
Chi tiết Bảng giá dịch vụ tại Phòng khám Vietlife Sư Vạn Hạnh
| BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI PK VIETLIFE | ||||
| STT | NHÓM DV | TÊN DV | ĐVT | ĐƠN GIÁ VIETLIFE |
| CHỤP MRI | ||||
| 1 | Cộng Hưởng Từ | Sọ Não | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 2 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - mạch cảnh | Lầ̀n | 3,700,000 |
| 3 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - Hốc mắt | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 4 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - Hốc tai | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 5 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - Tuyến yên | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 6 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống cổ | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 7 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống ngực | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 8 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống thắt lưng cùng | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 9 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống toàn thể | Lầ̀n | 6,300,000 |
| 10 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm, cơ bắp 1 vị trí | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 11 | Cộng Hưởng Từ | Khớp vai phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 12 | Cộng Hưởng Từ | Khớp gối phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 13 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 14 | Cộng Hưởng Từ | Khớp bàn chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 15 | Cộng Hưởng Từ | Ngón cái tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 16 | Cộng Hưởng Từ | Ngón cái chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 17 | Cộng Hưởng Từ | Lồng ngực | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 18 | Cộng Hưởng Từ | Ổ bụng | Lầ̀n | 2,300,000 |
| 19 | Cộng Hưởng Từ | Khung chậu | Lầ̀n | 2,300,000 |
| 20 | Cộng Hưởng Từ | Khớp háng 2 bên | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 22 | Cộng Hưởng Từ | Toàn thân | Lầ̀n | 15,700,000 |
| 23 | Cộng Hưởng Từ | Tiêm thuốc cản từ | Lầ̀n | 700,000 |
| 24 | Cộng Hưởng Từ | Bàn tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 25 | Cộng Hưởng Từ | Dịch vụ in đĩa CHT | Đôi | 100,000 |
| 26 | Cộng Hưởng Từ | Dịch kết quả MRI sang tiếng An | Lầ̀n | 100,000 |
| 27 | Cộng Hưởng Từ | Dịch vụ sao phim MRI | Cái | 80,000 |
| 28 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 29 | Cộng Hưởng Từ | Khuỷu tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 30 | Cộng Hưởng Từ | Khớp vai có cản từ | Lầ̀n | 2,800,000 |
