Sự kiện nóng: Sốt xuất huyêt

Bảng giá dịch vụ tại Phòng khám Vietlife Sư Vạn Hạnh

27/12/2022
Bảng giá dịch vụ tại Phòng khám Vietlife Sư Vạn Hạnh

Phòng khám Vietlife Sư Vạn Hạnh nằm trong chuỗi hệ thống phòng khám Vietlife, Chuyên khám và điều trị các bệnh lý về thần kinh - cột sống - cơ xương khớp, Tọa lạc tại Địa chỉ Số 583 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh.

Chi tiết Bảng giá dịch vụ tại Phòng khám Vietlife Sư Vạn Hạnh

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI PK VIETLIFE
STTNHÓM DVTÊN DVĐVTĐƠN GIÁ VIETLIFE
CHỤP MRI
1Cộng Hưởng TừSọ NãoLầ̀n2,200,000
2Cộng Hưởng TừSọ não - mạch cảnhLầ̀n3,700,000
3Cộng Hưởng TừSọ não - Hốc mắtLầ̀n2,200,000
4Cộng Hưởng TừSọ não - Hốc taiLầ̀n2,200,000
5Cộng Hưởng TừSọ não -  Tuyến yênLầ̀n2,200,000
6Cộng Hưởng TừCột sống cổLầ̀n2,200,000
7Cộng Hưởng TừCột sống ngựcLầ̀n2,200,000
8Cộng Hưởng TừCột sống thắt lưng cùngLầ̀n2,200,000
9Cộng Hưởng TừCột sống toàn thểLầ̀n6,300,000
10Cộng Hưởng TừPhần mềm, cơ bắp 1 vị tríLầ̀n2,200,000
11Cộng Hưởng TừKhớp vai phảiLầ̀n2,200,000
12Cộng Hưởng TừKhớp gối phảiLầ̀n2,200,000
13Cộng Hưởng TừKhớp cổ chân tráiLầ̀n2,200,000
14Cộng Hưởng TừKhớp bàn chân phảiLầ̀n2,200,000
15Cộng Hưởng TừNgón cái tay phảiLầ̀n2,200,000
16Cộng Hưởng TừNgón cái chân phảiLầ̀n2,200,000
17Cộng Hưởng TừLồng ngựcLầ̀n2,200,000
18Cộng Hưởng TừỔ bụngLầ̀n2,300,000
19Cộng Hưởng TừKhung chậuLầ̀n2,300,000
20Cộng Hưởng TừKhớp háng 2 bênLầ̀n2,200,000
22Cộng Hưởng TừToàn thânLầ̀n15,700,000
23Cộng Hưởng TừTiêm thuốc cản từLầ̀n700,000
24Cộng Hưởng TừBàn tay phảiLầ̀n2,200,000
25Cộng Hưởng TừDịch vụ in đĩa CHTĐôi100,000
26Cộng Hưởng TừDịch kết quả MRI sang tiếng AnLầ̀n100,000
27Cộng Hưởng TừDịch vụ sao phim MRICái80,000
28Cộng Hưởng TừKhớp cổ chân phảiLầ̀n2,200,000
29Cộng Hưởng TừKhuỷu tay  phảiLầ̀n2,200,000
30Cộng Hưởng TừKhớp vai có cản từLầ̀n2,800,000
31Cộng Hưởng TừKhớp gối tráiLầ̀n2,200,000
32Cộng Hưởng TừKhớp bàn chân tráiLầ̀n2,200,000
33Cộng Hưởng TừNgón trỏ tay phảiLầ̀n2,200,000
34Cộng Hưởng TừNgón trỏ tay tráiLầ̀n2,200,000
35Cộng Hưởng TừNgón giữa tay phảiLầ̀n2,200,000
36Cộng Hưởng TừNgón giữa tay tráiLầ̀n2,200,000
37Cộng Hưởng TừNgón áp út tay phảiLầ̀n2,200,000
38Cộng Hưởng TừNgón áp út tay tráiLầ̀n2,200,000
39Cộng Hưởng TừNgón út tay phảiLầ̀n2,200,000
40Cộng Hưởng TừNgón út tay tráiLầ̀n2,200,000
41Cộng Hưởng TừNgón cái tay tráiLầ̀n2,200,000
42Cộng Hưởng TừBàn tay tráiLầ̀n2,200,000
43Cộng Hưởng TừKhuỷu tay tráiLầ̀n2,200,000
44Cộng Hưởng TừPhần mềm cánh tay phảiLầ̀n2,200,000
45Cộng Hưởng TừPhầm mềm cẳng tay phảiLầ̀n2,200,000
46Cộng Hưởng TừPhần mềm cánh tay tráiLầ̀n2,200,000
47Cộng Hưởng TừPhần mềm cẳng tay tráiLầ̀n2,200,000
48Cộng Hưởng TừPhần mềm đùi tráiLầ̀n2,200,000
49Cộng Hưởng TừPhần mềm đùi phảiLầ̀n2,200,000
50Cộng Hưởng TừBắp chân phảiLầ̀n2,200,000
51Cộng Hưởng TừBắp chân tráiLầ̀n2,200,000
52Cộng Hưởng TừPhần mềm cổLầ̀n2,200,000
53Cộng Hưởng TừCẳng chân phảiLầ̀n2,200,000
54Cộng Hưởng TừCẳng chân tráiLầ̀n2,200,000
55Cộng Hưởng TừKhớp cổ tay tráiLầ̀n2,200,000
56Cộng Hưởng TừCộng hưởng từ vùng tai mũi họnLầ̀n2,200,000
57Cộng Hưởng TừKhớp cổ tay phảiLầ̀n2,200,000
