Bảng giá dịch vụ phòng khám đa khoa đông đô

Phòng khám đa khoa Đông Đô phát triển trở thành một phòng khám đa chuyên khoa (Hô hấp, Tim mạch, Tiêu hóa, Nội tiết, Thần kinh, Tai mũi họng và Chẩn đoán hình ảnh) với các chuyên gia là các Giáo sư, Tiến sỹ, Bác sỹ hiện đang công tác tại các đơn vị của Bệnh viện Bạch Mai.
Bảng giá chi tiết dịch vụ như Khám bệnh, xét nghiệm, chụp chiều, chụp MRI, Chụp CLVT tại phòng khám đa khoa đông đô
Tên dịch vụ | Giá Viện Phí |
Khám chuyên khoa Nội Tiết | 200,000 |
Khám chuyên khoa Nội Thần Kinh 303 - 304 | 200,000 |
Khám CK Nội chung-Nội Hô hấp(Phó Giáo Sư) | 250,000 |
Khám CK Nội chung-Nội Hô hấp ( Ths, BSCK I ) | 150,000 |
Khám chuyên khoa Nội Tiêu hóa | 150,000 |
Hội chẩn Nội soi phế quản | 200,000 |
Hội chẩn ca lâm sàng khó | 300,000 |
Khám chuyên khoa Nội Thần Kinh 1-Tầng 3 | 170,000 |
Khám CK Nội chung-Nội Hô hấp ( Tiến sĩ, BSCK II ) | 200,000 |
Gói Khám sức khỏe cơ bản | 1,500,000 |
Ure | 30,000 |
Glucose | 35,000 |
Creatinin | 35,000 |
Acid Uric | 40,000 |
Bilirubil TP | 30,000 |
Bilirubil TT | 30,000 |
Bilirubil GT | 30,000 |
Protein TP | 35,000 |
Albumin | 30,000 |
Globulin | 30,000 |
Tỷ lệ A/G | 25,000 |
Cholesterol | 40,000 |
Triglycerid | 40,000 |
HDL - C | 35,000 |
LDL - C | 35,000 |
Điện giải Na+ | 25,000 |
Điện giải K+ | 25,000 |
Điện giải Cl- | 25,000 |
Canxi TP | 35,000 |
Canxi ion hóa | 40,000 |
Phospho | 45,000 |
Sắt huyết thanh | 60,000 |
SGOT | 40,000 |
SGPT | 40,000 |
CRP | 110,000 |
Amylase | 80,000 |
CK | 50,000 |
CKMB | 70,000 |
LDH | 100,000 |
GGT | 50,000 |
Phosphatase kiềm | 100,000 |
Opiat niệu | 650,000 |
Tổng phân tích nước tiểu | 50,000 |
LEU | - |
NIT | - |
UBG | - |
PRO | - |
pH | - |
BLD | - |
SG | - |
KET | - |
BIL | - |
GLU | - |
HbA1C | 150,000 |
RF | 120,000 |
Thyroglobulin(TG) | 250,000 |
Micro albumin niệu | 90,000 |
Catecholamin niệu | 230,000 |
Khí máu động mạch | 350,000 |
ACTH | 300,000 |
ASLO | 200,000 |
Ferritin | 130,000 |
Áp lực Thẩm thấu máu | 100,000 |
Áp lực Thẩm thấu niệu | 100,000 |
β_hcg máu | 150,000 |
α1 AntiTrypsin | 100,000 |
Rivalta dịch | 50,000 |
Protein dịch | 40,000 |
Lipase | 110,000 |
Protein niệu | 70,000 |
Ceruloplasmin | 240,000 |
C3 | 100,000 |
C4 | 100,000 |
Định lượng vitamin D | 400,000 |
PIB-s | - |
Công thức máu | 60,000 |
WBC (NEUT - SL Bạch cầu) | - |
LY | - |
MO | - |
NE | - |
EO | - |
BA | - |
LYM# (SL Bạch cầu Lympho) | - |
MO# | - |
NE# | - |
EO# | - |
BA# | - |
RBC (SL Hồng cầu) | - |
HGB (Huyết sắc tố) | - |
HCT (Hematocrit) | - |
MCV (Thể tích Hồng cầu) | - |
MCH (Lượng hst TB hồng cầu) | - |
MCHC (Lượng hst TB khối HC) | - |
RDW | - |
RDW-SD | - |
PLT (SL Tiểu cầu) | - |
MPV | - |
Đông máu cơ bản (Prothombin, PT%, PT-INR) | 120,000 |
Tỷ lệ Prothrombin | - |
Fibrinogen | - |
aPTT | - |
Nhóm Máu | 40,000 |
Máu Lắng 1h | 30,000 |
Máu Lắng 2h | 30,000 |
Máu chảy - máu đông | 50,000 |
Thời gian máu chảy | - |
Thời gian máu đông | - |
Định lượng D - Dimer | 520,000 |
Điện di huyết sắc tố | 650,000 |
Đông máu cơ bản bộ đầy đủ ( Prothrombin, APTT, Fibrinogen ) | 275,000 |
