Sự kiện nóng: Sốt xuất huyêt

Bảng giá dich vụ tại Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Trí Sài Gòn

11/04/2024
Bảng giá dich vụ tại Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Trí Sài Gòn

Bệnh viện Đa khoa Tâm Trí Sài Gòn được nhiều người bệnh tìm kiếm khi cần thăm khám, đặc biệt là với người bệnh, người nhà muốn thăm khám các bệnh Tim mạch, Tiêu hóa,...Dưới đây là bảng giá dịch vụ khám chưa bệnh tại Tâm trí sài gòn

Thời gian làm việc

  • Thứ 2 - Thứ 7: Sáng (7h00 - 11h30); Chiều (12h30 - 19h00)
  • Chủ nhật: Sáng (7h00 - 11h30); Chiều (12h30 - 16h00)
  • Cấp cứu: 24/7

Thông tin liên hệ

Bảng giá dich vụ khám chữa bệnh

STTTrạng thaiMa DVMã QĐTên dịch vụTên dịch vụ theo TT37ĐVTGiá viện phíGiá BHYT
1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe        
Khám bệnh        
1Đang dùng5132 Khám Bác Sĩ Gia Đình (<5km)Khám Bác Sĩ Gia Đình (<5km)Lần493,0000
2Đang dùng5133 Khám Bác Sĩ Gia Đình (>5km)Khám Bác Sĩ Gia Đình (>5km)Lần605,0000
3Đang dùng5131 Khám Bác Sĩ Gia Đình tại bệnh việnKhám Bác Sĩ Gia Đình tại bệnh việnLần85,0000
4Đang dùng619405.1898Khám Bệnh Da LiễuKhám Da Liễulần85,00030,500
5Đang dùng625805.1898Khám Bệnh Da Liễu ( Khám chuyên khoa 2)Khám Da Liễulần55,00030,500
6Đang dùng004911.1900Khám Bệnh Hội Chẩn khoa bỏngHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành BỏngLần1,500,000200,000
7Đang dùng003105.1900Khám Bệnh Hội Chẩn khoa da liễuHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễuLần1,500,000200,000
8Đang dùng006114.1900Khám Bệnh Hội Chẩn khoa mắtHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành MắtLần1,500,000200,000
9Đang dùng004710.1900Khám Bệnh Hội Chẩn khoa ngoạiHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành NgoạiLần1,500,000200,000
10Đang dùng002603.1900Khám Bệnh Hội Chẩn khoa nhiHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành NhiLần1,500,000200,000
11Đang dùng002102.1900Khám Bệnh Hội Chẩn khoa nộiHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành NộiLần1,500,000200,000
12Đang dùng007117.1900Khám Bệnh Hội Chẩn khoa phục hồi chức năngKhám Phục hồi chức năngLần1,500,000200,000
13Đang dùng006916.1900Khám Bệnh Hội Chẩn khoa răng hàm mặtHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặtLần1,500,000200,000
14Đang dùng005713.1900Khám Bệnh Hội Chẩn khoa sảnHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sảnLần1,500,000200,000
15Đang dùng006515.1900Khám Bệnh Hội Chẩn khoa tai mũi họngHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họngLần1,500,000200,000
16Đang dùng005312.1900Khám Bệnh Hội Chẩn khoa ung bướuHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướuLần1,500,000200,000
17Đang dùng618414.1898Khám Bệnh Lý Viêm NhiễmKhám Mắtlần85,00030,500
18Đang dùng626214.1898Khám Bệnh Lý Viêm Nhiễm ( Khám chuyên khoa 2)Khám Mắtlần55,00030,500
19Đang dùng5123 Khám bệnh nội - ngoại tổng quát ( giáo sư )Khám bệnh nội - ngoại tổng quát ( giáo sư )Lần314,0000
20Đang dùng5519 Khám cấp cứu (F0)  220,0000
21Đang dùng5130 Khám cấp cứu 115Khám cấp cứu 115Lần220,0000
22Đang dùng004811.1898Khám Cấp Cứu bỏngKhám BỏngLần220,00030,500
23Đang dùng002805.1898Khám Cấp Cứu da liễuKhám Da liễuLần220,00030,500
24Đang dùng002704.1898Khám Cấp Cứu laoKhám LaoLần220,00030,500
25Đang dùng005814.1898Khám Cấp Cứu mắtKhám MắtLần220,00030,500
26Đang dùng003810.1898Khám Cấp Cứu ngoại khoaKhám NgoạiLần220,00030,500
27Đang dùng002203.1898Khám Cấp Cứu nhi khoaKhám NhiLần220,00030,500
28Đang dùng001502.1898Khám cấp cứu nội khoaKhám Nộilần220,00030,500
29Đang dùng003307.1898Khám Cấp Cứu nội tiếtKhám Nội tiếtLần220,00030,500
30Đang dùng005413.1898Khám Cấp Cứu phụ sảnKhám Phụ sảnLần220,00030,500
31Đang dùng006616.1898Khám Cấp Cứu răng hàm mặtKhám Răng hàm mặtLần220,00030,500
32Đang dùng006215.1898Khám Cấp Cứu tai mũi họngKhám Tai mũi họngLần220,00030,500
33Đang dùng003206.1898Khám Cấp Cứu tâm thầnKhám tâm thầnLần220,00030,500
34Đang dùng5129 Khám cấp cứu trước nhập việnKhám cấp cứu trước nhập việnLần220,0000
35Đang dùng005012.1898Khám Cấp Cứu ung bướuKhám Ung bướuLần220,00030,500
36Đang dùng6268 Khám Chống lão hóa lần85,0000
37Đang dùng553302.1898Khám Chuyên Gia Hô HấpKhám NộiLần200,00030,500
38Đang dùng553202.1898Khám Chuyên Gia Thần KinhKhám NộiLần200,00030,500
39Đang dùng619005.1898Khám DaKhám Da Liễulần85,00030,500
40Đang dùng625505.1898Khám Da ( Khám chuyên khoa 2)Khám Da Liễulần55,00030,500
41Đang dùng002905.1898Khám Da LiễuKhám Da liễuLần85,00030,500
42Đang dùng5136 Khám Dinh DưỡngKhám Dinh DưỡngLần112,0000
43Đang dùng624103.1898Khám Dinh Dưỡng (Khám chuyên khoa 2)Khám Nhilần55,00030,500
44Đang dùng620815.1898Khám HọngKhám Tai Mũi Họnglần85,00030,500
45Đang dùng625315.1898Khám Họng ( Khám chuyên khoa 2)Khám Tai Mũi Họnglần55,00030,500
46Đang dùng618813.1898Khám Kế Hoạch Hóa GĐKhám Phụ sảnlần85,0000
47Đang dùng623113.1898Khám Kế Hoạch Hóa GĐ (Khám chuyên khoa 2)Khám Phụ sảnlần55,00030,500
48Đang dùng007017.1898Khám khoa Vật Lý Trị LiệuKhám Phục hồi chức năngLần85,00030,500
