Bảng giá dịch vụ tại Phòng khám Vietlife Sư Vạn Hạnh
Phòng khám Vietlife Sư Vạn Hạnh nằm trong chuỗi hệ thống phòng khám Vietlife, Chuyên khám và điều trị các bệnh lý về thần kinh - cột sống - cơ xương khớp, Tọa lạc tại Địa chỉ Số 583 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh.
Chi tiết Bảng giá dịch vụ tại Phòng khám Vietlife Sư Vạn Hạnh
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI PK VIETLIFE | ||||
STT | NHÓM DV | TÊN DV | ĐVT | ĐƠN GIÁ VIETLIFE |
CHỤP MRI | ||||
1 | Cộng Hưởng Từ | Sọ Não | Lầ̀n | 2,200,000 |
2 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - mạch cảnh | Lầ̀n | 3,700,000 |
3 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - Hốc mắt | Lầ̀n | 2,200,000 |
4 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - Hốc tai | Lầ̀n | 2,200,000 |
5 | Cộng Hưởng Từ | Sọ não - Tuyến yên | Lầ̀n | 2,200,000 |
6 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống cổ | Lầ̀n | 2,200,000 |
7 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống ngực | Lầ̀n | 2,200,000 |
8 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống thắt lưng cùng | Lầ̀n | 2,200,000 |
9 | Cộng Hưởng Từ | Cột sống toàn thể | Lầ̀n | 6,300,000 |
10 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm, cơ bắp 1 vị trí | Lầ̀n | 2,200,000 |
11 | Cộng Hưởng Từ | Khớp vai phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
12 | Cộng Hưởng Từ | Khớp gối phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
13 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
14 | Cộng Hưởng Từ | Khớp bàn chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
15 | Cộng Hưởng Từ | Ngón cái tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
16 | Cộng Hưởng Từ | Ngón cái chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
17 | Cộng Hưởng Từ | Lồng ngực | Lầ̀n | 2,200,000 |
18 | Cộng Hưởng Từ | Ổ bụng | Lầ̀n | 2,300,000 |
19 | Cộng Hưởng Từ | Khung chậu | Lầ̀n | 2,300,000 |
20 | Cộng Hưởng Từ | Khớp háng 2 bên | Lầ̀n | 2,200,000 |
22 | Cộng Hưởng Từ | Toàn thân | Lầ̀n | 15,700,000 |
23 | Cộng Hưởng Từ | Tiêm thuốc cản từ | Lầ̀n | 700,000 |
24 | Cộng Hưởng Từ | Bàn tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
25 | Cộng Hưởng Từ | Dịch vụ in đĩa CHT | Đôi | 100,000 |
26 | Cộng Hưởng Từ | Dịch kết quả MRI sang tiếng An | Lầ̀n | 100,000 |
27 | Cộng Hưởng Từ | Dịch vụ sao phim MRI | Cái | 80,000 |
28 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
29 | Cộng Hưởng Từ | Khuỷu tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
30 | Cộng Hưởng Từ | Khớp vai có cản từ | Lầ̀n | 2,800,000 |
31 | Cộng Hưởng Từ | Khớp gối trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
32 | Cộng Hưởng Từ | Khớp bàn chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
33 | Cộng Hưởng Từ | Ngón trỏ tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
34 | Cộng Hưởng Từ | Ngón trỏ tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
35 | Cộng Hưởng Từ | Ngón giữa tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
