Nyolol

Tên hoạt chất: Nyolol

Thương hiệu: thuoc-Nyolol®.

Tác giả: Hoàng Kim

Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên

Tên gốc: timolol maleate

Tên biệt dược: Nyolol®

Phân nhóm: thuốc trị tăng nhãn áp

Tác dụng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Nyolol® là gì?

Thuốc Nyolol® có tác dụng điều trị bệnh tăng nhãn áp, tăng nhãn áp góc mở mạn tính và Tăng nhãn áp ở người đã lấy thủy tinh thể.

Liều dùng

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Nyolol® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh

Liều khởi đầu thông thường của Nyolol® là 1 giọt 0,25% ở bên mắt cần điều trị. Nếu không có hiệu quả, bạn có thể dùng việc liều lượng 1 giọt 0,5%. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể tiến hành điều trị kết hợp với thuốc nhỏ mắt điều trị tăng nhãn áp loại giống thần kinh giao cảm (sympathomimetic) hay phó giao cảm (para-sympathomimetic) hoặc kết hợp với thuốc ức chế carbonic anhydrase để đạt hiệu quả tốt hơn.

Ở một số bệnh nhân, bác sĩ cần đánh giá theo dõi chỉ số áp lực nội nhãn sau 4 tuần điều trị bằng Nyolol®. Nếu áp lực nội nhãn được giữ ở mức chấp nhận được, liều lượng có thể được điều chỉnh xuống còn 1 giọt/ngày.

Liều dùng Nyolol® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Nyolol® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng 2 liều cùng một lúc.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Nyolol®?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau:

  • Kích ứng mắt, bao gồm viêm kết mạc, viêm mí mắt, viêm giác mạc, rối loạn thị giác như thay đổi khúc xạ, song thị và sụp mí mắt;

  • Chậm nhịp tim, loạn nhịp, hạ huyết áp, ngất, block nhĩ-thất, tai biến mạch máu não, thiếu máu não, suy tim sung huyết, run, ngưng tim;

  • Co thắt phế quản (chủ yếu ở bệnh nhân có bệnh phế quản), suy hô hấp, khó thở;

  • Nhức đầu, suy nhược, buồn nôn, chóng mặt, trầm cảm, mệt mỏi;

  • Các phản ứng quá mẫn, bao gồm phát ban và nổi mề đay cục bộ hoặc toàn thân.

Cảnh báo

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Nyolol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;

  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Nyolol®;

  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như: amiodarone, thuốc chẹn beta…

  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;

  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: bệnh tiểu đường, hen phế quản, co thắt phế quản, tiền sử bệnh hen phế quản hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính nghiêm trọng, suy tim sung huyết không kiểm soát, sốc tim, block nhĩ-thất độ cao (chưa đặt máy tạo nhịp); hiện tượng Raynaud, nhịp tim chậm…

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác

Tương tác thuốc

Thuốc Nyolol® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Nyolol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Nyolol® bao gồm:

  • Các thuốc thuộc nhóm ức chế beta như: thuốc ức chế kênh canxi, thuốc làm giảm catecholamine;

  • Thuốc nhỏ mắt có chứa adrenaline (có thể xảy ra nhồi máu cơ tim).

Thuốc Nyolol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Nyolol có thể tương tác với một số loại thức ăn và đồ uống có cồn, làm thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ của các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về vấn đề ăn uống, dùng rượu và thuốc lá trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nyolol®?

Tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sản phẩm. Một số tương tác có thể làm tình trạng sức khỏe trở nên tồi tệ hơn hoặc làm giảm tác dụng của thuốc. Hãy báo với bác sĩ tình trạng sức khỏe hiện tại trước khi sử dụng thuốc.

Bảo quản

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Nyolol® như thế nào?

Khi chưa mở nắp lo thuốc, bạn có thể bảo quản thuốc cho tới hạn sử dụng ghi trên bao bì. Bạn chỉ nên sử dụng trong vòng 30 ngày sau khi đã mở nắp, nhớ vặn chặt nắp và bảo quản tránh xa ánh sáng trực tiếp sau mỗi lần sử dụng.

Dạng bào chế

Dạng bào chế

Thuốc Nyolol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc có ở dạng thuốc nhỏ mắt hàm lượng 5 ml, mỗi ml chứa 6,8 mg timolol maleate (tương đương với 0,5%)