| 31 | Cộng Hưởng Từ | Khớp gối trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 32 | Cộng Hưởng Từ | Khớp bàn chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 33 | Cộng Hưởng Từ | Ngón trỏ tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 34 | Cộng Hưởng Từ | Ngón trỏ tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 35 | Cộng Hưởng Từ | Ngón giữa tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 36 | Cộng Hưởng Từ | Ngón giữa tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 37 | Cộng Hưởng Từ | Ngón áp út tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 38 | Cộng Hưởng Từ | Ngón áp út tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 39 | Cộng Hưởng Từ | Ngón út tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 40 | Cộng Hưởng Từ | Ngón út tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 41 | Cộng Hưởng Từ | Ngón cái tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 42 | Cộng Hưởng Từ | Bàn tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 43 | Cộng Hưởng Từ | Khuỷu tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 44 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cánh tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 45 | Cộng Hưởng Từ | Phầm mềm cẳng tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 46 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cánh tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 47 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cẳng tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 48 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm đùi trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 49 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm đùi phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 50 | Cộng Hưởng Từ | Bắp chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 51 | Cộng Hưởng Từ | Bắp chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 52 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cổ | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 53 | Cộng Hưởng Từ | Cẳng chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 54 | Cộng Hưởng Từ | Cẳng chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 55 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 56 | Cộng Hưởng Từ | Cộng hưởng từ vùng tai mũi họn | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 57 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
| 58 | Cộng Hưởng Từ | Cộng hưởng từ vùng hàm mặt | Lầ̀n | 2,200,000 |
| ĐIỆN CƠ | ||||
| 62 | Thăm dò chức năng | Đo điện cơ chi trên | Lần | 600,000 |
| 63 | Thăm dò chức năng | Đo điện cơ chi dưới | Lần | 600,000 |
| 64 | Thăm dò chức năng | Kim | Lần | 120,000 |
| 65 | Thăm dò chức năng | Tứ chi | Lần | 1,100,000 |
| 66 | Thăm dò chức năng | Nhược cơ mắt | Lần | 500,000 |
| ĐIỆN NÃO | ||||
| 67 | Thăm dò chức năng | Điện Não | Lần | 500,000 |
| NỘI SOI TIÊU HÓA | ||||
| 68 | Nội soi tiêu hóa | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lầ̀n | 900,000 |
| 69 | Nội soi tiêu hóa | Nội soi trực tràng và tư vấn điều trị | Lầ̀n | 800,000 |
| 70 | Nội soi tiêu hóa | Tiền mê nội soi dạ dày | Lầ̀n | 700,000 |
| 71 | Nội soi tiêu hóa | Nội soi đại tràng | Lầ̀n | 1,300,000 |
| 72 | Nội soi tiêu hóa | Tiền mê nội soi đại tràng | Lầ̀n | 1,100,000 |
| 73 | Nội soi tiêu hóa | Cầm máu qua nội soi (Chưa tính thuốc) | Ca | 750,000 |
