Voltamicin

Tên hoạt chất: Voltamicin

Thương hiệu: Voltamicin®.

Tác giả: Thư Thanh

Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên

Tên gốc: diclofenac

Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắt

Tên biệt dược: Voltamicin®

Tác dụng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Voltamicin® là gì?

Voltamicin® được dùng để giảm đau, sưng (viêm) và cứng khớp do viêm khớp. Voltamicin® là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).

Nếu bạn đang điều trị các căn bệnh mạn tính như viêm khớp, hãy hỏi bác sĩ về phương pháp điều trị không dùng thuốc hoặc sử dụng các loại thuốc khác.

Công dụng khác: thuốc cũng có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng đau khác (chẳng hạn như đau răng, đau nhức cơ bắp, đau sau phẫu thuật hoặc sau khi sinh). Tuy nhiên, nếu bạn bị các cơn đau nghiêm trọng bất ngờ nên sử dụng các thuốc giảm đau có tác dụng nhanh hơn diclofenac. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc Dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Voltamicin® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm xương khớp

  • Diclofenac: bạn uống 50 mg 2−3 lần/ngày hoặc 75 mg, uống hai lần một ngày;

  • Liều lớn hơn 150 mg/ngày không được khuyến cáo để điều trị viêm xương khớp;

  • Diclofenac phóng thích kéo dài: bạn dùng 100 mg/lần/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm cột sống dính khớp

  • Natri diclofenac: bạn dùng 25 mg uống 4 lần một ngày. Có thể dùng thêm 25 mg trước khi đi ngủ nếu cần thiết.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị đau bụng kinh

  • Kali diclofenac: bạn dùng 50 mg uống 3 lần/ngày. Ở một số bệnh nhân, liều khởi đầu 100 mg và 50 mg sau đó sẽ có tác dụng tốt hơn. Sau ngày đầu tiên, tổng liều hàng ngày không vượt quá 150 mg.

  • Kali diclofenac viên nang mềm (Zipsor®): bạn dùng 25 mg uống 4 lần/ngày;

  • Zorvolex®: 18 hoặc 35 mg uống 3 lần/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm đau

  • Kali diclofenac: bạn dùng 50 mg uống 3 lần/ngày. Ở một số bệnh nhân liều khởi đầu 100 mg kali diclofenac, tiếp theo liều 50 mg, sẽ có tác dụng tốt hơn. Sau ngày đầu tiên, tổng liều hàng ngày nên thường không vượt quá 150 mg.

  • Kali diclofenac viên nang mềm (Zipsor®): 25 mg uống 4 lần một ngày.

    Zorvolex®: bạn dùng 18 hoặc 35 mg uống 3 lần/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm khớp dạng thấp

  • Diclofenac: bạn dùng 50 mg, uống 3–4 lần một ngày hoặc 75 mg, uống hai lần một ngày.

  • Diclofenac phóng thích kéo dài: bạn dùng 100 mg uống mỗi ngày một lần.

  • Liều lớn hơn 225 mg/ngày không được khuyến cáo để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau nửa đầu

  • Kali diclofenac dạng túi dung dịch uống: trộn một túi (50 mg) với 30–60 mg (30 – 60 ml) nước trong ly và uống ngay.

Liều dùng thuốc Voltamicin® cho trẻ em như thế nào?

  • Trẻ em: bạn cho trẻ dùng 2–3 mg/kg/ngày, uống chia làm 2–4 lần/ngày;

  • Liều tối đa: bạn dùng 200 mg mỗi ngày.

Cách dùng

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Voltamicin® như thế nào?

Uống Voltamicin® với một ly nước đầy hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không nằm xuống trong vòng ít nhất 10 phút sau khi uống diclofenac. Nếu bạn có vấn đề với dạ dày, hãy dùng thực phẩm, sữa, hoặc thuốc kháng axit khi uống thuốc. Tuy nhiên, điều này có thể làm chậm sự hấp thu và giảm tác dụng của thuốc.

Không nghiền, nhai, hoặc làm vỡ các viên thuốc vì có thể làm tăng tác dụng phụ. Hãy dùng nguyên cả viên thuốc.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, đáp ứng việc điều trị và các loại thuốc mà bạn đang dùng. Không sử dụng nhiều hơn số lượng thuốc được chỉ định.

Đối với các tình trạng nhất định (chẳng hạn như viêm khớp), cần ít nhất 2 tuần để thuốc phát huy các tác dụng đầy đủ. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn trở nên xấu hơn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ

Trước khi dùng thuốc Voltamicin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;

  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;

  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);

  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Voltamicin® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Cảnh báo

Thận trọng/Cảnh báo

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Voltamicin®?

Hầu hết các tác dụng phụ thường gặp của diclofenac là rối loạn tiêu hóa.

