Tên hoạt chất: Plavix
Thương hiệu: Plavix ®.
Tác giả: Tố Quyên
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: clopidogrel
Tên biệt dược: Plavix®
Phân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyết
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Plavix® là gì?
Thuốc Plavix® thường được dùng để chống kết tập tiểu cầu, ngăn tạo thành cục máu đông gây ra các bệnh về tim hoặc mạch máu.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thuốc này để ngăn tạo cục máu đông ngay sau cơn đau tim hoặc đột quỵ và ở những người bị bệnh rối loạn Tim mạch hoặc mạch máu. Hiện nay, trên thị trường còn có sản phẩm Plavix® 75mg.
Thuốc này có thể được sử dụng cho những chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Plavix ® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị hội chứng mạch vành cấp, đau thắt ngực không ổn định, không ST lên:
Bạn uống liều tải Plavix 300mg, khởi đầu điều trị nếu không uống liều tải sẽ làm chậm tác dụng kháng kết tập tiểu cầu của thuốc trong nhiều ngày, sau đó bạn uống liều Plavix 75mg mỗi ngày trong 12 tháng. Thuốc có thể dùng nhiều hơn 12 tháng khi phối hợp với aspirin liều 75 đến 100 mg mỗi ngày. Việc phối hợp này có thể được sử dụng lâu dài đến khi làm thủ thuật đặt stent mạch vành được cá thể hóa tùy khả năng dung nạp của bệnh nhân nếu người đó có bệnh mạch vành ổn định và không có các yếu tố nguy cơ.
Nếu bạn có ST chênh lên, bạn uống Plavix 75mg mỗi ngày kèm aspirin với liều 162 đến 325 mg mỗi ngày, sau đó dùng aspirin liều 81 đến 162 mg mỗi ngày:
Với người dưới 75 tuổi, bạn uống liều tải Plavix 300mg, sau đó uống liều 75 mg trong 12 tháng (nếu không xuất huyết), bạn có thể phối hợp với aspirin liều 75 đến 325 mg mỗi ngày kèm hoặc không kèm ly giải huyết khối;
Với người từ 75 tuổi trở lên, bạn không cần uống liều tải, bạn uống 75 mg từ 14 ngày đến 12 tháng (nếu không xuất huyết).
Liều thông thường cho người mới bị đột quỵ hoăc mắc bệnh động mạch ngoại biên:
Bạn uống 75 mg mỗi ngày không cần liều tải. Thuốc này được khuyến cáo thay thế aspirin hoặc dùng phối hợp với aspirin nếu bệnh nhân không có nguy cơ xuất huyết nhưng có nguy cơ bệnh tim mạch cao.
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh mạch vành:
Bạn uống 75 mg mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Plavix ® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em (dưới 18 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Cách dùng
Thận trọng/Cách dùng
Trước khi dùng thuốc Plavix ® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Plavix ® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Plavix;
Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
Bạn bị dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc con vật nào đó;
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc này trong thời kì mang thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Plavix ®?
Thuốc Plavix ® có thể gây ra một số tác dụng phụ sau:
Đau ngực;
Tụ máu dưới da;
Vết bầm sâu;
Ngứa, đau, đỏ da hoặc phù;
Đau toàn thân;
Đốm đỏ hoặc tím trên da.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cách dùng
Trước khi dùng thuốc Plavix ® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Plavix ® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Plavix;
Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
Bạn bị dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc con vật nào đó;
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc này trong thời kì mang thai và cho con bú.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc Plavix ® có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Plavix bao gồm:
Thuốc ức chế bơm proton;
Kháng viêm không steroid;
Thuốc trị trầm cảm nhóm SSRI và SNRI;
Thuốc ức chế CYP2C9.
Thuốc Plavix ® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Plavix ®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Xuất huyết hoặc rối loạn đông máu như chứng dễ xuất huyết;
Tiền sử đột quỵ, kể cả thiếu máu não thoáng qua;
Loét dạ dày, loét viêm đại tràng;
Bệnh thận.
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Plavix ® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Plavix® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc Plavix ® có dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Plavix® có dạng viên nén bao tan trong ruột hàm lượng 20 mg; 40 mg.
Nguồn tham khảo
Plavix®, https://www.drugs.com/sfx/plavix-side-effects.html
Plavix®, https://www.medicines.org.uk/emc/medicine/24207
Plavix®, http://reference.medscape.com/drug/plavix-clopidogrel-342141#0