36 | Cộng Hưởng Từ | Ngón giữa tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
37 | Cộng Hưởng Từ | Ngón áp út tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
38 | Cộng Hưởng Từ | Ngón áp út tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
39 | Cộng Hưởng Từ | Ngón út tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
40 | Cộng Hưởng Từ | Ngón út tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
41 | Cộng Hưởng Từ | Ngón cái tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
42 | Cộng Hưởng Từ | Bàn tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
43 | Cộng Hưởng Từ | Khuỷu tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
44 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cánh tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
45 | Cộng Hưởng Từ | Phầm mềm cẳng tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
46 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cánh tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
47 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cẳng tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
48 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm đùi trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
49 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm đùi phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
50 | Cộng Hưởng Từ | Bắp chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
51 | Cộng Hưởng Từ | Bắp chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
52 | Cộng Hưởng Từ | Phần mềm cổ | Lầ̀n | 2,200,000 |
53 | Cộng Hưởng Từ | Cẳng chân phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
54 | Cộng Hưởng Từ | Cẳng chân trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
55 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ tay trái | Lầ̀n | 2,200,000 |
56 | Cộng Hưởng Từ | Cộng hưởng từ vùng tai mũi họn | Lầ̀n | 2,200,000 |
57 | Cộng Hưởng Từ | Khớp cổ tay phải | Lầ̀n | 2,200,000 |
58 | Cộng Hưởng Từ | Cộng hưởng từ vùng hàm mặt | Lầ̀n | 2,200,000 |
ĐIỆN CƠ | ||||
62 | Thăm dò chức năng | Đo điện cơ chi trên | Lần | 600,000 |
63 | Thăm dò chức năng | Đo điện cơ chi dưới | Lần | 600,000 |
64 | Thăm dò chức năng | Kim | Lần | 120,000 |
65 | Thăm dò chức năng | Tứ chi | Lần | 1,100,000 |
66 | Thăm dò chức năng | Nhược cơ mắt | Lần | 500,000 |
ĐIỆN NÃO | ||||
67 | Thăm dò chức năng | Điện Não | Lần | 500,000 |
NỘI SOI TIÊU HÓA | ||||
68 | Nội soi tiêu hóa | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lầ̀n | 900,000 |
69 | Nội soi tiêu hóa | Nội soi trực tràng và tư vấn điều trị | Lầ̀n | 800,000 |
70 | Nội soi tiêu hóa | Tiền mê nội soi dạ dày | Lầ̀n | 700,000 |
71 | Nội soi tiêu hóa | Nội soi đại tràng | Lầ̀n | 1,300,000 |
72 | Nội soi tiêu hóa | Tiền mê nội soi đại tràng | Lầ̀n | 1,100,000 |
73 | Nội soi tiêu hóa | Cầm máu qua nội soi (Chưa tính thuốc) | Ca | 750,000 |
74 | Nội soi tiêu hóa | Combo dạ dày và đại trực tràng | Lầ̀n | 3,700,000 |