49Đang dùng560517.1898Khám khoa Vật Lý Trị Liệu( Khám chuyên khoa 2)Khám phục hồi chức năngLần55,00030,500
50Đang dùng619105.1898Khám MóngKhám Da Liễulần85,00030,500
51Đang dùng625605.1898Khám Móng ( Khám chuyên khoa 2)Khám Da Liễulần55,00030,500
52Đang dùng620715.1898Khám MũiKhám Tai Mũi Họnglần85,00030,500
53Đang dùng625215.1898Khám Mũi ( Khám chuyên khoa 2)Khám Tai Mũi Họnglần55,00030,500
54Đang dùng004310.1898Khám NgoạiKhám Ngoại 85,00030,500
55Đang dùng560710.1898Khám Ngoại Chấn Thương (Khám chuyên khoa 2)Khám NgoạiLần55,00030,500
56Đang dùng004110.1898Khám Ngoại Chấn Thương Chỉnh HìnhKhám NgoạiLần85,00030,500
57Đang dùng004210.1898Khám ngoại cơ Xương KhớpKhám NgoạiLần85,00030,500
58Đang dùng621510.1898Khám Ngoại Cơ Xương Khớp (Khám chuyên khoa 2)Khám Ngoạilần55,00030,500
59Đang dùng619710.1898Khám Ngoại NhiKhám Ngoạilần85,00030,500
60Đang dùng622712.1898Khám Ngoại Nhi (Khám chuyên khoa 2)Khám Ngoạilần55,00030,500
61Đang dùng621010.1898Khám Ngoại Thần KinhKhám Ngoạilần85,00030,500
62Đang dùng561802.1898Khám Ngoại Thần Kinh (Khám chuyên khoa 2)Khám NgoạiLần55,00030,500
63Đang dùng530810.1898Khám ngoại Thận Tiết niệuKhám NgoạiLần85,00030,500
64Đang dùng560810.1898Khám Ngoại Thận Tiết Niệu (Khám chuyên khoa 2)Khám NgoạiLần55,00030,500
65Đang dùng530910.1898Khám ngoại tiêu hóaKhám NgoạiLần85,00030,500
66Đang dùng560910.1898Khám Ngoại Tiêu Hoá (Khám chuyên khoa 2)Khám NgoạiLần55,00030,500
67Đang dùng621110.1898Khám Ngoại Tim MạchKhám Ngoạilần85,00030,500
68Đang dùng622612.1898Khám Ngoại Tim Mạch (Khám chuyên khoa 2)Khám Ngoạilần55,00030,500
69Đang dùng005112.1898Khám Ngoại Ung bướuKhám Ung bướuLần85,00030,500
70Đang dùng562112.1898Khám Ngoại Ung Bướu (Khám chuyên khoa 2)Khám Ung bướuLần55,00030,500
71Đang dùng619516.1898Khám NhaKhám Răng hàm mặtlần85,00030,500
72Đang dùng626316.1898Khám Nha ( Khám chuyên khoa 2)Khám Răng Hàm Mặtlần55,00030,500
73Đang dùng619616.1898Khám Nha Thẩm MỹKhám Răng hàm mặtlần85,0000
74Đang dùng626516.1898Khám Nha Thẩm Mỹ ( Khám chuyên khoa 2)Khám Răng Hàm Mặtlần55,00030,500
75Đang dùng620403.1898Khám Nhi Cơ Xương KhớpKhám Nhilần85,00030,500
76Đang dùng623903.1898Khám Nhi Cơ Xương Khớp (Khám chuyên khoa 2)Khám Nhilần55,00030,500
77Đang dùng619903.1898Khám Nhi Hô HấpKhám Nhilần85,00030,500
78Đang dùng623403.1898Khám Nhi Hô Hấp (Khám chuyên khoa 2)Khám Nhilần55,00030,500
79Đang dùng620203.1898Khám Nhi Nội TiếtKhám Nhilần85,00030,500
80Đang dùng623703.1898Khám Nhi Nội Tiết (Khám chuyên khoa 2)Khám Nhilần55,00030,500
81Đang dùng5135 Khám nhi sau sinhKhám nhi sau sinhLần34,0000
82Đang dùng0023.001 Khám nhi sau sinh lần34,0000
83Đang dùng619803.1898Khám Nhi Thần KinhKhám Nhilần85,00030,500
84Đang dùng623303.1898Khám Nhi Thần Kinh (Khám chuyên khoa 2)Khám Nhilần55,00030,500
85Đang dùng625003.1898Khám Nhi Tiêm VaccinKhám Nhilần85,0000
86Đang dùng624003.1898Khám Nhi Tiêm Vaccin (Khám chuyên khoa 2)Khám Nhilần55,0000
87Đang dùng620303.1898Khám Nhi Tiết NiệuKhám Nhilần85,00030,500
88Đang dùng623803.1898Khám Nhi Tiết Niệu (Khám chuyên khoa 2)Khám Nhilần55,00030,500
89Đang dùng620103.1898Khám Nhi Tiêu HóaKhám Nhilần85,00030,500
90Đang dùng623603.1898Khám Nhi Tiêu Hóa (Khám chuyên khoa 2)Khám Nhilần55,00030,500
91Đang dùng620003.1898Khám Nhi Tim MạchKhám Nhilần85,00030,500
92Đang dùng623503.1898Khám Nhi Tim Mạch (Khám chuyên khoa 2)Khám Nhilần55,00030,500
93Đang dùng618713.1898Khám Nhũ HoaKhám Phụ sảnlần85,00030,500
94Đang dùng623013.1898Khám Nhũ Hoa (Khám chuyên khoa 2)Khám Phụ sảnlần55,00030,500
95Đang dùng001202.1898Khám niệu thận cấp cứuKhám NộiLần220,00030,500
96Đang dùng000602.1898Khám Nội Hô HấpKhám NộiLần85,00030,500
97Đang dùng560402.1898Khám Nội Hô Hấp (Khám chuyên khoa 2)Khám NộiLần55,00030,500
98Đang dùng618102.1898Khám Nội Huyết họcKhám Nộilần85,00030,500
99Đang dùng621602.1898Khám Nội Huyết Học (Khám chuyên khoa 2)Khám Nộilần55,00030,500
100Đang dùng000902.1898Khám Nội nhiễmKhám NộiLần85,00030,500
101Đang dùng561402.1898Khám Nội Nhiễm (Khám chuyên khoa 2)Khám NộiLần55,00030,500
102Đang dùng001102.1898Khám nội thậnKhám NộiLần85,00030,500
103Đang dùng561202.1898Khám Nội Thận (Khám chuyên khoa 2)Khám NộiLần55,00030,500
104Đang dùng517902.1898Khám Nội thần kinhKhám Nội 85,00030,500
105Đang dùng615302.1898Khám nội thần kinh (Khám chuyên khoa 2)Khám NộiLần55,00030,500
106Đang dùng003407.1898Khám Nội Tiết-Chuyển HóaKhám Nội tiếtLần85,00030,500
107Đang dùng561507.1898Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa (Khám chuyên khoa 2)Khám Nội TiếtLần55,00030,500
108Đang dùng000502.1898Khám Nội Tiêu HoáKhám NộiLần85,00030,500
109Đang dùng561902.1898Khám Nội Tiêu Hóa (Khám chuyên khoa 2)Khám NộiLần55,00030,500
110Đang dùng000702.1898Khám Nội Tim MạchKhám NộiLần85,00030,500
111Đang dùng562002.1898Khám Nội Tim Mạch (Khám chuyên khoa 2)Khám NộiLần55,00030,500
112Đang dùng000202.1898Khám Nội Tổng QuátKhám NộiLần85,00030,500
113Đang dùng6151 Khám Nội Tổng Quát (gói KSK tổng quát) Lần85,0000
114Đang dùng561602.1898Khám Nội Tổng Quát (Khám chuyên khoa 2)Khám Nộilần55,00030,500
115Đang dùng000302.1898Khám Nội Tổng Quát 2Khám NộiLần85,00030,500