| 74 | Nội soi tiêu hóa | Combo dạ dày và đại trực tràng | Lầ̀n | 3,700,000 |
| 75 | Nội soi tiêu hóa | Sinh thiết dạ dày hoặc đại tràng gồm GPB (không bao gồm nội soi) | Lầ̀n | 550,000 |
| 76 | Nội soi tiêu hóa | Thụt hậu môn | Lầ̀n | 200,000 |
| THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||
| 77 | Thăm dò chức năng | Điện tim | Lầ̀n | 60,000 |
| 78 | Thăm dò chức năng | Đo MĐX cột sống và cổ xương đùi (mdx2) | Lầ̀n | 350,000 |
| 79 | Thăm dò chức năng | Đo MĐX toàn thân | Lầ̀n | 450,000 |
| 80 | Thăm dò chức năng | Đo mật độ xương 1 vị trí (mdx1) | Lầ̀n | 180,000 |
| 81 | Thăm dò chức năng | Đo điện cơ chi trên | Lầ̀n | 600,000 |
| 82 | Thăm dò chức năng | Đo điện cơ chi dưới | Lầ̀n | 600,000 |
| 83 | Thăm dò chức năng | Đo nhược cơ mắt | Lầ̀n | 500,000 |
| 84 | Thăm dò chức năng | Test nhược cơ | Lầ̀n | 400,000 |
| XÉT NGHIỆM | ||||
| 85 | Giải phẫu bệnh | Giải phẫu bệnh 2 PP nhuộm HE và PAS(Tìm tế bào bất thường) | mẫu | 280,000 |
| 86 | Giải phẫu bệnh | Làm sinh thiết cổ tử cung (lấy sinh thiết và đọc GPB) | Lầ̀n | 550,000 |
| 87 | Giải phẫu bệnh | Sinh thiết da nhuộm HE và PAS | Lầ̀n | 800,000 |
| 88 | Hóa sinh máu | Định lượng ASLO | Lầ̀n | 150,000 |
| 89 | Hóa sinh máu | Glucose | mmol/L | 30,000 |
| 90 | Hóa sinh máu | HbA1C | % | 140,000 |
| 91 | Hóa sinh máu | Nghiệm pháp dung nạp đường huyết lúc đói | mmol/L | 200,000 |
| 92 | Hóa sinh máu | Ure | mmol/L | 35,000 |
| 93 | Hóa sinh máu | Creatinin | µmol/L | 44,000 |
| 94 | Hóa sinh máu | Acid uric | µmol/L | 40,000 |
| 95 | Hóa sinh máu | Cholesterol toàn phần | mmol/L | 40,000 |
| 96 | Hóa sinh máu | Triglyceride | mmol/L | 30,000 |
| 97 | Hóa sinh máu | HDL - cho | mmol/L | 60,000 |
| 98 | Hóa sinh máu | LDL - cho | mmol/L | 60,000 |
| 99 | Hóa sinh máu | Bilirubin toàn phần (Bil T) | µmol/L | 30,000 |
| 100 | Hóa sinh máu | Biliribin trực tiếp (Bil D) | µmol/L | 30,000 |
| 101 | Hóa sinh máu | Bilirubin gián tiếp (Bil I) | µmol/L | 30,000 |
| 102 | Hóa sinh máu | Protein TP | G/l | 30,000 |
| 103 | Hóa sinh máu | Albumin | G/l | 30,000 |
| 104 | Hóa sinh máu | Globulin | G/l | 40,000 |
| 105 | Hóa sinh máu | Tỷ lệ A/G | None | 40,000 |
| 106 | Hóa sinh máu | AST ( GOT ) | U/L - 370C | 30,000 |
| 107 | Hóa sinh máu | ALT ( GPT ) | U/L - 370C | 30,000 |
| 108 | Hóa sinh máu | GGT | U/L - 370C | 60,000 |
| 109 | Hóa sinh máu | CK | U/L - 370C | 80,000 |
| 110 | Hóa sinh máu | CK - MB | U/L - 370C | 100,000 |
| 111 | Hóa sinh máu | Calci | mmol/L | 40,000 |
| 112 | Hóa sinh máu | Calci ion hóa | mmol/L | 40,000 |
| 113 | Hóa sinh máu | Sắt huyết thanh | Lầ̀n | 70,000 |
| 114 | Hóa sinh máu | Phospho | Lầ̀n | 150,000 |
| 115 | Hóa sinh máu | Magie | Lầ̀n | 150,000 |
| 116 | Hóa sinh máu | LDH | U/L - 370C | 50,000 |
| 117 | Hóa sinh máu | Phosphatase kiềm (ALP) | U/L - 370C | 50,000 |
| 118 | Hóa sinh máu | CRP hs | mg/dl | 120,000 |
| 119 | Hóa sinh máu | Bộ điện giải | None | 70,000 |
| 120 | Hóa sinh máu | Tìm dưỡng chấp nước tiểu | None | 150,000 |
| 121 | Hóa sinh máu | Phát hiện nồng độ các chất gây nghiện trong máu | Lầ̀n | 450,000 |
