259 | |
292 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 335 | |
293 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 335 | |
294 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 700 | 700 | 335 | |
295 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 700 | 700 | 234 | |
296 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 700 | 700 | 144 | |
297 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 500 | 500 | 234 | |
298 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 319 | |
299 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 335 | |
300 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 700 | 700 | 335 | |
301 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 500 | 500 | 234 | |
302 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 399 | |
303 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 2,000,000 | 2,000,000 | 399 | |
304 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 700 | 700 | 259 | |
305 | Nẹp bột các loại, không nắn | Lần | 300 | 300 | - | |
306 | Cắt bột | Lần | 100 | 200 | - | |
307 | Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 |
308 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
309 | Phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
310 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,250,000 | |
311 | Phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
312 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
313 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 4,622,000 | |
314 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 3,570,000 | |
315 | Phẫu thuật thay khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 3,750,000 | |
316 | Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 5,122,000 | |
317 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít) | Lần | 15,000,000 | 22,500,000 | 4,622,000 | |
318 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 5,122,000 | |
319 | Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo) | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 6,153,000 | |
320 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,000,000 | 6,000,000 | 1,731,000 | |
321 | Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định) | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | - | |
322 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,325,000 | |
323 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định) | Lần | 10,000,000 | 15,000,000 | 2,829,000 | |
324 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,151,000 | |
325 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 2,106,000 | |
326 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 6,579,000 | |
327 | Phẫu thuật sửa trục chi (KHX bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
328 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,741,000 | |
329 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,741,000 | |
330 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,749,080 | |
331 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,749,080 | |
332 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,925,000 | |
333 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,887,000 | |
334 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định) | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,985,000 | |
335 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,985,000 | |
336 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,649,000 | |
337 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,758,000 | |
338 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,887,000 | |
339 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,887,000 | |
340 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,910,305 | |
341 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,615,298 | |
342 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 2,758,000 | |
343 | Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
344 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,649,000 | |
345 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,325,000 | |
346 | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | - | |
347 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,790,000 | |
348 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 4,228,000 | |
349 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,963,000 | |
350 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,963,000 | |
351 | Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,318,000 | |
352 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,973,000 | |
353 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,746,000 | |
354 | Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 4,634,000 | |
355 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 4,634,000 | |
356 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | - | |
357 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,746,000 | |
358 | Phẫu thuật U máu | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,014,000 | |
359 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,758,000 | |
360 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,758,000 | |
361 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,758,000 | |
362 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,318,000 | |
363 | Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
364 | Phẫu thuật vá da mỏng | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
365 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,072,359 | |
366 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 2,887,000 | |
367 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | - | |
368 | Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,067,260 | |
369 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,067,260 | |
370 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ KHX | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | 1,731,000 | |
371 | Phẫu thuật thay khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo) | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 5,122,000 | |
372 | Phẫu thuật sửa sẹo (sẹo lồi/xấu do sử dụng phương tiện cố định) | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | - | |
373 | TỔN THƯƠNG PHẦN MỀM | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 8,000,000 | 20,000,000 | 4,616,000 |
374 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | - | |
375 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,965,000 | |
376 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 2,187,199 | |
377 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 2,187,199 | |
378 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,615,298 | |
379 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,325,000 | |
380 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 8,000,000 | 20,000,000 | 4,957,000 | |
381 | Phẫu thuật dẫn lưu cắt lọc abces cơ Psoas | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | - | |
382 | Cắt lọc thám sát khâu vết thương phức tạp | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | - | |
383 | XƯƠNG BẢ VAI – XƯƠNG ĐÒN | Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 6,985,000 |
384 | Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 3,250,000 | |
385 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 12,000,000 | 18,000,000 | 2,758,000 | |
386 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
387 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
388 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 6,000,000 | 9,000,000 | 3,750,000 | |
389 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
390 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 9,000,000 | 13,500,000 | 3,750,000 | |
391 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 7,000,000 | 10,500,000 | 3,750,000 | |
392 | Tháo đinh xương đòn | Lần | 3,000,000 | 4,500,000 | - | |
393 | Tháo nẹp vis xương đòn | Lần | 5,000,000 | 7,500,000 | 1,731,000 | |
394 | Tháo nẹp vis xương đòn (tê tại chổ) | Lần | 4,000,000 | 6,000,000 | 1,731,000 |