Triệu chứng
Đau liên tục hoặc đau nhói, thường đau ở cánh tay, chân, bàn tay hoặc bàn chân; Cơn đau trở nên nhạy cảm khi va chạm hoặc tiếp xúc với lạnh
Chẩn đoán
- Xét nghiệm xương: Quy trình này có thể giúp phát hiện sự thay đổi ở xương. Chất phóng xạ được tiêm vào một trong các tĩnh mạch cho phép quan sát xương với một loại camera đặc biệt.
Điều trị
Bạn có thể cải thiện và thậm chí làm thuyên giảm hội chứng đau vùng phức tạp nếu bạn bắt đầu điều trị trong vòng vài tháng kể từ khi bạn có các triệu chứng đầu tiên
Tổng quan
Hội chứng đau vùng phức tạp là gì?
Hội chứng đau vùng phức tạp là một dạng không thường gặp của đau mạn tính, thường ảnh hưởng đến một bên cánh tay hoặc một bên chân. Hội chứng đau vùng phức tạp thường xuất hiện sau thương tích, phẫu thuật, đột quỵ hoặc đau tim, nhưng cơn đau không tỷ lệ với mức độ nghiêm trọng của thương tích ban đầu.
Nguyên nhân của hội chứng đau vùng phức tạp vẫn chưa được xác định. Điều trị hội chứng đau vùng phức tạp hiệu quả nhất khi bắt đầu điều trị sớm. Trong những trường hợp như vậy, các cơn đau có thể được cải thiện đáng kể.
Triệu chứng thường gặp
Những dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng đau vùng phức tạp là gì?
Dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng đau vùng phức tạp bao gồm:
Đau liên tục hoặc đau nhói, thường đau ở cánh tay, chân, bàn tay hoặc bàn chân;
Cơn đau trở nên nhạy cảm khi va chạm hoặc tiếp xúc với lạnh;
Sưng ở vùng đau;
Thay đổi nhiệt độ da – lúc đổ mồ hôi, lúc thì lạnh;
Những thay đổi về màu da;
Thay đổi kết cấu da, da có thể trở nên mềm, nhũn hoặc sáng bóng ở vùng bị ảnh hưởng;
Thay đổi về tốc độ tăng trưởng tóc và móng;
Cứng khớp, sưng và tổn thương khớp;
Co thắt cơ, suy Nhược cơ và teo cơ;
Giảm khả năng di chuyển ở vùng bị ảnh hưởng.
Các triệu chứng có thể thay đổi theo thời gian và khác nhau ở từng người. Thông thường, các triệu chứng như đau, sưng, đỏ tấy, thay đổi đáng kể về nhiệt độ trên da và quá mẫn cảm (đặc biệt là khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh và khi va chạm) sẽ xảy ra trước tiên.
Hội chứng đau vùng phức tạp thỉnh thoảng có thể lan sang nơi khác trên cơ thể, chẳng hạn như chân tay đối diện. Cơn đau có thể trở nên trầm trọng hơn do căng thẳng về tinh thần.
Ở một số người, các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng đau vùng phức tạp sẽ tự biến mất. Ở những người khác, dấu hiệu và triệu chứng có thể tồn tại trong nhiều tháng. Điều trị sớm có thể cho hiệu quả tốt nhất.
Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau, vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.
Nguyên nhân
Nguyên nhân nào gây ra hội chứng đau vùng phức tạp?
Nguyên nhân gây ra bệnh này tùy thuộc vào loại hội chứng đau vùng phức tạp:
Loại 1: còn được gọi là hội chứng loạn dưỡng do phản xạ, loại này xảy ra sau một căn bệnh hoặc bị thương tích nhưng không trực tiếp làm tổn thương dây thần kinh trong phần chi bị ảnh hưởng. Khoảng 90% những người có hội chứng đau vùng phức tạp thuộc loại 1.
Loại 2: những bệnh nhân thuộc loại này thường bị tổn thương ở dây thần kinh.
