Bảng giá dich vụ tại Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Trí Sài Gòn
Bệnh viện Đa khoa Tâm Trí Sài Gòn được nhiều người bệnh tìm kiếm khi cần thăm khám, đặc biệt là với người bệnh, người nhà muốn thăm khám các bệnh Tim mạch, Tiêu hóa,...Dưới đây là bảng giá dịch vụ khám chưa bệnh tại Tâm trí sài gòn
Thời gian làm việc
- Thứ 2 - Thứ 7: Sáng (7h00 - 11h30); Chiều (12h30 - 19h00)
- Chủ nhật: Sáng (7h00 - 11h30); Chiều (12h30 - 16h00)
- Cấp cứu: 24/7
Thông tin liên hệ
- Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Trí Sài Gòn
- Địa chỉ: Số 171 Đường Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
- Hotline Đặt Lịch Khám: 0963738199
Bảng giá dich vụ khám chữa bệnh
STT | Trạng thai | Ma DV | Mã QĐ | Tên dịch vụ | Tên dịch vụ theo TT37 | ĐVT | Giá viện phí | Giá BHYT |
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | ||||||||
Khám bệnh | ||||||||
1 | Đang dùng | 5132 | Khám Bác Sĩ Gia Đình (<5km) | Khám Bác Sĩ Gia Đình (<5km) | Lần | 493,000 | 0 | |
2 | Đang dùng | 5133 | Khám Bác Sĩ Gia Đình (>5km) | Khám Bác Sĩ Gia Đình (>5km) | Lần | 605,000 | 0 | |
3 | Đang dùng | 5131 | Khám Bác Sĩ Gia Đình tại bệnh viện | Khám Bác Sĩ Gia Đình tại bệnh viện | Lần | 85,000 | 0 | |
4 | Đang dùng | 6194 | 05.1898 | Khám Bệnh Da Liễu | Khám Da Liễu | lần | 85,000 | 30,500 |
5 | Đang dùng | 6258 | 05.1898 | Khám Bệnh Da Liễu ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Da Liễu | lần | 55,000 | 30,500 |
6 | Đang dùng | 0049 | 11.1900 | Khám Bệnh Hội Chẩn khoa bỏng | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng | Lần | 1,500,000 | 200,000 |
7 | Đang dùng | 0031 | 05.1900 | Khám Bệnh Hội Chẩn khoa da liễu | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu | Lần | 1,500,000 | 200,000 |
8 | Đang dùng | 0061 | 14.1900 | Khám Bệnh Hội Chẩn khoa mắt | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt | Lần | 1,500,000 | 200,000 |
9 | Đang dùng | 0047 | 10.1900 | Khám Bệnh Hội Chẩn khoa ngoại | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | Lần | 1,500,000 | 200,000 |
10 | Đang dùng | 0026 | 03.1900 | Khám Bệnh Hội Chẩn khoa nhi | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi | Lần | 1,500,000 | 200,000 |
11 | Đang dùng | 0021 | 02.1900 | Khám Bệnh Hội Chẩn khoa nội | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | Lần | 1,500,000 | 200,000 |
12 | Đang dùng | 0071 | 17.1900 | Khám Bệnh Hội Chẩn khoa phục hồi chức năng | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 1,500,000 | 200,000 |
13 | Đang dùng | 0069 | 16.1900 | Khám Bệnh Hội Chẩn khoa răng hàm mặt | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt | Lần | 1,500,000 | 200,000 |
14 | Đang dùng | 0057 | 13.1900 | Khám Bệnh Hội Chẩn khoa sản | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản | Lần | 1,500,000 | 200,000 |
15 | Đang dùng | 0065 | 15.1900 | Khám Bệnh Hội Chẩn khoa tai mũi họng | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng | Lần | 1,500,000 | 200,000 |
16 | Đang dùng | 0053 | 12.1900 | Khám Bệnh Hội Chẩn khoa ung bướu | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu | Lần | 1,500,000 | 200,000 |
17 | Đang dùng | 6184 | 14.1898 | Khám Bệnh Lý Viêm Nhiễm | Khám Mắt | lần | 85,000 | 30,500 |
18 | Đang dùng | 6262 | 14.1898 | Khám Bệnh Lý Viêm Nhiễm ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Mắt | lần | 55,000 | 30,500 |
19 | Đang dùng | 5123 | Khám bệnh nội - ngoại tổng quát ( giáo sư ) | Khám bệnh nội - ngoại tổng quát ( giáo sư ) | Lần | 314,000 | 0 | |
20 | Đang dùng | 5519 | Khám cấp cứu (F0) | 220,000 | 0 | |||
21 | Đang dùng | 5130 | Khám cấp cứu 115 | Khám cấp cứu 115 | Lần | 220,000 | 0 | |
22 | Đang dùng | 0048 | 11.1898 | Khám Cấp Cứu bỏng | Khám Bỏng | Lần | 220,000 | 30,500 |
23 | Đang dùng | 0028 | 05.1898 | Khám Cấp Cứu da liễu | Khám Da liễu | Lần | 220,000 | 30,500 |
24 | Đang dùng | 0027 | 04.1898 | Khám Cấp Cứu lao | Khám Lao | Lần | 220,000 | 30,500 |
25 | Đang dùng | 0058 | 14.1898 | Khám Cấp Cứu mắt | Khám Mắt | Lần | 220,000 | 30,500 |
26 | Đang dùng | 0038 | 10.1898 | Khám Cấp Cứu ngoại khoa | Khám Ngoại | Lần | 220,000 | 30,500 |
27 | Đang dùng | 0022 | 03.1898 | Khám Cấp Cứu nhi khoa | Khám Nhi | Lần | 220,000 | 30,500 |
28 | Đang dùng | 0015 | 02.1898 | Khám cấp cứu nội khoa | Khám Nội | lần | 220,000 | 30,500 |
29 | Đang dùng | 0033 | 07.1898 | Khám Cấp Cứu nội tiết | Khám Nội tiết | Lần | 220,000 | 30,500 |
30 | Đang dùng | 0054 | 13.1898 | Khám Cấp Cứu phụ sản | Khám Phụ sản | Lần | 220,000 | 30,500 |
31 | Đang dùng | 0066 | 16.1898 | Khám Cấp Cứu răng hàm mặt | Khám Răng hàm mặt | Lần | 220,000 | 30,500 |
32 | Đang dùng | 0062 | 15.1898 | Khám Cấp Cứu tai mũi họng | Khám Tai mũi họng | Lần | 220,000 | 30,500 |
33 | Đang dùng | 0032 | 06.1898 | Khám Cấp Cứu tâm thần | Khám tâm thần | Lần | 220,000 | 30,500 |
34 | Đang dùng | 5129 | Khám cấp cứu trước nhập viện | Khám cấp cứu trước nhập viện | Lần | 220,000 | 0 | |
35 | Đang dùng | 0050 | 12.1898 | Khám Cấp Cứu ung bướu | Khám Ung bướu | Lần | 220,000 | 30,500 |
36 | Đang dùng | 6268 | Khám Chống lão hóa | lần | 85,000 | 0 | ||
37 | Đang dùng | 5533 | 02.1898 | Khám Chuyên Gia Hô Hấp | Khám Nội | Lần | 200,000 | 30,500 |
38 | Đang dùng | 5532 | 02.1898 | Khám Chuyên Gia Thần Kinh | Khám Nội | Lần | 200,000 | 30,500 |
39 | Đang dùng | 6190 | 05.1898 | Khám Da | Khám Da Liễu | lần | 85,000 | 30,500 |
40 | Đang dùng | 6255 | 05.1898 | Khám Da ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Da Liễu | lần | 55,000 | 30,500 |
41 | Đang dùng | 0029 | 05.1898 | Khám Da Liễu | Khám Da liễu | Lần | 85,000 | 30,500 |
