Timolol

Tên hoạt chất: Timolol

Thương hiệu: Đây chỉ là hoạt chất. Không có thương hiệu

Tác giả: Thương Trần

Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư

Liều dùng

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng timolol cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:

Liều khởi đầu: 10 mg uống hai lần một ngày.

Liều duy trì: 10-20 mg uống hai lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau thắt ngực:

Liều khởi đầu: 10 mg uống hai lần một ngày.

Liều duy trì: 10-20 mg uống hai lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhồi máu cơ tim:

Liều khởi đầu: 10 mg uống hai lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn để dự phòng đau nửa đầu:

Liều khởi đầu: 10 mg uống hai lần một ngày.

Liều duy trì: 10-30 mg chia làm 1-2 liều.

Liều dùng timolol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Timolol có những dạng và hàm lượng nào?

Timolol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 5 mg, 15 mg, 20 mg;

  • (AHFS Drug Information Essentials).

Tương tác

Tương tác thuốc

Timolol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai thuốc.

  • Albuterol;

  • Arformoterol;

  • Bambuterol;

  • Clenbuterol;

  • Colterol;

  • Crizotinib;

  • Dronedarone;

  • Fenoldopam;

  • Fenoterol;

  • Fingolimod;

  • Fluoxetine;

  • Formoterol;

  • Hexoprenaline;

  • Indacaterol;

  • Isoetharine;

  • Lacosamide;

  • Levalbuterol;

  • Metaproterenol;

  • Olodaterol;

  • Pirbuterol;

  • Procaterol;

  • Reproterol;

  • Ritodrine;

  • Rivastigmine;

  • Salmeterol;

  • Terbutaline;

  • Tretoquinol;

  • Tulobuterol;

  • Vilanterol.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nhất định, nhưng  việc sử dụng cả hai thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Aceclofenac;

  • Acemetacin;

  • Amtolmetin guacil;

  • Aspirin;

  • Bromfenac;

  • Bufexamac;

  • Celecoxib;

  • Choline salicylate;

  • Clonixin;

  • Dexibuprofen;

  • Dexketoprofen;

  • Diclofenac;

  • Diflunisal;

  • Dipyrone;

  • Etodolac;

  • Etofenamate;

  • Etoricoxib;

  • Felbinac;

  • Fenoprofen;

  • Fepradinol;

  • Feprazone;

  • Floctafenine;

  • Axit flufenamic;

  • Flurbiprofen;

  • Ibuprofen;

  • Ibuprofen lysine;

  • Indomethacin;

  • Ketoprofen;

  • Ketorolac;

  • Lornoxicam;

  • Loxoprofen;

  • Lumiracoxib;

  • Meclofenamate;

  • Axit mefenamic;

  • Meloxicam;

  • Morniflumate;

  • Nabumetone;

  • Naproxen;

  • Nepafenac;

  • Axit niflumic;

  • Nimesulide;

  • Oxaprozin;

  • Oxyphenbutazone;

  • Parecoxib;

  • Phenylbutazone;

  • Piketoprofen;

  • Piroxicam;

  • Pranoprofen;

  • Proglumetacin;

  • Propyphenazone;

  • Proquazone;

  • Rofecoxib

  • Axit salicylic;

  • Salsalate;

  • Natri salicylate;

  • St John’s Wort;

  • Sulindac;

  • Tenoxicam;

  • Axit tiaprofenic;

  • Axit tolfenamic;

  • Tolmetin;

  • Valdecoxib.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới timolol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến timolol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau thắt ngực – có thể gây đau thắt ngực khi ngừng dùng thuốc đột ngột;

  • Hen suyễn;

  • Nhịp tim chậm;

  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD);

  • Ngưng tim;

  • Suy tim – không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc tình trạng này;

  • Bệnh mạch máu (đặc biệt là các mạch máu não);

  • Có tiền sử đột quỵ – dùng thận trọng vì thuốc có thể làm tình trạng này xấu đi;

  • Tiểu đường;

  • Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức);

  • Hạ đường huyết (đường trong máu thấp);

  • Bệnh thận nặng;

  • Bệnh gan – các tác dụng có thể tăng lên do cơ thể đào thải thuốc chậm;

  • Bệnh phổi (ví dụ như viêm phế quản, khí phế thũng) – có thể gây khó thở ở những bệnh nhân mắc tình trạng này;

  • Nhược cơ – có thể làm tình trạng này xấu đi, như yếu cơ.

Quá liều

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.