Tên hoạt chất: Enantone LP
Thương hiệu: thuoc-Enantone® LP.
Tác giả: Thư Thanh
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: leuprolide
Tên biệt dược: Lupron Depot®, Enantone® LP
Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thư
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Enantone® LP là gì?
Thuốc Enantone® LP được sử dụng để điều trị các triệu chứng của ung thư tuyến tiền liệt. Enantone® LP chứa hoạt chất leuprolide là một chất chủ vận thụ thể kích thích Gonadotropin (GnRH), hoạt động bằng cách giảm các mức hormone sản sinh bởi tinh hoàn và buồng trứng. Vì thế thuốc này có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của một số khối u.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Enantone® LP cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:
Bạn nên dùng theo liều lượng sau:
Nếu bị ung thư tuyến tiền liệt hoặc bệnh Endometriosis, bạn tiêm 3,75 mg/tháng hoặc 11,25 mg/3 tháng. Nếu bạn dưới 50 kg thì tiêm 1,88 mg mỗi tháng bắt đầu trong 5 ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt;
Nếu bị u xơ tử cung, bạn tiêm 1,88 mg hoặc 3,75 mg mỗi tháng. Nếu bạn nặng cân hoặc tử cung mở rộng rõ rệt thì tiêm 11,25 mg trong vòng 3 tháng;
Nếu bị ung thư vú, bạn tiêm 3,75 mg mỗi ngày.
Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc tùy theo phản ứng của bệnh.
Liều dùng thuốc Enantone® LP cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh:
Liều dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Nếu sử dụng thuốc này cho trẻ em, bác sĩ sẽ đề nghị dùng với liều lượng như sau:
Nếu trẻ dưới 25 kg, tiêm 7,5 mg hàng tháng;
Nếu trẻ từ 25 kg đến 37,5 kg, tiêm 11,25 mg hàng tháng;
Nếu trẻ trên 37,5 kg: tiêm 15 mg hàng tháng.
Bác sĩ sẽ đánh giá phản ứng trong vòng 1-2 tháng sau khi tiêm. Nếu hormon và biểu hiện lâm sàng không có biểu hiện tốt lên, họ sẽ tăng liều thuốc trong tháng tiếp theo, có thể là tiêm 11,25 mg hoặc 30 mg mỗi 3 tháng (liều không dựa trên trọng lượng). Bất kể bác sĩ chọn liều lượng như thế nào thì mục đích là để ngăn ngừa tiết hormone gonadotropins tuyến yên và steroid tình dục. Sau đó, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng trong vòng 2-3 tháng sau khi bắt đầu tiêm và 6 tháng sau khi tiêm. Nếu như không đạt được kết quả mong muốn, bác sĩ sẽ thực hiện tiêm bắp 50 mcg/kg/ngày cho trẻ và có thể được điều chỉnh lên trên 10 mcg/kg/ngày.
Cách dùng
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Enantone® LP như thế nào?
Bác sĩ sẽ tiêm thuốc mỗi tháng (4 tuần) tại phòng khám hoặc bệnh viện Nếu bạn đang sử dụng thuốc ở nhà nên theo hướng dẫn của dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Bạn không sử dụng thuốc có chứa các hạt, bị đục hoặc đổi màu hoặc nếu lọ bị nứt hoặc bị hỏng. Bạn nên giữ thuốc cũng như kim tiêm ngoài tầm với của trẻ em và tránh xa vật nuôi. Không sử dụng lại kim tiêm, ống chích hoặc các vật liệu khác.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Enantone® LP?
Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:
Ho;
Giam ham muốn tình dục;
Chóng mặt khi ngồi hoặc đứng đột ngột;
Thay đổi khẩu vị ăn;
Dị ứng trầm trọng (phát ban hay ngứa, khó thở hoặc nuốt, thắt ở ngực, sưng miệng, mặt, môi, cổ họng, lưỡi, khàn giọng bất thường);
Tê hoặc ngứa;
Hay nhầm lẫn;
Tiểu ít;
Phiền muộn;
Buồn ngủ;
Đau mắt;
Ngất xỉu;
Sốt, ớn lạnh hoặc đau họng liên tục;
Đau khớp;
Đau cơ, co thắt, hoặc run;
Tê tay hoặc chân;
Đỏ, sưng lên, phồng rộp hoặc da láng;
Bồn chồn;
Động kinh;
Chóng mặt trầm trọng hoặc dai dẳng hoặc đau đầu;
Buồn nôn hoặc nôn trầm trọng hoặc kéo dài; khó thở;
Nhịp tim chậm, nhanh hoặc không đều;
Nói lắp;
Đau dạ dày (có hoặc không có buồn nôn và nôn);
Bầm tím hoặc chảy máu bất thường;
Miệng khô bất thường;
Khát bất thường;
Mệt mỏi bất thường hoặc yếu;
Các vấn đề về thị lực (ví dụ như nhìn mờ, giảm thị lực rõ nét).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Enantone® LP , bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Enantone® LP;
Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Enantone® LP trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,v.v.)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc Enantone LP® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Enantone LP® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Enantone® LP bao gồm:
Thuốc chống loạn nhịp (ví dụ như amiodarone, quinidine, sotalol) bởi vì chúng có thể làm tăng nguy cơ tăng nhịp tim;
Bupropion hoặc các chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs) (ví dụ như sertraline) bởi vì chúng có thể làm tăng nguy cơ động kinh.
Thuốc Enantone® LP có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Enantone® LP ?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Enantone® LP như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc Enantone® LP có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Enantone® LP có dạng thuốc tiêm 1.88 mg, 3.75 mg, 11.25 mg.
Nguồn tham khảo
Enantone® LP, http://www.mims.com/thailand/drug/info/enantone%20l-p-
Enantone® LP, https://www.drugs.com/cdi/leuprolide.html
Enantone® LP, http://reference.medscape.com/drug/lupron-leuprolide-342221#0