75 | Nội soi tiêu hóa | Sinh thiết dạ dày hoặc đại tràng gồm GPB (không bao gồm nội soi) | Lầ̀n | 550,000 |
76 | Nội soi tiêu hóa | Thụt hậu môn | Lầ̀n | 200,000 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||
77 | Thăm dò chức năng | Điện tim | Lầ̀n | 60,000 |
78 | Thăm dò chức năng | Đo MĐX cột sống và cổ xương đùi (mdx2) | Lầ̀n | 350,000 |
79 | Thăm dò chức năng | Đo MĐX toàn thân | Lầ̀n | 450,000 |
80 | Thăm dò chức năng | Đo mật độ xương 1 vị trí (mdx1) | Lầ̀n | 180,000 |
81 | Thăm dò chức năng | Đo điện cơ chi trên | Lầ̀n | 600,000 |
82 | Thăm dò chức năng | Đo điện cơ chi dưới | Lầ̀n | 600,000 |
83 | Thăm dò chức năng | Đo nhược cơ mắt | Lầ̀n | 500,000 |
84 | Thăm dò chức năng | Test nhược cơ | Lầ̀n | 400,000 |
XÉT NGHIỆM | ||||
85 | Giải phẫu bệnh | Giải phẫu bệnh 2 PP nhuộm HE và PAS(Tìm tế bào bất thường) | mẫu | 280,000 |
86 | Giải phẫu bệnh | Làm sinh thiết cổ tử cung (lấy sinh thiết và đọc GPB) | Lầ̀n | 550,000 |
87 | Giải phẫu bệnh | Sinh thiết da nhuộm HE và PAS | Lầ̀n | 800,000 |
88 | Hóa sinh máu | Định lượng ASLO | Lầ̀n | 150,000 |
89 | Hóa sinh máu | Glucose | mmol/L | 30,000 |
90 | Hóa sinh máu | HbA1C | % | 140,000 |
91 | Hóa sinh máu | Nghiệm pháp dung nạp đường huyết lúc đói | mmol/L | 200,000 |
92 | Hóa sinh máu | Ure | mmol/L | 35,000 |
93 | Hóa sinh máu | Creatinin | µmol/L | 44,000 |
94 | Hóa sinh máu | Acid uric | µmol/L | 40,000 |
95 | Hóa sinh máu | Cholesterol toàn phần | mmol/L | 40,000 |
96 | Hóa sinh máu | Triglyceride | mmol/L | 30,000 |
97 | Hóa sinh máu | HDL - cho | mmol/L | 60,000 |
98 | Hóa sinh máu | LDL - cho | mmol/L | 60,000 |
99 | Hóa sinh máu | Bilirubin toàn phần (Bil T) | µmol/L | 30,000 |
100 | Hóa sinh máu | Biliribin trực tiếp (Bil D) | µmol/L | 30,000 |
101 | Hóa sinh máu | Bilirubin gián tiếp (Bil I) | µmol/L | 30,000 |
102 | Hóa sinh máu | Protein TP | G/l | 30,000 |
103 | Hóa sinh máu | Albumin | G/l | 30,000 |
104 | Hóa sinh máu | Globulin | G/l | 40,000 |
105 | Hóa sinh máu | Tỷ lệ A/G | None | 40,000 |
106 | Hóa sinh máu | AST ( GOT ) | U/L - 370C | 30,000 |
107 | Hóa sinh máu | ALT ( GPT ) | U/L - 370C | 30,000 |
108 | Hóa sinh máu | GGT | U/L - 370C | 60,000 |
109 | Hóa sinh máu | CK | U/L - 370C | 80,000 |
110 | Hóa sinh máu | CK - MB | U/L - 370C | 100,000 |
111 | Hóa sinh máu | Calci | mmol/L | 40,000 |
112 | Hóa sinh máu | Calci ion hóa | mmol/L | 40,000 |
113 | Hóa sinh máu | Sắt huyết thanh | Lầ̀n | 70,000 |
114 | Hóa sinh máu | Phospho | Lầ̀n | 150,000 |
115 | Hóa sinh máu | Magie | Lầ̀n | 150,000 |
116 | Hóa sinh máu | LDH | U/L - 370C | 50,000 |
117 | Hóa sinh máu | Phosphatase kiềm (ALP) | U/L - 370C | 50,000 |
118 | Hóa sinh máu | CRP hs | mg/dl | 120,000 |
119 | Hóa sinh máu | Bộ điện giải | None | 70,000 |
120 | Hóa sinh máu | Tìm dưỡng chấp nước tiểu | None | 150,000 |
121 | Hóa sinh máu | Phát hiện nồng độ các chất gây nghiện trong máu | Lầ̀n | 450,000 |
