1. Ung thư vú giai đoạn 0 là gì?
1.1. Khái niệm và đặc điểm
Ung thư vú giai đoạn 0 (DCIS) là tình trạng các tế bào bất thường xuất hiện trong ống dẫn sữa nhưng chưa xâm lấn vào các mô vú xung quanh. Đây là giai đoạn rất sớm, khi ung thư chưa có khả năng di căn.
Không xâm lấn: Các tế bào ung thư chỉ nằm trong lớp niêm mạc ống dẫn, chưa phá vỡ thành ống.
Khả năng điều trị cao: Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, tỷ lệ sống sót sau 5 năm gần như 100%.
Có thể tiến triển thành ung thư xâm lấn: Nếu không điều trị, khoảng 20-30% trường hợp DCIS sẽ phát triển thành ung thư vú xâm lấn.
1.2. Ung thư vú giai đoạn 0 có phải là ung thư thực sự?
Hiện nay, vẫn còn tranh cãi trong giới y khoa về việc liệu DCIS có nên được coi là ung thư thực sự hay chỉ là tiền ung thư. Một số quan điểm cho rằng:
DCIS là ung thư giai đoạn sớm, vì nó có cùng đặc điểm tế bào bất thường như ung thư xâm lấn.
DCIS là tiền ung thư, vì không phải tất cả các trường hợp đều tiến triển thành ung thư nguy hiểm.
Dù vậy, việc chẩn đoán DCIS vẫn cần được theo dõi sát sao để ngăn ngừa nguy cơ tiến triển.
2. Các dạng ung thư vú giai đoạn 0
Có hai dạng chính của ung thư vú giai đoạn 0:
2.1. Ung thư biểu mô ống tại chỗ (DCIS)
Chiếm đa số các trường hợp ung thư vú giai đoạn 0.
Tế bào bất thường chỉ nằm trong ống dẫn sữa, chưa lan ra ngoài.
Phân loại theo mức độ:
DCIS cấp độ thấp: Tế bào phát triển chậm, ít nguy cơ xâm lấn.
DCIS cấp độ trung bình: Nguy cơ trung bình.
DCIS cấp độ cao: Tế bào bất thường rõ rệt, nguy cơ tiến triển thành ung thư xâm lấn cao.
2.2. Bệnh Paget núm vú không xâm lấn
Hiếm gặp, chỉ chiếm 1-3% trường hợp ung thư vú.
Xuất hiện ở núm vú và quầng vú, gây ra các triệu chứng như:
Da núm vú đỏ, tróc vảy
Ngứa, đau rát
Chảy dịch hoặc máu từ núm vú
Thường đi kèm với DCIS hoặc ung thư vú xâm lấn.
3. Triệu chứng và chẩn đoán ung thư vú giai đoạn 0
3.1. Triệu chứng
Đa số trường hợp DCIS không có triệu chứng rõ ràng, chỉ được phát hiện qua tầm soát ung thư vú. Một số dấu hiệu có thể gặp:
Khối u nhỏ trong vú (ít gặp).
Tiết dịch núm vú (đôi khi có máu).
Thay đổi cấu trúc da vú (trong bệnh Paget).
3.2. Chẩn đoán
Các phương pháp chẩn đoán DCIS bao gồm:
Chụp nhũ ảnh (Mammography):
Phát hiện vi vôi hóa (microcalcifications) – dấu hiệu sớm của DCIS.
Siêu âm vú:
Hỗ trợ đánh giá cấu trúc bất thường.
Sinh thiết vú:
Sinh thiết kim lõi (Core needle biopsy): Lấy mẫu mô để xét nghiệm.
Sinh thiết phẫu thuật: Nếu nghi ngờ cao.
Xét nghiệm thụ thể hormone (ER/PR):
Xác định xem tế bào ung thư có phụ thuộc vào estrogen không, giúp lựa chọn phương pháp điều trị.
4. Điều trị ung thư vú giai đoạn 0
4.1. Các phương pháp điều trị chính
Phẫu thuật
Cắt bỏ khối u (Lumpectomy):
Loại bỏ khối u và một phần mô lành xung quanh.
Thường kết hợp với xạ trị để giảm nguy cơ tái phát.
Cắt bỏ toàn bộ vú (Mastectomy):
Áp dụng nếu DCIS lan rộng hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao.
Có thể tái tạo vú ngay sau phẫu thuật.
Xạ trị
Giảm 50-60% nguy cơ tái phát sau phẫu thuật bảo tồn.
Thường kéo dài 5-6 tuần.
Liệu pháp hormone (nếu ER dương tính)
Tamoxifen (cho phụ nữ tiền mãn kinh).
Thuốc ức chế aromatase (cho phụ nữ mãn kinh).
4.2. Có nên điều trị ngay hay chờ đợi?
Điều trị ngay: Giảm nguy cơ tiến triển thành ung thư xâm lấn.
Theo dõi chặt chẽ (Active Surveillance):
Áp dụng cho DCIS cấp độ thấp, ít nguy cơ.
Theo dõi bằng chụp nhũ ảnh định kỳ.
Tranh cãi: Một số nghiên cứu cho thấy 30% DCIS sẽ tiến triển nếu không điều trị.
5. Lời khuyên cho bệnh nhân ung thư vú giai đoạn 0
Tầm soát định kỳ: Phụ nữ trên 40 tuổi nên chụp nhũ ảnh hàng năm.
Duy trì lối sống lành mạnh:
Ăn nhiều rau xanh, giảm chất béo.
Tập thể dục thường xuyên.
Hạn chế rượu, thuốc lá.
Thảo luận với bác sĩ để chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Kết luận
Ung thư vú giai đoạn 0 có tiên lượng rất tốt nếu được phát hiện sớm. Việc tầm soát định kỳ và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa tiến triển thành ung thư xâm lấn nguy hiểm. Nếu bạn được chẩn đoán DCIS, hãy trao đổi kỹ với bác sĩ để có quyết định điều trị tối ưu nhất.
Phát hiện sớm – Điều trị hiệu quả – Sống khỏe mạnh!