42 | Đang dùng | 5136 | Khám Dinh Dưỡng | Khám Dinh Dưỡng | Lần | 112,000 | 0 | |
43 | Đang dùng | 6241 | 03.1898 | Khám Dinh Dưỡng (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nhi | lần | 55,000 | 30,500 |
44 | Đang dùng | 6208 | 15.1898 | Khám Họng | Khám Tai Mũi Họng | lần | 85,000 | 30,500 |
45 | Đang dùng | 6253 | 15.1898 | Khám Họng ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Tai Mũi Họng | lần | 55,000 | 30,500 |
46 | Đang dùng | 6188 | 13.1898 | Khám Kế Hoạch Hóa GĐ | Khám Phụ sản | lần | 85,000 | 0 |
47 | Đang dùng | 6231 | 13.1898 | Khám Kế Hoạch Hóa GĐ (Khám chuyên khoa 2) | Khám Phụ sản | lần | 55,000 | 30,500 |
48 | Đang dùng | 0070 | 17.1898 | Khám khoa Vật Lý Trị Liệu | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 85,000 | 30,500 |
49 | Đang dùng | 5605 | 17.1898 | Khám khoa Vật Lý Trị Liệu( Khám chuyên khoa 2) | Khám phục hồi chức năng | Lần | 55,000 | 30,500 |
50 | Đang dùng | 6191 | 05.1898 | Khám Móng | Khám Da Liễu | lần | 85,000 | 30,500 |
51 | Đang dùng | 6256 | 05.1898 | Khám Móng ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Da Liễu | lần | 55,000 | 30,500 |
52 | Đang dùng | 6207 | 15.1898 | Khám Mũi | Khám Tai Mũi Họng | lần | 85,000 | 30,500 |
53 | Đang dùng | 6252 | 15.1898 | Khám Mũi ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Tai Mũi Họng | lần | 55,000 | 30,500 |
54 | Đang dùng | 0043 | 10.1898 | Khám Ngoại | Khám Ngoại | 85,000 | 30,500 | |
55 | Đang dùng | 5607 | 10.1898 | Khám Ngoại Chấn Thương (Khám chuyên khoa 2) | Khám Ngoại | Lần | 55,000 | 30,500 |
56 | Đang dùng | 0041 | 10.1898 | Khám Ngoại Chấn Thương Chỉnh Hình | Khám Ngoại | Lần | 85,000 | 30,500 |
57 | Đang dùng | 0042 | 10.1898 | Khám ngoại cơ Xương Khớp | Khám Ngoại | Lần | 85,000 | 30,500 |
58 | Đang dùng | 6215 | 10.1898 | Khám Ngoại Cơ Xương Khớp (Khám chuyên khoa 2) | Khám Ngoại | lần | 55,000 | 30,500 |
59 | Đang dùng | 6197 | 10.1898 | Khám Ngoại Nhi | Khám Ngoại | lần | 85,000 | 30,500 |
60 | Đang dùng | 6227 | 12.1898 | Khám Ngoại Nhi (Khám chuyên khoa 2) | Khám Ngoại | lần | 55,000 | 30,500 |
61 | Đang dùng | 6210 | 10.1898 | Khám Ngoại Thần Kinh | Khám Ngoại | lần | 85,000 | 30,500 |
62 | Đang dùng | 5618 | 02.1898 | Khám Ngoại Thần Kinh (Khám chuyên khoa 2) | Khám Ngoại | Lần | 55,000 | 30,500 |
63 | Đang dùng | 5308 | 10.1898 | Khám ngoại Thận Tiết niệu | Khám Ngoại | Lần | 85,000 | 30,500 |
64 | Đang dùng | 5608 | 10.1898 | Khám Ngoại Thận Tiết Niệu (Khám chuyên khoa 2) | Khám Ngoại | Lần | 55,000 | 30,500 |
65 | Đang dùng | 5309 | 10.1898 | Khám ngoại tiêu hóa | Khám Ngoại | Lần | 85,000 | 30,500 |
66 | Đang dùng | 5609 | 10.1898 | Khám Ngoại Tiêu Hoá (Khám chuyên khoa 2) | Khám Ngoại | Lần | 55,000 | 30,500 |
67 | Đang dùng | 6211 | 10.1898 | Khám Ngoại Tim Mạch | Khám Ngoại | lần | 85,000 | 30,500 |
68 | Đang dùng | 6226 | 12.1898 | Khám Ngoại Tim Mạch (Khám chuyên khoa 2) | Khám Ngoại | lần | 55,000 | 30,500 |
69 | Đang dùng | 0051 | 12.1898 | Khám Ngoại Ung bướu | Khám Ung bướu | Lần | 85,000 | 30,500 |
70 | Đang dùng | 5621 | 12.1898 | Khám Ngoại Ung Bướu (Khám chuyên khoa 2) | Khám Ung bướu | Lần | 55,000 | 30,500 |
71 | Đang dùng | 6195 | 16.1898 | Khám Nha | Khám Răng hàm mặt | lần | 85,000 | 30,500 |
72 | Đang dùng | 6263 | 16.1898 | Khám Nha ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Răng Hàm Mặt | lần | 55,000 | 30,500 |
73 | Đang dùng | 6196 | 16.1898 | Khám Nha Thẩm Mỹ | Khám Răng hàm mặt | lần | 85,000 | 0 |
74 | Đang dùng | 6265 | 16.1898 | Khám Nha Thẩm Mỹ ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Răng Hàm Mặt | lần | 55,000 | 30,500 |
75 | Đang dùng | 6204 | 03.1898 | Khám Nhi Cơ Xương Khớp | Khám Nhi | lần | 85,000 | 30,500 |
76 | Đang dùng | 6239 | 03.1898 | Khám Nhi Cơ Xương Khớp (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nhi | lần | 55,000 | 30,500 |
77 | Đang dùng | 6199 | 03.1898 | Khám Nhi Hô Hấp | Khám Nhi | lần | 85,000 | 30,500 |
78 | Đang dùng | 6234 | 03.1898 | Khám Nhi Hô Hấp (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nhi | lần | 55,000 | 30,500 |
79 | Đang dùng | 6202 | 03.1898 | Khám Nhi Nội Tiết | Khám Nhi | lần | 85,000 | 30,500 |
80 | Đang dùng | 6237 | 03.1898 | Khám Nhi Nội Tiết (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nhi | lần | 55,000 | 30,500 |
81 | Đang dùng | 5135 | Khám nhi sau sinh | Khám nhi sau sinh | Lần | 34,000 | 0 | |
82 | Đang dùng | 0023.001 | Khám nhi sau sinh | lần | 34,000 | 0 | ||
83 | Đang dùng | 6198 | 03.1898 | Khám Nhi Thần Kinh | Khám Nhi | lần | 85,000 | 30,500 |
84 | Đang dùng | 6233 | 03.1898 | Khám Nhi Thần Kinh (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nhi | lần | 55,000 | 30,500 |
85 | Đang dùng | 6250 | 03.1898 | Khám Nhi Tiêm Vaccin | Khám Nhi | lần | 85,000 | 0 |
86 | Đang dùng | 6240 | 03.1898 | Khám Nhi Tiêm Vaccin (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nhi | lần | 55,000 | 0 |
87 | Đang dùng | 6203 | 03.1898 | Khám Nhi Tiết Niệu | Khám Nhi | lần | 85,000 | 30,500 |
88 | Đang dùng | 6238 | 03.1898 | Khám Nhi Tiết Niệu (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nhi | lần | 55,000 | 30,500 |
89 | Đang dùng | 6201 | 03.1898 | Khám Nhi Tiêu Hóa | Khám Nhi | lần | 85,000 | 30,500 |
90 | Đang dùng | 6236 | 03.1898 | Khám Nhi Tiêu Hóa (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nhi | lần | 55,000 | 30,500 |
91 | Đang dùng | 6200 | 03.1898 | Khám Nhi Tim Mạch | Khám Nhi | lần | 85,000 | 30,500 |
92 | Đang dùng | 6235 | 03.1898 | Khám Nhi Tim Mạch (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nhi | lần | 55,000 | 30,500 |