122 | Hóa sinh máu | Estradiol | Lầ̀n | 150,000 |
123 | Hóa sinh máu | Catecholamin máu | Lầ̀n | 950,000 |
124 | Hóa sinh máu | Kẽm | Lầ̀n | 250,000 |
125 | Hóa sinh máu | Nghiệm pháp tăng đường huyết lúc đói ( Gói khám thai thường ) | Lầ̀n | 200,000 |
126 | Hóa sinh máu | C3 bổ thể | Lầ̀n | 200,000 |
127 | Hóa sinh máu | Ferritin | ng/ml | 110,000 |
128 | Hóa sinh máu | IgA | mg/dl | 220,000 |
129 | Hóa sinh máu | IgE | IU/ml | 220,000 |
130 | Hóa sinh máu | IgG | mg/dl | 220,000 |
131 | Hóa sinh máu | IgM | mg/dl | 220,000 |
132 | Hóa sinh máu | Lipase | U/L - 370C | 120,000 |
133 | Hóa sinh máu | RF ( Rheumatoid Factor ) | IU/ml | 100,000 |
134 | Hóa sinh máu | Troponin T-hs | ng/ml | 150,000 |
135 | Hóa sinh máu | TG(thyroglobulin) | IU/ml | 300,000 |
136 | Hóa sinh máu | Anti - TG | IU/ml | 250,000 |
137 | Hóa sinh máu | Định lương anti - TPO | IU/ml | 250,000 |
138 | Hóa sinh máu | PTH | pmol/l | 300,000 |
139 | Hóa sinh máu | Định lượng NT-proBNP | pmol/l | 600,000 |
140 | Hóa sinh máu | Định lượng pro BNP | pmol/l | 600,000 |
141 | Hóa sinh máu | ADH | Lầ̀n | 350,000 |
142 | Hóa sinh máu | Beta2 - microglobulin | Lầ̀n | 200,000 |
143 | Hóa sinh máu | Định lượng Acid folic / máu | Lầ̀n | 200,000 |
144 | Hóa sinh máu | Erythropoietin | Lầ̀n | 200,000 |
145 | Hóa sinh máu | GLDH | Lầ̀n | 180,000 |
146 | Hóa sinh máu | HBDH | Lầ̀n | 220,000 |
147 | Hóa sinh máu | Hemocysteine | Lầ̀n | 220,000 |
148 | Hóa sinh máu | Kappa | Lầ̀n | 160,000 |
149 | Hóa sinh máu | Lambda | Lầ̀n | 160,000 |
150 | Hóa sinh máu | Peptid C | Lầ̀n | 250,000 |
151 | Hóa sinh máu | Prealbumin | Lầ̀n | 150,000 |
152 | Hóa sinh máu | Transferin | Lầ̀n | 160,000 |
153 | Hóa sinh máu | Vitamin B12 | Lầ̀n | 250,000 |
154 | Hóa sinh máu | Định lượng đồng (Ceruloplasmin) | Lầ̀n | 250,000 |
155 | Hóa sinh máu | Kháng sinh đồ | Lầ̀n | 450,000 |
156 | Hóa sinh máu | Định lượng Vitamin D | Lầ̀n | 500,000 |
157 | Hóa sinh máu | Định lượng G6 PD | Lầ̀n | 250,000 |
158 | Hóa sinh máu | Kháng thể kháng nhân (ANA) | Lầ̀n | 250,000 |
159 | Hóa sinh máu | Kháng thể kháng DS-DNA | Lầ̀n | 400,000 |
160 | Hóa sinh máu | LDH | None | 50,000 |
161 | Hóa sinh máu | Amylase | None | 60,000 |
162 | Hóa sinh máu | P-Amylase | Lầ̀n | 150,000 |
163 | Hóa sinh nước tiểu | Tổng phân tích nước tiểu (11 thông số) | None | 50,000 |
164 | Hóa sinh nước tiểu | Glucose niệu | None | 30,000 |
165 | Hóa sinh nước tiểu | Ure niệu | None | 30,000 |
166 | Hóa sinh nước tiểu | Creatinin niệu | None | 40,000 |
167 | Hóa sinh nước tiểu | A.Uric niệu | None | 40,000 |
168 | Hóa sinh nước tiểu | Protein niệu 24h | None | 60,000 |
169 | Hóa sinh nước tiểu | Ure niệu/24h | None | 40,000 |
170 | Hóa sinh nước tiểu | Creatinin niệu/24h | None | 40,000 |
171 | Hóa sinh nước tiểu | A.Uric niệu/24h | None | 40,000 |
172 | Hóa sinh nước tiểu | Protein niệu/24h | None | 60,000 |
173 | Hóa sinh nước tiểu | Điện giải niệu | None | 70,000 |
174 | Hóa sinh nước tiểu | Micro Albumin niệu | None | 120,000 |
