Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện Quốc tế Nam Sài Gòn

Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn hội tụ đội ngũ chuyên gia, bác sĩ đầu ngành có trình độ chuyên môn cao và tay nghề giỏi, giúp quá trình thăm khám, điều trị và phục hồi chức năng do chấn thương, dị tật và các bệnh lý cơ- xương- khớp.

.

Sự kiện nóng: Sốt xuất huyêt

Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn được đầu tư các trang thiết bị hiện đại cùng đội ngũ chuyên gia được đào tạo trong nước và nước ngoài. Đến nay, Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn đã triển khai được hầu hết các loại hình phẫu thuật như thay khớp, nội soi khớp, phẫu thuật vi phẫu, kết hợp xương, chuyển gân…

– Phẫu thuật cấp cứu chấn thương: mổ gãy xương kín, gãy xương hở, vết thương phần mềm, nối gân…

– Phẫu thuật nội soi khớp: tái tạo dây chằng, lấy dị vật, điều trị thoái hóa khớp bằng nội soi, thay khớp háng, khớp gối, ghép xương, mổ phục hồi chức năng chi.

– Phẫu thuật kết hợp xương: nẹp vis, vis xốp, đinh nội tủy, nẹp khóa…

– Phẫu thuật thay khớp: khớp háng, khớp gối, khớp vai…

– Phẫu thuật vi phẫu – tạo hình: chuyển vạt tự do vi phẫu, vạt tại chỗ…

– Phẫu thuật chỉnh hình: các dị dạng bẩm sinh, di chứng sau gãy xương, chấn thương…