116Đang dùng560102.1898Khám Nội Xương KhớpKhám Nộilần85,00030,500
117Đang dùng560210.1898Khám Nội Xương Khớp (Khám chuyên khoa 2)Khám NộiLần55,00030,500
118Đang dùng618314.1898Khám Phẩu Thuật MắtKhám Mắtlần85,00030,500
119Đang dùng626114.1898Khám Phẩu Thuật Mắt ( Khám chuyên khoa 2)Khám Mắtlần55,00030,500
120Đang dùng005513.1898Khám Phụ KhoaKhám Phụ sảnLần85,00030,500
121Đang dùng622913.1898Khám Phụ Khoa (Khám chuyên khoa 2)Khám Phụ sảnlần55,00030,500
122Đang dùng006716.1898Khám Răng Hàm MặtKhám Răng hàm mặtLần85,00030,500
123Đang dùng626416.1898Khám Răng Hàm Mặt ( Khám chuyên khoa 2)Khám Răng Hàm Mặtlần55,00030,500
124Đang dùng5127 Khám sức khỏe cho các Cty mua bảo hiểmKhám sức khỏe cho các Cty mua bảo hiểmLần370,0000
125Đang dùng5125 Khám Sức khỏe lao động nước ngoàiKhám Sức khỏe lao động nước ngoàiLần370,0000
126Đang dùng5128 Khám Sức Khỏe Tổng QuátKhám Sức Khỏe Tổng QuátLần85,0000
127Đang dùng5126 Khám Sức khoẻ tổng quát cấp sổKhám Sức khoẻ tổng quát cấp sổLần314,0000
128Đang dùng5124 Khám sức khoẻ xin việc làmKhám sức khoẻ xin việc làmLần123,0000
129Đang dùng620615.1898Khám TaiKhám Tai Mũi Họnglần85,00030,500
130Đang dùng625115.1898Khám Tai ( Khám chuyên khoa 2)Khám Tai Mũi Họnglần55,00030,500
131Đang dùng618214.1898Khám Tật Khúc XạKhám Mắtlần85,0000
132Đang dùng626014.1898Khám Tật Khúc Xạ  ( Khám chuyên khoa 2)Khám Mắtlần55,00030,500
133Đang dùng618613.1898Khám ThaiKhám Phụ sảnlần85,00030,500
134Đang dùng622813.1898Khám Thai (Khám chuyên khoa 2)Khám Phụ sảnlần55,00030,500
135Đang dùng619305.1898Khám Thẩm MỹKhám Da Liễulần85,0000
136Đang dùng625905.1898Khám Thẩm Mỹ ( Khám chuyên khoa 2)Khám Da Liễulần55,00030,500
137Đang dùng618514.1898Khám Thẫm Mỹ MắtKhám Mắtlần85,0000
138Đang dùng626614.1898Khám Thẩm Mỹ Mắt ( Khám chuyên khoa 2)Khám Mắtlần55,0000
139Đang dùng620915.1898Khám Thính LựcKhám Tai Mũi Họnglần85,0000
140Đang dùng625415.1898Khám Thính Lực ( Khám chuyên khoa 2)Khám Tai Mũi Họnglần55,00030,500
141Đang dùng618913.1898Khám Tiền Hôn NhânKhám Phụ sảnlần85,0000
142Đang dùng623213.1898Khám Tiền Hôn Nhân (Khám chuyên khoa 2)Khám Phụ sảnlần55,00030,500
143Đang dùng619205.1898Khám TócKhám Da Liễulần85,00030,500
144Đang dùng625705.1898Khám Tóc ( Khám chuyên khoa 2)Khám Da Liễulần55,00030,500
145Đang dùng004010.1898Khám trĩKhám NgoạiLần85,00030,500
146Đang dùng000402.1898Khám Viêm GanKhám NộiLần85,00030,500
147Đang dùng562202.1898Khám Viêm Gan (Khám chuyên khoa 2)Khám NộiLần55,00030,500
148Đang dùng5335 Khẩu trang y tế cái2,0000
149Đang dùng5189 Phí an thần nội soi (bao gồm công và thuốc)Phí an thần nội soi (bao gồm công và thuốc)lần862,0000
150Đang dùng5187 Phí yêu cầu Bác sỹ khámPhí yêu cầu Bác sỹ khámLần90,0000
151Đang dùng5182 Phí yêu cầu Bác Sỹ Phẫu ThuậtPhí yêu cầu Bác Sỹ Phẫu ThuậtLần1,944,0000
152Đang dùng6099 Phí yêu cầu khám VIP Lần135,0000
153Đang dùng6100 Phí yêu cầu khám VIP chuyên gia Lần265,0000
154Đang dùng5185 Phí yêu cầu khám với giáo sưPhí yêu cầu khám với giáo sưLần202,0000
155Đang dùng5186 Phí yêu cầu khám với Tiến sĩ, Chuyên khoa IIPhí yêu cầu khám với Tiến sĩ, Chuyên khoa IILần146,0000
156Đang dùng003507.1898Phòng Khám không tính công khám(dtri Ban ngày)Khám Nội tiếtLần00
157Đang dùng5333 Sổ khám bệnh  6,0000
2.Cận Lâm Sàng        
CT- SCANNER        
158Đang dùng337918.0220.0041Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)_có thuốc cản quangChụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)Lần1,782,000632,000
159Đang dùng337818.0220.0040Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)_không có thuốc cản quangChụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)Lần1,080,000522,000
160Đang dùng338518.0256.0041Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần1,782,000632,000
161Đang dùng338418.0255.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần1,080,000522,000
162Đang dùng338718.0258.0041Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần1,782,000632,000
163Đang dùng338618.0257.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần1,620,000522,000
164Đang dùng338918.0260.0041Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần1,782,000632,000
165Đang dùng338818.0259.0040Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần1,080,000522,000
166Đang dùng338218.0224.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)Lần2,419,000632,000
167Đang dùng338118.0222.0041Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)_có thuốc cản quangChụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)Lần2,419,000632,000
168Đang dùng338018.0222.0040Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)_không có thuốc cản quangChụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)Lần1,339,000522,000
169Đang dùng339118.0262.0041Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần1,782,000632,000
170Đang dùng339018.0261.0040Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần1,080,000522,000
171Đang dùng337518.0192.0041Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần1,782,000632,000
