Dosulepin

Tên hoạt chất: Dosulepin

Thương hiệu: Đây chỉ là hoạt chất. Không có thương hiệu

Tác giả: Tran Pham

Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư

Tác dụng

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc Dosulepin là gì?

Dosulepin thuộc về nhóm thuốc chống trầm cảm. thuốc dosulepin được sử dụng để điều trị trầm cảm và cũng có thể giúp làm giảm cảm giác lo lắng. Thuốc này sẽ chỉ được sử dụng khi các loại thuốc khác không đáp ứng điều trị. Hãy hỏi bác sĩ của bạn hoặc Dược sĩ nếu bạn cần thêm thông tin.

Bạn nên dùng thuốc dosulepin như thế nào?

Bác sĩ sẽ cho bạn biết có liều lượng và cách dùng thuốc có ghi trên bao bì. Hãy hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ nếu bạn không chắc chắn và muốn biết thêm thông tin. Thông tin sau đây chỉ nên để tham khảo:

Các viên nén/viên nang nên uống nguyên viên với nhiều nước. Đừng nhai viên nén/viên nang vì có thể tạo ra vị đắng trong miệng của bạn và làm tê tạm thời lưỡi của bạn.

Bạn có thể mất 2-4 tuần điều trị trước khi có sự cải thiện bệnh mặc dù bạn có thể cảm thấy có sự cải thiện các triệu chứng lo âu. Điều quan trọng là bạn tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi bác sĩ bảo bạn dừng lại.

Bạn bảo quản dosulepin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc dosulepin cho người lớn như thế nào?

Liu dùng thông thường cho người ln mc bnh trm cm

Ban đầu dùng 25 mg uống 3 lần/ngày, dần dần tăng lên đến 50 mg uống 3 lần/ngày nếu cần thiết, cách khác dùng liều duy nhất vào ban đêm. Liều 225 mg/ngày có thể được sử dụng cho bệnh trầm cảm nặng.

Đối với người cao tuổi, liều ban đầu nên dùng 50-75 mg.

Liều dùng thuốc dosulepin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc dosulepin có những dạng và hàm lượng nào?

Dosulepin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viêm nang, dùng đường uống: 75 mg;

  • Viêm nén, dùng đường uống.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc dosulepin?

Giống như tất cả các loại thuốc khác, viên nén/viên nang dosulepin có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không tất cả mọi người đều mắc.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây sau khi uống thuốc, liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức:

  • Sốt (nhiệt độ cao, vã mồ hôi, run);

  • Khó chịu xung quanh xương sườn phía dưới bên phải;

  • Viêm gan (tổn thương gan gây ra nước tiểu sẫm màu, vàng da (vàng da hay vàng mắt), buồn nôn và sốt).

Những tác dụng phụ có xu hướng cải thiện theo thời gian. Tác dụng phụ khác bao gồm:

  • Khô miệng;

  • Mờ mắt;

  • Loạn nhịp tim;

  • Táo bón.

  • Buồn ngủ;

  • Tăng tiết mồ hôi;

  • Phát ban da;

  • Run;

  • Những thay đổi trong chức năng tình dục;

  • Huyết áp thấp, có thể gây chóng mặt hoặc ngất xỉu.

Tác dụng phụ hiếm gặp (có ảnh hưởng ít hơn 1 trong 1000 người) là:

  • Thay đổi công thức máu và thay điếm nồng độ hormone (bạn sẽ phát hiện thấy nếu bạn làm xét nghiệm máu);

  • Thay đổi chức năng gan (gây vàng mắt hoặc vàng da);

  • Một vài người dùng thuốc dosulepin cũng có nguy cơ bị gãy xương cao.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cảnh báo

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc dosulepin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc dosulepin, hãy cho bác sĩ biết nếu:

  • Bạn bị dị ứng (quá mẫn) với dosulepin hoặc bất kỳ thành phần trong viên nén và viên nang dosulepin;

  • Bạn bị loạn nhịp tim;

  • Có vấn đề về gan;

  • Bệnh tăng nhãn áp mắt;

  • Có vấn đề về tuyến tiền liệt;

  • Bạn bị chẩn đoán là bị hưng cảm (cảm giác quá phấn khích với hành vi bất thường);

  • Động kinh.

Dosulepin không được chỉ định cho trẻ em.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;

  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;

  • C = Có thể có nguy cơ;

  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;

  • X = Chống chỉ định;

  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác

Tương tác thuốc

Thuốc dosulepin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Thuốc dùng để điều trị trầm cảm được gọi là chất ức chế mono-amin oxidase (MAOI).Bạn không nên dùng dosulepin cùng một lúc với MAOI hoặc trong vòng 14 ngày kể từ ngày ngừng các thuốc này;

  • Các loại thuốc khác dùng để điều trị trầm cảm gọi là SSRIs (thuốc ức chế serotonin có chọn lọc tái hấp thu).

  • Bất kỳ loại thuốc điều trị tăng huyết áp;

  • Bất kỳ loại thuốc sốt/dị ứng, trong đó có terfenadine hoặc astemizol;

  • Sotalol (một loại thuốc cho bệnh tim hoặc tăng huyết áp) hoặc halofantrine (một loại thuốc sốt rét);

  • Thuốc an thần (như phenobarbital điều trị trầm cảm, amylobarbitone điều trị khó ngủ) hoặc methylphenidate (được sử dụng để điều trị các vấn đề về hành vi);

  • Thuốc opioid (bao gồm các codeine, morphine, đồng proxamol và đồng dydramol);

  • Thuốc cường giao cảm – bao gồm ephedrine, pseudoephedrine, adrenaline và noradrenaline (chúng có thể được tìm thấy trong các loại thuốc dùng để điều trị bệnh tim và hen suyễn cũng như một số thuốc thông mũi và ho/thuốc chữa cảm).

Thc ăn và rượu bia có tương tác vi dosulepin không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc dosulepin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh động kinh;

  • Tăng huyết áp;

  • Tăng nhãn áp;

  • Bí tiểu;

  • Co rút.

Quá liều

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.