Nhiều trường hợp hội chứng đau vùng phức tạp xảy ra sau tác động mạnh ở cánh tay hoặc chân như chấn thương, gãy xương hoặc đoạn chi. Các chấn thương lớn và nhỏ khác chẳng hạn như phẫu thuật, nhồi máu cơ tim, nhiễm trùng và thậm chí bị trật mắt cá chân cũng có thể dẫn đến hội chứng đau vùng phức tạp. Căng thẳng cũng có thể là một yếu tố gây ra hội chứng này.
Hiện nay, vẫn chưa rõ nguyên nhân các thương tích có thể gây ra hội chứng đau vùng phức tạp, nhưng nó có thể là do sự tương tác bất thường giữa hệ thống thần kinh trung ương và ngoại vi cũng như phản ứng viêm.
Nguy cơ mắc phải
Những ai thường mắc phải hội chứng đau vùng phức tạp?
Hội chứng đau vùng phức tạp rất phổ biến, thường ảnh hưởng nhiều đến nữ giới hơn so với nam giới và bệnh nhân ở mọi lứa tuổi.
Bạn có thể kiểm soát bệnh này bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc hội chứng đau vùng phức tạp?
Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ của hội chứng đau vùng phức tạp:
Không di chuyển trong một khoảng thời gian quá lâu;
Hút thuốc;
Lạm dụng chất gây nghiện;
Yếu tố di truyền;
Yếu tố tâm lý, chẳng hạn như căng thẳng.
Phòng ngừa
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của hội chứng đau vùng phức tạp?
Các lối sống và biện pháp khắc phục tại nhà sau đây có thể giúp bạn đối phó với hội chứng đau vùng phức tạp:
Duy trì các hoạt động bình thường hàng ngày;
Thư giãn cơ thể;
Giữ mối quan hệ hòa hợp với bạn bè và gia đình;
Tiếp tục theo đuổi sở thích.
Các biện pháp sau đây có thể giúp bạn giảm nguy cơ phát triển hội chứng đau vùng phức tạp:
Uống vitamin C sau khi gãy cổ tay. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nguy cơ mắc hội chứng đau vùng phức tạp của những người dùng liều tối thiểu 500mg vitamin C sau khi gãy cổ tay thấp hơn so với những người không dùng vitamin C.
Sớm vận động trở lại sau đột quỵ. Một số nghiên cứu cho thấy rằng những người ra khỏi giường sớm và đi lại ngay sau khi đột quỵ sẽ giảm thiểu nguy cơ mắc hội chứng đau vùng phức tạp.
Điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán hội chứng đau vùng phức tạp?
Chẩn đoán hội chứng đau vùng phức tạp dựa trên việc khám sức khỏe và tiền sử sức khỏe của bạn. Không có một xét nghiệm nào có thể chẩn đoán và xác định hội chứng đau vùng phức tạp nhưng các quy trình sau đây có thể cung cấp các đầu mối quan trọng:
Xét nghiệm xương: Quy trình này có thể giúp phát hiện sự thay đổi ở xương. Chất phóng xạ được tiêm vào một trong các tĩnh mạch cho phép quan sát xương với một loại camera đặc biệt.
Thử nghiệm hệ thần kinh giao cảm: Những xét nghiệm này dò tìm những rối loạn trong hệ thần kinh giao cảm. Ví dụ như máy ghi nhiệt sẽ đo nhiệt độ da và lưu lượng máu của các chi vùng bị ảnh hưởng và không bị ảnh hưởng.
Các xét nghiệm khác có thể đo được lượng mồ hôi trên cả tay và chân. Các kết quả không giống nhau có thể là dấu hiệu của hội chứng đau vùng phức tạp:
Chụp X-quang: Xương bị thiếu hụt các chất khoáng có thể xuất hiện trên phim X-quang trong các giai đoạn sau của bệnh.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chụp được bởi thiết bị MRI có thể cho thấy một số thay đổi ở mô.
Những phương pháp nào dùng để điều trị hội chứng đau vùng phức tạp?