172Đang dùng337418.0191.0040Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần1,080,000522,000
173Đang dùng339518.0267.0041Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)Lần2,419,000632,000
174Đang dùng339418.0266.0041Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)Lần2,419,000632,000
175Đang dùng338318.0227.0040Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)Lần1,339,000522,000
176Đang dùng337718.0219.0041Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)_có thuốc cản quangChụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)Lần2,419,000632,000
177Đang dùng337618.0219.0040Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)_không có thuốc cản quangChụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)Lần1,339,000522,000
178Đang dùng339318.0265.0041Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần2,419,000632,000
179Đang dùng339218.0264.0040Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần1,339,000522,000
180Đang dùng5470 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang Lần1,339,0000
181Đang dùng336918.0151.0041Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần2,419,000632,000
182Đang dùng337018.0153.0041Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)Lần2,419,000632,000
183Đang dùng336818.0150.0041Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần1,782,000632,000
184Đang dùng336618.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần1,080,000522,000
185Đang dùng337118.0154.0041Chụp CLVT sọ não -xoang (từ 1-32 dãy)Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)Lần1,307,000632,000
186Đang dùng337318.0159.0041Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần2,419,000632,000
187Đang dùng337218.0158.0040Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)Lần1,339,000522,000
188Đang dùng336718.0149.0040Chụp CLVT xoang (từ 1-32 dãy)Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần1,080,0000
189Đang dùng5490 Chụp CT scanner- Không tiêm thuốc cản quang (1-32 dãy) Lần1,188,0000
190Đang dùng5491 Chụp CT Scanner- Tiêm thuốc cản quang (1-32 dãy) Lần1,901,0000
191Đang dùng5329 Chụp MS CT chi dưới có tiêm thuốc cản quảng Lần2,592,0000
192Đang dùng5496 Chụp MSCT Mạch Vành Có Tiêm Thuốc cản quang lần2,200,0000
193Đang dùng336318.0142.0021Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quangChụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòngLần1,285,000529,000
194Đang dùng4897 CT động mạch vành, tim (medic)CT động mạch vành, tim (medic)Lần3,780,0000
195Đang dùng5096 In phim CTIn phim CTTấm/Phim46,0000
Điện cơ        
196Đang dùng354821.0057.1775Điện cơ thanh quảnĐiện cơ thanh quảnLần973,0000
197Đang dùng354221.0029.1775Ghi điện cơGhi điện cơLần1,040,0000
198Đang dùng5408 Ghi điện cơ + kim Lần1,496,0000
Điện não        
199Đang dùng354321.0040.1777Ghi điện não đồ thông thườngGhi điện não đồ thông thườngLần560,00064,300
Điện tâm đồ        
200Đang dùng353921.0008.1779Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồNghiệm pháp gắng sức điện tâm đồLần504,0000
Điện tim        
201Đang dùng5444 (Gói Phaco) Điện tim thường Lần40,0000
202Đang dùng018502.0085.1778Điện tim thườngĐiện tim thườngLần127,00032,800
203Đang dùng007701.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giườngGhi điện tim cấp cứu tại giườngLần127,00032,800
204Đang dùng007801.0004.0321Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quảnGhi điện tim qua chuyển đạo thực quảnLần414,0000
MRI        
205Đang dùng342018.0324.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
206Đang dùng342118.0325.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
207Đang dùng342918.0334.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
208Đang dùng343018.0335.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
209Đang dùng343118.0336.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
210Đang dùng343218.0337.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
211Đang dùng343318.0338.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
212Đang dùng343418.0338.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
213Đang dùng343518.0339.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
214Đang dùng342618.0331.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
215Đang dùng340718.0309.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
216Đang dùng344818.0364.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)Lần2,160,0000
217Đang dùng342218.0326.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
218Đang dùng344718.0355.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)Lần2,808,0000
219Đang dùng344518.0352.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)Lần2,160,0000
220Đang dùng344618.0353.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)Lần2,808,0000
221Đang dùng344318.0347.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)Lần2,808,0000
222Đang dùng344418.0348.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)Lần2,808,0000
223Đang dùng342818.0333.0067.K79975Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)Lần10,800,0000