| 122 | Hóa sinh máu | Estradiol | Lầ̀n | 150,000 |
| 123 | Hóa sinh máu | Catecholamin máu | Lầ̀n | 950,000 |
| 124 | Hóa sinh máu | Kẽm | Lầ̀n | 250,000 |
| 125 | Hóa sinh máu | Nghiệm pháp tăng đường huyết lúc đói ( Gói khám thai thường ) | Lầ̀n | 200,000 |
| 126 | Hóa sinh máu | C3 bổ thể | Lầ̀n | 200,000 |
| 127 | Hóa sinh máu | Ferritin | ng/ml | 110,000 |
| 128 | Hóa sinh máu | IgA | mg/dl | 220,000 |
| 129 | Hóa sinh máu | IgE | IU/ml | 220,000 |
| 130 | Hóa sinh máu | IgG | mg/dl | 220,000 |
| 131 | Hóa sinh máu | IgM | mg/dl | 220,000 |
| 132 | Hóa sinh máu | Lipase | U/L - 370C | 120,000 |
| 133 | Hóa sinh máu | RF ( Rheumatoid Factor ) | IU/ml | 100,000 |
| 134 | Hóa sinh máu | Troponin T-hs | ng/ml | 150,000 |
| 135 | Hóa sinh máu | TG(thyroglobulin) | IU/ml | 300,000 |
| 136 | Hóa sinh máu | Anti - TG | IU/ml | 250,000 |
| 137 | Hóa sinh máu | Định lương anti - TPO | IU/ml | 250,000 |
| 138 | Hóa sinh máu | PTH | pmol/l | 300,000 |
| 139 | Hóa sinh máu | Định lượng NT-proBNP | pmol/l | 600,000 |
| 140 | Hóa sinh máu | Định lượng pro BNP | pmol/l | 600,000 |
| 141 | Hóa sinh máu | ADH | Lầ̀n | 350,000 |
| 142 | Hóa sinh máu | Beta2 - microglobulin | Lầ̀n | 200,000 |
| 143 | Hóa sinh máu | Định lượng Acid folic / máu | Lầ̀n | 200,000 |
| 144 | Hóa sinh máu | Erythropoietin | Lầ̀n | 200,000 |
| 145 | Hóa sinh máu | GLDH | Lầ̀n | 180,000 |
| 146 | Hóa sinh máu | HBDH | Lầ̀n | 220,000 |
| 147 | Hóa sinh máu | Hemocysteine | Lầ̀n | 220,000 |
| 148 | Hóa sinh máu | Kappa | Lầ̀n | 160,000 |
| 149 | Hóa sinh máu | Lambda | Lầ̀n | 160,000 |
| 150 | Hóa sinh máu | Peptid C | Lầ̀n | 250,000 |
| 151 | Hóa sinh máu | Prealbumin | Lầ̀n | 150,000 |
| 152 | Hóa sinh máu | Transferin | Lầ̀n | 160,000 |
| 153 | Hóa sinh máu | Vitamin B12 | Lầ̀n | 250,000 |
| 154 | Hóa sinh máu | Định lượng đồng (Ceruloplasmin) | Lầ̀n | 250,000 |
| 155 | Hóa sinh máu | Kháng sinh đồ | Lầ̀n | 450,000 |
| 156 | Hóa sinh máu | Định lượng Vitamin D | Lầ̀n | 500,000 |
| 157 | Hóa sinh máu | Định lượng G6 PD | Lầ̀n | 250,000 |
| 158 | Hóa sinh máu | Kháng thể kháng nhân (ANA) | Lầ̀n | 250,000 |
| 159 | Hóa sinh máu | Kháng thể kháng DS-DNA | Lầ̀n | 400,000 |
| 160 | Hóa sinh máu | LDH | None | 50,000 |
| 161 | Hóa sinh máu | Amylase | None | 60,000 |
| 162 | Hóa sinh máu | P-Amylase | Lầ̀n | 150,000 |
| 163 | Hóa sinh nước tiểu | Tổng phân tích nước tiểu (11 thông số) | None | 50,000 |
| 164 | Hóa sinh nước tiểu | Glucose niệu | None | 30,000 |
| 165 | Hóa sinh nước tiểu | Ure niệu | None | 30,000 |
| 166 | Hóa sinh nước tiểu | Creatinin niệu | None | 40,000 |
| 167 | Hóa sinh nước tiểu | A.Uric niệu | None | 40,000 |
| 168 | Hóa sinh nước tiểu | Protein niệu 24h | None | 60,000 |
| 169 | Hóa sinh nước tiểu | Ure niệu/24h | None | 40,000 |
| 170 | Hóa sinh nước tiểu | Creatinin niệu/24h | None | 40,000 |
| 171 | Hóa sinh nước tiểu | A.Uric niệu/24h | None | 40,000 |
| 172 | Hóa sinh nước tiểu | Protein niệu/24h | None | 60,000 |
| 173 | Hóa sinh nước tiểu | Điện giải niệu | None | 70,000 |
| 174 | Hóa sinh nước tiểu | Micro Albumin niệu | None | 120,000 |