58Cộng Hưởng TừCộng hưởng từ vùng hàm mặtLầ̀n2,200,000
ĐIỆN CƠ
62Thăm dò chức năngĐo điện cơ chi trênLần600,000
63Thăm dò chức năngĐo điện cơ chi dướiLần600,000
64Thăm dò chức năngKimLần120,000
65Thăm dò chức năngTứ chiLần1,100,000
66Thăm dò chức năngNhược cơ mắtLần500,000
ĐIỆN NÃO
67Thăm dò chức năngĐiện NãoLần500,000
NỘI SOI TIÊU HÓA
68Nội soi tiêu hóaNội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiếtLầ̀n         900,000
69Nội soi tiêu hóaNội soi trực tràng và tư vấn điều trịLầ̀n         800,000
70Nội soi tiêu hóaTiền mê nội soi dạ dày Lầ̀n         700,000
71Nội soi tiêu hóaNội soi đại tràngLầ̀n       1,300,000
72Nội soi tiêu hóaTiền mê nội soi đại tràng Lầ̀n       1,100,000
73Nội soi tiêu hóaCầm máu qua nội soi  (Chưa tính thuốc)Ca         750,000
74Nội soi tiêu hóaCombo dạ dày và đại trực tràngLầ̀n       3,700,000
75Nội soi tiêu hóaSinh thiết dạ dày hoặc đại tràng gồm GPB (không bao gồm nội soi)Lầ̀n         550,000
76Nội soi tiêu hóaThụt hậu mônLầ̀n         200,000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
77Thăm dò chức năngĐiện timLầ̀n           60,000
78Thăm dò chức năngĐo MĐX cột sống và cổ xương đùi (mdx2)Lầ̀n         350,000
79Thăm dò chức năngĐo MĐX toàn thânLầ̀n         450,000
80Thăm dò chức năngĐo mật độ xương 1 vị trí (mdx1)Lầ̀n         180,000
81Thăm dò chức năngĐo điện cơ chi trênLầ̀n         600,000
82Thăm dò chức năngĐo điện cơ chi dướiLầ̀n         600,000
83Thăm dò chức năngĐo nhược cơ mắtLầ̀n         500,000
84Thăm dò chức năngTest nhược cơLầ̀n         400,000
XÉT NGHIỆM
85Giải phẫu bệnhGiải phẫu bệnh 2 PP nhuộm HE và PAS(Tìm tế bào bất thường)mẫu               280,000
86Giải phẫu bệnhLàm sinh thiết cổ tử cung (lấy sinh thiết và đọc GPB)Lầ̀n               550,000
87Giải phẫu bệnhSinh thiết da nhuộm HE và PASLầ̀n               800,000
88Hóa sinh máuĐịnh lượng ASLOLầ̀n               150,000
89Hóa sinh máuGlucose mmol/L                 30,000
90Hóa sinh máuHbA1C%               140,000
91Hóa sinh máuNghiệm pháp dung nạp đường huyết lúc đóimmol/L               200,000
92Hóa sinh máuUre mmol/L                 35,000
93Hóa sinh máuCreatinin µmol/L                 44,000
94Hóa sinh máuAcid uric µmol/L                 40,000
95Hóa sinh máuCholesterol toàn phầnmmol/L                 40,000
96Hóa sinh máuTriglyceridemmol/L                 30,000
97Hóa sinh máuHDL - chommol/L                 60,000
98Hóa sinh máuLDL - chommol/L                 60,000
99Hóa sinh máuBilirubin toàn phần (Bil T)µmol/L                 30,000
100Hóa sinh máuBiliribin trực tiếp (Bil D)µmol/L                 30,000
101Hóa sinh máuBilirubin gián tiếp (Bil I)µmol/L                 30,000
102Hóa sinh máuProtein TPG/l                 30,000
103Hóa sinh máuAlbuminG/l                 30,000
104Hóa sinh máuGlobulinG/l                 40,000
105Hóa sinh máuTỷ lệ A/GNone                 40,000
106Hóa sinh máuAST ( GOT )U/L - 370C                 30,000
107Hóa sinh máuALT ( GPT )U/L - 370C                 30,000
108Hóa sinh máuGGTU/L - 370C                 60,000
109Hóa sinh máuCKU/L - 370C                 80,000