224Đang dùng340218.0301.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
225Đang dùng340118.0300.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
226Đang dùng340418.0303.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
227Đang dùng340518.0304.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
228Đang dùng343618.0340.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
229Đang dùng343818.0342.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
230Đang dùng343718.0341.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
231Đang dùng340618.0308.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
232Đang dùng341018.0313.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
233Đang dùng341118.0314.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
234Đang dùng340018.0299.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
235Đang dùng339918.0298.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
236Đang dùng344118.0345.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
237Đang dùng344218.0346.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
238Đang dùng342518.0330.0068.K79975Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)Lần4,104,0000
239Đang dùng342318.0327.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
240Đang dùng339618.0296.0066.K79489Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5TChụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5TLần2,160,0000
241Đang dùng339718.0296.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
242Đang dùng339818.0297.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
243Đang dùng341618.0320.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
244Đang dùng341518.0319.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
245Đang dùng342718.0332.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
246Đang dùng341218.0315.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
247Đang dùng342418.0329.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
248Đang dùng341318.0316.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
249Đang dùng341418.0317.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
250Đang dùng340318.0302.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
251Đang dùng341718.0321.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
252Đang dùng341918.0323.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
253Đang dùng341818.0322.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
254Đang dùng340818.0310.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
255Đang dùng340918.0311.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
256Đang dùng343918.0343.0066.K79975Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)Lần2,160,0000
257Đang dùng344018.0344.0065.K79975Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)Lần2,808,0000
258Đang dùng4899 Chụp MRIChụp MRILần3,240,0000
259Đang dùng5441 Chụp MRI bụng có cản từ (GE 1.5T) Lần4,482,0000
260Đang dùng4901 Chụp MRI cột sống cổChụp MRI cột sống cổLần3,240,0000
261Đang dùng4902 Chụp MRI cột sống thắt lưngChụp MRI cột sống thắt lưngLần3,240,0000
262Đang dùng4900 Chụp MRI cột sống thắt lưngChụp MRI cột sống thắt lưngLần3,240,0000
263Đang dùng4904 Chụp MRI không cản từ (GE 1,5T)Chụp MRI không cản từ (GE 1,5T)Lần3,240,0000
264Đang dùng4903 Chụp MRI khớp có CE (MRI Arthrography)Chụp MRI khớp có CE (MRI Arthrography)Lần3,240,0000
265Đang dùng4906 Chụp MRI lần 3Chụp MRI lần 3Lần1,620,0000
266Đang dùng5449 Chụp MRI mạch máu có cản từ (GE 1.5T) Lần784,0000
267Đang dùng4898 Chụp MRI sọ nãoChụp MRI sọ nãoLần3,240,0000
268Đang dùng4905 Chụp MRI sọ não + mạch máu não có cản từ (GE 1,5T)Chụp MRI có cản từ (GE 1,5T)Lần5,216,0000
269Đang dùng5448 Chụp MRI sọ não có cản từ (GE1.5T) Lần4,482,0000
270Đang dùng4907 Chụp MRI toàn thân 1Chụp MRI toàn thân 1Lần5,400,0000
271Đang dùng4908 Chụp MRI toàn thân 2Chụp MRI toàn thân 2Lần7,560,0000
Nội soi        
272Đang dùng353220.0083.0104Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)Lần2,257,000917,000
273Đang dùng351020.0048.0502Mở thông dạ dày qua nội soiMở thông dạ dày qua nội soiLần6,674,0002,697,000
274Đang dùng459627.0385.0426_GTNội soi bàng quang cắt uNội soi bàng quang cắt uLần10,919,0003,110,513
275Đang dùng353620.0089.0072Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quảnNội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quảnLần1,134,000467,000
276Đang dùng353720.0102.0724Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungNội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungLần3,424,0001,482,000
277Đang dùng554202.0267.0140Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày_NSNội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dàylần5,465,000728,000
278Đang dùng554702.0286.0497Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm_NSNội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớmlần9,709,0003,928,000
279Đang dùng554602.0285.0140Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu_NSNội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màulần6,480,000728,000
