Giới thiệu
Vẹo cổ ở trẻ em, đặc biệt là dạng vẹo cổ cơ (congenital muscular torticollis), là một tình trạng khá phổ biến trong nhi khoa, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển vận động và hình thái sọ mặt của trẻ nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Trong số các phương pháp điều trị hiện nay, vật lý trị liệu nổi bật là giải pháp không xâm lấn, an toàn và mang lại hiệu quả rõ rệt, nhất là khi được can thiệp sớm trong những tháng đầu đời.
Bài viết sau đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin chuyên sâu, dễ hiểu, khoa học về nguyên nhân, phân loại, tác dụng và các phương pháp vật lý trị liệu phổ biến trong điều trị vẹo cổ ở trẻ em, nhằm giúp phụ huynh hiểu rõ và chủ động hơn trong hành trình chăm sóc sức khỏe vận động cho con mình.
Vẹo cổ ở trẻ em là gì?
Vẹo cổ ở trẻ em là hiện tượng nghiêng đầu bất thường do co rút một nhóm cơ cổ, thường là cơ ức đòn chũm (sternocleidomastoid – SCM), khiến đầu của trẻ nghiêng về một bên và mặt quay sang phía đối diện. Tình trạng này có thể xuất hiện ngay từ khi trẻ mới sinh ra hoặc trong vài tháng đầu đời.
Đây không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển cơ – xương – khớp, tư thế và khả năng vận động của trẻ nếu không được điều trị sớm.
Phân loại và nguyên nhân gây vẹo cổ
Dựa trên nguyên nhân, vẹo cổ ở trẻ em được phân thành ba nhóm chính:
1. Vẹo cổ cơ (Congenital Muscular Torticollis)
Là dạng phổ biến nhất.
Do tổn thương, xơ hóa hoặc co rút cơ SCM một bên cổ trong quá trình mang thai hoặc sinh nở (thai lớn, sinh khó, sang chấn sản khoa...).
Thường phát hiện khi trẻ được vài tuần tuổi, với biểu hiện rõ rệt: nghiêng đầu về một phía, quay mặt về bên còn lại, xuất hiện khối cơ cứng nhỏ (u cơ) ở vùng cổ.
2. Vẹo cổ tư thế (Postural Torticollis)
Không có tổn thương cấu trúc cơ, chỉ là thói quen nghiêng đầu về một bên do tư thế nằm, cho bú, bế sai cách.
Có thể cải thiện nhanh chóng nếu được thay đổi tư thế và hướng dẫn tập đúng cách.
3. Vẹo cổ xương (Osseous Torticollis)
Do bất thường cấu trúc xương cổ như dị dạng cột sống cổ, dính đốt sống bẩm sinh...
Hiếm gặp hơn, thường phải can thiệp ngoại khoa.
Dấu hiệu nhận biết vẹo cổ ở trẻ
Phụ huynh cần cảnh giác khi thấy con mình có những biểu hiện sau:
Đầu nghiêng hẳn về một bên, mặt quay về phía ngược lại.
Khó xoay đầu hoặc bé thường từ chối quay về một hướng.
Một bên cổ nổi cục cứng, nghi ngờ là u cơ SCM.
Bất cân xứng vùng mặt và đầu: một bên mặt phẳng hơn, bên kia nhô rõ.
Tư thế đầu và vai không đối xứng khi nằm, ngồi, bò.
Trẻ chậm đạt các mốc phát triển vận động như lẫy, bò, ngồi, đứng.
Vai trò của vật lý trị liệu trong điều trị vẹo cổ
Vật lý trị liệu là phương pháp điều trị chính đối với vẹo cổ cơ và vẹo cổ tư thế. Khi được áp dụng trước 6 tháng tuổi, tỷ lệ điều trị thành công có thể lên tới 90–95% mà không cần đến phẫu thuật.
Mục tiêu của vật lý trị liệu:
Giảm co rút cơ SCM, cải thiện độ linh hoạt của cổ.
Cân bằng lại tư thế đầu – cổ, giúp trẻ giữ tư thế tự nhiên.
Thúc đẩy sự phát triển vận động, tăng khả năng kiểm soát đầu và thân mình.
Ngăn ngừa biến chứng lâu dài như vẹo cột sống, lệch mặt, bất đối xứng đầu.
Cải thiện chất lượng sống cho trẻ và giảm căng thẳng cho phụ huynh.
