Xonatrix Forte 180mg là sản phẩm của DaviPharm, được thiết kế để hỗ trợ điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa.
Mỗi hộp thuốc bao gồm 10 vỉ, mỗi vỉ chứa 10 viên, giúp người dùng thuận tiện trong quá trình sử dụng. Với công thức cải tiến, Xonatrix Forte 180mg mang lại hiệu quả nhanh chóng, giảm đáng kể các triệu chứng như ngứa mũi, hắt hơi và nghẹt mũi.
Sản phẩm phù hợp cho người lớn và trẻ em trên độ tuổi quy định, đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng đúng hướng dẫn.
Thành phần của Thuốc Xonatrix Forte 180mg
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
Fexofenadine | 180mg |
Công dụng của Thuốc Xonatrix Forte 180mg
Chỉ định
Xonatrix Forte được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:
Ðiều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
Dược lực học
Nhóm dược lý: Kháng histamin thế hệ 2, đối kháng thụ thể H1.
Mã ATC: RONAX26.
Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ hai, có tác dụng đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi. Thuốc là một chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin, cũng cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H1 ở đường tiêu hóa, mạch máu và đường hô hấp, nhưng không còn độc tính đối với tim do không ức chế kênh kali liên quan đến sự tái cực tế bào cơ tim. Fexofenadin không có tác dụng đáng kể đối kháng acetylcholin, đối kháng dopamin và không có tác dụng ức chế thụ thể alpha, hoặc beta - adrenergic. Ở liều điều trị, thuốc không gây ngủ hay ảnh hưởng đến thần kinh trung ương. Thuốc có tác dụng nhanh và kéo dài do thuốc gắn chậm vào thụ thể H, tạo thành phức hợp bền vững và tách ra chậm.
Dược động học
Thuốc hấp thu tốt khi dùng đường uống và bắt đầu phát huy tác dụng sau khi uống 60 phút. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 2 - 3 giờ. Thức ăn giàu chất béo làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 17% và kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh của thuốc (đến khoảng 4 giờ). Tác dụng kháng histamin kéo dài hơn 12 giờ. Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương của thuốc là 60 - 70%, chủ yếu với albumin và alpha1-acid glycoprotein.
Không rõ thuốc có qua nhau thai hoặc bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng khi dùng terfenadin đã phát hiện được fexofenadin là chất chuyển hóa của terfenadin trong sữa mẹ. Fexofenadin không qua hàng rào máu - não. Fexofenadin rất ít bị chuyển hóa (khoảng 5%, chủ yếu ở niêm mạc ruột. Chỉ có khoảng 0,5 - 1,5% được chuyển hóa ở gan nhờ hệ enzym cytochrom P450 thành chất không có hoạt tính).
Khoảng 3,5% liều fexofenadin chuyển hóa qua pha II (không liên quan đến hệ enzym cytochrom P450) thành dẫn chất methyl este. Chất chuyển hóa này chỉ thấy ở trong phân nên có thể có sự tham gia của các vi khuẩn đường ruột vào chuyển hóa này. Thời gian bán thải của fexofenadin khoảng 14,4 giờ, kéo dài hơn (31 - 72%) ở người suy thận. Thuốc thải trừ chủ yếu qua phân (xấp xỉ 80%) và nước tiểu (11 - 12%) dưới dạng không đổi.
Suy thận
ClCr 41 - 48 m/phút: Nồng độ đỉnh cao hơn 87%, thời gian bán thải dài hơn 59%.
ClCr 11 - 40 m/phút: Nồng độ đỉnh cao hơn 111%, thời gian bán thải dài hơn 72%. Clcr < 10 mL/phút (ở người đang thực hiện thẩm phân). Nồng độ đỉnh cao hơn 82% và thời gian bán thải dài hơn 31% so với người khỏe mạnh.
Loại bỏ bằng thẩm phân máu không hiệu quả.
Cách dùng Thuốc Xonatrix Forte 180mg
Cách dùng
Thuốc Xonatrix Forte dùng đường uống. Không uống với nước hoa quả. Thời điểm uống thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn, nhưng không được uống quá gần (trong 15 phút) với các thuốc kháng acid chứa magnesi và nhôm.
Liều dùng
Viêm mũi dị ứng
Liều thông thường để điều trị triệu chứng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi là 60 mg x 2 lần/ngày hoặc 180 mg, uống 1 lần/ngày.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Dạng bào chế không phù hợp với liều chỉ định.
Mày đay mạn tính vô căn
Liều thông thường cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên là 60 mg x 2 lần/ngày hoặc 180 mg, uống 1 lần/ngày.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Dạng bào chế không phù hợp với liều chỉ định.