93 | Đang dùng | 6187 | 13.1898 | Khám Nhũ Hoa | Khám Phụ sản | lần | 85,000 | 30,500 |
94 | Đang dùng | 6230 | 13.1898 | Khám Nhũ Hoa (Khám chuyên khoa 2) | Khám Phụ sản | lần | 55,000 | 30,500 |
95 | Đang dùng | 0012 | 02.1898 | Khám niệu thận cấp cứu | Khám Nội | Lần | 220,000 | 30,500 |
96 | Đang dùng | 0006 | 02.1898 | Khám Nội Hô Hấp | Khám Nội | Lần | 85,000 | 30,500 |
97 | Đang dùng | 5604 | 02.1898 | Khám Nội Hô Hấp (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nội | Lần | 55,000 | 30,500 |
98 | Đang dùng | 6181 | 02.1898 | Khám Nội Huyết học | Khám Nội | lần | 85,000 | 30,500 |
99 | Đang dùng | 6216 | 02.1898 | Khám Nội Huyết Học (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nội | lần | 55,000 | 30,500 |
100 | Đang dùng | 0009 | 02.1898 | Khám Nội nhiễm | Khám Nội | Lần | 85,000 | 30,500 |
101 | Đang dùng | 5614 | 02.1898 | Khám Nội Nhiễm (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nội | Lần | 55,000 | 30,500 |
102 | Đang dùng | 0011 | 02.1898 | Khám nội thận | Khám Nội | Lần | 85,000 | 30,500 |
103 | Đang dùng | 5612 | 02.1898 | Khám Nội Thận (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nội | Lần | 55,000 | 30,500 |
104 | Đang dùng | 5179 | 02.1898 | Khám Nội thần kinh | Khám Nội | 85,000 | 30,500 | |
105 | Đang dùng | 6153 | 02.1898 | Khám nội thần kinh (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nội | Lần | 55,000 | 30,500 |
106 | Đang dùng | 0034 | 07.1898 | Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa | Khám Nội tiết | Lần | 85,000 | 30,500 |
107 | Đang dùng | 5615 | 07.1898 | Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nội Tiết | Lần | 55,000 | 30,500 |
108 | Đang dùng | 0005 | 02.1898 | Khám Nội Tiêu Hoá | Khám Nội | Lần | 85,000 | 30,500 |
109 | Đang dùng | 5619 | 02.1898 | Khám Nội Tiêu Hóa (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nội | Lần | 55,000 | 30,500 |
110 | Đang dùng | 0007 | 02.1898 | Khám Nội Tim Mạch | Khám Nội | Lần | 85,000 | 30,500 |
111 | Đang dùng | 5620 | 02.1898 | Khám Nội Tim Mạch (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nội | Lần | 55,000 | 30,500 |
112 | Đang dùng | 0002 | 02.1898 | Khám Nội Tổng Quát | Khám Nội | Lần | 85,000 | 30,500 |
113 | Đang dùng | 6151 | Khám Nội Tổng Quát (gói KSK tổng quát) | Lần | 85,000 | 0 | ||
114 | Đang dùng | 5616 | 02.1898 | Khám Nội Tổng Quát (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nội | lần | 55,000 | 30,500 |
115 | Đang dùng | 0003 | 02.1898 | Khám Nội Tổng Quát 2 | Khám Nội | Lần | 85,000 | 30,500 |
116 | Đang dùng | 5601 | 02.1898 | Khám Nội Xương Khớp | Khám Nội | lần | 85,000 | 30,500 |
117 | Đang dùng | 5602 | 10.1898 | Khám Nội Xương Khớp (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nội | Lần | 55,000 | 30,500 |
118 | Đang dùng | 6183 | 14.1898 | Khám Phẩu Thuật Mắt | Khám Mắt | lần | 85,000 | 30,500 |
119 | Đang dùng | 6261 | 14.1898 | Khám Phẩu Thuật Mắt ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Mắt | lần | 55,000 | 30,500 |
120 | Đang dùng | 0055 | 13.1898 | Khám Phụ Khoa | Khám Phụ sản | Lần | 85,000 | 30,500 |
121 | Đang dùng | 6229 | 13.1898 | Khám Phụ Khoa (Khám chuyên khoa 2) | Khám Phụ sản | lần | 55,000 | 30,500 |
122 | Đang dùng | 0067 | 16.1898 | Khám Răng Hàm Mặt | Khám Răng hàm mặt | Lần | 85,000 | 30,500 |
123 | Đang dùng | 6264 | 16.1898 | Khám Răng Hàm Mặt ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Răng Hàm Mặt | lần | 55,000 | 30,500 |
124 | Đang dùng | 5127 | Khám sức khỏe cho các Cty mua bảo hiểm | Khám sức khỏe cho các Cty mua bảo hiểm | Lần | 370,000 | 0 | |
125 | Đang dùng | 5125 | Khám Sức khỏe lao động nước ngoài | Khám Sức khỏe lao động nước ngoài | Lần | 370,000 | 0 | |
126 | Đang dùng | 5128 | Khám Sức Khỏe Tổng Quát | Khám Sức Khỏe Tổng Quát | Lần | 85,000 | 0 | |
127 | Đang dùng | 5126 | Khám Sức khoẻ tổng quát cấp sổ | Khám Sức khoẻ tổng quát cấp sổ | Lần | 314,000 | 0 | |
128 | Đang dùng | 5124 | Khám sức khoẻ xin việc làm | Khám sức khoẻ xin việc làm | Lần | 123,000 | 0 | |
129 | Đang dùng | 6206 | 15.1898 | Khám Tai | Khám Tai Mũi Họng | lần | 85,000 | 30,500 |
130 | Đang dùng | 6251 | 15.1898 | Khám Tai ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Tai Mũi Họng | lần | 55,000 | 30,500 |
131 | Đang dùng | 6182 | 14.1898 | Khám Tật Khúc Xạ | Khám Mắt | lần | 85,000 | 0 |
132 | Đang dùng | 6260 | 14.1898 | Khám Tật Khúc Xạ ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Mắt | lần | 55,000 | 30,500 |
133 | Đang dùng | 6186 | 13.1898 | Khám Thai | Khám Phụ sản | lần | 85,000 | 30,500 |
134 | Đang dùng | 6228 | 13.1898 | Khám Thai (Khám chuyên khoa 2) | Khám Phụ sản | lần | 55,000 | 30,500 |
135 | Đang dùng | 6193 | 05.1898 | Khám Thẩm Mỹ | Khám Da Liễu | lần | 85,000 | 0 |
136 | Đang dùng | 6259 | 05.1898 | Khám Thẩm Mỹ ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Da Liễu | lần | 55,000 | 30,500 |
137 | Đang dùng | 6185 | 14.1898 | Khám Thẫm Mỹ Mắt | Khám Mắt | lần | 85,000 | 0 |
138 | Đang dùng | 6266 | 14.1898 | Khám Thẩm Mỹ Mắt ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Mắt | lần | 55,000 | 0 |
139 | Đang dùng | 6209 | 15.1898 | Khám Thính Lực | Khám Tai Mũi Họng | lần | 85,000 | 0 |
140 | Đang dùng | 6254 | 15.1898 | Khám Thính Lực ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Tai Mũi Họng | lần | 55,000 | 30,500 |
141 | Đang dùng | 6189 | 13.1898 | Khám Tiền Hôn Nhân | Khám Phụ sản | lần | 85,000 | 0 |
142 | Đang dùng | 6232 | 13.1898 | Khám Tiền Hôn Nhân (Khám chuyên khoa 2) | Khám Phụ sản | lần | 55,000 | 30,500 |
143 | Đang dùng | 6192 | 05.1898 | Khám Tóc | Khám Da Liễu | lần | 85,000 | 30,500 |
