Cefalexin

Tên hoạt chất: Cefalexin

Thương hiệu: Axcel Cephalexin, Glexil, Tenafalexin, Cephalexin (Medochemie), Meceta, cefalexin và Cephalexin.

Tác giả: Giang Lê

Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư

Tác dụng

Thuốc cefalexin (cephalexin) là thuốc gì và có tác dụng gì?

Thuốc kháng sinh cefalexin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vỏ tế bào vi khuẩn. Hiệu quả của hoạt chất này được ghi nhận trên chủng Staphylococcus aureus tiết penicilinase kháng penicilin hay amoicilin, một số chủng Escherichia. Coli, Proteus mirabilis, một số Klebsiella spp., Shigella…

Thuốc cefalexin 250mg hoặc 500mg được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phế quản cấp và mạn, giãn phế quản nhiễm khuẩn
  • Viêm tai giữa, nhiễm khuẩn tai – mũi – họng, viêm xoang, viêm xương chũm, viêm họng
  • Nhiễm khuẩn da, mô mềm
  • Nhiễm khuẩn xương khớp
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, bao gồm viêm tuyến tiền liệt cấp tính, viêm bàng quang. Điều trị dự phòng nhiễm khuẩn đường tiết niệu tái phát.
  • Nhiễm khuẩn răng, dùng thay thế penicilin trong điều trị dự phòng cho người bệnh tim phải điều trị răng
  • Nhiễm khuẩn sản và phụ khoa
  • Bệnh lậu (khi penicilin không phù hợp)

Một số tác dụng của thuốc cefalexin 250mg và 500mg không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ nên sử dụng thuốc này khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Cefalexin có những dạng và hàm lượng nào?

Cefalexin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang, thuốc uống: 250 mg, 333 mg, 500 mg, 750 mg

  • Hỗn dịch: 125 mg/5 mL, 250 mg/5 mL.

 Liều dùng thông thường của thuốc Cefalexin

Bệnh nhiễm trùng:

Người lớn và thanh thiếu niên: liều lượng thuốc là 1000 – 4000 miligam (mg) mỗi ngày, chia thành nhiều liều.

Trẻ em: Việc dùng thuốc và liều lượng thuốc phải được xác định bởi bác sĩ. Liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng cơ thể và phải được xác định bởi bác sĩ. Liều lượng thuốc thường từ 25 – 100 miligam (mg) mỗi kilogam (kg) mỗi ngày, chia thành nhiều liều.

Nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều?

Hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất nếu bạn nghĩ rằng mình đã sử dụng thuốc quá liều.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, tiêu chảy và máu trong nước tiểu.

Những điều nên tránh khi dùng Cefalexin

Các thuốc kháng sinh gây tiêu chảy, đây có thể là một dấu hiệu nhiễm trùng mới. Nếu bạn bị tiêu chảy phân lỏng hoặc có máu, hãy đến gặp bác sĩ. Không tự sử dụng thuốc trị tiêu chảy khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc kháng sinh cefalexin như thế nào?

Thuốc được dùng đường uống, dạng viên hoặc bột pha hỗn dịch uống. Sử dụng theo đúng hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Thời gian điều trị nên kéo dài từ 7–10 ngày. Để đảm bảo tác dụng của thuốc cefalexin 250mg, 500mg và hạn chế tình trạng kháng thuốc, bạn không được tự ý ngưng dùng thuốc dù cho các triệu chứng đã hết.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc sử dụng thuốc, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ

Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tiêu chảy nước hoặc máu;

  • Co giật;

  • Sốt, đau họng, và đau đầu kèm theo chứng giộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da;

  • Vàng da hoặc xanh xao, nước tiểu có màu sậm, sốt, co giật hoặc yếu ớt;

  • Dễ thâm tím hoặc chảy máu, yếu ớt bất thường;

  • Lú lẫn, dễ bị kích động, ảo giác (thấy những điều không có thật);

  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, tiêu chảy;

  • Choáng váng, cảm giác mệt mỏi;