| 175 | Hóa sinh nước tiểu | TB niệu | Lầ̀n | 80,000 |
| 176 | Hóa sinh nước tiểu | Catecholamin niệu | Lầ̀n | 950,000 |
| 177 | Hóa sinh nước tiểu | Amylase niệu | Lầ̀n | 60,000 |
| 178 | Hóa sinh nước tiểu | Định lượng Protein niệu | Lầ̀n | 60,000 |
| 179 | Hóa sinh nước tiểu | Tế bào cặn nước tiểu | Lầ̀n | 30,000 |
| 180 | Hóa sinh nước tiểu | Opiat nước tiểu | Lầ̀n | 75,000 |
| 181 | Huyết học | Điện di có tính thành phần huyết sắc tố | Lầ̀n | 500,000 |
| 182 | Huyết học | Điện di Protein máu | Lầ̀n | 380,000 |
| 183 | Huyết học | Máu chảy | Lầ̀n | 40,000 |
| 184 | Huyết học | Co cục máu | Phút | 100,000 |
| 185 | Huyết học | Đông máu cơ bản | Lầ̀n | 250,000 |
| 186 | Huyết học | Prothrombin (PT) | Lầ̀n | 80,000 |
| 187 | Huyết học | Định lượng Fibrinogen | Lầ̀n | 100,000 |
| 188 | Huyết học | APTT | Lầ̀n | 80,000 |
| 189 | Huyết học | Định lượng Protein C | Lầ̀n | 420,000 |
| 190 | Huyết học | Định lượng Protein S | Lầ̀n | 420,000 |
| 191 | Huyết học | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | Lầ̀n | 100,000 |
| 192 | Huyết học | Nghiệm pháp Von-Kaulla | Lầ̀n | 150,000 |
| 193 | Huyết học | Định lượng D-Dimer | Lầ̀n | 450,000 |
| 194 | Huyết học | Định lượng yếu tố IX | % | 420,000 |
| 195 | Huyết học | Định lượng yếu tố kháng Xa | Lầ̀n | 350,000 |
| 196 | Huyết học | Định lượng yếu tố VIII | % | 420,000 |
| 197 | Huyết học | Định lượng yếu tố X | Lầ̀n | 420,000 |
| 198 | Huyết học | Thời gian thrombin ( TT ) | Lầ̀n | 100,000 |
| 199 | Huyết học | Độ ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ristocetin | Lầ̀n | 320,000 |
| 200 | Huyết học | Định lương yếu tố Heparin | Lầ̀n | 270,000 |
| 201 | Huyết học | Định lượng yếu tố Thrombomodulin | Lầ̀n | 270,000 |
| 202 | Huyết học | Định lượng anti Thrombin III | Lầ̀n | 220,000 |
| 203 | Huyết học | Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh | Lầ̀n | 420,000 |
| 204 | Huyết học | Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh | Lầ̀n | 400,000 |
| 205 | Huyết học | Độ ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP | Lầ̀n | 320,000 |
| 206 | Huyết học | Độ ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Collagen | Lầ̀n | 400,000 |
| 207 | Huyết học | Công thức nhiễm sắc thể (máu ngoại vi) | Lầ̀n | 1,000,000 |
| 208 | Huyết học | Công thức nhiễm sắc thể (tuỷ xương) | Lầ̀n | 1,500,000 |
| 209 | Huyết học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | None | 100,000 |
| 210 | Huyết học | Độ tập trung tiểu cầu | None | 50,000 |
| 211 | Huyết học | Mô bệnh học tuỷ xương (chưa tính VTTH) | Lầ̀n | 1,800,000 |
| 212 | Huyết học | Nhóm máu ABO | Lầ̀n | 50,000 |
| 213 | Huyết học | Nhóm máu Rh | Lầ̀n | 80,000 |
| 214 | Huyết học | Thẻ nhóm máu | Lầ̀n | 150,000 |
| 215 | Huyết học | Máu lắng | Lầ̀n | 50,000 |
| 216 | Huyết học | Hồng cầu có nhân | G/l | 150,000 |
| 217 | Huyết học | Hồng cầu lưới | % | 40,000 |
| 218 | Huyết học | Tìm tế bào Hargraves | Lầ̀n | 200,000 |
| 219 | Huyết học | Huyết đồ | Lầ̀n | 200,000 |
| 220 | Huyết học | Huyết tủy đồ (Chưa tính VTTH) | Lầ̀n | 1,000,000 |
