Tên hoạt chất: Lepirudin
Thương hiệu: Đây chỉ là hoạt chất. Không có thương hiệu
Tác giả: Thương Trần
Tham vấn y khoa: TS. Dược khoa Trương Anh Thư
Tác dụng
Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc Lepirudin là gì?
Lepirudin giữ các tiểu cầu trong máu của bạn không bị đông (đông máu). Bạn có thể sử dụng lepirudin để điều trị hoặc ngăn ngừa các cục máu đông có thể xảy ra sau khi sử dụng Heparin hoặc có bệnh về mạch máu.
Lepirudin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn dùng thuốc.
Bạn nên dùng thuốc lepirudin như thế nào?
Bạn sẽ sử dụng lepirudin bằng cách tiêm vào tĩnh mạch qua một ống truyền. Bác sĩ sẽ giúp tiêm thuốc cho bạn.
Bạn sẽ cần phải kiểm tra y tế thường xuyên để giúp bác sĩ xác định sẽ điều trị với lepirudin cho bạn trong bao lâu.
Bởi vì lepirudin sẽ giữ máu của bạn khỏi đông để ngăn ngừa những cục máu đông không mong muốn khi bạn bị chảy máu, thậm chí một Chấn thương nhỏ. Liên lạc với bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn bị chảy máu không ngừng.
Bạn nên bảo quản thuốc lepirudin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi Dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lepirudin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị giảm tiểu cầu:
Sử dụng heparin cho chứng suy giảm tiểu cầu trong máu:
Liều khởi đầu: bạn dùng 0,4 mg/kg tiêm tĩnh mạch (tối đa 44 mg) chậm (từ 15 đến 20 giây) và tiếp theo là 0,15 mg/kg/giờ tiêm tĩnh mạch (tối đa 16,5 mg/giờ) truyền liên tục trong 2 đến 10 ngày hoặc lâu hơn nếu cần thiết về mặt lâm sàng.
Liều dùng thuốc lepirudin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc lepirudin có những dạng và hàm lượng nào?
Lepirudin có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén 50mg;
Lọ thuốc bột pha tiêm 50mg.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ khi dùng thuốc lepirudin?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:
Tê đột ngột hoặc yếu, đặc biệt là ở một bên của cơ thể;
Đau đầu đột ngột, rối loạn, vấn đề với thị lực, lời nói, hoặc cân bằng;
Đau hoặc sưng ở một hoặc cả hai chân;
Chảy máu không dừng lại;
Phân màu đen, có máu, hoặc hắc ín;
Ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê;
Cao huyết áp (nhức đầu, mờ mắt, khó tập trung, đau ngực, tê liệt, động kinh);
Giảm huyết áp (cảm giác sảng hoặc ngất xỉu);
Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không.
Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:
Đau ở lưng hoặc xương chậu của bạn;
Buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc khó chịu;
Cảm giác bồn chồn hay nôn;
Nhức đầu;
Sốt;
Vấn đề giấc ngủ (mất ngủ);
Đau, chảy máu hoặc kích thích nơi chích.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc lepirudin bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng lepirudin, bạn nên:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với lepirudin hoặc một thuốc tương tự được gọi là bivalirudin (Angiomax ®), hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác;
Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ;
B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
C = Có thể có nguy cơ;
D = Có bằng chứng về nguy cơ;
X = Chống chỉ định;
N = Vẫn chưa biết.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc lepirudin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp bạn có thể có thể sử dụng hai loại thuốc khác nhau cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Nói cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào được kê toa hay không được kê toa, đặc biệt là:
Bivalirudin, dabigatran, desirudin;
Fondaparinux, rivaroxaban;
Heparin, dalteparin, enoxaparin, tinzaparin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc lepirudin?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe như thế nào có thể tương tác với thuốc lepirudin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh thận (hoặc nếu bạn đang chạy thận nhân tạo);
Bệnh gan (đặc biệt là xơ gan);
Chảy máu nhiều từ một phẫu thuật, chấn thương, hoặc bệnh khác;
Chảy máu hoặc rối loạn đông máu như bệnh hay chảy máu;
Nhiễm trùng màng tim (còn gọi là viêm nội tâm mạc do vi khuẩn);
Cao huyết áp không được điều trị hoặc không kiểm soát được;
Loét hoặc chảy máu dạ dày, chảy máu đường ruột;
Tiền sử đột quỵ gần đây, đau tim, phẫu thuật não, phẫu thuật cột sống, tap cột sống hoặc gây tê ngoài màng cứng;
Gần đây nếu bạn có tiêm catheter tĩnh mạch;
Gần đây đã sinh thiết bất kỳ bộ phận nào của cơ thể.
Quá liều
Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Việc sử dụng quá liều có thể gây chảy máu nghiêm trọng.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Nguồn tham khảo
Lepirudin, http://www.webmd.com/drugs/2/drug-7708/lepirudin-intravenous/details
Lepirudin, www.mims.com/philippines/drug/info/lepirudin?mtype=generic
Lepirudin, https://www.drugs.com/cdi/lepirudin.html