Tên hoạt chất: Madiplot
Thương hiệu: Madiplot®.
Tác giả: Thơ Đoàn
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: manidipine
Phân nhóm: thuốc đối kháng Calci
Tên biệt dược: Madiplot®
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Madiplot® là gì?
Madiplot® là một thuốc thuộc nhóm chẹn kênh canxi. Loại thuốc này được sử dụng để điều trị chứng tăng huyết áp.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Madiplot® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:
Bạn dùng 10-20 mg thuốc, uống một lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Madiplot® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Cách dùng
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Madiplot® như thế nào?
Bạn nên sử dụng loại thuốc này kèm chung với thức ăn và sau bữa ăn sáng. Bạn dùng thuốc này bằng đường uống theo như chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ bạn gặp phải vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy nhờ đến sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Madiplot®?
Một số tác dụng phụ của thuốc bao gồm:
Choáng váng;
Mẫn đỏ;
Đau đầu;
Hạ huyết áp;
Phù nề ngoại biên;
Nhịp tim nhanh;
Hồi hộp;
Các triệu chứng có hại về đường tiêu hóa;
Tiểu tiện nhiều hơn;
Chứng ngủ lịm;
Đau mắt;
Trầm cảm;
Đau ngực do thiếu máu cục bộ;
Thiếu máu não hoặc cơ tim;
Chứng mù lòa trong thời gian ngắn;
Phát ban;
Sốt;
Chức năng gan bất thường;
Chứng tăng sản lợi (nướu răng);
Chứng đau cơ;
Run rẩy;
Liệt dương.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Madiplot®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí như: sốc tim, nhồi máu cơ tim gần đây hoặc mắc chứng đau họng bất thường cấp tính;
Bạn mắc chứng hẹp động mạch chủ ở mức nghiêm trọng.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Madiplot® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc Madiplot® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Madiplot® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Madiplot® bao gồm:
Các loại thuốc chống tăng huyết áp, thuốc aldesleukin, thuốc giảm rối loạn thần kinh có thể gây ra chứng hạ huyết áp – có thể làm thay đổi phản ứng insulin và glucose;
Carbamazepine, phenytoin, rifampicin – nồng độ cô đặc của huyết tương có thể bị giảm đi;
Cimetidine, erythromycin – các thuốc này có thể làm tăng nồng độ cô đặc của huyết tương.
Thuốc Madiplot® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc manidipine, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc manidipine.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Madiplot®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ như:
Dự trữ năng lượng tim thấp;
Chứng hạ huyết áp;
Suy tim.
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Madiplot® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc Madiplot® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Madiplot® có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén 10 mg;
Viên nén 20 mg.
Nguồn tham khảo
Madiplot®, http://www.ndrugs.com/?s=madiplot