144 | Đang dùng | 6257 | 05.1898 | Khám Tóc ( Khám chuyên khoa 2) | Khám Da Liễu | lần | 55,000 | 30,500 |
145 | Đang dùng | 0040 | 10.1898 | Khám trĩ | Khám Ngoại | Lần | 85,000 | 30,500 |
146 | Đang dùng | 0004 | 02.1898 | Khám Viêm Gan | Khám Nội | Lần | 85,000 | 30,500 |
147 | Đang dùng | 5622 | 02.1898 | Khám Viêm Gan (Khám chuyên khoa 2) | Khám Nội | Lần | 55,000 | 30,500 |
148 | Đang dùng | 5335 | Khẩu trang y tế | cái | 2,000 | 0 | ||
149 | Đang dùng | 5189 | Phí an thần nội soi (bao gồm công và thuốc) | Phí an thần nội soi (bao gồm công và thuốc) | lần | 862,000 | 0 | |
150 | Đang dùng | 5187 | Phí yêu cầu Bác sỹ khám | Phí yêu cầu Bác sỹ khám | Lần | 90,000 | 0 | |
151 | Đang dùng | 5182 | Phí yêu cầu Bác Sỹ Phẫu Thuật | Phí yêu cầu Bác Sỹ Phẫu Thuật | Lần | 1,944,000 | 0 | |
152 | Đang dùng | 6099 | Phí yêu cầu khám VIP | Lần | 135,000 | 0 | ||
153 | Đang dùng | 6100 | Phí yêu cầu khám VIP chuyên gia | Lần | 265,000 | 0 | ||
154 | Đang dùng | 5185 | Phí yêu cầu khám với giáo sư | Phí yêu cầu khám với giáo sư | Lần | 202,000 | 0 | |
155 | Đang dùng | 5186 | Phí yêu cầu khám với Tiến sĩ, Chuyên khoa II | Phí yêu cầu khám với Tiến sĩ, Chuyên khoa II | Lần | 146,000 | 0 | |
156 | Đang dùng | 0035 | 07.1898 | Phòng Khám không tính công khám(dtri Ban ngày) | Khám Nội tiết | Lần | 0 | 0 |
157 | Đang dùng | 5333 | Sổ khám bệnh | 6,000 | 0 | |||
2.Cận Lâm Sàng | ||||||||
CT- SCANNER | ||||||||
158 | Đang dùng | 3379 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)_có thuốc cản quang | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 1,782,000 | 632,000 |
159 | Đang dùng | 3378 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)_không có thuốc cản quang | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 1,080,000 | 522,000 |
160 | Đang dùng | 3385 | 18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,782,000 | 632,000 |
161 | Đang dùng | 3384 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,080,000 | 522,000 |
162 | Đang dùng | 3387 | 18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,782,000 | 632,000 |
163 | Đang dùng | 3386 | 18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,620,000 | 522,000 |
164 | Đang dùng | 3389 | 18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,782,000 | 632,000 |
165 | Đang dùng | 3388 | 18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,080,000 | 522,000 |
166 | Đang dùng | 3382 | 18.0224.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Lần | 2,419,000 | 632,000 |
167 | Đang dùng | 3381 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)_có thuốc cản quang | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 2,419,000 | 632,000 |
168 | Đang dùng | 3380 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)_không có thuốc cản quang | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 1,339,000 | 522,000 |
169 | Đang dùng | 3391 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,782,000 | 632,000 |
170 | Đang dùng | 3390 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,080,000 | 522,000 |
171 | Đang dùng | 3375 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,782,000 | 632,000 |
172 | Đang dùng | 3374 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,080,000 | 522,000 |
173 | Đang dùng | 3395 | 18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Lần | 2,419,000 | 632,000 |
174 | Đang dùng | 3394 | 18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Lần | 2,419,000 | 632,000 |
175 | Đang dùng | 3383 | 18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 1,339,000 | 522,000 |
176 | Đang dùng | 3377 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)_có thuốc cản quang | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 2,419,000 | 632,000 |
177 | Đang dùng | 3376 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)_không có thuốc cản quang | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 1,339,000 | 522,000 |
178 | Đang dùng | 3393 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 2,419,000 | 632,000 |
179 | Đang dùng | 3392 | 18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 1,339,000 | 522,000 |
180 | Đang dùng | 5470 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,339,000 | 0 | ||
181 | Đang dùng | 3369 | 18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 2,419,000 | 632,000 |
182 | Đang dùng | 3370 | 18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Lần | 2,419,000 | 632,000 |
183 | Đang dùng | 3368 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 1,782,000 | 632,000 |
184 | Đang dùng | 3366 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 1,080,000 | 522,000 |
185 | Đang dùng | 3371 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não -xoang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 1,307,000 | 632,000 |
186 | Đang dùng | 3373 | 18.0159.0041 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 2,419,000 | 632,000 |
187 | Đang dùng | 3372 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 1,339,000 | 522,000 |
188 | Đang dùng | 3367 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT xoang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 1,080,000 | 0 |
189 | Đang dùng | 5490 | Chụp CT scanner- Không tiêm thuốc cản quang (1-32 dãy) | Lần | 1,188,000 | 0 | ||
190 | Đang dùng | 5491 | Chụp CT Scanner- Tiêm thuốc cản quang (1-32 dãy) | Lần | 1,901,000 | 0 | ||
191 | Đang dùng | 5329 | Chụp MS CT chi dưới có tiêm thuốc cản quảng | Lần | 2,592,000 | 0 | ||
192 | Đang dùng | 5496 | Chụp MSCT Mạch Vành Có Tiêm Thuốc cản quang | lần | 2,200,000 | 0 | ||
