Tên hoạt chất: Nimotop
Thương hiệu: nimotop.
Tác giả: Cang Lữ
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: nimodipine
Tên biệt dược: Nimotop®
Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh/thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Nimotop® là gì?
Thuốc Nimotop® chứa nimodipine, là thuốc chẹn kênh canxi thường được dùng trong những trường hợp bị biến đổi chức năng não sau xuất huyết xung quanh Não (như chảy máu dưới màng nhện).
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Nimotop® cho người lớn như thế nào?
Liều khuyến cáo cho người lớn là 2 viên nén mỗi 4 giờ, tối đa 12 viên một ngày (khoảng 360 mg). Thời gian điều trị có thể kéo dài đến 21 ngày.
Liều dùng thuốc Nimotop® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Cách dùng
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Nimotop® như thế nào?
Bạn nhai viên thuốc với một ít nước. Bạn cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nimotop®?
Thuốc Nimotop® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, khó thở, phát ban, ngứa, buồn nôn, nôn ói;
Hạ huyết áp;
Nhịp tim chậm;
Dễ bị chảy máu hoặc bầm tím do giảm tiểu cầu;
Phát ban, đau đầu, nhịp tim nhanh, ra nhiều mồ hôi;
Táo bón, giảm nhu động ruột, enzyme gan tăng nhẹ.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Nimotop®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Nimotop®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
Bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào;
Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc Nimotop® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Nimotop® bao gồm:
Thuốc trị tăng huyết áp như nifedipine, diltiazem, verapamil, thuốc chẹn thụ thể alpha, thuốc chẹn thụ thể beta;
Thuốc đối kháng thụ thể H2 như cimetidine, thuốc trị động kinh như natri valproate;
Thuốc trị trầm cảm như fluoxetine, nefazodone;
Thuốc trị HIV như zidovudine, indinavir, ritonavir;
Kháng sinh như erythromycin;
Thuốc kháng nấm azole như fluconazole, itraconazole;
Kháng sinh phối hợp như quinupristin/dalfopristin.
Thuốc Nimotop® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Thuốc này có thể tương tác với nước bưởi chùm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nimotop®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Nhịp tim chậm;
Tràn dịch màng phổi;
Tiền sử đau tim;
Hạ huyết áp;
Các bệnh tim mạch.
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Nimotop® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Nimotop® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc Nimotop® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Nimotop® có dạng viên nén hàm lượng 30 mg.
Nguồn tham khảo
Nimotop®, http://www.rxlist.com/nimotop-drug.htm
Nimotop®, http://www.medicines.org.uk/emc/medicine/9542/PIL/Nimotop+30mg+Tablets
Nimotop®, http://www.webmd.com/drugs/2/drug-10976/nimotop-oral/details