| 221 | Huyết học | Tế bào học tuỷ xương (Tủy đồ - Chưa tính VTTH) | Lầ̀n | 800,000 |
| 222 | Huyết học | Hạch đồ | Lầ̀n | 450,000 |
| 223 | Huyết học | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp | Lầ̀n | 120,000 |
| 224 | Huyết học | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp | Lầ̀n | 120,000 |
| 225 | Huyết học | Nhóm máu ABO_khó | Lầ̀n | 280,000 |
| 226 | Miễn dịch | Triple test | Lầ̀n | 650,000 |
| 227 | Miễn dịch | Double test | Lầ̀n | 900,000 |
| 228 | Miễn dịch | Complement 3 ( C3 ) | Lầ̀n | 200,000 |
| 229 | Miễn dịch | Complement 4 (C4) | Lầ̀n | 200,000 |
| 230 | Miễn dịch | Đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | Lầ̀n | 800,000 |
| 231 | Miễn dịch | Thử phản ứng phân hủy mastocyte (6-12 loại thuốc) | Lầ̀n | 700,000 |
| 232 | Miễn dịch | HBsAg (ELISA) | Ca | 120,000 |
| 233 | Miễn dịch | Định lượng anti HBs | Lầ̀n | 150,000 |
| 234 | Miễn dịch | HBeAg ( ELISA ) | Lầ̀n | 150,000 |
| 235 | Miễn dịch | Anti - HBe ( ELISA ) | Lầ̀n | 150,000 |
| 236 | Miễn dịch | Anti - HBc IgM ( ELISA ) | Lầ̀n | 250,000 |
| 237 | Miễn dịch | Anti - HBc IgG ( ELISA) | Lầ̀n | 250,000 |
| 238 | Miễn dịch | Anti - HCV ( ELISA ) | Lầ̀n | 220,000 |
| 239 | Miễn dịch | Xét nghiệm HIV (ELISA) | Lầ̀n | 150,000 |
| 240 | Miễn dịch | Xét nghiệm HIV 3 phương pháp | Lầ̀n | 300,000 |
| 241 | Miễn dịch | Chẩn đoán Anti HAV - IgM bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 180,000 |
| 242 | Miễn dịch | Chẩn đoán Anti HAV - total bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 180,000 |
| 243 | Miễn dịch | Anti - EBV IgG ( ELISA ) | Lầ̀n | 260,000 |
| 244 | Miễn dịch | Anti - EBV IgM ( ELISA ) | Lầ̀n | 260,000 |
| 245 | Miễn dịch | Anti - CMV IgG ( ELISA ) | Lầ̀n | 190,000 |
| 246 | Miễn dịch | Anti - CMV IgM ( ELISA ) | Lầ̀n | 190,000 |
| 247 | Miễn dịch | XN tìm KST Amip ( ELISA) | Lầ̀n | 200,000 |
| 248 | Miễn dịch | Chẩn đoán Herps virus HSV1 + 2 IgG (ELISA) | Lầ̀n | 220,000 |
| 249 | Miễn dịch | Chẩn đoán Herps virus HSV1 + 2 IgM (ELISA) | Lầ̀n | 220,000 |
| 250 | Miễn dịch | Chẩn đoán Rubella IgG (ELISA) | Lầ̀n | 220,000 |
| 251 | Miễn dịch | Chẩn đoán Rubella IgM (ELISA) | Lầ̀n | 220,000 |
| 252 | Miễn dịch | Chẩn đoán Toxoplasma IgG (ELISA) | Lầ̀n | 180,000 |
| 253 | Miễn dịch | Chẩn đoán Toxoplasma IgM(ELISA) | Lầ̀n | 180,000 |
| 254 | Miễn dịch | Chẩn đoán Chlammydia IgG bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 220,000 |
| 255 | Miễn dịch | Chẩn đoán HEV IgM (ELISA ) | Lầ̀n | 280,000 |
| 256 | Miễn dịch | Chẩn đoán HEV IgM (ELISA ) | Lầ̀n | 280,000 |
| 257 | Miễn dịch | Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgG ( ELISA) | Lầ̀n | 350,000 |
| 258 | Miễn dịch | Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM (ELISA) | Lầ̀n | 220,000 |
| 259 | Miễn dịch | Chẩn đoán Mycoplasma Pneumonie(IgG,IgM) | Lầ̀n | 570,000 |
| 260 | Miễn dịch | Chẩn đoán Ricketsia | Lầ̀n | 200,000 |
| 261 | Miễn dịch | Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết | Lầ̀n | 200,000 |
| 262 | Miễn dịch | Xét nghiệm Anti CCP | Lầ̀n | 350,000 |