Các phương pháp vật lý trị liệu phổ biến trong điều trị vẹo cổ
1. Kéo giãn thụ động (Passive Stretching)
Là phương pháp cơ bản, được thực hiện bởi chuyên viên vật lý trị liệu hoặc phụ huynh đã được hướng dẫn.
Gồm các động tác như:
Nghiêng đầu sang bên lành.
Quay mặt sang phía cơ bị rút ngắn.
Duỗi nhẹ cổ theo hướng ngược lại với bên co rút.
Thời lượng: thực hiện 3–5 lần/ngày, mỗi lần 10–15 phút.
Quan trọng: Phải thực hiện đúng kỹ thuật, nhẹ nhàng, không gây đau cho trẻ.
2. Tập vận động chủ động (Active Range of Motion)
Khuyến khích trẻ tự quay đầu và cổ bằng cách:
Dùng đồ chơi có âm thanh hoặc ánh sáng để thu hút trẻ nhìn về bên yếu.
Cho trẻ nằm nghiêng hoặc nằm sấp để kích thích quay đầu đều hai bên.
Chơi trò chơi tương tác như ú òa, lắc xúc xắc ở nhiều hướng.
3. Bài tập kiểm soát đầu – cổ – thân (Postural Control)
Tập cho trẻ giữ thăng bằng đầu và cổ trong các tư thế:
Tư thế nằm sấp nâng đầu.
Tư thế ngồi tựa có hỗ trợ.
Tư thế bế ngồi đối diện với người lớn.
4. Tập vận động toàn thân đối xứng
Hướng dẫn các bài tập đối xứng hai bên thân mình để giảm sự lệch trục, giúp cơ thể phát triển cân bằng.
Ví dụ: lăn người sang hai bên, bò đều tay, ngồi vững ở tư thế thẳng.
5. Massage và xoa bóp cơ SCM
Giúp làm mềm cơ, giảm co cứng và tăng lưu thông máu.
Có thể kết hợp với tinh dầu tự nhiên, tuy nhiên cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Khi nào cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa?
Phụ huynh nên đưa trẻ đến khám tại Phòng khám Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng, Bệnh viện Hoàn Mỹ Đồng Nai khi thấy các dấu hiệu nghi ngờ vẹo cổ hoặc nếu đã tập luyện ở nhà nhưng không có cải thiện sau 2–4 tuần. Cần đặc biệt lưu ý:
Trẻ trên 6 tháng tuổi nhưng vẫn bị nghiêng đầu.
Có khối cơ cổ cứng hoặc lớn dần.
Biến dạng xương sọ mặt bắt đầu rõ rệt.
Kèm theo các triệu chứng bất thường khác như sốt, khó nuốt, đau khi xoay đầu.
Tầm quan trọng của việc can thiệp sớm
Việc phát hiện và điều trị vẹo cổ càng sớm thì kết quả càng khả quan. Trẻ được điều trị trước 3–6 tháng tuổi thường phục hồi hoàn toàn chỉ sau vài tuần đến vài tháng vật lý trị liệu. Ngược lại, nếu để muộn có thể:
Gây lệch đầu – mặt vĩnh viễn.
Ảnh hưởng tới thị giác, tư thế cột sống, khả năng vận động.
Cần đến can thiệp phẫu thuật để giải phóng cơ co rút.
Địa chỉ điều trị vẹo cổ uy tín tại Đồng Nai
Phòng khám Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng, Bệnh viện Hoàn Mỹ Đồng Nai là một trong những cơ sở y tế tiên phong trong điều trị bảo tồn vẹo cổ trẻ em bằng vật lý trị liệu. Với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp tiếp cận theo tiêu chuẩn quốc tế, bệnh viện cam kết:
Chẩn đoán chính xác.
Lập kế hoạch trị liệu cá nhân hóa cho từng trẻ.
Hướng dẫn phụ huynh thực hiện bài tập tại nhà hiệu quả.
Theo dõi sát tiến trình phục hồi để điều chỉnh kịp thời.
Kết luận
Vẹo cổ ở trẻ em tuy không gây nguy hiểm tức thì nhưng có thể để lại hậu quả lâu dài nếu không được điều trị sớm. Vật lý trị liệu chính là “chìa khóa vàng” giúp trẻ thoát khỏi tình trạng nghiêng đầu, quay cổ khó khăn mà không cần đến phẫu thuật.
Việc can thiệp kịp thời, phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và chuyên viên vật lý trị liệu sẽ giúp trẻ phát triển khỏe mạnh, cân đối và đạt được các mốc phát triển vận động bình thường như bao trẻ khác.