Tên hoạt chất: Eloxatin
Thương hiệu: Eloxatin®.
Tác giả: Hải Quỳnh
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: oxaliplatin
Tên biệt dược: Eloxatin®
Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bào
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Eloxatin® là gì?
Eloxatin® được sử dụng với các loại thuốc khác để điều trị bệnh đại tràng tiến triển hoặc ung thư trực tràng. Eloxatin® cũng được sử dụng với các loại thuốc khác để ngăn ngừa ung thư ruột kết ở những người đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ khối u.
Eloxatin® thuộc nhóm thuốc hóa trị có chứa platin gây độc tế bào. Thuốc hoạt động bằng cách giết chết các tế bào ung thư.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Eloxatin® cho người lớn như thế nào?
Tùy vào tình trạng bệnh mà liều thuốc sẽ khác nhau. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.
Liều dùng thuốc Eloxatin® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Cách dùng
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Eloxatin® như thế nào?
Thuốc oxalilatin là một dạng dung dịch tiêm vào tĩnh mạch. Bác sĩ hoặc y tá sẽ tiêm thuốc này cho bạn. Thuốc thường được sử dụng 1 lần/ngày trong 14 ngày.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Báo với bác sĩ càng sớm càng tốt nếu bạn quên một liều thuốc Eloxatin®. Việc điều trị đúng liều lượng rất quan trọng.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Eloxatin®?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Tê, rát hoặc ngứa ran ở ngón tay, ngón chân, tay, chân, miệng hoặc họng;
Đau ở tay hoặc chân;
Tăng độ nhạy cảm, đặc biệt khi lạnh;
Giảm xúc giác;
Buồn nôn, nôn;
Đau bụng, tiêu chảy, táo bón;
Ợ nóng, lở loét trong miệng, ăn không ngon, khả năng nếm thức ăn thay đổi;
Tăng hoặc giảm cân;
Nấc, khô miệng
Đau cơ bắp, lưng hoặc đau khớp;
Mệt mỏi, lo lắng, phiền muộn, khó ngủ;
Rụng tóc;
Da khô, đỏ hoặc tróc ở bàn tay và bàn chân;
Đổ mồ hôi.
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Nếu bạn gặp bất kỳ những triệu chứng được liệt kê sau thì hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức:
Chóng mặt hoặc mất thăng bằng khi đi bộ;
Gặp khó khăn trong hoạt động hàng ngày như viết;
Khó khăn trong việc nói;
Có cảm giác lạ ở lưỡi, cứng hàm;
Đau ngực, ho, khó thở;
Đau họng, sốt, ớn lạnh và các dấu hiệu nhiễm trùng khác;
Đau, đỏ hoặc sưng ở nơi tiêm Eloxatin®;
Đau khi đi tiểu, tiểu ít;
Bầm tím bất thường hoặc chảy máu;
Chảy máu mũi;
Nước tiểu có máu;
Nôn ra máu hoặc trông như bã cà phê;
Phân có máu, đen;
Da nhợt nhạt;
Các vấn đề về tầm nhìn;
Sưng cánh tay, bàn tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Eloxatin®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc này, bạn nên lưu ý:
Eloxatin® có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, các vấn đề về cân bằng, mất thị lực tạm thời, thay đổi thị lực. Những ảnh hưởng này có thể tồi tệ hơn nếu bạn dùng thuốc với rượu hoặc các loại thuốc khác. Bạn cần sử dụng Eloxatin® cẩn thận, không lái xe hoặc vận hành máy móc khác cho đến khi thuốc hết tác dụng;
Nếu nôn mửa hoặc tiêu chảy xảy ra, bạn sẽ cần phải chú ý không để bị mất nước. Thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn;
Eloxatin® có thể làm giảm số lượng các tế bào hình thành máu đông (tiểu cầu) trong máu. Bạn nên tránh các hoạt động có thể gây bầm tím hoặc chấn thương. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn có vết bầm tím bất thường, chảy máu hoặc phân bất thường, đen, có máu;
Eloxatin® có thể làm giảm khả năng của cơ thể chống lại nhiễm trùng, do đó bạn nên tránh tiếp xúc với người bị cảm hay nhiễm trùng khác. Đừng chạm vào mắt hoặc bên trong mũi của mình nếu chưa rửa tay;
Không sử dụng các loại vắc-xin sống (ví dụ như bệnh sởi, quai bị) trong khi bạn đang dùng Eloxatin®. Hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi bạn tiêm vắc-xin;
Một số bệnh nhân dùng Eloxatin® đã mắc các vấn đề nghiêm trọng về phổi và đôi khi tử vong. Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn bị ho khan hoặc khó thở;