Bảng giá dịch vụ Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn

1BÀN TAYPhẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
2 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
3 Phẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương bàn tayLần3,000,0004,500,0001,731,000
4 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
5 Phẫu thuật mổ viêm gân duỗi ngón tayLần4,000,0006,000,000-
6 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tayLần6,000,0009,000,0002,187,199
7 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayLần6,000,0009,000,0002,187,199
8 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayLần6,000,0009,000,0002,187,199
9 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tayLần6,000,0009,000,0002,187,199
10 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)Lần6,000,0009,000,0002,187,199
11CHẤN THƯƠNG CỔ TAY - BÀN TAYTháo/ rút đinh nẹp vis cổ tayLần4,000,0006,000,0001,731,000
12 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayLần5,000,0007,500,0003,750,000
13 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
14 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
15 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón ILần7,000,00010,500,0002,963,000
16 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayLần5,000,0007,500,0003,750,000
17 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayLần7,000,00010,500,0003,750,000
18 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quayLần7,000,00010,500,0003,750,000
19 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quayLần9,000,00013,500,0003,750,000
20 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dướiLần6,000,0009,000,0002,851,000
21 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyềnLần6,000,0009,000,0002,963,000
22 Phẫu thuật tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyềnLần6,000,0009,000,0002,963,000
23 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tayLần6,000,0009,000,000-
24 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quayLần6,000,0009,000,0005,122,000
25 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quayLần9,000,00013,500,0003,750,000
26 Phẫu thuật phương pháp Sauve Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dướiLần7,000,00010,500,0002,851,000
27 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis HerbertLần7,000,00010,500,0003,750,000
28 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liềnLần9,000,00013,500,0003,750,000
29 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tayLần5,000,0007,500,0002,318,000
30 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụLần6,000,0009,000,0002,318,000
31 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quayLần6,000,0009,000,0002,318,000
32 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữaLần9,000,00013,500,0002,925,000
33 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụLần9,000,00013,500,0002,925,000
34 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quayLần9,000,00013,500,0002,925,000
35 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụLần10,000,00015,000,0002,925,000
36 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, VLần6,000,0009,000,0002,963,000
37 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng IILần6,000,0009,000,0002,963,000
38 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thìLần6,000,0009,000,0002,187,199
39 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗiLần5,000,0007,500,0002,963,000
40 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUERVAIN và ngón tay cò súngLần2,000,0007,500,0002,749,080
41 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạoLần10,000,00015,000,0004,728,000
42 Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dướiLần6,000,0009,000,0003,649,000
43 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tayLần7,000,00010,500,0003,649,000
44 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tayLần6,000,0009,000,0002,758,000
45 Tạo hình thay thế khớp cổ tayLần10,000,00015,000,0004,728,000
46 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tayLần6,000,0009,000,0003,649,000
47 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tayLần7,000,00010,500,0002,790,000
48 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tayLần6,000,0009,000,0002,887,000
49 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinhLần9,000,00013,500,0003,750,000
50 Phẫu thuật chuyển ngón tayLần15,000,00022,500,0006,153,000
51 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)Lần9,000,00013,500,0002,925,000
52 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)Lần9,000,00013,500,0003,250,000
53 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinhLần9,000,00013,500,0002,758,000
54 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trướcLần6,000,0009,000,0003,570,000
55 Phẫu thuật và điều trị bệnh DupuytrenLần7,000,00010,500,0002,925,000
56 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tayLần6,000,0009,000,0002,887,000
57 Thương tích bàn tay giản đơnLần3,000,0004,500,000-
58 Thương tích bàn tay phức tạpLần6,000,0009,000,0003,615,298
59 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLần5,000,0007,500,0002,887,000
60 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayLần7,000,00010,500,0003,741,000
61 Phẫu thuật tháo khớp cổ tayLần10,000,00015,000,0001,965,000
62CHẤN THƯƠNG THỂ THAO VÀ CHỈNH HÌNHPhẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoayLần10,000,00015,000,0002,963,000
63 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầuLần7,000,00010,500,0002,963,000
64 Phẫu thuật điều trị gân bánh chèLần7,000,00010,500,0002,963,000
65 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùiLần7,000,00010,500,0002,963,000