280Đang dùng554402.0272.0134Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori_NSNội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylorilần1,037,000294,000
281Đang dùng554502.0277.0502Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày_NSNội soi can thiệp - mở thông dạ dàylần6,675,0002,697,000
282Đang dùng554302.0271.0140Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu_NSNội soi can thiệp - tiêm cầm máulần9,720,000728,000
283Đang dùng554102.0264.0140Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản_NSNội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quảnlần9,720,000728,000
284Đang dùng351720.0060.0497Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dàyNội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dàyLần9,709,0003,928,000
285Đang dùng459527.0384.1197Nội soi cắt polyp cổ bàng quangNội soi cắt polyp cổ bàng quangLần3,488,0001,456,000
286Đang dùng353820.0104.0696Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEUNội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEULần12,053,0000
287Đang dùng352520.0076.0140Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vịNội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vịLần5,465,000728,000
288Đang dùng352020.0067.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trịNội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trịLần5,465,000728,000
289Đang dùng352920.0081.0137Nội soi đại tràng sigmaNội soi đại tràng sigmaLần840,000305,000
290Đang dùng555102.0306.0137Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết_NSNội soi đại tràng sigma không sinh thiếtlần929,000305,000
291Đang dùng555202.0307.0136Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết_NSNội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiếtlần1,102,000408,000
292Đang dùng352220.0071.0184Nội soi đại tràng tiêm cầm máuNội soi đại tràng tiêm cầm máuLần1,361,000576,000
293Đang dùng353020.0081.0137Nội soi đại tràng_an thầnNội soi đại tràng sigmaLần2,200,000305,000
294Đang dùng353120.0081.0137Nội soi đại tràng_không an thầnNội soi đại tràng sigmaLần1,700,000305,000
295Đang dùng352120.0070.0500Nội soi đại tràng-lấy dị vậtNội soi đại tràng-lấy dị vậtLần4,180,0001,696,000
296Đang dùng554002.0262.0136Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết_NSNội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiếtlần983,000408,000
297Đang dùng553902.0259.0137Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết_NSNội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiếtlần840,000305,000
298Đang dùng352420.0073.0136Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtNội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtLần983,000408,000
299Đang dùng351220.0054.0141Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ.Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ.Lần9,720,0002,678,000
300Đang dùng458427.0367.0436Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quảnNội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quảnLần4,201,0001,751,000
301Đang dùng351820.0063.0142Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoánNội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoánLần1,976,000825,000
302Đang dùng351920.0066.0143Nội soi ổ bụng- sinh thiếtNội soi ổ bụng- sinh thiếtLần2,333,000982,000
303Đang dùng352620.0078.0145Nội soi siêu âm trực tràngNội soi siêu âm trực tràngLần2,873,0001,164,000
304Đang dùng458527.0369.0423Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủNội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủLần12,960,0000
305Đang dùng554902.0304.0134Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết_NSNội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiếtlần1,037,000433,000
306Đang dùng555002.0305.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết_NSNội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiếtlần616,000244,000
307Đang dùng352720.0079.0134Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiếtNội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiếtLần1,037,000433,000
308Đang dùng023420.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng_An thầnNội soi thực quản, dạ dày, tá tràngLần1,700,000244,000
309Đang dùng352820.0080.0135Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng_Không an thầnNội soi thực quản, dạ dày, tá tràngLần1,200,000244,000
310Đang dùng555602.0311.0139Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết_NSNội soi trực tràng ống cứng có sinh thiếtlần482,000189,000
311Đang dùng555502.0310.0506Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết_NSNội soi trực tràng ống cứng không sinh thiếtlần336,000137,000
312Đang dùng020302.0256.0139Nội soi trực tràng ống mềmNội soi trực tràng ống mềmLần605,000189,000
313Đang dùng555402.0309.0138Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết_NSNội soi trực tràng ống mềm có sinh thiếtlần728,000291,000
314Đang dùng555302.0308.0139Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết_NSNội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtlần482,000189,000
