Tên hoạt chất: Gaviscon
Thương hiệu: gaviscon và gaviscon.
Tác giả: Vân Anh
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: muối alginate và muối carbonate của natri và canxi.
Tên biệt dược: Gaviscon®
Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Gaviscon® là gì?
Gaviscon® thường được dùng để điều trị các triệu chứng của trào ngược dạ dày – thực quản (ợ nóng, ợ chua hoặc khó tiêu liên quan đến trào ngược) sau bữa ăn, khi Mang thai hoặc trên bệnh nhân có các triệu chứng liên quan Viêm thực quản do trào ngược.
Thuốc chống chỉ định cho người đã biết hoặc nghi ngờ mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Gaviscon® cho người lớn như thế nào?
Bạn uống 2-4 viên hoặc dùng Gaviscon 10ml đến 20 ml, 4 lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Gaviscon® cho trẻ em như thế nào?
Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống liều tương tự như người lớn;
Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ uống liều 5 đến 10 ml;
Thuốc này không được khuyến cáo cho trẻ dưới 6 tuổi.
Cách dùng
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Gaviscon® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn uống thuốc sau 3 bữa ăn và lúc đi ngủ. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no. Đối với thuốc dạng viên, bạn phải nhai kĩ trước khi nuốt. Đối với thuốc dạng hỗn dịch, bạn phải lắc kĩ trước khi dùng.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Gaviscon®?
Thuốc Gaviscon® 10ml có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Nổi mề đay;
Co thắt phế quản;
Phản ứng phản vệ hoặc dạng phản vệ.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Gaviscon®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Gaviscon® 10ml, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, dị ứng với imidazole;
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này cho những bệnh nhân ăn kiêng muối do suy tim sung huyết, suy thận. Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng chậm. Nếu triệu chứng của bạn không thuyên giảm sau 7 ngày, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc Gaviscon® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên uống thuốc Gavison® cách 2 giờ với các thuốc sau:
Thuốc đối kháng thụ thể H2;
Digoxine;
Tetracyclines;
Fluoroquinolone;
Muối sắt;
Ketoconazole;
Neuroleptics;
Thyroxine;
Diphosphonate.
Thuốc Gaviscon® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Gaviscon®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tăng canxi huyết;
Nhiễm canxi thận và sỏi canxi thận tái phát;
Phenylketon niệu.
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Gaviscon® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Gaviscon® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc Gaviscon® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Gaviscon® có những dạng và hàm lượng sau:
Gaviscon gói hỗn dịch uống, hàm lượng Gaviscon 10ml, 150 ml;
Viên nén.
Nguồn tham khảo
Gaviscon®, http://www.mims.com/vietnam/drug/info/gaviscon
Gaviscon®, http://www.mims.com/philippines/drug/info/gaviscon?type=full