193 | Đang dùng | 3363 | 18.0142.0021 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | Lần | 1,285,000 | 529,000 |
194 | Đang dùng | 4897 | CT động mạch vành, tim (medic) | CT động mạch vành, tim (medic) | Lần | 3,780,000 | 0 | |
195 | Đang dùng | 5096 | In phim CT | In phim CT | Tấm/Phim | 46,000 | 0 | |
Điện cơ | ||||||||
196 | Đang dùng | 3548 | 21.0057.1775 | Điện cơ thanh quản | Điện cơ thanh quản | Lần | 973,000 | 0 |
197 | Đang dùng | 3542 | 21.0029.1775 | Ghi điện cơ | Ghi điện cơ | Lần | 1,040,000 | 0 |
198 | Đang dùng | 5408 | Ghi điện cơ + kim | Lần | 1,496,000 | 0 | ||
Điện não | ||||||||
199 | Đang dùng | 3543 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 560,000 | 64,300 |
Điện tâm đồ | ||||||||
200 | Đang dùng | 3539 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 504,000 | 0 |
Điện tim | ||||||||
201 | Đang dùng | 5444 | (Gói Phaco) Điện tim thường | Lần | 40,000 | 0 | ||
202 | Đang dùng | 0185 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | Lần | 127,000 | 32,800 |
203 | Đang dùng | 0077 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 127,000 | 32,800 |
204 | Đang dùng | 0078 | 01.0004.0321 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | Lần | 414,000 | 0 |
MRI | ||||||||
205 | Đang dùng | 3420 | 18.0324.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
206 | Đang dùng | 3421 | 18.0325.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
207 | Đang dùng | 3429 | 18.0334.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
208 | Đang dùng | 3430 | 18.0335.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
209 | Đang dùng | 3431 | 18.0336.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
210 | Đang dùng | 3432 | 18.0337.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
211 | Đang dùng | 3433 | 18.0338.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
212 | Đang dùng | 3434 | 18.0338.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
213 | Đang dùng | 3435 | 18.0339.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
214 | Đang dùng | 3426 | 18.0331.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
215 | Đang dùng | 3407 | 18.0309.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
216 | Đang dùng | 3448 | 18.0364.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
217 | Đang dùng | 3422 | 18.0326.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
218 | Đang dùng | 3447 | 18.0355.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
219 | Đang dùng | 3445 | 18.0352.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
220 | Đang dùng | 3446 | 18.0353.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
221 | Đang dùng | 3443 | 18.0347.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
222 | Đang dùng | 3444 | 18.0348.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
223 | Đang dùng | 3428 | 18.0333.0067.K79975 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | Lần | 10,800,000 | 0 |
224 | Đang dùng | 3402 | 18.0301.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
225 | Đang dùng | 3401 | 18.0300.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
226 | Đang dùng | 3404 | 18.0303.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
227 | Đang dùng | 3405 | 18.0304.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
228 | Đang dùng | 3436 | 18.0340.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
229 | Đang dùng | 3438 | 18.0342.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
230 | Đang dùng | 3437 | 18.0341.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
231 | Đang dùng | 3406 | 18.0308.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
232 | Đang dùng | 3410 | 18.0313.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
233 | Đang dùng | 3411 | 18.0314.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
234 | Đang dùng | 3400 | 18.0299.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
235 | Đang dùng | 3399 | 18.0298.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
236 | Đang dùng | 3441 | 18.0345.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
237 | Đang dùng | 3442 | 18.0346.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
238 | Đang dùng | 3425 | 18.0330.0068.K79975 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | Lần | 4,104,000 | 0 |
239 | Đang dùng | 3423 | 18.0327.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
240 | Đang dùng | 3396 | 18.0296.0066.K79489 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T | Lần | 2,160,000 | 0 |
241 | Đang dùng | 3397 | 18.0296.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
242 | Đang dùng | 3398 | 18.0297.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
243 | Đang dùng | 3416 | 18.0320.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
244 | Đang dùng | 3415 | 18.0319.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
245 | Đang dùng | 3427 | 18.0332.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
246 | Đang dùng | 3412 | 18.0315.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
247 | Đang dùng | 3424 | 18.0329.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
248 | Đang dùng | 3413 | 18.0316.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
249 | Đang dùng | 3414 | 18.0317.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
250 | Đang dùng | 3403 | 18.0302.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
251 | Đang dùng | 3417 | 18.0321.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
252 | Đang dùng | 3419 | 18.0323.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
253 | Đang dùng | 3418 | 18.0322.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
