Tên hoạt chất: Abelcet
Thương hiệu: Abelcet®.
Tác giả: Thư Thanh
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: amphotericin B lipid complex
Tên biệt dược: Abelcet®
Phân nhóm: kháng sinh chống nấm
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Abelcet® là gì?
Thuốc Abelcet® có chứa hoạt chất Amphotericin B được dùng để điều trị nhiễm trùng xâm lấn do nấm ở những bệnh nhân không thể chịu được các dạng thuốc khác. Abelcet® là kháng sinh chống nấm bằng cơ chế giết chết nấm và ngăn chặn sự phát triển của nấm.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Abelcet cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:
Bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch với liều 5mg/kg hằng ngày, truyền 2,5mg/giờ;
Đặc biệt nếu bạn bị suy thận (CrCl
Liều dùng thuốc Abelcet cho trẻ em như thế nào?
Với trẻ nhiễm nấm toàn thân:
Trẻ sẽ được tiêm tĩnh mạch với liều 5mg/kg hằng ngày, truyền 2,5mg/giờ;
Đặc biệt nếu trẻ bị suy thận (CrCl
Cách dùng
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Abelcet® như thế nào?
Abelcet® chỉ được tiêm tại phòng khám của bác sĩ hoặc bệnh viện. Bạn nên liên hệ với trung tâm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Abelcet®?
Thuốc Abelcet® có thể gây ra các phản ứng phụ như sốt, run rẩy, ớn lạnh, đỏ bừng, chán ăn, chóng mặt, buồn nôn, nhức đầu, thở dốc hoặc thở nhanh. Các phản ứng này có thể xảy ra từ 1-2 giờ sau khi bắt đầu.
Bạn nên nói với bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng như sau:
Sưng đau ở chỗ chích, đau cơ/khớp, mệt mỏi bất thường, yếu, chuột rút cơ;
Các dấu hiệu của các vấn đề về thận, chẳng hạn như: thay đổi lượng nước tiểu, đau tiểu;
Tê/ngứa cánh tay/chân, thay đổi thị lực, thay đổi thính giác (ví dụ như ù tai);
Nước tiểu đậm, đau dạ dày nặng/đau bụng, vàng mắt/da;
Sưng mắt cá chân, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, đổ mồ hôi lạnh, môi xanh, dễ bầm/chảy máu;
Các dấu hiệu nhiễm trùng khác (ví dụ như sốt, đau kéo dài), thay đổi về tâm thần/tâm trạng, động kinh, phân đen, nôn có màu giống cà phê;
Dị ứng, bao gồm: phát ban, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở…
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Abelcet®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Abelcet®:
Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Abelcet® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc Abelcet® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Abelcet® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Abelcet® bao gồm:
Chất chống nấm: các thuốc chống ung thư và amphotericin B có thể làm tăng khả năng độc tính của thận, co thắt phế quản và hạ huyết áp;
Corticosteroid và corticotropin (ACTH): dùng đồng thời corticosteroids và corticotropin (ACTH) với amphotericin B có thể làm tăng lượng kali trong máu, dẫn đến rối loạn chức năng tim;
Digitalis glycosides: Abelcet® có thể gây hạ lượng kali trong máu và làm tăng độc tính của digitalis;
Flucytosine: flucytosine với Abelcet® có thể làm tăng độc tính của flucytosine bằng cách làm đẩy mạnh sự hấp thu tế bào của nó và/hoặc làm giảm khả năng bài tiết qua thận.
Imidazole (ví dụ như ketoconazole, miconazole, clotrimazole, fluconazole...);
Các thuốc có chứa imidazol: Abelcet® và các dẫn xuất của imidazol như miconazole và ketoconazole là những chất ức chế tổng hợp ergosterol trong nghiên cứu thử nghiệm trong ống nghiệm và thử nghiệm trên mô sống hay toàn bộ cơ thể còn sống;
Các loại thuốc gây độc cho thận khác: dùng Abelcet® và các thuốc như aminoglycosides và pentamidine có thể làm tăng khả năng gây độc cho thận do thuốc gây ra;
Thuốc giãn cơ xương: chứng hạ kali huyết do Abelcet® gây ra có thể gia tăng ảnh hưởng của curariform có trong thuốc giãn cơ xương (ví dụ, tubocurarine);
Các thuốc khác như Zidovudine®, Cyclosporin A®.
Thuốc Abelcet® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Abelcet®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Abelcet® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc Abelcet® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Abelcet® có những dạng và hàm lượng sau:
Lọ đơn gồm kim lọc 5 micron được đóng gói riêng lẻ;
Dung dịch với 100mg Abelcet® trong 20ml dung dịch.