  • Đau khớp;

  • Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cảnh báo

Thận trọng/Lưu ý

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Lưu ý trước khi dùng thuốc Cefalexin

Trước khi dùng cefalexin, báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn dị ứng với cefaclor, penicillin, cefadroxil (Duricef), cefamandole (Mandol), cefazolin (Ancef, Kefzol), cefdinir (Omnicef), cefditoren (Spectracef), cefepime (Maxipime), cefixime (Suprax), cefmetazole (Zefazone), cefonicid (Monocid), cefoperazone (Cefobid), cefotaxime (Claforan), cefoxitin (Mefoxin), cefpodoxime (Vantin), cefprozil (Cefzil), ceftazidime (Ceptaz, Fortaz, Tazicef), ceftibuten (Cedax), ceftizoxime (Cefizox), ceftriaxone (Rocephin), cefuroxime (Ceftin, Kefurox, Zinacef), cephalexin (Keflex), cephapirin (Cefadyl), cephradine (Velosef), loracarbef (Lorabid), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

  • Báo với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang hoặc dự định dùng, bao gồm vitamin, các sản phẩm dinh dưỡng, thảo dược. Đặc biệt là các thuốc sau: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin) và probenecid (Benemid).

  • Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng, bệnh thận, bệnh gan, rối loạn ruột hoặc dạ dày, viêm kết tràng, đái tháo đường, suy dinh dưỡng.

  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng cefalexin, hãy báo với bác sĩ.

Dạng thuốc uống cephalexin lỏng có thể có chứa đường. Điều này có thể ảnh hưởng đến bạn nếu bạn bị bệnh tiểu đường.

Nên dùng thuốc Cefalexin như thế nào?

Uống thuốc này theo sự chỉ dẫn của bác sĩ, thường sau mỗi 6 đến 12 giờ đồng hồ, kèm hoặc không kèm với thức ăn.

Nếu bạn đang sử dụng thuốc này ở dạng hỗn dịch, lắc đều chai thuốc trước khi sử dụng. Đo kỹ liều lượng bằng thiết bị/muỗng đo lường đặc biệt. Không được sử dụng muỗng ăn thông thường bởi vì bạn không thể đo được liều lượng chính xác.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Đối với trẻ em, liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng.

Thuốc kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian bằng nhau.

Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến sự tái phát của nhiễm trùng.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Bảo quản thuốc Cefalexin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Tương tác

Tương tác thuốc

Cefalexin có thể tương tác với thuốc nào?

Việc dùng thuốc này chung với warfarin không được bác sĩ khuyến nghị, nhưng có thể được chỉ định trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được chỉ định chung với nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên mà bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc.

Việc dùng thuốc này kèm Cholestyramine hoặc Metformin có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng việc sử dụng cả hai loại thuốc có thể là biện pháp điều trị tốt nhất dành cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được chỉ định chung với nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên mà bạn dùng một hoặc cả hai loại thuốc

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefalexin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm ruột kết, tiền sử bị viêm ruột kết.

  • Tiêu chảy nặng, tiền sử bị tiêu chảy nặng – Dùng thuốc cẩn trọng, Thuốc có thể làm cho các chứng bệnh này trở nặng hơn.

  • Bệnh thận – Dùng thuốc thận trọng. Ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Bảo quản

Bạn nên bảo quản thuốc kháng sinh cefalexin như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

Dạng bào chế

Cefalexin (hay còn được viết là cephalexin) là một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1 dùng theo đường uống.

Thuốc thường có dạng viên nang cứng hoặc bột pha hỗn dịch uống với hàm lượng cefalexin 125mg, 250mg, 500mg và 700mg. Tuy nhiên, hàm lượng thuốc thường dùng nhất là cefalexin (cephalexin) 250mg và 500mg.

Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Khi dùng quá liều, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như đau thượng vị, tiêu chảy, tiểu ra máu, buồn nôn, nôn mửa.

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định. Hãy cố gắng duy trì các liều cách nhau ít nhất 4 tiếng.