Isepamicin

Tên hoạt chất: Isepamicin

Thương hiệu: Đây chỉ là hoạt chất. Không có thương hiệu

Tác giả: Thương Trần

Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư

Tác dụng

Tác dụng

Tác dụng của isepamicin là gì?

Isepamicin được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Isepamicin là một kháng sinh thuộc aminoglycoside. Isepamicin hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn.

Bạn nên dùng isepamicin như thế nào?

Thuốc này được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng, và đáp ứng với điều trị của bạn. Thực hiện các Xét nghiệm (chẳng hạn như chức năng thận, nồng độ thuốc trong máu) có thể được thực hiện để giúp tìm ra liều tốt nhất cho tình trạng của bạn.
Nếu bạn đang tự dùng thuốc tại nhà, tìm hiểu tất cả về quy trình chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này trực quan để xem có các hạt không tan hoặc đổi màu hay không. Nếu có một trong hai hiện tượng này, không sử dụng thuốc. Lưu trữ và loại bỏ vật dụng y tế một cách an toàn.
Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi nồng độ thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, nên sử dụng thuốc này trong khoảng thời gian đều nhau. Để giúp bạn nhớ, sử dụng thuốc cùng thời điểm mỗi ngày.
Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi kết thúc lịch trình được chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể cho phép vi khuẩn tiếp tục phát triển, do đó có thể gây tái phát nhiễm trùng.
Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản isepamicin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá.Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau.Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi Dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu.Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng isepamicin cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm:
Bạn có thể dùng lên đến 15 mg/ kg mỗi ngày bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch, chia 2 lần. Điều chỉnh liều dựa vào định lượng nồng độ isepamicin trong huyết tương. Tổng liều không được vượt quá 1,5 g/ ngày.
Liều dùng tối đa là 1,5 g mỗi ngày.

Liều dùng isepamicin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Isepamicin có những dạng và hàm lượng nào?

Isepamicin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch tiêm: 100 mg/ mL.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ gì khi dùng isepamicin?

Các tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng isepamicin bao gồm:

  • Độc tính trên tai;

  • Độc tính trên thận;

  • Rối loạn điện giải;

  • Suy hô hấp;

  • Tê liệt cơ bắp;

  • Nhạy cảm chéo với các aminoglycosid khác.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cảnh báo

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng isepamicin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng isepamicin, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với isepamicin hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.

  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.

  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;

  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;

  • C = Có thể có nguy cơ;

  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;

  • X = Chống chỉ định;

  • N = Vẫn chưa biết.

Chưa có nghiên cứu đầy đủở phụ nữ để xác định nguy cơ cho trẻ sơ sinh khi người mẹ sử dụng thuốc này trong thời gian cho con bú. Cân nhắc lợi ích và những nguy cơ trước khi dùng thuốc này trong thời gian cho con bú.

Tương tác

Tương tác thuốc

Isepamicin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc gây độc thận khácnhưvancomycin, kháng sinh nhóm cephalosphorin, ciclosporin, cisplatinvàfludarabine;

  • Thuốc có khả năng độc tai ví dụ, axit ethacrynic, furosemid;

  • Tác nhân ức chế thần kinh cơ;

  • Thuốc gây mê;

  • Các opioid;

  • β-lactam;

  • Dimenhydrinate.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới isepamicin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến isepamicin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hen suyễn;

  • Có tiền sử dị ứng sulfite – Thuốc này chứa natri metabisulfite có thể gây ra một phản ứng dị ứng ở những bệnh nhân mắc tình trạng này;

  • Bệnh thận với tình trạng bệnh nghiêm trọng;

  • Các vấn đề về cơ;

  • Nhược cơ (nhược cơ nặng);

  • Vấn đề thần kinh;

  • Bệnh Parkinson – Sử dụng một cách thận trọng vì có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn;

  • Bệnh thận – Sử dụng một cách thận trọng vì các tác dụng của thuốc có thể tăng lên vì đào thải thuốc chậm hơn ra khỏi cơ thể.

Quá liều

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.