TTs | - |
PT-INR | - |
PT% | - |
TTr | - |
Định lượng Fibrinogen ( Định lượng yếu tố 1 ) | - |
Prothrombin s | - |
APTT ( Bệnh/chứng) | - |
APTTs | - |
Vi khuẩn chí | 70,000 |
Ký sinh trùng đường ruột | 240,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học | 900,000 |
Soi tươi dịch âm đạo | 100,000 |
Tế bào học dịch… | 635,000 |
Cell block ( Nhuộm HE ) | 600,000 |
Tầm soát phiến đồ âm đạo | 200,000 |
Tế bào học dịch.... | 250,000 |
AFB đờm/ Lần 1 | 160,000 |
AFB đờm/ Lần 2 | 160,000 |
AFB đờm/ Lần 3 | 160,000 |
Định lượng HbsAg | 600,000 |
Test cúm ( Virus cúm A/B ) | 360,000 |
Anti HCV | 200,000 |
HAV-IgM | 160,000 |
Soi phân | 230,000 |
Anti Hbe | 200,000 |
HBV-DNA ( BVBM ) | 1,700,000 |
Ký sinh trùng- sốt rét | 300,000 |
HBeAg định tính | 100,000 |
Soi cặn | 30,000 |
Cấy MGIT | 455,000 |
HIV Test | 90,000 |
Dengue Test | 340,000 |
Soi tươi dịch tìm AFB | 100,000 |
HBcAg-IgM | 200,000 |
Cấy vi khuẩn | 600,000 |
XN giang mai | 280,000 |
PCR-BK | 915,000 |
HAV-IgG | 160,000 |
HBsAg định tính | 90,000 |
Anti HBs | 200,000 |
HCV-RNA | 2,200,000 |
Kháng sinh đồ | 1,050,000 |
HCV Genotype | 2,100,000 |
Dengue virus NS1Ag | - |
Dengue virus IgG | - |
Dengue virus IgM | - |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động | - |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động | - |
HCV Test | 120,000 |
HBV-DNA | 700,000 |
HBcrAg ( Lumipulse ) | 800,000 |
Kháng sinh đồ ( Dành cho BN có XN Cấy VK Dương tính ) | 250,000 |
Gen XPert | - |
HCV-RNA ( Định lượng Viêm Gan C ) | 750,000 |
Toxocara IgG ( Giun đũa chó, mèo ) | 265,000 |
Fasciola Hepatta ( Sán lá gan ) | 265,000 |
Pro BNP | 500,000 |
Procalcitonin | 450,000 |
Test nhanh phát hiện kháng nguyên SARS-CoV-2 | 100,000 |
CA 19-9 | 200,000 |
Anti CCP | 620,000 |
Alpha- FP | 170,000 |
TRAb | 380,000 |
CA 724 | 200,000 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti dsDNA ) | 455,000 |
HLA B27 | 1,500,000 |
Cifra 21-1 | 160,000 |
CA 15-3 | 200,000 |
CEA | 160,000 |
Phản ứng phân hủy Mastocyte ( 6-12 thuốc ) | 650,000 |
PSA toàn phần | 190,000 |
Estrogen | 150,000 |
QuantiFERON-TB | 1,600,000 |
Anti TG | 330,000 |
T3 | 110,000 |
FT3 | 110,000 |
T4 | 110,000 |
FT4 | 110,000 |
TSH | 110,000 |
Cortisol | 130,000 |
Testosterol | 130,000 |
Progesterol | 130,000 |
FSH | 130,000 |
Estradion | 160,000 |
Prolactin | 130,000 |
C-peptid | 330,000 |
Insulin | 120,000 |
GH | 520,000 |
PTH | 450,000 |
Cortisol lần 1 | 120,000 |
Cortisol lần 2 | 120,000 |
Cortisol lần 3 | 120,000 |
IGG | 150,000 |
IGA | 150,000 |
IGM | 150,000 |
IGE | 150,000 |
Troponin T | 140,000 |
Anti TPO | 330,000 |
PSA Tự do | 190,000 |
LH | 150,000 |
NSE | 300,000 |
CA 125 | 200,000 |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | 600,000 |
Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM | 600,000 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) | 455,000 |
Renin-LIAISON | 430,000 |
Aldorterol-LIAISON | 560,000 |
Catecholamine máu | 1,200,000 |
SCC (Kháng nguyên ung thư biểu mô tế bào vẩy ) | 325,000 |