254 | Đang dùng | 3408 | 18.0310.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
255 | Đang dùng | 3409 | 18.0311.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
256 | Đang dùng | 3439 | 18.0343.0066.K79975 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Lần | 2,160,000 | 0 |
257 | Đang dùng | 3440 | 18.0344.0065.K79975 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2,808,000 | 0 |
258 | Đang dùng | 4899 | Chụp MRI | Chụp MRI | Lần | 3,240,000 | 0 | |
259 | Đang dùng | 5441 | Chụp MRI bụng có cản từ (GE 1.5T) | Lần | 4,482,000 | 0 | ||
260 | Đang dùng | 4901 | Chụp MRI cột sống cổ | Chụp MRI cột sống cổ | Lần | 3,240,000 | 0 | |
261 | Đang dùng | 4902 | Chụp MRI cột sống thắt lưng | Chụp MRI cột sống thắt lưng | Lần | 3,240,000 | 0 | |
262 | Đang dùng | 4900 | Chụp MRI cột sống thắt lưng | Chụp MRI cột sống thắt lưng | Lần | 3,240,000 | 0 | |
263 | Đang dùng | 4904 | Chụp MRI không cản từ (GE 1,5T) | Chụp MRI không cản từ (GE 1,5T) | Lần | 3,240,000 | 0 | |
264 | Đang dùng | 4903 | Chụp MRI khớp có CE (MRI Arthrography) | Chụp MRI khớp có CE (MRI Arthrography) | Lần | 3,240,000 | 0 | |
265 | Đang dùng | 4906 | Chụp MRI lần 3 | Chụp MRI lần 3 | Lần | 1,620,000 | 0 | |
266 | Đang dùng | 5449 | Chụp MRI mạch máu có cản từ (GE 1.5T) | Lần | 784,000 | 0 | ||
267 | Đang dùng | 4898 | Chụp MRI sọ não | Chụp MRI sọ não | Lần | 3,240,000 | 0 | |
268 | Đang dùng | 4905 | Chụp MRI sọ não + mạch máu não có cản từ (GE 1,5T) | Chụp MRI có cản từ (GE 1,5T) | Lần | 5,216,000 | 0 | |
269 | Đang dùng | 5448 | Chụp MRI sọ não có cản từ (GE1.5T) | Lần | 4,482,000 | 0 | ||
270 | Đang dùng | 4907 | Chụp MRI toàn thân 1 | Chụp MRI toàn thân 1 | Lần | 5,400,000 | 0 | |
271 | Đang dùng | 4908 | Chụp MRI toàn thân 2 | Chụp MRI toàn thân 2 | Lần | 7,560,000 | 0 | |
Nội soi | ||||||||
272 | Đang dùng | 3532 | 20.0083.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 2,257,000 | 917,000 |
273 | Đang dùng | 3510 | 20.0048.0502 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | 6,674,000 | 2,697,000 |
274 | Đang dùng | 4596 | 27.0385.0426_GT | Nội soi bàng quang cắt u | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 10,919,000 | 3,110,513 |
275 | Đang dùng | 3536 | 20.0089.0072 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | Lần | 1,134,000 | 467,000 |
276 | Đang dùng | 3537 | 20.0102.0724 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 3,424,000 | 1,482,000 |
277 | Đang dùng | 5542 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày_NS | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | lần | 5,465,000 | 728,000 |
278 | Đang dùng | 5547 | 02.0286.0497 | Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm_NS | Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm | lần | 9,709,000 | 3,928,000 |
279 | Đang dùng | 5546 | 02.0285.0140 | Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu_NS | Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu | lần | 6,480,000 | 728,000 |
280 | Đang dùng | 5544 | 02.0272.0134 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori_NS | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | lần | 1,037,000 | 294,000 |
281 | Đang dùng | 5545 | 02.0277.0502 | Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày_NS | Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày | lần | 6,675,000 | 2,697,000 |
282 | Đang dùng | 5543 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu_NS | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | lần | 9,720,000 | 728,000 |
283 | Đang dùng | 5541 | 02.0264.0140 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản_NS | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | lần | 9,720,000 | 728,000 |
284 | Đang dùng | 3517 | 20.0060.0497 | Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày | Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày | Lần | 9,709,000 | 3,928,000 |
285 | Đang dùng | 4595 | 27.0384.1197 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 3,488,000 | 1,456,000 |
286 | Đang dùng | 3538 | 20.0104.0696 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | Lần | 12,053,000 | 0 |
287 | Đang dùng | 3525 | 20.0076.0140 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 5,465,000 | 728,000 |
288 | Đang dùng | 3520 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 5,465,000 | 728,000 |
289 | Đang dùng | 3529 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 840,000 | 305,000 |
290 | Đang dùng | 5551 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết_NS | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | lần | 929,000 | 305,000 |
291 | Đang dùng | 5552 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết_NS | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | lần | 1,102,000 | 408,000 |
292 | Đang dùng | 3522 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 1,361,000 | 576,000 |
293 | Đang dùng | 3530 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng_an thần | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 2,200,000 | 305,000 |
294 | Đang dùng | 3531 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng_không an thần | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 1,700,000 | 305,000 |
295 | Đang dùng | 3521 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 4,180,000 | 1,696,000 |
296 | Đang dùng | 5540 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết_NS | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | lần | 983,000 | 408,000 |
297 | Đang dùng | 5539 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết_NS | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | lần | 840,000 | 305,000 |