315Đang dùng554802.0293.0138Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết_NSNội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiếtlần728,000291,000
316Đang dùng352320.0072.0191Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩNội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩLần605,000243,000
317Đang dùng460227.0393.1196Nội soi vá rò bàng quang - âm đạoNội soi vá rò bàng quang - âm đạoLần12,960,0000
318Đang dùng459927.0389.1196Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quangNội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quangLần7,560,0002,167,000
319Đang dùng458727.0372.1196Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏiNội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏiLần6,480,0002,167,000
320Đang dùng458827.0377.1197Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quảnNội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quảnLần3,488,0001,456,000
321Đang dùng350920.0044.0503Nong đường mật, Oddi qua nội soiNong đường mật, Oddi qua nội soiLần5,508,0002,238,000
322Đang dùng353520.0087.0152Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiSoi bàng quang, lấy dị vật, sỏiLần3,564,000893,000
Nội soi Sản        
323Đang dùng249913.0166.0715Soi cổ tử cungSoi cổ tử cungLần161,00061,500
Nội soi TMH        
324Đang dùng350003.1003.2048Nội soi họngNội soi họngLần127,0000
325Đang dùng350320.0018.0133Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tầnNội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tầnLần7,009,0000
326Đang dùng3507 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật Lần8,089,0000
327Đang dùng350620.0029.0130Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọcNội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọcLần1,836,0000
328Đang dùng350520.0022.0131Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiếtNội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiếtLần2,754,0000
329Đang dùng350220.0017.0131Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên váchNội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên váchLần2,754,0000
330Đang dùng349903.1002.2048Nội soi mũiNội soi mũiLần127,0000
331Đang dùng350420.0022.0127Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiếtNội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiếtLần4,342,0000
332Đang dùng350820.0031.0132Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vậtNội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vậtLần6,350,0000
333Đang dùng349803.1001.2048Nội soi taiNội soi taiLần127,0000
334Đang dùng349720.0013.0933Nội soi tai mũi họngNội soi tai mũi họngLần370,0000
335Đang dùng350120.0014.0933Nội soi tai mũi họng huỳnh quangNội soi tai mũi họng huỳnh quangLần538,0000
336Đang dùng349620.0010.0990Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoánNội soi thanh quản ống mềm chẩn đoánLần538,000213,000
Siêu âm        
337Đang dùng323318.0048.0004Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọDoppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọLần571,000222,000
338Đang dùng323818.0053.0007Siêu âm 3D/4D timSiêu âm 3D/4D timLần1,134,000457,000
339Đang dùng3249 Siêu âm 3D/4D trực tràng Lần482,0000
340Đang dùng5422 Siêu âm 4D (tuổi thai 16-18 tuần) Lần336,0000
341Đang dùng264914.0249.0844Siêu âm bán phần trướcSiêu âm bán phần trướcLần526,0000
342Đang dùng320518.0013.0001Siêu âm các khối u phổi ngoại viSiêu âm các khối u phổi ngoại viLần138,0000
343Đang dùng319418.0002.0001Siêu âm các tuyến nước bọtSiêu âm các tuyến nước bọtLần138,00043,900
344Đang dùng024802.0322.0078Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệmSiêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệmLần459,000176,000
345Đang dùng025002.0325.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe ganSiêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe ganLần1,361,000558,000
346Đang dùng024502.0318.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút nang ganSiêu âm can thiệp - chọc hút nang ganLần1,361,000558,000
347Đang dùng025202.0329.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụySiêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụyLần1,361,000558,000
348Đang dùng025502.0334.0166Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụngSiêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụngLần1,361,000558,000
349Đang dùng024602.0319.0166Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏSiêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏLần1,361,000558,000
350Đang dùng024702.0321.0499Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua daSiêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua daLần4,471,0001,885,000
351Đang dùng025402.0333.0078Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tụcSiêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tụcLần459,000176,000
352Đang dùng025302.0330.0166Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụySiêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụyLần1,361,000558,000