| 263 | Miễn dịch | Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal | Lầ̀n | 150,000 |
| 264 | Miễn dịch | Kháng thể kháng nhân ANA | Lầ̀n | 250,000 |
| 265 | Miễn dịch | Thử phản ứng phân hủy mastocyte (1 đến 5 loại thuốc) | Lầ̀n | 500,000 |
| 266 | Miễn dịch | TG(thyroglobulin) | Lầ̀n | 300,000 |
| 267 | Miễn dịch | Beta - HCG | mU/ml | 180,000 |
| 268 | Miễn dịch | Estradiol | pmol/l | 150,000 |
| 269 | Miễn dịch | FSH | mU/ml | 150,000 |
| 270 | Miễn dịch | LH | mU/ml | 150,000 |
| 271 | Miễn dịch | Progesteron | nmol/l | 150,000 |
| 272 | Miễn dịch | Prolactin | ng/ml | 150,000 |
| 273 | Miễn dịch | Testosteron | nmol/l | 150,000 |
| 274 | Miễn dịch | Cortisol | nmol/l | 180,000 |
| 275 | Miễn dịch | T3 | nmol/l | 110,000 |
| 276 | Miễn dịch | FT3 | pmol/l | 110,000 |
| 277 | Miễn dịch | T4 | nmol/l | 110,000 |
| 278 | Miễn dịch | FT4 | pmol/l | 110,000 |
| 279 | Miễn dịch | TSH | µU/ml | 110,000 |
| 280 | Miễn dịch | Insulin | µU/ml | 150,000 |
| 281 | Miễn dịch | GH | Lầ̀n | 420,000 |
| 282 | Miễn dịch | TRAb | IU/l | 400,000 |
| 283 | Miễn dịch | Anti-TPO | Lầ̀n | 250,000 |
| 284 | Miễn dịch | Định lượng ACTH | Lầ̀n | 350,000 |
| 285 | Miễn dịch | Định lượng Aldosteron | Lầ̀n | 280,000 |
| 286 | Miễn dịch | Định lượng NSE trong máu | Lầ̀n | 250,000 |
| 287 | Miễn dịch | Alpha FP ( AFP ) | ng/ml | 180,000 |
| 288 | Miễn dịch | CEA | ng/ml | 200,000 |
| 289 | Miễn dịch | CA125 | U/ml | 230,000 |
| 290 | Miễn dịch | CA15 - 3 | U/ml | 230,000 |
| 291 | Miễn dịch | CA19 - 9 | U/ml | 230,000 |
| 292 | Miễn dịch | CA 72 - 4 | U/ml | 230,000 |
| 293 | Miễn dịch | Cyfra 21 - 1 | ng/ml | 200,000 |
| 294 | Miễn dịch | tPSA | ng/ml | 180,000 |
| 295 | Miễn dịch | fPSA | ng/ml | 180,000 |
| 296 | Miễn dịch | Procalcitonin | Lầ̀n | 520,000 |
| 297 | Miễn dịch | Sởi IgM | Lầ̀n | 225,000 |
| 298 | Miễn dịch | Sởi IgG | Lầ̀n | 225,000 |
| 299 | Miễn dịch | PCR Sởi | G/l | 950,000 |
| 300 | Miễn dịch | Anti photpho lipid Igg | Lầ̀n | 350,000 |
| 301 | Miễn dịch | Anti photpho lipid IgM | Lầ̀n | 350,000 |
| 302 | Miễn dịch | Anti - GAD | Lầ̀n | 300,000 |
| 303 | Miễn dịch | Xét nghiệm AMH (Anti - Mullerian Hormone) | Lầ̀n | 710,000 |
| 304 | Miễn dịch | RPR định lượng | Lầ̀n | 200,000 |
| 305 | Miễn dịch | TPHA định lượng | Lầ̀n | 350,000 |
| 306 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng nhân bằng miễn dịch huỳnh quang trên tế bào HEp-2 | Lầ̀n | 500,000 |
| 307 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng Sm bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 450,000 |
| 308 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng SSA bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 450,000 |
| 309 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng Scl-70 bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 450,000 |
| 310 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng Jo-1 bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 450,000 |
| 311 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng RNP bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 450,000 |