110Hóa sinh máuCK - MBU/L - 370C               100,000
111Hóa sinh máuCalcimmol/L                 40,000
112Hóa sinh máuCalci ion hóammol/L                 40,000
113Hóa sinh máuSắt huyết thanhLầ̀n                 70,000
114Hóa sinh máuPhosphoLầ̀n               150,000
115Hóa sinh máuMagieLầ̀n               150,000
116Hóa sinh máuLDHU/L - 370C                 50,000
117Hóa sinh máuPhosphatase kiềm (ALP)U/L - 370C                 50,000
118Hóa sinh máuCRP hsmg/dl               120,000
119Hóa sinh máuBộ điện giảiNone                 70,000
120Hóa sinh máuTìm dưỡng chấp nước tiểuNone               150,000
121Hóa sinh máuPhát hiện nồng độ các chất gây nghiện trong máuLầ̀n               450,000
122Hóa sinh máuEstradiolLầ̀n               150,000
123Hóa sinh máuCatecholamin máuLầ̀n               950,000
124Hóa sinh máuKẽmLầ̀n               250,000
125Hóa sinh máuNghiệm pháp tăng đường huyết lúc đói ( Gói khám thai thường )Lầ̀n               200,000
126Hóa sinh máuC3 bổ thểLầ̀n               200,000
127Hóa sinh máuFerritinng/ml               110,000
128Hóa sinh máuIgAmg/dl               220,000
129Hóa sinh máuIgEIU/ml               220,000
130Hóa sinh máuIgGmg/dl               220,000
131Hóa sinh máuIgMmg/dl               220,000
132Hóa sinh máuLipaseU/L - 370C               120,000
133Hóa sinh máuRF ( Rheumatoid Factor )IU/ml               100,000
134Hóa sinh máuTroponin T-hsng/ml               150,000
135Hóa sinh máuTG(thyroglobulin)IU/ml               300,000
136Hóa sinh máuAnti - TGIU/ml               250,000
137Hóa sinh máuĐịnh lương anti - TPOIU/ml               250,000
138Hóa sinh máuPTHpmol/l               300,000
139Hóa sinh máuĐịnh lượng NT-proBNPpmol/l               600,000
140Hóa sinh máuĐịnh lượng pro BNPpmol/l               600,000
141Hóa sinh máuADHLầ̀n               350,000
142Hóa sinh máuBeta2 - microglobulinLầ̀n               200,000
143Hóa sinh máuĐịnh lượng Acid folic / máuLầ̀n               200,000
144Hóa sinh máuErythropoietinLầ̀n               200,000
145Hóa sinh máuGLDHLầ̀n               180,000
146Hóa sinh máuHBDHLầ̀n               220,000
147Hóa sinh máuHemocysteineLầ̀n               220,000
148Hóa sinh máuKappaLầ̀n               160,000
149Hóa sinh máuLambdaLầ̀n               160,000
150Hóa sinh máuPeptid CLầ̀n               250,000
151Hóa sinh máuPrealbuminLầ̀n               150,000
152Hóa sinh máuTransferinLầ̀n               160,000
153Hóa sinh máuVitamin B12Lầ̀n               250,000
154Hóa sinh máuĐịnh lượng đồng (Ceruloplasmin)Lầ̀n               250,000
155Hóa sinh máuKháng sinh đồLầ̀n               450,000
156Hóa sinh máuĐịnh lượng Vitamin DLầ̀n               500,000
157Hóa sinh máuĐịnh lượng G6 PDLầ̀n               250,000
158Hóa sinh máuKháng thể kháng nhân (ANA)Lầ̀n               250,000
159Hóa sinh máuKháng thể kháng DS-DNALầ̀n               400,000
160Hóa sinh máuLDHNone                 50,000
161Hóa sinh máuAmylaseNone                 60,000
162Hóa sinh máuP-AmylaseLầ̀n               150,000
163Hóa sinh nước tiểuTổng phân tích nước tiểu (11 thông số)None                 50,000
164Hóa sinh nước tiểuGlucose niệuNone                 30,000
