Gói Vip Vàng Dành Cho Nam (PK-Hoan-my-Sg)

Gói Vip Vàng Dành Cho Nam (PK-Hoan-my-Sg)

Đăng ký khám
227

Danh mục Gói Vip Vàng Dành Cho Nam tại Phòng Khám Hoàn Mỹ Sài Gòn

STT Tên dịch vụ Đơn giá Giá sau giảm
1 Đông máu toàn bộ (TQ#QuickTime/APTT/Fibrinogen) 371000 347220
2 (A/G) Định lượng Albumin [Máu]/ Định lượng globuline máu 105000 98270
3 CRP định lượng 165000 154424
4 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 93000 87039
5 Định lượng Acid Uric [Máu] 64000 59898
6 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 183000 171270
7 Định lượng Albumin [Máu] 49000 45859
8 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 39000 36500
9 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 39000 36500
10 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 39000 36500
11 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 286000 267668
12 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 252000 235847
13 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 47000 43987
14 Định lượng Creatinin (máu) 60000 56154
15 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu! 293000 274219
16 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 165000 154424
17 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 172000 160975
18 Định lượng Glucose [Máu] 49000 45859
19 Định lượng HbA1c [Máu] 184000 172206
20 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 64000 59898
21 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 103000 96398
22 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 59000 55218
23 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 248000 232104
24 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 239000 223681
25 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 130000 121667
26 Định lượng Sắt [Máu] 77000 72064
27 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 47000 43987
28 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 165000 154424
29 Đo hô hấp ký 202000 189052
30 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 49000 45859
31 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 64000 59898
32 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 49000 45859
33 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 49000 45859
34 Định lượng Anti-CCP 344000 321950
35 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 138000 129155
36 Đo loãng xương toàn thân 360000 336925
37 Độ lọc cầu thận- Định lượng Creatinine (máu) 140000 131026
38 Đo nhãn áp 240000 224617
39 Đo thị lực khách quan 103000 96398
40 Đo thính lực đơn âm 240000 224617
41 ECG (Điện tâm đồ) 114000 106693
42 HBsAb miễn dịch bán tự động 184000 172206
43 HBsAg miễn dịch tự động 176000 164719
44 HC - Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp 1185000 1109044
45 HC - Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D tiêm thuốc cản quang 3404000 3185811
46 HC - Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 2036000 1905497
47 HCV Ab miễn dịch tự động 258000 241463
48 Hồng cầu trong phân test nhanh 151000 141321
49 Khám Nội Tổng Quát 170000 159103
50 Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa 170000 159103
51 Khám Tiêu Hoá 170000 159103
52 Khám hô hấp 170000 159103
53 Siêu âm mạch máu chi dưới (Siêu âm Doppler màu mạch máu ) 392000 366874
54 Siêu âm động mạch cảnh (Siêu âm Doppler màu mạch máu) 392000 366874
55 Siêu âm mạch máu chi trên (Siêu âm Doppler màu mạch máu) 357000 334117
56 Định lượng Troponin I [Máu] 236000 220873
57 Lipid toàn phần 52000 48667
58 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 46000 43052
59 Nội soi đại tràng an thần 2279000 2132921
60 Siêu âm màu tổng quát 269000 251758
61 Siêu âm màu tuyến giáp 240000 224617
62 Siêu âm tim 378000 353771
63 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 65000 60834
64 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 106000 99206
TỔNG 18,765,000 17,562,205

Phòng khám Hoàn Mỹ Sài Gòn cung cấp dịch vụ chăm sóc hàng đầu cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi với đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng có trình độ chuyên môn cao. Phòng khám của chúng tôi được trang bị đầy đủ các thiết bị y tế và hệ thống chẩn đoán hiện đại nhất. Chúng tôi sử dụng công nghệ y tế tiên tiến trong chẩn đoán và điều trị để đảm bảo rằng các dịch vụ khám và điều trị của chúng tôi có chất lượng cao nhất.

Phòng Khám Hoàn Mỹ Sài Gòn Tọa lạc tại trung tâm TP. Hồ Chí Minh, khách hàng có thể dễ dàng đến với phòng khám Hoàn Mỹ Sài Gòn thông qua các phương tiện công cộng và có nhà giữ xe dành cho xe máy và ô tô.