66 Phẫu thuật điều trị đứt gân AchilleLần7,000,00010,500,0002,963,000
67 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộnLần7,000,00010,500,0002,963,000
68 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tayLần20,000,00030,000,0002,973,000
69 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tayLần15,000,00022,500,0002,963,000
70 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chungLần10,000,00015,000,0002,963,000
71 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệtLần10,000,00015,000,0002,925,000
72 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại nãoLần10,000,00015,000,0002,925,000
73 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONSETILần10,000,00015,000,0002,829,000
74 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liềnLần10,000,00015,000,0003,325,000
75 Ghép xương có cuống mạch nuôiLần15,000,00022,500,0004,957,000
76 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trướcLần7,000,00010,500,0003,325,000
77 Chỉnh sửa lệch trục chi ( chân chữ X, O)Lần15,000,00022,500,0003,750,000
78 Trật khớp háng bẩm sinhLần15,000,00022,500,000-
79 Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinhLần10,000,00015,000,0002,829,000
80 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phảiLần10,000,00015,000,0002,829,000
81 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùiLần7,000,00010,500,0002,749,080
82 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tayLần7,000,00010,500,0002,749,080
83 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũmLần6,000,0009,000,0002,749,080
84 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gốiLần10,000,00015,000,0002,749,080
85GÃY 2 XƯƠNG CẲNG TAYPhẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuLần6,000,0009,000,0003,985,000
86 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạpLần6,000,0009,000,0003,985,000
87 Phẫu thuật KHX gãy đài quayLần6,000,0009,000,0003,750,000
88 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạpLần7,000,00010,500,0003,750,000
89 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayLần10,000,00015,000,0003,750,000
90 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiLần7,000,00010,500,0003,750,000
91 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷuLần9,000,00013,500,0003,750,000
92 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thươngLần7,000,00010,500,0002,106,000
93 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tayLần7,000,00010,500,0003,985,000
94 Tháo nẹp vít xương cẳng tayLần6,000,0009,000,0001,731,000
95 Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis, chỉ thép xương cẳng tayLần4,000,0006,000,000-
96 Phẫu thuật nẹp vis khóa xương quayLần7,000,00010,500,000-
97GÃY CỔ CHÂN - BÀN CHÂNPhẫu thuật mổ sụng khớp cổ chânLần8,000,00012,000,000-
98 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chânLần7,000,00010,500,0003,750,000
99 Phẫu thuật kết hợp xương gãy PilonLần9,000,00013,500,0003,750,000
100 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớpLần9,000,00013,500,0003,750,000
101 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữaLần7,000,00010,500,0003,985,000
102 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânLần5,000,0007,500,0003,750,000
103 Phẫu thuật KHX trật khớp cổ chânLần6,000,0009,000,0003,985,000
104 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sênLần7,000,00010,500,0003,985,000
105 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ emLần7,000,00010,500,000-
106 Cụt chấn thương cổ và bàn chânLần7,000,00010,500,0002,887,000
107 Phẫu thuật tổn thương gân chày trướcLần6,000,0009,000,0002,187,199
108 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón ILần6,000,0009,000,0002,187,199
109 Phẫu thuật tổn thương gân AchilleLần6,000,0009,000,0002,187,199
110 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bênLần5,000,0007,500,0002,187,199
111 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón ILần6,000,0009,000,0002,187,199
112 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sauLần6,000,0009,000,0002,187,199
113GÃY CỔ XƯƠNG SÊN VÙNG GÓT CHÂN - BÀN CHÂNPhẫu thuật KHX gãy xương gótLần6,000,0009,000,0003,750,000
114 Phẫu thuật tháo dụng cụ kết hợp xương vùng cổ chânLần5,000,0007,500,0001,731,000
115 Tháo dụng cụ KHX vùng bàn, ngón chânLần4,000,0006,000,000-
116 Phẫu thuật khâu nối gân gót chânLần6,000,0009,000,0002,187,199
117 Phẫu thuật KHX - nối gân mu bàn chânLần6,000,0009,000,000-
118 Xuyên đinh kéo tạLần3,000,0004,500,000-
119 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sênLần6,000,0009,000,0003,750,000
120 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gótLần6,000,0009,000,0003,750,000
121 Phẫu thuật KHX trật khớp LisfrancLần6,000,0009,000,0003,985,000
122 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chânLần6,000,0009,000,0003,985,000
123 Phẫu thuật KHX gãy nền đốt bàn ngón 5 (bàn chân)Lần6,000,0009,000,0003,750,000
124GÃY XƯƠNG BÁNH CHÈ (KHỚP GỐI)Phẫu thuật KHX gãy bánh chèLần7,000,00010,500,0003,985,000
125 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạpLần9,000,00013,500,0003,985,000
126 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chèLần12,000,00018,000,000-
127 Phẫu thuật tháo đinh, chỉ thép, vis xương bánh chèLần4,000,0006,000,0001,731,000
128GÃY XƯƠNG CÁNH TAYPhẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tayLần10,000,00015,000,0003,750,000
129 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
130 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
131 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quayLần12,000,00018,000,0003,750,000
132 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tayLần12,000,00018,000,0004,634,000