353Đang dùng024402.0317.0165Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xeSiêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xeLần5,141,000597,000
354Đang dùng025102.0326.0165Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe ganSiêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe ganLần5,141,000597,000
355Đang dùng024902.0324.0166Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư ganSiêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư ganLần1,361,000558,000
356Đang dùng015701.0303.0001Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhSiêu âm cấp cứu tại giường bệnhLần104,00043,900
357Đang dùng323118.0046.0004Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạchSiêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạchLần571,0000
358Đang dùng319518.0003.0001Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtSiêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtLần138,00043,900
359Đang dùng008301.0021.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứuSiêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứuLần138,0000
360Đang dùng008201.0020.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuSiêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuLần138,0000
361Đang dùng324818.0065.0069Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)Lần392,0000
362Đang dùng324118.0056.0069Siêu âm đàn hồi mô vúSiêu âm đàn hồi mô vúLần392,0000
363Đang dùng319718.0005.0069Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giápSiêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giápLần219,0000
364Đang dùng322118.0031.0003Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràngSiêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạoLần230,0000
365Đang dùng4914 Siêu âm đo độ mờ da gáySiêu âm đo độ mờ da gáyLần253,0000
366Đang dùng5480 Siêu âm đo độ mờ da gáy (Song thai)Siêu âm đo độ mờ da gáyLần493,0000
367Đang dùng321218.0021.0069Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngSiêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngLần219,00082,300
368Đang dùng321518.0024.0004Siêu âm Doppler động mạch thậnSiêu âm Doppler động mạch thậnLần571,000222,000
369Đang dùng322718.0037.0004Siêu âm Doppler động mạch tử cungSiêu âm Doppler động mạch tử cungLần571,000222,000
370Đang dùng323018.0045.0004Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dướiSiêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dướiLần571,000222,000
371Đang dùng324518.0060.0069Siêu âm Doppler dương vậtSiêu âm Doppler dương vậtLần219,0000
372Đang dùng321318.0022.0069Siêu âm Doppler gan láchSiêu âm Doppler gan láchLần219,00082,300
373Đang dùng320118.0009.0069Siêu âm Doppler hốc mắtSiêu âm Doppler hốc mắtLần219,0000
374Đang dùng008101.0019.0004Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giườngSiêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giườngLần571,000222,000
375Đang dùng018602.0112.0004Siêu âm Doppler mạch máuSiêu âm Doppler mạch máuLần571,000222,000
376Đang dùng024302.0316.0004Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụngSiêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụngLần571,000222,000
377Đang dùng024202.0315.0004Siêu âm Doppler mạch máu khối u ganSiêu âm Doppler mạch máu khối u ganLần571,000222,000
378Đang dùng321418.0023.0004Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)Lần571,000222,000
379Đang dùng321718.0026.0069Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)Lần288,00082,300
380Đang dùng5483 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)- Song thai Lần560,0000
381Đang dùng323718.0052.0004Siêu âm Doppler tim, van timSiêu âm Doppler tim, van timLần448,000222,000
382Đang dùng324318.0058.0069Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bênSiêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bênLần219,00082,300
383Đang dùng321818.0029.0004Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dướiSiêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dướiLần571,0000
384Đang dùng321618.0025.0069Siêu âm Doppler tử cung phần phụSiêu âm Doppler tử cung phần phụLần219,00082,300
385Đang dùng322318.0033.0004Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạoSiêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạoLần571,000222,000
386Đang dùng322218.0032.0069Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụngSiêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụngLần219,00082,300
387Đang dùng324018.0055.0069Siêu âm Doppler tuyến vúSiêu âm Doppler tuyến vúLần276,00082,300
388Đang dùng320218.0010.0069Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổSiêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổLần219,00082,300
389Đang dùng324418.0059.0001Siêu âm dương vậtSiêu âm dương vậtLần138,0000
390Đang dùng319618.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổSiêu âm hạch vùng cổLần138,0000
391Đang dùng320718.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Lần138,00043,900
392Đang dùng319818.0006.0001Siêu âm hốc mắtSiêu âm hốc mắtLần138,00043,900