Gói Vip Bạc Dành Cho Nữ (PK-Hoan-my-Sg)

Gói Vip Bạc Dành Cho Nữ (PK-Hoan-my-Sg)

Đăng ký khám
161

Danh mục Gói Vip Bạc Dành Cho Nữ tại Phòng Khám Hoàn Mỹ Sài Gòn

STT Tên dịch vụ Đơn giá Giá sau giảm
1 Đông máu toàn bộ (TQ#QuickTime/APTT/Fibrinogen) 371000 349155
2 (A/G) Định lượng Albumin [Máu]/ Định lượng globuline máu 105000 98817
3 CRP định lượng 165000 155284
4 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 93000 87524
5 Định lượng Acid Uric [Máu] 64000 60232
6 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 183000 172225
7 Định lượng Albumin [Máu] 49000 46115
8 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 39000 36704
9 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 39000 36704
10 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 39000 36704
11 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] 286000 269160
12 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 286000 269160
13 Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] 286000 269160
14 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 252000 237162
15 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 47000 44233
16 Định lượng Creatinin (máu) 60000 56467
17 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu! 293000 275748
18 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 165000 155284
19 Định lượng Glucose [Máu] 49000 46115
20 Định lượng HbA1c [Máu] 184000 173166
21 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 64000 60232
22 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 103000 96935
23 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 59000 55526
24 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 130000 122345
25 Định lượng Sắt [Máu] 77000 72466
26 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 47000 44233
27 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 165000 155284
28 Đo hô hấp ký 202000 190106
29 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 49000 46115
30 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 64000 60232
31 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 49000 46115
32 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 49000 46115
33 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 138000 129874
34 Đo loãng xương toàn thân 360000 338802
35 Độ lọc cầu thận- Định lượng Creatinine (máu) 140000 131757
36 Đo nhãn áp 240000 225868
37 Đo thị lực khách quan 103000 96935
38 Đo thính lực đơn âm 240000 225868
39 ECG (Điện tâm đồ) 114000 107287
40 HBsAb miễn dịch bán tự động 184000 173166
41 HBsAg miễn dịch tự động 176000 165637
42 HC - Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp 1185000 1115225
43 HCV Ab miễn dịch tự động 258000 242808
44 Hồng cầu trong phân test nhanh 151000 142109
45 Khám Nội Tổng Quát 170000 159990
46 Khám Sản Phụ Khoa 170000 159990
47 Khám Vú 170000 159990
48 Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa 170000 159990
49 Khám Tiêu Hoá 170000 159990
50 Khám hô hấp 170000 159990
51 Siêu âm mạch máu chi dưới (Siêu âm Doppler màu mạch máu ) 392000 366570
52 Siêu âm động mạch cảnh (Siêu âm Doppler màu mạch máu) 392000 366570
53 Siêu âm mạch máu chi trên (Siêu âm Doppler màu mạch máu) 357000 333841
54 Định lượng Troponin I [Máu] 236000 220690
55 Định lượng Anti-CCP 344000 321950
56 Lipid toàn phần 52000 48627
57 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 46000 43016
58 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 238000 222560
59 Nội soi dạ dày an thần 1688000 1588607
60 Siêu âm đầu dò âm đạo 269000 253161
61 Siêu âm màu tổng quát 269000 253161
62 Siêu âm màu tuyến giáp 240000 225868
63 Siêu âm màu tuyến vú 269000 253161
64 Siêu âm tim 378000 355743
65 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 65000 61173
66 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 106000 99759
TỔNG 13,763,000 12,940,556

Phòng khám Hoàn Mỹ Sài Gòn cung cấp dịch vụ chăm sóc hàng đầu cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi với đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng có trình độ chuyên môn cao. Phòng khám của chúng tôi được trang bị đầy đủ các thiết bị y tế và hệ thống chẩn đoán hiện đại nhất. Chúng tôi sử dụng công nghệ y tế tiên tiến trong chẩn đoán và điều trị để đảm bảo rằng các dịch vụ khám và điều trị của chúng tôi có chất lượng cao nhất.

Phòng Khám Hoàn Mỹ Sài Gòn Tọa lạc tại trung tâm TP. Hồ Chí Minh, khách hàng có thể dễ dàng đến với phòng khám Hoàn Mỹ Sài Gòn thông qua các phương tiện công cộng và có nhà giữ xe dành cho xe máy và ô tô.