133 Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng khớp sau chấn thươngLần12,000,00018,000,000-
134 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạpLần12,000,00018,000,0003,750,000
135 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần9,000,00013,500,0003,750,000
136 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayLần9,000,00013,500,0003,750,000
137 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
138 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,750,000
139 Tháo nẹp vít xương cánh tayLần6,000,0009,000,0001,731,000
140 Tháo đinh Kirschner và/hoặc vis xương cánh tayLần5,000,0007,500,000-
141 Tháo nẹp vis xương cánh tay hoặc đinh nội tủy xương cánh tayLần6,000,0009,000,0001,731,000
142GÃY XƯƠNG CHẬUPhẫu thuật tháo phương tiện kết hợp xương xương chậuLần7,000,00010,500,0001,731,000
143 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậuLần10,000,00015,000,0003,750,000
144 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậuLần10,000,00015,000,0003,750,000
145 Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp)Lần10,000,00015,000,0003,985,000
146 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp muLần15,000,00022,500,000-
147 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuầnLần12,000,00018,000,0003,750,000
148 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạpLần15,000,00022,500,0003,750,000
149GÃY XƯƠNG CHÀY VÙNG CẴNG CHÂNPhẫu thuật KHX gãy mâm chày trongLần9,000,00013,500,0003,750,000
150 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiLần9,000,00013,500,0003,750,000
151 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chàyLần9,000,00013,500,0003,750,000
152 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chàyLần9,000,00013,500,0003,750,000
153 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàyLần7,000,00010,500,0003,750,000
154 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânLần9,000,00013,500,0003,750,000
155 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnLần6,000,0009,000,0003,750,000
156 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chânLần9,000,00013,500,000-
157 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trongLần6,000,0009,000,0003,750,000
158 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàiLần7,000,00010,500,0003,750,000
159 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânLần10,000,00015,000,0003,750,000
160 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khoan giải áp vòng tủy xương chàyLần10,000,00015,000,000-
161 Phẫu thuật tháo vis, đinh K mâm chày, mắt cá chânLần5,000,0007,500,0001,731,000
162 Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương chàyLần6,000,0009,000,0001,731,000
163 Phẫu thuật tháo nẹp vis xương mácLần5,000,0007,500,0001,731,000
164GÃY XƯƠNG ĐÙIPhẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
165 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hángLần10,000,00015,000,000-
166 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
167 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
168 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
169 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùiLần7,000,00010,500,0003,750,000
170 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
171 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
172 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
173 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùiLần10,000,00015,000,0003,750,000
174 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạpLần10,000,00015,000,0003,750,000
175 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùiLần7,000,00010,500,000-
176 Tháo nẹp vít xương đùiLần8,000,00012,000,0001,731,000
177 Phẫu thuật tháo nẹp vis hoặc đinh nội tủy xương đùiLần6,000,0009,000,0001,731,000
178GÃY XƯƠNG HỞPhẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânLần7,000,00010,500,0003,750,000
179 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chânLần9,000,00013,500,0003,750,000
180 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chânLần10,000,00015,000,0003,750,000
181 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùiLần10,000,00015,000,0003,985,000
182 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùiLần10,000,00015,000,0003,985,000
183 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayLần7,000,00010,500,0003,750,000
184 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tayLần9,000,00013,500,0003,750,000
185 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tayLần10,000,00015,000,0003,750,000
186 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tayLần7,000,00010,500,0003,750,000
187 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tayLần9,000,00013,500,0003,750,000
188 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tayLần10,000,00015,000,0003,750,000
189 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tayLần10,000,00015,000,0003,985,000
190 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trênLần7,000,00010,500,0002,829,000
191 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dướiLần7,000,00010,500,0002,829,000
192 Phẫu thuật tháo khung cố định ngoàiLần5,000,0007,500,000-
193GÃY XƯƠNG Ở TRẺ EMPhẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,985,000
194 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEAULần6,000,0009,000,0003,750,000
195 Phẫu thuật KHX bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần6,000,0009,000,0003,985,000
196 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET (giải phóng gối?)Lần6,000,0009,000,0002,758,000
197 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay trẻ emLần6,000,0009,000,000-
198 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷuLần6,000,0009,000,0003,985,000