165Hóa sinh nước tiểuUre  niệuNone                 30,000
166Hóa sinh nước tiểuCreatinin niệuNone                 40,000
167Hóa sinh nước tiểuA.Uric niệuNone                 40,000
168Hóa sinh nước tiểuProtein niệu 24hNone                 60,000
169Hóa sinh nước tiểuUre  niệu/24hNone                 40,000
170Hóa sinh nước tiểuCreatinin niệu/24hNone                 40,000
171Hóa sinh nước tiểuA.Uric niệu/24hNone                 40,000
172Hóa sinh nước tiểuProtein niệu/24hNone                 60,000
173Hóa sinh nước tiểuĐiện giải niệuNone                 70,000
174Hóa sinh nước tiểuMicro Albumin niệuNone               120,000
175Hóa sinh nước tiểuTB niệuLầ̀n                 80,000
176Hóa sinh nước tiểuCatecholamin niệuLầ̀n               950,000
177Hóa sinh nước tiểuAmylase niệuLầ̀n                 60,000
178Hóa sinh nước tiểuĐịnh lượng Protein niệuLầ̀n                 60,000
179Hóa sinh nước tiểuTế bào cặn nước tiểuLầ̀n                 30,000
180Hóa sinh nước tiểuOpiat nước tiểuLầ̀n                 75,000
181Huyết họcĐiện di có tính thành phần huyết sắc tốLầ̀n               500,000
182Huyết họcĐiện di Protein máuLầ̀n               380,000
183Huyết họcMáu chảyLầ̀n                 40,000
184Huyết họcCo cục máuPhút               100,000
185Huyết họcĐông máu cơ bảnLầ̀n               250,000
186Huyết họcProthrombin (PT)Lầ̀n                 80,000
187Huyết họcĐịnh lượng FibrinogenLầ̀n               100,000
188Huyết họcAPTTLầ̀n                 80,000
189Huyết họcĐịnh lượng Protein CLầ̀n               420,000
190Huyết họcĐịnh lượng Protein SLầ̀n               420,000
191Huyết họcNghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)Lầ̀n               100,000
192Huyết họcNghiệm pháp Von-KaullaLầ̀n               150,000
193Huyết họcĐịnh lượng D-DimerLầ̀n               450,000
194Huyết họcĐịnh lượng yếu tố IX%               420,000
195Huyết họcĐịnh lượng yếu tố kháng XaLầ̀n               350,000
196Huyết họcĐịnh lượng yếu tố VIII%               420,000
197Huyết họcĐịnh lượng yếu tố XLầ̀n               420,000
198Huyết họcThời gian thrombin ( TT )Lầ̀n               100,000
199Huyết họcĐộ ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ristocetinLầ̀n               320,000
200Huyết họcĐịnh lương yếu tố HeparinLầ̀n               270,000
201Huyết họcĐịnh lượng yếu tố ThrombomodulinLầ̀n               270,000
202Huyết họcĐịnh lượng anti Thrombin IIILầ̀n               220,000
203Huyết họcTìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinhLầ̀n               420,000
204Huyết họcTìm yếu tố kháng đông đường nội sinhLầ̀n               400,000
205Huyết họcĐộ ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ADPLầ̀n               320,000
206Huyết họcĐộ ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập CollagenLầ̀n               400,000
207Huyết họcCông thức nhiễm sắc thể (máu ngoại vi)Lầ̀n            1,000,000
208Huyết họcCông thức nhiễm sắc thể (tuỷ xương)Lầ̀n            1,500,000
209Huyết họcTổng phân tích tế bào máu ngoại viNone               100,000
210Huyết họcĐộ tập trung tiểu cầuNone                 50,000