298 | Đang dùng | 3524 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 983,000 | 408,000 |
299 | Đang dùng | 3512 | 20.0054.0141 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. | Lần | 9,720,000 | 2,678,000 |
300 | Đang dùng | 4584 | 27.0367.0436 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 4,201,000 | 1,751,000 |
301 | Đang dùng | 3518 | 20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 1,976,000 | 825,000 |
302 | Đang dùng | 3519 | 20.0066.0143 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | 2,333,000 | 982,000 |
303 | Đang dùng | 3526 | 20.0078.0145 | Nội soi siêu âm trực tràng | Nội soi siêu âm trực tràng | Lần | 2,873,000 | 1,164,000 |
304 | Đang dùng | 4585 | 27.0369.0423 | Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ | Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ | Lần | 12,960,000 | 0 |
305 | Đang dùng | 5549 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết_NS | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | lần | 1,037,000 | 433,000 |
306 | Đang dùng | 5550 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết_NS | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | lần | 616,000 | 244,000 |
307 | Đang dùng | 3527 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | 1,037,000 | 433,000 |
308 | Đang dùng | 0234 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng_An thần | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 1,700,000 | 244,000 |
309 | Đang dùng | 3528 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng_Không an thần | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 1,200,000 | 244,000 |
310 | Đang dùng | 5556 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết_NS | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | lần | 482,000 | 189,000 |
311 | Đang dùng | 5555 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết_NS | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | lần | 336,000 | 137,000 |
312 | Đang dùng | 0203 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 605,000 | 189,000 |
313 | Đang dùng | 5554 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết_NS | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | lần | 728,000 | 291,000 |
314 | Đang dùng | 5553 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết_NS | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | lần | 482,000 | 189,000 |
315 | Đang dùng | 5548 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết_NS | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | lần | 728,000 | 291,000 |
316 | Đang dùng | 3523 | 20.0072.0191 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | 605,000 | 243,000 |
317 | Đang dùng | 4602 | 27.0393.1196 | Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo | Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo | Lần | 12,960,000 | 0 |
318 | Đang dùng | 4599 | 27.0389.1196 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | Lần | 7,560,000 | 2,167,000 |
319 | Đang dùng | 4587 | 27.0372.1196 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Lần | 6,480,000 | 2,167,000 |
320 | Đang dùng | 4588 | 27.0377.1197 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | Lần | 3,488,000 | 1,456,000 |
321 | Đang dùng | 3509 | 20.0044.0503 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | Lần | 5,508,000 | 2,238,000 |
322 | Đang dùng | 3535 | 20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 3,564,000 | 893,000 |
Nội soi Sản | ||||||||
323 | Đang dùng | 2499 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | Lần | 161,000 | 61,500 |
Nội soi TMH | ||||||||
324 | Đang dùng | 3500 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Nội soi họng | Lần | 127,000 | 0 |
325 | Đang dùng | 3503 | 20.0018.0133 | Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần | Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần | Lần | 7,009,000 | 0 |
326 | Đang dùng | 3507 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật | Lần | 8,089,000 | 0 | ||
327 | Đang dùng | 3506 | 20.0029.0130 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | 1,836,000 | 0 |
328 | Đang dùng | 3505 | 20.0022.0131 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết | Lần | 2,754,000 | 0 |
329 | Đang dùng | 3502 | 20.0017.0131 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách | Lần | 2,754,000 | 0 |
330 | Đang dùng | 3499 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Nội soi mũi | Lần | 127,000 | 0 |
331 | Đang dùng | 3504 | 20.0022.0127 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết | Lần | 4,342,000 | 0 |
332 | Đang dùng | 3508 | 20.0031.0132 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | Lần | 6,350,000 | 0 |
333 | Đang dùng | 3498 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Nội soi tai | Lần | 127,000 | 0 |
334 | Đang dùng | 3497 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | Lần | 370,000 | 0 |
335 | Đang dùng | 3501 | 20.0014.0933 | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | Nội soi tai mũi họng huỳnh quang | Lần | 538,000 | 0 |
336 | Đang dùng | 3496 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 538,000 | 213,000 |
Siêu âm | ||||||||
337 | Đang dùng | 3233 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 571,000 | 222,000 |
338 | Đang dùng | 3238 | 18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 1,134,000 | 457,000 |
339 | Đang dùng | 3249 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | Lần | 482,000 | 0 | ||
340 | Đang dùng | 5422 | Siêu âm 4D (tuổi thai 16-18 tuần) | Lần | 336,000 | 0 | ||