199 Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaLần7,000,00010,500,0003,750,000
200 Phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)Lần6,000,0009,000,0003,750,000
201 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùiLần7,000,00010,500,0003,750,000
202 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương đùiLần7,000,00010,500,0003,750,000
203 Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gốiLần7,000,00010,500,0003,750,000
204 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chânLần7,000,00010,500,0003,750,000
205 Phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chàyLần7,000,00010,500,0003,750,000
206 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chânLần7,000,00010,500,0003,750,000
207 Phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùiLần7,000,00010,500,0003,750,000
208 Phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xươngLần7,000,00010,500,0003,750,000
209KHỚP CỔ CHÂNPhẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chânLần10,000,00015,000,0003,250,000
210 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sênLần10,000,00015,000,0003,250,000
211 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chânLần10,000,00015,000,0003,250,000
212 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cáiLần10,000,00015,000,000-
213 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chânLần10,000,00015,000,0003,250,000
214KHỚP CỔ TAYPhẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tayLần10,000,00015,000,0002,167,000
215 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tayLần10,000,00015,000,0002,167,000
216 Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giácLần15,000,00022,500,0003,718,000
217KHỚP GỐIPhẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gốiLần10,000,00015,000,0003,250,000
218 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêmLần10,000,00015,000,0003,250,000
219 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêmLần10,000,00015,000,0003,250,000
220 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gốiLần10,000,00015,000,0003,250,000
221 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủyLần10,000,00015,000,0003,250,000
222 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thânLần10,000,00015,000,0003,250,000
223 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thânLần12,000,00018,000,0004,242,000
224 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗngLần12,000,00018,000,0004,242,000
225 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầuLần12,000,00018,000,0004,242,000
226 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trướcLần12,000,00018,000,0004,242,000
227 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sauLần12,000,00018,000,0004,242,000
228 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bóLần12,000,00018,000,0004,242,000
229 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chèLần12,000,00018,000,0004,242,000
230 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gốiLần12,000,00018,000,0003,718,000
231 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bóLần12,000,00018,000,0004,242,000
232 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bóLần12,000,00018,000,0004,242,000
233 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bóLần12,000,00018,000,0004,242,000
234 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bóLần12,000,00018,000,0004,242,000
235 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loạiLần12,000,00018,000,0004,242,000
236 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)Lần12,000,00018,000,0004,242,000
237 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gốiLần12,000,00018,000,0003,250,000
238 Phẫu thuật nội soi đính lại chỗ bám dây chằng chéo trước gối phảiLần12,000,00018,000,000-
239KHỚP HÁNGPhẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hángLần15,000,00022,500,0003,250,000
240 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cốiLần15,000,00022,500,0003,250,000
241KHỚP KHỦYPhẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷuLần10,000,00015,000,0002,167,000
242 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷuLần10,000,00015,000,0003,250,000
243 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷuLần10,000,00015,000,0003,250,000
244 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoàiLần10,000,00015,000,0002,167,000
245KHỚP VAIPhẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vaiLần15,000,00022,500,0003,250,000
246 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp LatarjetLần15,000,00022,500,0003,250,000
247 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vaiLần15,000,00022,500,0003,250,000
248 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoayLần15,000,00022,500,0003,250,000
249 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sauLần15,000,00022,500,0003,250,000
250 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đònLần15,000,00022,500,0004,242,000
251 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đònLần15,000,00022,500,0003,250,000
252 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầuLần15,000,00022,500,000-
253 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầuLần15,000,00022,500,0003,250,000
254 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vaiLần15,000,00022,500,0003,250,000
255 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoayLần15,000,00022,500,0003,250,000
256 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vaiLần15,000,00022,500,0003,250,000
257 Phẫu thuật nội soi khớp bả vai lồng ngựcLần15,000,00022,500,000-
258NẮN - BÓ BỘTNắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng VolkmannLần2,000,0002,000,000234