Chụp XQ tim phổi thẳng | 100,000 |
Chụp XQ tim phổi thẳng, nghiêng T | 150,000 |
Chụp XQ tim phổi thẳng, nghiêng P | 150,000 |
Chụp XQ cẳng chân thẳng, nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ cổ tay thẳng, nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ cẳng tay thẳng, nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ bàn tay thẳng, nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ gót chân thẳng, nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ cột sống cổ thẳng, nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ khuỷu tay thẳng nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ khớp gối thẳng nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ khớp vai thẳng, nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ khớp háng thẳng | 100,000 |
Chụp XQ khớp bàn chân thẳng nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ khớp háng thẳng nghiêng ( 1 bên ) | 150,000 |
Chụp XQ cánh tay thẳng, nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ bàn chân thẳng, nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ khung chậu thẳng | 100,000 |
Chụp XQ cổ chân thẳng nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ tư thế chếch 3/4 ( 1 bên ) | 100,000 |
Chụp XQ ổ bụng không chuẩn bị | 100,000 |
Chụp XQ sọ não thẳng - nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ xoang ( Tư thế Blondeau - Hirzt ) | 150,000 |
Chụp X-Quang ( 1 tư thế ) | 100,000 |
Chụp X-Quang (2 tư thế) | 150,000 |
Chụp XQ toàn bộ cột sống | 250,000 |
Chụp XQ hệ tiết niệu | 100,000 |
Chụp XQ xương đùi thẳng, nghiêng | 150,000 |
Chụp XQ cột sống thắt lưng tư thế cúi, ưỡn | 150,000 |
Chụp XQ tư thế chếch 3/4 ( 2 bên ) | 150,000 |
Siêu âm khớp | 100,000 |
Siêu âm tuyến vú | 150,000 |
Siêu âm thai 2D | 150,000 |
Siêu âm đầu dò âm đạo | 150,000 |
Siêu âm vùng cổ | 100,000 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn | 250,000 |
Siêu âm hệ tiết niệu | 100,000 |
Siêu âm Doppler mạch chi dưới | 250,000 |
Siêu âm Doppler mạch thận | 250,000 |
Siêu âm Doppler mạch chi trên | 250,000 |
Siêu âm Màu | 120,000 |
Siêu âm màng phổi | 100,000 |
Siêu âm Doppler mạch ngoài sọ | 250,000 |
Siêu âm ổ bụng | 200,000 |
Siêu âm tuyến giáp | 100,000 |
Siêu âm phần phụ | 100,000 |
Siêu âm phần mềm | 120,000 |
Siêu âm ổ bụng có sử dụng Doppler màu | 250,000 |
Siêu âm dương vật | 150,000 |
Siêu âm Doppler mạch vùng bụng | 250,000 |
Nội soi Tai - Mũi - Họng ( trẻ em dưới 6 tuổi ) | 200,000 |
Nội soi Tai - Mũi - Họng | 250,000 |
Nội soi đại tràng- trực tràng- hậu môn không gây mê ( bao gồm làm sạch đại tràng ) | 850,000 |
Nội soi Đại tràng Xích-ma(Sigma)- trực tràng- hậu môn không gây mê ( bao gồm thuốc thụt tháo ) | 550,000 |
Nội soi trực tràng- hậu môn không gây mê ( bao gồm thuốc thụt tháo ) | 450,000 |
Nội soi dạ dày | 550,000 |
Hút rửa mũi nội soi | 200,000 |
Nội soi lấy dị vật vùng mũi, amiđan ( nếu có ) | 150,000 |
