Tên hoạt chất: Daktarin
Thương hiệu: Đây chỉ là hoạt chất. Không có thương hiệu
Tác giả: Thu Trang
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: miconazole nitrate
Tên biệt dược: Daktarin ® – dạng gel uống
Phân nhóm: thuốc kháng nấm nhóm azole
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Daktarin ® là gì?
Thuốc Daktarin ® thường được dùng để trị và dự phòng nhiễm Candida ở khoang miệng, hầu họng và đường tiêu hóa.
Thuốc Daktarin ® là một thuốc kháng nấm nhóm azole, hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của nấm.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Daktarin® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm Candida miệng – hầu:
Bạn dùng 2,5 ml (nửa muỗng lường) uống 4 lần một ngày. Bạn duy trì điều trị ít nhất 1 tuần sau khi các triệu chứng biến mất.
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm Candida dạ dày – ruột:
Bạn cho trẻ dùng liều 20 mg/kg/ngày chia thành 4 lần. Bạn không nên dùng vượt quá 250 mg (tương đương 10 ml gel) uống 4 lần mỗi ngày. Bạn duy trì điều trị ít nhất 1 tuần sau khi các triệu chứng biến mất.
Liều dùng thuốc Daktarin® cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm Candida miệng – hầu
Trẻ từ 2 tuổi trở lên dùng liều như người lớn.
Đối với trẻ nhỏ từ 4 đến 24 tháng tuổi, bạn cho trẻ dùng 1,25 ml (1/4 nửa muỗng lường) uống 4 lần/ngày. Bạn cho trẻ duy trì điều trị ít nhất 1 tuần sau khi hết triệu chứng.
Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm Candida dạ dày – ruột:
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được chứng minh ở trẻ dưới 4 tháng tuổi;
Đối với trẻ từ 4 tháng tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều như người lớn.
Cách dùng
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Daktarin® như thế nào?
Bạn dùng ngón tay quấn gạc, rơ thuốc vào khoang miệng và giữ thuốc trong miệng càng lâu càng tốt. Bạn hãy dùng ngón tay sạch để rơ thuốc và không nuốt thuốc ngay.
Nếu đang mang răng giả, bạn hãy tháo nó lúc đi ngủ và rà thuốc lên răng giả để răng giả không bị nhiễm trùng.
Bạn cần lưu ý dùng thuốc sau ăn và không được dùng nhiều hơn chỉ định của bác sĩ.
Khi dùng thuốc cho trẻ nhỏ hoặc trẻ từ 4 tháng tuổi trở lên, bạn cần tránh để thuốc khiến trẻ nghẹt thở bằng cách đặt thuốc trước miệng.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Daktarin®?
Thuốc Daktarin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Nóng rát nặng hoặc đau trong miệng;
Lở loét trong miệng hoặc trên lưỡi;
Vấn đề về răng;
Đau hoặc sưng ở nướu răng;
Da nhợt nhạt, cảm thấy choáng váng hoặc khó thở, tim đập nhanh, khó tập trung.
Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Giảm vị giác;
Vị khác thường hoặc khó chịu;
Đau nhẹ hoặc khó chịu ở miệng hoặc lưỡi;
Ho, khô miệng;
Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy;
Đau đầu;
Cảm giác mệt mỏi.
Tác dụng phụ hiếm gặp: phản ứng dị ứng như phù mặt, môi, lưỡi, miệng, nổi mẫn, khó nuốt, khó thở, kích ứng nặng, da nổi đỏ hoặc bầm tím.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Daktarin® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Daktarin® bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc này;
Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
Bạn bị dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật;
Bạn đang gặp vấn đề về sức khỏe nào đó như bệnh gan;
Trẻ từ 4 tháng tuổi trở lên có thể bị nghẹt thở khi dùng thuốc.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc Daktarin® có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Daktarin khi dùng chung bao gồm:
Thuốc trị sốt hay dị ứng như terfenadine, astemizole, mizolastine và các thuốc khác;
Thuốc trị khó tiêu như cisapride;
Thuốc hạ cholesterol máu nhóm statin;
Thuốc an thần, giải lo âu như midazolam, triazolam và các thuốc khác;
Thuốc trị rối loạn cảm xúc, suy nghĩ, hành vi như pimozide, sertindole và các thuốc khác;
Thuốc trị đau nửa đầu như ergotamine;
Thuốc trị loạn nhịp như quinidine, dofetilide và các thuốc khác;
Thuốc chống đông như warfarin;
Thuốc trị HIV như saquinavir;
Thuốc trị ung thư như docetaxel, alkaloid nhóm vinca;
Thuốc chẹn kênh canxi nhóm dihydropyrimidine;
Thuốc chống thải ghép như cyclosporine, tacrolimus;
Thuốc trị động kinh như phenytoin hoặc carbamazepine;
Corticoid như methylprednisolone và các thuốc khác.
Thuốc Daktarin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Daktarin®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh gan;
Dị ứng với protein sữa
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Daktarin® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Daktarin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc Daktarin® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Daktarin® có dạng gel uống, hàm lượng miconazole nitrate 2%.
Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Nguồn tham khảo
Daktarin ®, http://www.mims.com/vietnam/drug/info/daktarin/daktarin%20oral%20gel?type=brief#AdverseReactions
Daktarin ®, https://www.drugs.com/uk/daktarin-oral-gel-spc-3794.html