259 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángLần2,000,0002,000,000624
260 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0Lần2,000,0002,000,000335
261 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XLần2,000,0002,000,000335
262 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiLần2,000,0002,000,000624
263 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiLần2,000,0002,000,000624
264 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinhLần2,000,0002,000,000714
265 Bột Corset Minerve,CravateLần2,000,0002,000,000624
266 Nắn, bó bột gãy xương hàmLần1,000,0001,000,000399
267 Nắn, bó bột cột sốngLần2,000,0002,000,000624
268 Nắn, bó bột trật khớp vaiLần1,000,0001,000,000319
269 Nắn, bó bột gãy xương đònLần2,000,0002,000,000399
270 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayLần1,000,0001,000,000335
271 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayLần1,000,0001,000,000335
272 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần1,000,0001,000,000335
273 Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần700700399
274 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần1,000,0001,000,000399
275 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần1,000,0001,000,000335
276 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVLần1,000,0001,000,000335
277 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tayLần700700-
278 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tayLần700700-
279 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tayLần700700-
280 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần500500335
281 Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesLần500500335
282 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần500500234
283 Nắn, bó bột trật khớp hángLần2,000,0002,000,000714
284 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần2,000,0002,000,000259
285 Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần700700335
286 Nắn, bó bột gãy xương chậuLần2,000,0002,000,000624
287 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiLần2,000,0002,000,000624
288 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtLần2,000,0002,000,000644
289 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiLần2,000,0002,000,000624
290 Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần700700144
291 Nắn, bó bột trật khớp gốiLần1,000,0001,000,000259
292 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần1,000,0001,000,000335
293 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần1,000,0001,000,000335
294 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần700700335
295 Nắn, bó bột gãy xương chàyLần700700234
296 Nắn, bó bột gãy xương gótLần700700144
297 Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần500500234
298 Nắn, bó bột trật khớp cùng đònLần2,000,0002,000,000319
299 Nắn, bó bột gãy DupuptrenLần2,000,0002,000,000335
300 Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần700700335
301 Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần500500234
302 Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần2,000,0002,000,000399
303 Nắm, cố định trật khớp hàmLần2,000,0002,000,000399
304 Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần700700259
305 Nẹp bột các loại, không nắnLần300300-
306 Cắt bộtLần100200-
307Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khácPhẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinhLần9,000,00013,500,0003,750,000
308 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷuLần9,000,00013,500,0003,750,000
309 Phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tayLần9,000,00013,500,0003,750,000
310 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thươngLần9,000,00013,500,0003,250,000
311 Phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lýLần9,000,00013,500,0003,750,000
312 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xươngLần7,000,00010,500,0003,750,000
313 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)Lần10,000,00015,000,0004,622,000
314 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thươngLần10,000,00015,000,0003,570,000
315 Phẫu thuật thay khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo)Lần15,000,00022,500,0003,750,000
316 Phẫu thuật thay khớp háng toàn phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)Lần15,000,00022,500,0005,122,000
317 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh xương nẹp vít)Lần15,000,00022,500,0004,622,000
318 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )Lần10,000,00015,000,0005,122,000
319 Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo)Lần12,000,00018,000,0006,153,000
320 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngLần1,000,0006,000,0001,731,000
321 Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định)Lần12,000,00018,000,000-
322 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liềnLần12,000,00018,000,0003,325,000
323 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định)Lần10,000,00015,000,0002,829,000
324 Phẫu thuật làm vận động khớp gốiLần12,000,00018,000,0003,151,000
325 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)Lần12,000,00018,000,0002,106,000
326 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chiLần9,000,00013,500,0006,579,000
327 Phẫu thuật sửa trục chi (KHX bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)Lần9,000,00013,500,0003,750,000
328 Phẫu thuật cắt cụt chiLần7,000,00010,500,0003,741,000
329 Phẫu thuật tháo khớp chiLần7,000,00010,500,0003,741,000
330 Phẫu thuật xơ cứng đơn giảnLần5,000,0007,500,0002,749,080
331 Phẫu thuật xơ cứng phức tạpLần9,000,00013,500,0002,749,080
332 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)Lần9,000,00013,500,0002,925,000