341 | Đang dùng | 2649 | 14.0249.0844 | Siêu âm bán phần trước | Siêu âm bán phần trước | Lần | 526,000 | 0 |
342 | Đang dùng | 3205 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 138,000 | 0 |
343 | Đang dùng | 3194 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 138,000 | 43,900 |
344 | Đang dùng | 0248 | 02.0322.0078 | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 459,000 | 176,000 |
345 | Đang dùng | 0250 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 1,361,000 | 558,000 |
346 | Đang dùng | 0245 | 02.0318.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan | Lần | 1,361,000 | 558,000 |
347 | Đang dùng | 0252 | 02.0329.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy | Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy | Lần | 1,361,000 | 558,000 |
348 | Đang dùng | 0255 | 02.0334.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | 1,361,000 | 558,000 |
349 | Đang dùng | 0246 | 02.0319.0166 | Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ | Lần | 1,361,000 | 558,000 |
350 | Đang dùng | 0247 | 02.0321.0499 | Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da | Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da | Lần | 4,471,000 | 1,885,000 |
351 | Đang dùng | 0254 | 02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Lần | 459,000 | 176,000 |
352 | Đang dùng | 0253 | 02.0330.0166 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | Lần | 1,361,000 | 558,000 |
353 | Đang dùng | 0244 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 5,141,000 | 597,000 |
354 | Đang dùng | 0251 | 02.0326.0165 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan | Lần | 5,141,000 | 597,000 |
355 | Đang dùng | 0249 | 02.0324.0166 | Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan | Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan | Lần | 1,361,000 | 558,000 |
356 | Đang dùng | 0157 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 104,000 | 43,900 |
357 | Đang dùng | 3231 | 18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lần | 571,000 | 0 |
358 | Đang dùng | 3195 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 138,000 | 43,900 |
359 | Đang dùng | 0083 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Lần | 138,000 | 0 |
360 | Đang dùng | 0082 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 138,000 | 0 |
361 | Đang dùng | 3248 | 18.0065.0069 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | Lần | 392,000 | 0 |
362 | Đang dùng | 3241 | 18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú | Siêu âm đàn hồi mô vú | Lần | 392,000 | 0 |
363 | Đang dùng | 3197 | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | Lần | 219,000 | 0 |
364 | Đang dùng | 3221 | 18.0031.0003 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 230,000 | 0 |
365 | Đang dùng | 4914 | Siêu âm đo độ mờ da gáy | Siêu âm đo độ mờ da gáy | Lần | 253,000 | 0 | |
366 | Đang dùng | 5480 | Siêu âm đo độ mờ da gáy (Song thai) | Siêu âm đo độ mờ da gáy | Lần | 493,000 | 0 | |
367 | Đang dùng | 3212 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 219,000 | 82,300 |
368 | Đang dùng | 3215 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 571,000 | 222,000 |
369 | Đang dùng | 3227 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 571,000 | 222,000 |
370 | Đang dùng | 3230 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 571,000 | 222,000 |
371 | Đang dùng | 3245 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 219,000 | 0 |
372 | Đang dùng | 3213 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 219,000 | 82,300 |
373 | Đang dùng | 3201 | 18.0009.0069 | Siêu âm Doppler hốc mắt | Siêu âm Doppler hốc mắt | Lần | 219,000 | 0 |
374 | Đang dùng | 0081 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 571,000 | 222,000 |
375 | Đang dùng | 0186 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 571,000 | 222,000 |
376 | Đang dùng | 0243 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 571,000 | 222,000 |
377 | Đang dùng | 0242 | 02.0315.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Lần | 571,000 | 222,000 |
378 | Đang dùng | 3214 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 571,000 | 222,000 |
379 | Đang dùng | 3217 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 288,000 | 82,300 |
380 | Đang dùng | 5483 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)- Song thai | Lần | 560,000 | 0 | ||
381 | Đang dùng | 3237 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 448,000 | 222,000 |
382 | Đang dùng | 3243 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 219,000 | 82,300 |
383 | Đang dùng | 3218 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 571,000 | 0 |
384 | Đang dùng | 3216 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 219,000 | 82,300 |
385 | Đang dùng | 3223 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 571,000 | 222,000 |
386 | Đang dùng | 3222 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 219,000 | 82,300 |
387 | Đang dùng | 3240 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 276,000 | 82,300 |
388 | Đang dùng | 3202 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 219,000 | 82,300 |
389 | Đang dùng | 3244 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | Lần | 138,000 | 0 |
390 | Đang dùng | 3196 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 138,000 | 0 |
391 | Đang dùng | 3207 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 138,000 | 43,900 |
392 | Đang dùng | 3198 | 18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm hốc mắt | Lần | 138,000 | 43,900 |