1. Vì sao phải điều trị giảm đau sau mổ?
Đau mổ là điều nhiều người bệnh lo sợ trước khi thực hiện phẫu thuật, là vấn đề ảnh hưởng đến Tâm lý người bệnh trước và sau phẫu thuật. Nó có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan như hô hấp, tuần hoàn, nội tiết, gây ức chế hệ miễn dịch của cơ thể con người.
Việc điều trị giảm đau sau phẫu thuật không chỉ là việc giúp bệnh nhân giảm bớt những đau đớn trên cơ thể sau khi trải qua một buổi phẫu thuật mà còn liên quan đến vấn đề đạo đức nghề nghiệp, bác sĩ không thể thờ ơ trước việc bệnh nhân có biểu hiện đau đớn và phải tìm ra phương pháp giúp đỡ người bệnh.
Nếu người bệnh không được điều trị giảm đau sau mổ sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Vì vậy, việc giảm đau sau phẫu thuật là điều cần thiết và quan trọng trong điều trị cứu chữa người bệnh.
Giảm đau sau phẫu thuật sẽ giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục, giảm thiểu được thời gian lưu trú tại bệnh viện và chi phí điều trị bệnh. Bệnh nhân có thể nhanh chóng trở lại cuộc sống sinh hoạt ngày thường, đảm bảo chất lượng lao động và cuộc sống sau khi hồi phục của người bệnh.
2. Đánh giá các mức độ đau sau phẫu thuật
Không phải bệnh nhân nào cũng cảm thấy đau đớn sau mỗi cuộc phẫu thuật, tùy vào từng tình huống khác nhau, mức độ đau của mỗi người cũng sẽ khác nhau. Việc đánh giá được mức độ đau của bệnh nhân sẽ phần nào giúp bác sĩ đưa ra được phác đồ điều trị giảm đau sau mổ hiệu quả nhất đối với bệnh nhân.
Mức độ đau của mỗi bệnh nhân có thể thay đổi theo vị trí như phẫu thuật ngực và bụng trên đau hơn phẫu thuật bụng dưới, các phẫu thuật ngoại biên và phẫu thuật bề mặt được đánh giá là ít gây đau đớn nhất so với hai loại trên.
Ngoài ra, mức độ đau sau phẫu thuật còn tùy thuộc vào cơ địa, sức chịu đựng, yếu tố tâm lý của mỗi bệnh nhân, 15% bệnh nhân cảm thấy không đau hoặc đau ít sau mỗi cuộc phẫu thuật, 15% bệnh nhân khác sẽ cảm thấy vô cùng đau đớn sau mỗi cuộc phẫu thuật tương tự.
Để đánh giá mức độ đau đớn, bác sĩ thường sử dụng các dụng cụ như: Thước EVA hoặc dùng thang điểm số để nhận biết mức độ đau.
3. Các biến chứng sau phẫu thuật do quá đau đớn
Đau đớn sau phẫu thuật nếu không được điều trị giảm đau kịp thời sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí là tử vong. Đau đớn sau phẫu thuật gây ra các rối loạn ở nhiều cơ quan khác nhau như sau:
- Tim mạch: Co mạch hệ thống hoặc co mạch vành, tăng huyết áp, dễ gây nhồi máu cơ tim.
- Hệ hô hấp: Tăng nguy cơ xẹp phổi, giảm thể tích phổi, viêm phổi.
- Hệ tiêu hóa: Giảm thời gian làm rỗng dạ dày, giảm nhu động ruột. Bệnh nhân dễ chán ăn, có thể Liệt ruột hoặc bị táo bón.
- Hệ nội tiết: Thay đổi phóng thích nhiều hormone, tăng đường huyết, giảm trọng lượng, tiêu cơ, hệ miễn dịch của người bệnh suy giảm và vết thương do phẫu thuật khó lành hơn.
- Hệ cơ xương khớp: Co thắt cơ, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của người bệnh, yếu cơ và gây mệt mỏi kéo dài cho người bệnh.
- Tâm sinh lý: Đau đớn kéo dài cũng ảnh hưởng rất nhiều đến tâm lý của người bệnh. Họ luôn cảm thấy lo lắng, sợ hãi cơn đau, Rối loạn giấc ngủ và gặp phải các hội chứng rối loạn sau chấn thương.
- Hệ bài tiết: Đau đớn gây giảm trương lực bàng quang và niệu đạo có thể dẫn đến bí tiểu.
4. Các phương pháp giảm đau sau phẫu thuật
Điều trị giảm đau sau mổ là điều cần thiết phải thực hiện sau hầu hết các ca phẫu thuật. Tuy nhiên tùy vào mức độ đau của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị giảm đau sau mổ phù hợp nhất.
4.1 Điều trị giảm đau sau phẫu thuật bằng đường uống
Sau khi phẫu thuật xong, bác sĩ thường chỉ định sử dụng các thuốc giảm đau không cùng họ với morphin. Thuốc giảm đau đường uống được sử dụng đối với bệnh nhân phẫu thuật có thể ra về trong ngày hoặc ưu tiên sử dụng đối với bệnh nhân phục hồi nhu động ruột.
Một số thuốc giảm đau thường được sử dụng là paracetamol, các dòng thuốc giảm đau chống viêm không steroid sử dụng nhiều trong các phẫu thuật răng hàm mặt, phẫu thuật xương, phẫu thuật sản khoa.
Tuy nhiên, dòng thuốc giảm đau này có một số tác dụng phụ nên cần cân nhắc giữa lợi và hại trước khi sử dụng. Morphin đường uống chậm cũng là một trong những thuốc giảm đau thường được sử dụng trong điều trị giảm đau sau mổ.
4.2 Điều trị giảm đau sau phẫu thuật sử dụng thuốc ngoài đường uống
Giảm đau sau mổ sử dụng thuốc ngoài đường uống thông qua đường tĩnh mạch đối với các thuốc giảm đau không thuộc họ morphin như Paracetamol và NSAID, có thể kết hợp sử dụng morphin trong trường hợp đau nhiều.
Sử dụng các thuốc thuộc họ morphin bằng đường dưới da hoặc sử dụng kỹ thuật giảm đau bệnh nhân tự kiểm soát (PCA). Phương pháp tiêm thuốc giảm đau vào bắp của bệnh nhân hiện không còn được khuyến khích sử dụng nữa vì gây đau và khối máu tụ sau tiêm cho bệnh nhân.
4.3 Giảm đau bằng cách Gây tê ngoài màng cứng
Phương pháp gây tê ngoài màng cứng ngày càng được nhiều bác sĩ lựa chọn để điều trị giảm đau sau mổ cho bệnh nhân. Phương pháp này giảm đau hiệu quả hơn các phương pháp nêu trên, đặc biệt khi bệnh nhân ho, di chuyển hay vận động đều không gây đau đớn. Tuy hiệu quả giảm đau của phương pháp này khá cao nhưng đi kèm là một số tác dụng phụ như buồn nôn và táo bón.
Ngoài các phương pháp giảm đau trên, một số phương pháp khác cũng được bác sĩ sử dụng để điều trị giảm đau sau mổ cho bệnh nhân như dùng thuốc giảm đau đặt hậu môn, tiêm thuốc vào ổ khớp...