Người cao tuổi và suy thận
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn bị suy thận, người cao tuổi: Bắt đầu dùng từ liều 60 mg uống 1 lần/ngày, điều chỉnh liều theo chức năng thận.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Dạng bào chế không phù hợp với liều chỉ định.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Thông tin về độc tính cấp của fexofenadin còn hạn chế. Tuy nhiên, buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng đã được báo cáo.
Xử trí:
Sử dụng các biện pháp thông thường để loại bỏ phần thuốc còn chưa được hấp thu ở ống tiêu hóa.
Điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Thẩm phân máu làm giảm nồng độ thuốc trong máu không đáng kể (1,7%). Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Xonatrix Forte, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
Thần kinh: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.
Tiêu hoá: Buồn nôn, khó tiêu.
Tai mũi họng: Dễ bị nhiễm virus (cảm, cúm), dễ bị nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, viêm tai giữa, viêm xoang.
Toàn thân: Sốt, đau lưng.
Sinh dục: Đau bụng trong kỳ kinh nguyệt.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Thần kinh: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng.
Tiêu hoá: Khô miệng, đau bụng.
Toàn thân: Mệt mỏi.
Hiếm gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Da: Ban, mày đay, ngứa.
Toàn thân: Phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ.
Không rõ tần suất:
Tim mạch: Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực.
Tiêu hoá: Tiêu chảy.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
5 Địa Chỉ Điều Trị Dị Ứng Uy Tín Tại Hà Nội
Dị ứng là tình trạng phổ biến, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được điều trị đúng cách. Dưới đây là tổng hợp 5 địa chỉ uy tín, bao gồm cả công lập và tư nhân, chuyên điều trị các bệnh dị ứng tại Hà Nội.
1. Bệnh viện Bạch Mai - Trung tâm Dị ứng Miễn dịch Lâm sàng
Địa chỉ: Số 78 Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
Giới thiệu:
Trung tâm Dị ứng Miễn dịch Lâm sàng của Bệnh viện Bạch Mai là cơ sở hàng đầu trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến dị ứng và tự miễn như hen phế quản, viêm mũi dị ứng, dị ứng thuốc, thực phẩm. Trung tâm sở hữu đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và hệ thống thiết bị hiện đại, đảm bảo hiệu quả điều trị cao.
2. Bệnh viện Da liễu Trung ương
Địa chỉ: Số 15A Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
Giới thiệu:
Là bệnh viện chuyên khoa da liễu hàng đầu tại Việt Nam, cơ sở này có thế mạnh trong điều trị các bệnh dị ứng da như viêm da cơ địa, mày đay, dị ứng mỹ phẩm. Đội ngũ bác sĩ tại đây đều là các chuyên gia đầu ngành, áp dụng các phương pháp điều trị tiên tiến và cá nhân hóa cho từng bệnh nhân.
3. Bệnh viện Nhi Trung ương - Khoa Dị ứng Miễn dịch
Địa chỉ: Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Giới thiệu:
Khoa Dị ứng Miễn dịch của Bệnh viện Nhi Trung ương là địa chỉ uy tín trong điều trị các bệnh dị ứng ở trẻ em như hen suyễn, dị ứng thức ăn, viêm mũi dị ứng. Khoa được trang bị máy móc hiện đại, cùng đội ngũ bác sĩ chuyên môn sâu trong lĩnh vực nhi khoa và miễn dịch.
4. Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC
Địa chỉ: Số 42 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội
Giới thiệu:
MEDLATEC là bệnh viện tư nhân nổi bật với các dịch vụ chẩn đoán và điều trị bệnh dị ứng như dị ứng thực phẩm, dị ứng thuốc, viêm da dị ứng. Bệnh viện sở hữu phòng xét nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế, giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân dị ứng và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
5. Phòng khám Đa khoa Quốc tế Vietlife
Địa chỉ: Số 14 Trần Bình Trọng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Giới thiệu:
Vietlife là phòng khám tư nhân cao cấp, chuyên cung cấp dịch vụ điều trị dị ứng với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến. Phòng khám có các gói xét nghiệm dị ứng toàn diện, từ xét nghiệm máu đến kiểm tra da, nhằm phát hiện nguyên nhân và điều trị hiệu quả.
Các địa chỉ trên đều là những cơ sở uy tín tại Hà Nội, được đánh giá cao trong điều trị dị ứng. Người bệnh nên lựa chọn địa chỉ phù hợp với nhu cầu và điều kiện của bản thân để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.