Sinh thiết qua Nội soi làm Chẩn đoán giải phấu bệnh thường quy | 900,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Lồng Ngực | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Ổ bụng không chuẩn bị | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Ngực Thường | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Ngực lớp mỏng độ phân giải cao | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Xoang | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Sọ não thường | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Gan ba pha | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Xương đá | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Xương thái dương | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Sọ chấn thương | 1,000,000 |
In lại fiml chụp ( CLVT ) | 100,000 |
Dịch kết quả ra tiếng nước ngoài (CLVT) | 500,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Vùng cổ | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Cột sống thắt lưng | 1,000,000 |
Cắt Lớp Vi Tính Hệ tiết niệu | 1,000,000 |
Chụp CLVT ngực liều thấp tầm soát ung thư phổi | 700,000 |
Hội chẩn kết quả phim chụp CLVT | 200,000 |
Chụp CHT Khớp Vai Trái | 1,800,000 |
Chụp CHT Cột sống thắt lưng | 1,800,000 |
Chụp CHT Bàn chân | 1,800,000 |
Chụp CHT Vú | 2,000,000 |
Chụp CHT Tim | 1,800,000 |
Chụp CHT Khớp Thái Dương Hàm | 1,800,000 |
Chụp CHT Ngực ( Phổi ) | 1,800,000 |
Chụp CHT Cột sống cổ | 1,800,000 |
Chụp CHT Vùng cổ | 1,800,000 |
Chụp CHT Khuỷu tay | 1,800,000 |
Chụp CHT Tuyến yên | 1,800,000 |
Chụp CHT Khớp Gối | 1,800,000 |
Chụp CHT Tầng trên Ổ bụng ( Thận, lách, tụy... ) | 1,800,000 |
Chụp CHT Cổ tay | 1,800,000 |
Chụp CHT Cẳng tay | 1,800,000 |
Chụp CHT Cánh tay | 1,800,000 |
Chụp CHT Bàn tay | 1,800,000 |
Chụp CHT Mạch cảnh | 1,800,000 |
Chụp CHT Cột sống ngực | 1,800,000 |
Chụp CHT Gan Mật | 1,800,000 |
Chụp CHT Lưng | 1,800,000 |
Chụp CHT Tiểu khung | 1,800,000 |
Chụp CHT Đường dò | 1,800,000 |
Chụp CHT Đùi | 1,800,000 |
Chụp CHT Khớp Háng | 1,800,000 |
Chụp CHT Khung chậu | 1,800,000 |
Chụp CHT Cẳng chân | 1,800,000 |
Chụp CHT Cổ chân | 1,800,000 |
Chụp CHT Khớp vai Phải | 1,800,000 |
Chụp CHT não- mạch não | 1,800,000 |
Chụp CHT ( kỹ thuật thứ 2 trở lên ) | 1,300,000 |
Chụp Cộng hưởng từ | 1,800,000 |
In hình ảnh ra đĩa CD | 100,000 |
In lại fiml chụp ( MRI ) | 100,000 |
Dịch kết quả ra tiếng nước ngoài ( MRI ) | 500,000 |
Cộng hưởng từ toàn thân | 7,500,000 |
Hội chẩn kết quả phim chụp MRI | 200,000 |
Điện cơ đo dẫn truyền | 500,000 |
Điện Não | 200,000 |
Điện thế kích thích ( Thị giác- Thính giác- Cảm giác thân thể ) | - |
Test Salbutamol (HPPQ) | 120,000 |
Điện Tim | 50,000 |
Đo chức năng hô hấp | 180,000 |
Điện cơ kim | 850,000 |
Làm thuốc Tai | 100,000 |
Làm vệ sinh Tai ( Mũi ) ( Họng ) | 100,000 |
Hút rửa mũi thường | 50,000 |
Lấy dáy tai | 100,000 |
Tiêm bắp | 30,000 |
Tiêm tĩnh mạch | 50,000 |
Thay băng | 50,000 |
Thử Test kháng sinh | 30,000 |
Thở Oxi | 50,000 |
Khí dung nước muối ưu trương lần 2 | 50,000 |
Khí dung nước muối ưu trương lần 1 | 50,000 |
Khí dung nước muối ưu trương lần 3 | 50,000 |
Truyền dịch | 100,000 |
Cắt chỉ | 50,000 |