175 | Hóa sinh nước tiểu | TB niệu | Lầ̀n | 80,000 |
176 | Hóa sinh nước tiểu | Catecholamin niệu | Lầ̀n | 950,000 |
177 | Hóa sinh nước tiểu | Amylase niệu | Lầ̀n | 60,000 |
178 | Hóa sinh nước tiểu | Định lượng Protein niệu | Lầ̀n | 60,000 |
179 | Hóa sinh nước tiểu | Tế bào cặn nước tiểu | Lầ̀n | 30,000 |
180 | Hóa sinh nước tiểu | Opiat nước tiểu | Lầ̀n | 75,000 |
181 | Huyết học | Điện di có tính thành phần huyết sắc tố | Lầ̀n | 500,000 |
182 | Huyết học | Điện di Protein máu | Lầ̀n | 380,000 |
183 | Huyết học | Máu chảy | Lầ̀n | 40,000 |
184 | Huyết học | Co cục máu | Phút | 100,000 |
185 | Huyết học | Đông máu cơ bản | Lầ̀n | 250,000 |
186 | Huyết học | Prothrombin (PT) | Lầ̀n | 80,000 |
187 | Huyết học | Định lượng Fibrinogen | Lầ̀n | 100,000 |
188 | Huyết học | APTT | Lầ̀n | 80,000 |
189 | Huyết học | Định lượng Protein C | Lầ̀n | 420,000 |
190 | Huyết học | Định lượng Protein S | Lầ̀n | 420,000 |
191 | Huyết học | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | Lầ̀n | 100,000 |
192 | Huyết học | Nghiệm pháp Von-Kaulla | Lầ̀n | 150,000 |
193 | Huyết học | Định lượng D-Dimer | Lầ̀n | 450,000 |
194 | Huyết học | Định lượng yếu tố IX | % | 420,000 |
195 | Huyết học | Định lượng yếu tố kháng Xa | Lầ̀n | 350,000 |
196 | Huyết học | Định lượng yếu tố VIII | % | 420,000 |
197 | Huyết học | Định lượng yếu tố X | Lầ̀n | 420,000 |
198 | Huyết học | Thời gian thrombin ( TT ) | Lầ̀n | 100,000 |
199 | Huyết học | Độ ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ristocetin | Lầ̀n | 320,000 |
200 | Huyết học | Định lương yếu tố Heparin | Lầ̀n | 270,000 |
201 | Huyết học | Định lượng yếu tố Thrombomodulin | Lầ̀n | 270,000 |
202 | Huyết học | Định lượng anti Thrombin III | Lầ̀n | 220,000 |
203 | Huyết học | Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh | Lầ̀n | 420,000 |
204 | Huyết học | Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh | Lầ̀n | 400,000 |
205 | Huyết học | Độ ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADP | Lầ̀n | 320,000 |
206 | Huyết học | Độ ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập Collagen | Lầ̀n | 400,000 |
207 | Huyết học | Công thức nhiễm sắc thể (máu ngoại vi) | Lầ̀n | 1,000,000 |
208 | Huyết học | Công thức nhiễm sắc thể (tuỷ xương) | Lầ̀n | 1,500,000 |
209 | Huyết học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | None | 100,000 |
210 | Huyết học | Độ tập trung tiểu cầu | None | 50,000 |
211 | Huyết học | Mô bệnh học tuỷ xương (chưa tính VTTH) | Lầ̀n | 1,800,000 |
212 | Huyết học | Nhóm máu ABO | Lầ̀n | 50,000 |
213 | Huyết học | Nhóm máu Rh | Lầ̀n | 80,000 |
214 | Huyết học | Thẻ nhóm máu | Lầ̀n | 150,000 |
215 | Huyết học | Máu lắng | Lầ̀n | 50,000 |
216 | Huyết học | Hồng cầu có nhân | G/l | 150,000 |
217 | Huyết học | Hồng cầu lưới | % | 40,000 |
218 | Huyết học | Tìm tế bào Hargraves | Lầ̀n | 200,000 |
219 | Huyết học | Huyết đồ | Lầ̀n | 200,000 |
220 | Huyết học | Huyết tủy đồ (Chưa tính VTTH) | Lầ̀n | 1,000,000 |