Eloxatin® có thể gây nóng, tê, đau hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân, xung quanh miệng hoặc cổ họng. Thuốc cũng có thể gây đau thắt hàm, cảm xúc kỳ lạ trong lưỡi, đau khớp hoặc mắt, tức ngực. Việc tiếp xúc với nhiệt độ lạnh hoặc đồ vật lạnh có thể làm cho các triệu chứng tồi tệ hơn. Tránh uống đồ uống lạnh và đá trong khi sử dụng Eloxatin®. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất cứ tình trạng nào nếu trên;
Bạn có thể giảm độ nhạy cảm với cơn lạnh hoặc các đồ vật bằng cách phủ chăn lên người khi dùng Eloxatin®, không hít thở sâu khi tiếp xúc với không khí lạnh, luôn mặc quần áo ấm trong thời tiết lạnh, che miệng và mũi bằng khăn để làm ấm không khí đi vào phổi, đeo găng tay khi lấy đồ từ tủ đông và tủ lạnh hoặc khi chạm vào cửa xe, hộp thư hoặc các vật dụng kim loại khác, uống nước ấm hoặc ở nhiệt độ phòng, uống thức uống bằng ống hút, không uống đá nếu bạn bị buồn nôn hoặc đau miệng, không đặt túi chườm nước đá vào cơ thể, không dùng điều hòa không khí ở mức cao trong nhà hay xe trong thời tiết nóng, nếu bạn bị cảm lạnh thì chỉ làm ấm phần bị lạnh của cơ thể. Bạn nên làm ấm tay bằng nước ấm;
Eloxatin® hiếm khi gây ra hội chứng chất trắng sau còn hồi phục (RPLS). Bạn nên liên lạc với bác sĩ ngay lập tức nếu bị đau đầu nghiêm trọng, co giật, rối loạn hoặc thị lực thay đổi (ví dụ như nhìn mờ, mất thị lực);
Hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang sử dụng Eloxatin® trước khi bạn nhận bất kỳ chăm sóc y tế hoặc nha khoa, chăm sóc khẩn cấp hoặc phẫu thuật;
Đối với bệnh nhân tiểu đường, Eloxatin® có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Vì vậy, bạn cần kiểm tra lượng đường trong máu chặt chẽ. Hãy hỏi bác sĩ trước khi bạn thay đổi liều lượng của thuốc trị tiểu đường;
Phụ nữ nên sử dụng một phương pháp ngừa thai hiệu quả trong khi đang sử dụng Eloxatin®. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn có thắc mắc về cách ngừa thai hiệu quả;
Các xét nghiệm, bao gồm số lượng tế bào máu, chức năng thận và chức năng gan, có thể được thực hiện trong khi bạn sử dụng Eloxatin®. Những xét nghiệm này có thể theo dõi tình trạng của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Bạn cần đến gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe thường xuyên;
Bạn nên sử dụng Eloxatin® thận trọng ở người lớn tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác động của thuốc, đặc biệt là tiêu chảy, mất nước, nồng độ kali thấp, mệt mỏi, ngất xỉu và tăng nguy cơ nhiễm trùng;
Eloxatin® nên được sử dụng hết sức thận trọng trong trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em chưa được xác nhận;
Đối với phụ nữ có thai và cho con bú, Eloxatin® có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn nghĩ rằng mình có thể mang thai thì hãy liên hệ với bác sĩ. Bạn sẽ cần phải thảo luận về những lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng Eloxatin® trong khi đang mang thai. Bạn không được cho con bú khi dùng thuốc này.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc Eloxatin® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Eloxatin® bao gồm:
Aminoglycoside (ví dụ như gentamicin, amikacin);
Amphotericin B;
Axit nalidixic;
Thuốc kháng viêm không steroid (ibuprofen);
Tacrolimus.
Thuốc Eloxatin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Eloxatin®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Eloxatin® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Eloxatin® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc Eloxatin® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Eloxatin® có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch 10ml;
Dung dịch tiêm 10ml.
Nguồn tham khảo
Eloxatin®, https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a607035.html
Eloxatin®, http://www.webmd.com/drugs/2/drug-64025/oxaliplatin-intravenous/details#interactions
Eloxatin®, https://www.drugs.com/cdi/oxaliplatin.html