333 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmLần7,000,00010,500,0002,887,000
334 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay (chưa bao gồm kim cố định)Lần7,000,00010,500,0003,985,000
335 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)Lần7,000,00010,500,0003,985,000
336 Phẫu thuật làm cứng khớp gốiLần9,000,00013,500,0003,649,000
337 Phẫu thuật gỡ dính khớp gốiLần9,000,00013,500,0002,758,000
338 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chiLần6,000,0009,000,0002,887,000
339 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)Lần6,000,0009,000,0002,887,000
340 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầuLần4,000,0006,000,0001,910,305
341 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpLần6,000,0009,000,0003,615,298
342 Phẫu thuật làm sạch ổ khớpLần9,000,00013,500,0002,758,000
343 Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương)Lần6,000,0009,000,000-
344 Phẫu thuật đóng cứng khớp khácLần12,000,00018,000,0003,649,000
345 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủLần6,000,0009,000,0003,325,000
346 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2Lần5,000,0007,500,000-
347 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2Lần6,000,0009,000,0002,790,000
348 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2Lần7,000,00010,500,0004,228,000
349 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân)Lần5,000,0007,500,0002,963,000
350 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)Lần6,000,0009,000,0002,963,000
351 Phẫu thuật giải ép thần kinh ( ống cổ tay, Khuỷu…)Lần5,000,0007,500,0002,318,000
352 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)Lần6,000,0009,000,0002,973,000
353 Phẫu thuật lấy bỏ u xươngLần9,000,00013,500,0003,746,000
354 Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)Lần7,000,00010,500,0004,634,000
355 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)Lần6,000,0009,000,0004,634,000
356 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềmLần5,000,0007,500,000-
357 Lấy u xương (ghép xi măng)Lần9,000,00013,500,0003,746,000
358 Phẫu thuật U máuLần7,000,00010,500,0003,014,000
359 Phẫu thuật gỡ dính gân gấpLần6,000,0009,000,0002,758,000
360 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗiLần5,000,0007,500,0002,758,000
361 Phẫu thuật gỡ dính thần kinhLần6,000,0009,000,0002,758,000
362 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụLần6,000,0009,000,0002,318,000
363 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2Lần6,000,0009,000,000-
364 Phẫu thuật vá da mỏngLần6,000,0009,000,000-
365 Phẫu thuật viêm xươngLần7,000,00010,500,0002,072,359
366 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chếtLần7,000,00010,500,0002,887,000
367 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoàiLần7,000,00010,500,000-
368 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tayLần5,000,0007,500,0002,067,260
369 Phẫu thuật vết thương khớpLần6,000,0009,000,0002,067,260
370 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ KHXLần3,000,0004,500,0001,731,000
371 Phẫu thuật thay khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo)Lần12,000,00018,000,0005,122,000
372 Phẫu thuật sửa sẹo (sẹo lồi/xấu do sử dụng phương tiện cố định)Lần5,000,0007,500,000-
373TỔN THƯƠNG PHẦN MỀMPhẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngLần8,000,00020,000,0004,616,000
374 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngLần6,000,0009,000,000-
375 Phẫu thuật vết thương bàn tayLần5,000,0007,500,0001,965,000
376 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiLần5,000,0007,500,0002,187,199
377 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpLần6,000,0009,000,0002,187,199
378 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quayLần6,000,0009,000,0003,615,298
379 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liềnLần6,000,0009,000,0003,325,000
380 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rờiLần8,000,00020,000,0004,957,000
381 Phẫu thuật dẫn lưu cắt lọc abces cơ PsoasLần9,000,00013,500,000-
382 Cắt lọc thám sát khâu vết thương phức tạpLần4,000,0006,000,000-
383XƯƠNG BẢ VAI – XƯƠNG ĐÒNPhẫu thuật thay khớp vai nhân tạoLần12,000,00018,000,0006,985,000
384 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên caoLần12,000,00018,000,0003,250,000
385 Phẫu thuật tháo khớp vaiLần12,000,00018,000,0002,758,000
386 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vaiLần9,000,00013,500,0003,750,000
387 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vaiLần9,000,00013,500,0003,750,000
388 Phẫu thuật KHX gãy xương đònLần6,000,0009,000,0003,750,000
389 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònLần7,000,00010,500,0003,750,000
390 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đònLần9,000,00013,500,0003,750,000
391 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đònLần7,000,00010,500,0003,750,000
392 Tháo đinh xương đònLần3,000,0004,500,000-
393 Tháo nẹp vis xương đònLần5,000,0007,500,0001,731,000
394 Tháo nẹp vis xương đòn (tê tại chổ)Lần4,000,0006,000,0001,731,000
Cử nhân Điều dưỡng Lê Thị Thúy
Cử nhân Điều dưỡng Lê Thị Thúy
Đã kiểm duyệt nội dung

Bác sĩ CKII Võ Văn Mẫn

  • Số 88, đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
  • Chấn thương chỉnh hình - Cột sống
  • 300.000đ

Ngày khám*

Giờ khám*

Bác sĩ CKII Huỳnh Đặng Thanh Sơn

  • Số 88, đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
  • Chấn thương chỉnh hình - Cột sống
  • 300.000đ

Ngày khám*

Giờ khám*

Bác sĩ CK I Vi Văn Dương

  • Số 88, đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
  • Chấn thương chỉnh hình - Cột sống
  • 300.000đ

Ngày khám*

Giờ khám*

Đặt lịch khám nhanh