221 | Huyết học | Tế bào học tuỷ xương (Tủy đồ - Chưa tính VTTH) | Lầ̀n | 800,000 |
222 | Huyết học | Hạch đồ | Lầ̀n | 450,000 |
223 | Huyết học | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp | Lầ̀n | 120,000 |
224 | Huyết học | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp | Lầ̀n | 120,000 |
225 | Huyết học | Nhóm máu ABO_khó | Lầ̀n | 280,000 |
226 | Miễn dịch | Triple test | Lầ̀n | 650,000 |
227 | Miễn dịch | Double test | Lầ̀n | 900,000 |
228 | Miễn dịch | Complement 3 ( C3 ) | Lầ̀n | 200,000 |
229 | Miễn dịch | Complement 4 (C4) | Lầ̀n | 200,000 |
230 | Miễn dịch | Đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 | Lầ̀n | 800,000 |
231 | Miễn dịch | Thử phản ứng phân hủy mastocyte (6-12 loại thuốc) | Lầ̀n | 700,000 |
232 | Miễn dịch | HBsAg (ELISA) | Ca | 120,000 |
233 | Miễn dịch | Định lượng anti HBs | Lầ̀n | 150,000 |
234 | Miễn dịch | HBeAg ( ELISA ) | Lầ̀n | 150,000 |
235 | Miễn dịch | Anti - HBe ( ELISA ) | Lầ̀n | 150,000 |
236 | Miễn dịch | Anti - HBc IgM ( ELISA ) | Lầ̀n | 250,000 |
237 | Miễn dịch | Anti - HBc IgG ( ELISA) | Lầ̀n | 250,000 |
238 | Miễn dịch | Anti - HCV ( ELISA ) | Lầ̀n | 220,000 |
239 | Miễn dịch | Xét nghiệm HIV (ELISA) | Lầ̀n | 150,000 |
240 | Miễn dịch | Xét nghiệm HIV 3 phương pháp | Lầ̀n | 300,000 |
241 | Miễn dịch | Chẩn đoán Anti HAV - IgM bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 180,000 |
242 | Miễn dịch | Chẩn đoán Anti HAV - total bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 180,000 |
243 | Miễn dịch | Anti - EBV IgG ( ELISA ) | Lầ̀n | 260,000 |
244 | Miễn dịch | Anti - EBV IgM ( ELISA ) | Lầ̀n | 260,000 |
245 | Miễn dịch | Anti - CMV IgG ( ELISA ) | Lầ̀n | 190,000 |
246 | Miễn dịch | Anti - CMV IgM ( ELISA ) | Lầ̀n | 190,000 |
247 | Miễn dịch | XN tìm KST Amip ( ELISA) | Lầ̀n | 200,000 |
248 | Miễn dịch | Chẩn đoán Herps virus HSV1 + 2 IgG (ELISA) | Lầ̀n | 220,000 |
249 | Miễn dịch | Chẩn đoán Herps virus HSV1 + 2 IgM (ELISA) | Lầ̀n | 220,000 |
250 | Miễn dịch | Chẩn đoán Rubella IgG (ELISA) | Lầ̀n | 220,000 |
251 | Miễn dịch | Chẩn đoán Rubella IgM (ELISA) | Lầ̀n | 220,000 |
252 | Miễn dịch | Chẩn đoán Toxoplasma IgG (ELISA) | Lầ̀n | 180,000 |
253 | Miễn dịch | Chẩn đoán Toxoplasma IgM(ELISA) | Lầ̀n | 180,000 |
254 | Miễn dịch | Chẩn đoán Chlammydia IgG bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 220,000 |
255 | Miễn dịch | Chẩn đoán HEV IgM (ELISA ) | Lầ̀n | 280,000 |
256 | Miễn dịch | Chẩn đoán HEV IgM (ELISA ) | Lầ̀n | 280,000 |
257 | Miễn dịch | Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgG ( ELISA) | Lầ̀n | 350,000 |
258 | Miễn dịch | Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM (ELISA) | Lầ̀n | 220,000 |
259 | Miễn dịch | Chẩn đoán Mycoplasma Pneumonie(IgG,IgM) | Lầ̀n | 570,000 |
260 | Miễn dịch | Chẩn đoán Ricketsia | Lầ̀n | 200,000 |
261 | Miễn dịch | Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết | Lầ̀n | 200,000 |
262 | Miễn dịch | Xét nghiệm Anti CCP | Lầ̀n | 350,000 |
