Pleuritis

Màng phổi gồm hai lớp mỏng, bao phủ bề mặt ngoài của phổi và mặt trong của lồng ngực. Viêm màng phổi xảy ra khi lớp màng kép này bị viêm

Triệu chứng

Đau ngực, đau ngực tăng lên khi thở sâu, ho, khó thở, thở nhanh.

Chẩn đoán

  • Hỏi bệnh sử và khám thực thể.
  • Có thể nghe thấy âm thanh cọ xát ở phổi bằng ống nghe.

Điều trị

Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm màng phổi, có thể bao gồm: Các thuốc chống viêm không Steroid/NSAIDs

Tổng quan

Các tên gọi khác của bệnh này:

  • Pleuritis

Màng phổi gồm hai lớp mỏng, bao phủ bề mặt ngoài của phổi và mặt trong của lồng ngực. Viêm màng phổi xảy ra khi lớp màng kép này bị viêm. Nguyên nhân do nhiều bệnh khác nhau gây ra, bao gồm: Các bệnh Tự miễn (viêm khớp dạng thấp, lupus, xơ cứng bì, bệnh sarcoidosis), ung thư, suy thận, do tác dụng phụ của một số thuốc (dilantin, procainamide, hydralazine), nhiễm vi-rút, nhiễm khuẩn, tắc mạch phổi và chấn thương.

Triệu chứng

Đau ngực, đau ngực tăng lên khi thở sâu, ho, khó thở, thở nhanh.

Chẩn đoán

  • Hỏi bệnh sử và khám thực thể.
  • Có thể nghe thấy âm thanh cọ xát ở phổi bằng ống nghe.
  • Chụp X-quang phổi.
  • Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC), bảng chuyển hóa toàn diện (CMP), chụp cắt lớp vi tính (CT Scan), Xét nghiệm nồng độ D-Dimer, Điện tâm đồ (EKG) và Troponin.

Điều trị

Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm màng phổi, có thể bao gồm: Các thuốc chống viêm không Steroid/NSAIDs (Ibuprofen/Motrin hoặc Advil, Naproxen/Naprosyn), thuốc giảm đau như Acetaminophen (Tylenol), thuốc kháng sinh, thuốc chữa bệnh tự miễn và/hoặc hóa trị.

Pleuritis - Ảnh minh họa 1
Pleuritis - Ảnh minh họa 2
Pleuritis - Ảnh minh họa 3
Pleuritis - Ảnh minh họa 4

Nguyên nhân

Mô tả

Viêm màng phổi xảy ra khi lớp màng kép lót trong khoang ngực và bao quanh phổi bị viêm. Viêm màng phổi thường gây đau nhiều, đặc biệt là khi thở.

Phân loại

Viêm màng phổi thường được phân thành 2 loại: Viêm màng phổi nguyên phát và viêm màng phổi thứ phát.

  • Viêm màng phổi nguyên phát là chứng viêm khởi phát tại chính mô màng phổi, thường là do một chứng nhiễm trùng nào đó gây nên hoặc là do một tổn thương nào đó, chẳng hạn như xương sườn bị gãy.
  • Viêm màng phổi thứ phát là chứng viêm do một bệnh phổi hoặc một bệnh khác ở ngực gây ra, chẳng hạn như viêm phổi, hoặc thậm chí là một khối u. Các triệu chứng của viêm màng phổi nguyên phát và thứ phát có thể hoàn toàn giống nhau.

Phòng ngừa

Viêm màng phổi có thể do nhiều chứng bệnh gây ra, gồm:

  • Viêm phổi do virút hoặc do vi khuẩn;
  • Cục máu đông trong phổi (nghẽn mạch phổi);
  • Dị ứng với một số thuốc nào đó;
  • Ung thư;
  • Các chất kích thích (chẳng hạn như amiăng);
  • Tổn thương phổi, ví dụ như chỗ xương sườn bị gãy;
  • Bệnh mô liên kết, như là luput ban đỏ hệ thống.

Điều trị

Mục tiêu quan trọng nhất trong điều trị viêm màng phổi hoặc tràn dịch màng phổi là điều trị căn nguyên. Ví dụ nếu viêm màng phổi là do viêm phổi do vi khuẩn, có thể dùng kháng sinh để điều trị. Nhưng với viêm màng phổi do virus thì kháng sinh sẽ không có tác dụng.

  • Các thuốc chống viêm phi steroid có kê đơn hoặc không kê đơn có thể làm giảm một số dấu hiệu và triệu chứng. 
  • Codeine giúp làm giảm ho và đau.
  • Nếu dịch màng phổi nhiều, bệnh nhân có thể phải đặt ống dẫn lưu dịch.
  • Kết quả điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh.