Gói Vip Bạc Dành Cho Nam (PK-Hoan-my-Sg)

Gói Vip Bạc Dành Cho Nam (PK-Hoan-my-Sg)

Đăng ký khám
84

Danh mục Gói Vip Bạc Dành Cho Nam tại Phòng Khám Hoàn Mỹ Sài Gòn

STT Tên dịch vụ Đơn giá Giá sau giảm
1 Đông máu toàn bộ (TQ#QuickTime/APTT/Fibrinogen) 371000 345635
2 (A/G) Định lượng Albumin [Máu]/ Định lượng globuline máu 105000 97821
3 CRP định lượng 165000 153719
4 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 93000 86642
5 Định lượng Acid Uric [Máu] 64000 59624
6 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 183000 170489
7 Định lượng Albumin [Máu] 49000 45650
8 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 39000 36334
9 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 39000 36334
10 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 39000 36334
11 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 286000 266447
12 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 252000 234771
13 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 47000 43787
14 Định lượng Creatinin (máu) 60000 55898
15 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu! 293000 272968
16 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 165000 153719
17 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 172000 160241
18 Định lượng Glucose [Máu] 49000 45650
19 Định lượng HbA1c [Máu] 184000 171420
20 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 64000 59624
21 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 103000 95958
22 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 59000 54966
23 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 248000 231045
24 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 239000 222660
25 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 130000 121112
26 Định lượng Sắt [Máu] 77000 71736
27 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 47000 43787
28 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 165000 153719
29 Đo hô hấp ký 202000 188190
30 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 49000 45650
31 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 64000 59624
32 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 49000 45650
33 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 49000 45650
34 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 138000 128565
35 Đo loãng xương toàn thân 360000 335387
36 Độ lọc cầu thận- Định lượng Creatinine (máu) 140000 130428
37 Đo nhãn áp 240000 223592
38 Đo thị lực khách quan 103000 95958
39 Đo thính lực đơn âm 240000 223592
40 ECG (Điện tâm đồ) 114000 106206
41 HBsAb miễn dịch bán tự động 184000 171420
42 HBsAg miễn dịch tự động 176000 163967
43 HC - Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp 1185000 1103983
44 HCV Ab miễn dịch tự động 258000 240361
45 Hồng cầu trong phân test nhanh 151000 140676
46 Khám Nội Tổng Quát 170000 158377
47 Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa 170000 158377
48 Khám Tiêu Hoá 170000 158377
49 Khám hô hấp 170000 158377
50 Siêu âm mạch máu chi dưới (Siêu âm Doppler màu mạch máu ) 392000 366874
51 Siêu âm động mạch cảnh (Siêu âm Doppler màu mạch máu) 392000 366874
52 Siêu âm mạch máu chi trên (Siêu âm Doppler màu mạch máu) 357000 334117
53 Định lượng Troponin I [Máu] 236000 220873
54 Định lượng Anti-CCP 344000 321950
55 Lipid toàn phần 52000 48667
56 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 46000 43052
57 Nội soi dạ dày an thần 1688000 1579803
58 Siêu âm màu tổng quát 269000 250609
59 Siêu âm màu tuyến giáp 240000 223592
60 Siêu âm tim 378000 352157
61 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 65000 60556
62 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 106000 98753
TỔNG 12,734,000 11,878,374

Phòng khám Hoàn Mỹ Sài Gòn cung cấp dịch vụ chăm sóc hàng đầu cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi với đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng có trình độ chuyên môn cao. Phòng khám của chúng tôi được trang bị đầy đủ các thiết bị y tế và hệ thống chẩn đoán hiện đại nhất. Chúng tôi sử dụng công nghệ y tế tiên tiến trong chẩn đoán và điều trị để đảm bảo rằng các dịch vụ khám và điều trị của chúng tôi có chất lượng cao nhất.

Phòng Khám Hoàn Mỹ Sài Gòn Tọa lạc tại trung tâm TP. Hồ Chí Minh, khách hàng có thể dễ dàng đến với phòng khám Hoàn Mỹ Sài Gòn thông qua các phương tiện công cộng và có nhà giữ xe dành cho xe máy và ô tô. 

Tìm kiếm bác sĩ theo Chuyên Khoa