263 | Miễn dịch | Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal | Lầ̀n | 150,000 |
264 | Miễn dịch | Kháng thể kháng nhân ANA | Lầ̀n | 250,000 |
265 | Miễn dịch | Thử phản ứng phân hủy mastocyte (1 đến 5 loại thuốc) | Lầ̀n | 500,000 |
266 | Miễn dịch | TG(thyroglobulin) | Lầ̀n | 300,000 |
267 | Miễn dịch | Beta - HCG | mU/ml | 180,000 |
268 | Miễn dịch | Estradiol | pmol/l | 150,000 |
269 | Miễn dịch | FSH | mU/ml | 150,000 |
270 | Miễn dịch | LH | mU/ml | 150,000 |
271 | Miễn dịch | Progesteron | nmol/l | 150,000 |
272 | Miễn dịch | Prolactin | ng/ml | 150,000 |
273 | Miễn dịch | Testosteron | nmol/l | 150,000 |
274 | Miễn dịch | Cortisol | nmol/l | 180,000 |
275 | Miễn dịch | T3 | nmol/l | 110,000 |
276 | Miễn dịch | FT3 | pmol/l | 110,000 |
277 | Miễn dịch | T4 | nmol/l | 110,000 |
278 | Miễn dịch | FT4 | pmol/l | 110,000 |
279 | Miễn dịch | TSH | µU/ml | 110,000 |
280 | Miễn dịch | Insulin | µU/ml | 150,000 |
281 | Miễn dịch | GH | Lầ̀n | 420,000 |
282 | Miễn dịch | TRAb | IU/l | 400,000 |
283 | Miễn dịch | Anti-TPO | Lầ̀n | 250,000 |
284 | Miễn dịch | Định lượng ACTH | Lầ̀n | 350,000 |
285 | Miễn dịch | Định lượng Aldosteron | Lầ̀n | 280,000 |
286 | Miễn dịch | Định lượng NSE trong máu | Lầ̀n | 250,000 |
287 | Miễn dịch | Alpha FP ( AFP ) | ng/ml | 180,000 |
288 | Miễn dịch | CEA | ng/ml | 200,000 |
289 | Miễn dịch | CA125 | U/ml | 230,000 |
290 | Miễn dịch | CA15 - 3 | U/ml | 230,000 |
291 | Miễn dịch | CA19 - 9 | U/ml | 230,000 |
292 | Miễn dịch | CA 72 - 4 | U/ml | 230,000 |
293 | Miễn dịch | Cyfra 21 - 1 | ng/ml | 200,000 |
294 | Miễn dịch | tPSA | ng/ml | 180,000 |
295 | Miễn dịch | fPSA | ng/ml | 180,000 |
296 | Miễn dịch | Procalcitonin | Lầ̀n | 520,000 |
297 | Miễn dịch | Sởi IgM | Lầ̀n | 225,000 |
298 | Miễn dịch | Sởi IgG | Lầ̀n | 225,000 |
299 | Miễn dịch | PCR Sởi | G/l | 950,000 |
300 | Miễn dịch | Anti photpho lipid Igg | Lầ̀n | 350,000 |
301 | Miễn dịch | Anti photpho lipid IgM | Lầ̀n | 350,000 |
302 | Miễn dịch | Anti - GAD | Lầ̀n | 300,000 |
303 | Miễn dịch | Xét nghiệm AMH (Anti - Mullerian Hormone) | Lầ̀n | 710,000 |
304 | Miễn dịch | RPR định lượng | Lầ̀n | 200,000 |
305 | Miễn dịch | TPHA định lượng | Lầ̀n | 350,000 |
306 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng nhân bằng miễn dịch huỳnh quang trên tế bào HEp-2 | Lầ̀n | 500,000 |
307 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng Sm bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 450,000 |
308 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng SSA bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 450,000 |
309 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng Scl-70 bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 450,000 |
310 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng Jo-1 bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 450,000 |
311 | Miễn dịch | Tìm kháng thể kháng RNP bằng kỹ thuật ELISA | Lầ̀n | 450,000 |