211Huyết họcMô bệnh học tuỷ xương (chưa tính VTTH)Lầ̀n            1,800,000
212Huyết họcNhóm máu ABOLầ̀n                 50,000
213Huyết họcNhóm máu RhLầ̀n                 80,000
214Huyết họcThẻ nhóm máuLầ̀n               150,000
215Huyết họcMáu lắngLầ̀n                 50,000
216Huyết họcHồng cầu có nhânG/l               150,000
217Huyết họcHồng cầu lưới%                 40,000
218Huyết họcTìm tế bào HargravesLầ̀n               200,000
219Huyết họcHuyết đồ Lầ̀n               200,000
220Huyết họcHuyết tủy đồ (Chưa tính VTTH)Lầ̀n            1,000,000
221Huyết họcTế bào học tuỷ xương (Tủy đồ - Chưa tính VTTH)Lầ̀n               800,000
222Huyết họcHạch đồLầ̀n               450,000
223Huyết họcNghiệm pháp Coombs trực tiếpLầ̀n               120,000
224Huyết họcNghiệm pháp Coombs gián tiếpLầ̀n               120,000
225Huyết họcNhóm máu ABO_khóLầ̀n               280,000
226Miễn dịchTriple testLầ̀n               650,000
227Miễn dịchDouble testLầ̀n               900,000
228Miễn dịchComplement 3 ( C3 )Lầ̀n               200,000
229Miễn dịchComplement 4 (C4)Lầ̀n               200,000
230Miễn dịchĐếm số lượng CD3 - CD4 - CD8Lầ̀n               800,000
231Miễn dịchThử phản ứng phân hủy mastocyte (6-12 loại thuốc)Lầ̀n               700,000
232Miễn dịchHBsAg (ELISA)Ca               120,000
233Miễn dịchĐịnh lượng anti HBsLầ̀n               150,000
234Miễn dịchHBeAg ( ELISA )Lầ̀n               150,000
235Miễn dịchAnti - HBe ( ELISA )Lầ̀n               150,000
236Miễn dịchAnti - HBc IgM ( ELISA ) Lầ̀n               250,000
237Miễn dịchAnti - HBc IgG ( ELISA)Lầ̀n               250,000
238Miễn dịchAnti - HCV ( ELISA )Lầ̀n               220,000
239Miễn dịchXét nghiệm HIV (ELISA)Lầ̀n               150,000
240Miễn dịchXét nghiệm HIV 3 phương phápLầ̀n               300,000
241Miễn dịchChẩn đoán Anti HAV - IgM bằng kỹ thuật ELISALầ̀n               180,000
242Miễn dịchChẩn đoán Anti HAV - total bằng kỹ thuật ELISALầ̀n               180,000
243Miễn dịchAnti - EBV IgG ( ELISA )Lầ̀n               260,000
244Miễn dịchAnti - EBV IgM ( ELISA )Lầ̀n               260,000
245Miễn dịchAnti - CMV IgG ( ELISA )Lầ̀n               190,000
246Miễn dịchAnti - CMV IgM ( ELISA )Lầ̀n               190,000
247Miễn dịchXN tìm KST Amip ( ELISA)Lầ̀n               200,000
248Miễn dịchChẩn đoán Herps virus HSV1 + 2 IgG (ELISA)Lầ̀n               220,000
249Miễn dịchChẩn đoán Herps virus HSV1 + 2 IgM (ELISA)Lầ̀n               220,000
250Miễn dịchChẩn đoán Rubella IgG (ELISA)Lầ̀n               220,000
251Miễn dịchChẩn đoán Rubella IgM (ELISA)Lầ̀n               220,000
252Miễn dịchChẩn đoán Toxoplasma IgG (ELISA)Lầ̀n               180,000
253Miễn dịchChẩn đoán Toxoplasma IgM(ELISA)Lầ̀n               180,000
254Miễn dịchChẩn đoán Chlammydia IgG bằng kỹ thuật ELISALầ̀n               220,000
255Miễn dịchChẩn đoán HEV  IgM (ELISA )Lầ̀n               280,000
256Miễn dịchChẩn đoán HEV  IgM (ELISA )Lầ̀n               280,000
257Miễn dịchChẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgG ( ELISA)Lầ̀n               350,000
258Miễn dịchChẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM (ELISA)Lầ̀n               220,000
