Tên hoạt chất: Maltofer
Thương hiệu: Maltofer®.
Tác giả: Vân Anh
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltose
Tên biệt dược: Maltofer®
Phân nhóm: vitamin và khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Maltofer® là gì?
Thuốc Maltofer® thường được dùng để trong trường hợp thiếu sắt kèm hoặc không kèm thiếu máu. Thuốc này còn được dùng để dự phòng thiếu Sắt trong thời kì mang thai.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Maltofer® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị thiếu hụt sắt trong thời kì mang thai
Bạn uống 2 đến 3 viên thuốc mỗi ngày đến khi nồng độ hemoglobin trở về mức bình thường. Sau đó bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày đến khi sinh con.
Liều thông thường cho người lớn bị thiếu máu thiếu sắt
Bạn uống 1 đến 3 viên thuốc mỗi ngày trong 3 đến 5 tháng cho đến khi nồng độ hemoglobin trở về mức bình thường.
Liều thông thường cho người lớn bị thiếu sắt không kèm thiếu máu
Bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày trong 1 đến 2 tháng.
Liều dùng thuốc Maltofer® cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em bị thiếu máu thiếu sắt
Đối với trẻ trên 12 tuổi, bạn cho trẻ uống bằng 1 đến 3 viên thuốc mỗi ngày trong 3 đến 5 tháng cho đến khi nồng độ hemoglobin trở về mức bình thường;
Liều dùng cho trẻ em (dưới 12 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Liều thông thường cho trẻ em bị thiếu sắt không kèm thiếu máu
Bạn cho trẻ uống 1 viên thuốc mỗi ngày trong 1 đến 2 tháng.
Cách dùng
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Maltofer® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên uống thuốc cùng thức ăn. Bạn có thể nhai hoặc nuốt nguyên viên. Bạn nên uống thuốc trong hoặc ngay sau bữa ăn.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Maltofer®?
Thuốc Maltofer® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Mất màu phân;
Khó tiêu;
Buồn nôn;
Tiêu chảy.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Maltofer® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Maltofer® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
Bạn đang bị nhiễm trùng hoặc ung thư;
Bạn dùng thuốc này cho trẻ em dưới 12 tuổi;
Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc Maltofer® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Một số thuốc có thể tương tác với Maltofer® bao gồm chế phẩm sắt dạng tiêm.
Thuốc Maltofer® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Maltofer®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Quá tải sắt;
Hemochromatosis (một rối loạn gây ra do cơ thể hấp thụ quá nhiều chất sắt trong chế độ ăn uống);
Hemosiderosis (tình trạng sắt lắng đọng quá nhiều ở các mô);
Rối loạn sử dụng sắt như bệnh hồng cầu kích thước không đều, bệnh hồng cầu hình liềm, tan máu hoặc thiếu máu hồng cầu khổng lồ do thiếu hụt vitamin B12.
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Maltofer® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Maltofer® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc Maltofer® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Maltofer® có dạng viên nén nhai hàm lượng 100 mg.
Nguồn tham khảo
Maltofer®, http://www.mims.com/malaysia/drug/info/maltofer
Maltofer®, http://www.mims.com/vietnam/drug/info/maltofer/maltofer-maltofer%20fol