Bạn có thể cải thiện và thậm chí làm thuyên giảm hội chứng đau vùng phức tạp nếu bạn bắt đầu điều trị trong vòng vài tháng kể từ khi bạn có các triệu chứng đầu tiên. Thông thường, bạn cần kết hợp nhiều liệu pháp khác nhau. Bác sĩ sẽ có phương pháp điều trị dựa trên từng trường hợp cụ thể. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Sử dụng thuốc:
Bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc khác nhau để điều trị các triệu chứng của hội chứng đau vùng phức tạp. Các loại thuốc gồm:
Thuốc giảm đau: thuốc giảm đau thông thường như aspirin, ibuprofen (Advil®, Motrin IB®, các loại khác) và naproxen (Aleve®) có thể làm giảm đau và kháng viêm. Bác sĩ có thể kê toa các thuốc giảm đau mạnh hơn nếu những thuốc này không hữu ích. Thuốc opioid có thể là một lựa chọn. Bạn cần sử dụng theo một liều lượng thích hợp, thuốc opioid có thể kiểm soát được cơn đau.
Thuốc chống trầm cảm và thuốc chống co giật: Đôi khi thuốc chống trầm cảm, như amitriptyline và thuốc chống co giật như gabapentin (Gralise®, Neurontin®) có thể được sử dụng để điều trị các cơn đau do dây thần kinh bị tổn thương gây ra.
Corticosteroid: Các thuốc steroid như prednisone có thể làm giảm viêm và cải thiện khả năng di động ở phần chi bị ảnh hưởng.
Thuốc chống loãng xương: Bác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc để ngăn ngừa loãng xương, chẳng hạn như alendronate (Fosamax®) và calcitonin (Miacalcin®).
Thuốc chống loạn thần: Tiêm thuốc gây tê có thể giúp giảm đau ở một số đối tượng.
Tiêm ketamine tĩnh mạch: Các nghiên cứu chỉ ra rằng tiêm vào tĩnh mạch ketamine liều thấp để gây tê mạnh, có thể làm giảm đáng kể cơn đau. Tuy nhiên, tiêm ketamine tĩnh mạch không cải thiện chức năng vận động.
Trị liệu
Sử dụng nhiệt độ: Chườm lạnh có thể làm giảm sưng và đổ mồ hôi. Nếu khu vực bị ảnh hưởng bị lạnh, chườm nhiệt có thể giúp khắc phục tình trạng này.
Thuốc giảm đau tại chỗ: Có nhiều phương pháp điều trị tại chỗ có thể làm giảm tình trạng quá mẫn, như sử dụng kem capsaicin (Capsin®, Capsagel®, Zostrix®) hoặc các miếng dán lidocaine (Lidoderm®, các loại khác).
Vật lý trị liệu: Nhẹ nhàng luyện tập phần chân tay bị ảnh hưởng có thể giúp giảm đau và cải thiện phạm vi chuyển động, sức mạnh của cơ. Nếu chẩn đoán và điều trị bệnh sớm, các bài tập càng có tác dụng.
Kích thích dây thần kinh bằng các xung điện qua da (TENS): Cơn đau mạn tính đôi khi được giảm thiểu bằng cách sử dụng các xung.
Kỹ thuật phản hồi sinh học: Trong một số trường hợp, các kỹ thuật phản hồi sinh học có thể giúp ích. Trong các kỹ thuật phản hồi sinh học, bạn sẽ học cách chú ý đến cơ thể mình để vừa có thể thư giãn vừa giảm đau.
Kích thích tủy sống: Bác sĩ sẽ chèn điện cực nhỏ dọc theo tủy sống của bạn. Một dòng điện nhỏ dẫn đến tủy sống sẽ giúp giảm đau.
Đôi khi hội chứng đau vùng phức tạp sẽ tái phát do tiếp xúc với nhiệt độ lạnh hoặc căng thẳng cao độ. Khi bệnh tái phát, bạn có thể được điều trị bằng liều nhỏ thuốc chống trầm cảm hoặc các loại thuốc khác.