259Miễn dịchChẩn đoán Mycoplasma Pneumonie(IgG,IgM)Lầ̀n               570,000
260Miễn dịchChẩn đoán RicketsiaLầ̀n               200,000
261Miễn dịchChẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kếtLầ̀n               200,000
262Miễn dịchXét nghiệm Anti CCPLầ̀n               350,000
263Miễn dịchChẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật WidalLầ̀n               150,000
264Miễn dịchKháng thể kháng nhân ANALầ̀n               250,000
265Miễn dịchThử phản ứng phân hủy mastocyte (1 đến 5 loại thuốc)Lầ̀n               500,000
266Miễn dịchTG(thyroglobulin)Lầ̀n               300,000
267Miễn dịchBeta - HCGmU/ml               180,000
268Miễn dịchEstradiolpmol/l               150,000
269Miễn dịchFSHmU/ml               150,000
270Miễn dịchLHmU/ml               150,000
271Miễn dịchProgesteronnmol/l               150,000
272Miễn dịchProlactinng/ml               150,000
273Miễn dịchTestosteronnmol/l               150,000
274Miễn dịchCortisolnmol/l               180,000
275Miễn dịchT3nmol/l               110,000
276Miễn dịchFT3pmol/l               110,000
277Miễn dịchT4nmol/l               110,000
278Miễn dịchFT4pmol/l               110,000
279Miễn dịchTSHµU/ml               110,000
280Miễn dịchInsulinµU/ml               150,000
281Miễn dịchGHLầ̀n               420,000
282Miễn dịchTRAbIU/l               400,000
283Miễn dịchAnti-TPOLầ̀n               250,000
284Miễn dịchĐịnh lượng ACTHLầ̀n               350,000
285Miễn dịchĐịnh lượng AldosteronLầ̀n               280,000
286Miễn dịchĐịnh lượng NSE trong máuLầ̀n               250,000
287Miễn dịchAlpha FP ( AFP )ng/ml               180,000
288Miễn dịchCEAng/ml               200,000
289Miễn dịchCA125U/ml               230,000
290Miễn dịchCA15 - 3U/ml               230,000
291Miễn dịchCA19 - 9 U/ml               230,000
292Miễn dịchCA 72 - 4U/ml               230,000
293Miễn dịchCyfra 21 - 1ng/ml               200,000
294Miễn dịchtPSAng/ml               180,000
295Miễn dịchfPSAng/ml               180,000
296Miễn dịchProcalcitoninLầ̀n               520,000
297Miễn dịchSởi IgMLầ̀n               225,000
298Miễn dịchSởi IgGLầ̀n               225,000
299Miễn dịchPCR SởiG/l               950,000
300Miễn dịchAnti photpho lipid IggLầ̀n               350,000
301Miễn dịchAnti photpho lipid IgMLầ̀n               350,000
302Miễn dịchAnti - GADLầ̀n               300,000
303Miễn dịchXét nghiệm AMH (Anti - Mullerian Hormone)Lầ̀n               710,000
304Miễn dịchRPR định lượngLầ̀n               200,000
305Miễn dịchTPHA định lượngLầ̀n               350,000
306Miễn dịchTìm kháng thể kháng nhân bằng miễn dịch huỳnh quang trên tế bào HEp-2Lầ̀n               500,000
307Miễn dịchTìm kháng thể kháng Sm bằng kỹ thuật ELISALầ̀n               450,000
308Miễn dịchTìm kháng thể kháng SSA bằng kỹ thuật ELISALầ̀n               450,000
309Miễn dịchTìm kháng thể kháng Scl-70 bằng kỹ thuật ELISALầ̀n               450,000
310Miễn dịchTìm kháng thể kháng Jo-1 bằng kỹ thuật ELISALầ̀n               450,000
311Miễn dịchTìm kháng thể kháng RNP bằng kỹ thuật ELISALầ̀n               450,000