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn mắc bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngưng sử dụng diclofenac và gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc những tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau ngực, suy nhược, khó thở, nói lắp, các vấn đề với thị lực hoặc cân bằng;

  • Phân màu đen hắc ín hoặc có máu;

  • Ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê;

  • Sưng phù hoặc tăng cân nhanh chóng, đi tiểu ít hơn bình;

  • Buồn nôn, đau ở vùng bụng phía trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân đất sét màu, vàng da (hoặc mắt);

  • Bầm tím, ngứa dữ dội, tê, đau, yếu cơ;

  • Cứng cổ, ớn lạnh, nhạy cảm với ánh sáng, có các điểm màu tím trên da hoặc co giật;

  • Phản ứng da nghiêm trọng – sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, có cảm giác nóng rát mắt, đau da, tiếp theo là một phát ban da đỏ hoặc màu tím lan gây phồng rộp và bong tróc.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Khó chịu dạ dày, ợ nóng hoặc đau bụng, tiêu chảy, táo bón đầy hơi, ợ chua;

  • Chóng mặt, đau đầu, căng thẳng;

  • Ngứa da hoặc phát ban;

  • Mờ mắt;

  • Ù tai.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác

Tương tác thuốc

Thuốc Voltamicin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Voltamicin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc có thể tương tác với thuốc Voltamicin® là ketorolac.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc:

  • Abciximab;

  • Anagrelide;

  • Apixaban;

  • Ardeparin;

  • Argatroban;

  • Beta Glucan;

  • Bivalirudin;

  • Ceritinib;

  • Certoparin;

  • Cilostazol;

  • Citalopram;

  • Clopidogrel;

  • Clovoxamine;

  • Cyclosporine;

  • Dabigatran etexilate;

  • Dabrafenib;

  • Dalteparin;

  • Danaparoid;

  • Deferiprone;

  • Desirudin;

  • Dipyridamole;

  • Duloxetine;

  • Enoxaparin;

  • Eptifibatide;

  • Erlotinib;

  • Escitalopram;

  • Femoxetine;

  • Feverfew;

  • Flesinoxan;

  • Fluoxetine;

  • Fluvoxamine;

  • Fondaparinux;

  • Ginkgo;

  • Gossypol;

  • Heparin;

  • Lepirudin;

  • Levomilnacipran;

  • Meadowsweet;

  • Methotrexate;

  • Milnacipran;

  • Nadroparin;

  • Nefazodone;

  • Nitisinone;

  • Parnaparin;

  • Paroxetine;

  • Pemetrexed ;

  • Pentosan polysulfate natri;

  • Pentoxifylline;

  • Pralatrexate;

  • Prasugrel;

  • Protein C;

  • Reviparin;

  • Rivaroxaban;

  • Sertraline;

  • Sibutramine;

  • Tacrolimus;

  • Ticlopidine;

  • Tinzaparin;

  • Tirofiban;

  • Venlafaxine;

  • Vilazodone;

  • Vortioxetine.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Acebutolol;

  • Acetohexamide;

  • Alacepril;

  • Alprenolol;

  • Amiloride;

  • Amlodipine;

  • Arotinolol;

  • Atenolol;

  • Azilsartan medoxomil;

  • Azosemide;

  • Befunolol;

  • Bemetizide;

  • Benazepril;

  • Bendroflumethiazide;

  • Benzthiazide;

  • Bepridil;

  • Betaxolol;

  • Bevantolol;

  • Bisoprolol;

  • Bopindolol;

  • Bucindolol;

  • Bumetanide;

  • Bupranolol;

  • Buthiazide;

  • Candesartan cilexetil;

  • Canrenoate;

  • Captopril;

  • Carteolol;

  • Carvedilol;

  • Celiprolol;

  • Chlorothiazide;

  • Chlorpropamide;

  • Chlorthalidone;

  • Cholestyramine;

  • Cilazapril;

  • Ciprofloxacin;

  • Clopamide;

  • Colestipol;

  • Cyclopenthiazide;

  • Delapril;

  • Desvenlafaxine;

  • Dilevalol;

  • Diltiazem;

  • Enalaprilat;

  • Enalapril maleate;

  • Eprosartan;

  • Esmolol;

  • Axit ethacrynic;

  • Felodipine;

  • Fluconazole;

  • Flunarizine;

  • Fosinopril;

  • Furosemide;

  • Gallopamil;

  • Gliclazide;

  • Glimepiride;

  • Glipizide;

  • Gliquidone;

  • Glyburide;

  • Hydrochlorothiazide;

  • Hydroflumethiazide;

  • Imidapril;

  • Indapamide;

  • Irbesartan;

  • Isradipine;

  • Labetalol;

  • Lacidipine;

  • Landiolol;

  • Levobunolol;

  • Lidoflazine;

  • Lisinopril;

  • Lithium;

  • Losartan;

  • Manidipine;

  • Mepindolol;

  • Methyclothiazide;

  • Metipranolol;

  • Metolazone;

  • Metoprolol;

  • Moexipril;

  • Nadolol;

  • Nebivolol;

  • Nicardipine;

  • Nifedipine;

  • Nilvadipine;

  • Nimodipine;

  • Nipradilol;

  • Nisoldipine;

  • Nitrendipine;

  • Olmesartan medoxomil;

  • Oxprenolol;

  • Penbutolol;

  • Pentopril;

  • Perindopril;

  • Pindolol;

  • Piretanide;

  • Polythiazide;

  • Pranidipine;

  • Propranolol;

  • Quinapril;

  • Ramipril;

  • Sotalol;

  • Spirapril;

  • Spironolactone;

  • Talinolol;

  • Tasosartan;

  • Telmisartan;

  • Temocapril;

  • Tertatolol;

  • Timolol;

  • Tolazamide;

  • Tolbutamide;

  • Torsemide;

  • Trandolapril;

  • Triamterene;

  • Trichlormethiazide;

  • Valsartan;

  • Verapamil;

  • Xipamide.

Thuốc Voltamicin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Voltamicin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt là:

  • Thiếu máu;

  • Vấn đề về xuất huyết;

  • Đông máu;

  • Suy tim sung huyết;

  • Phù (tích dịch);

  • Có tiền sử bị nhồi máu cơ tim;

  • Bệnh tim;

  • Tăng huyết áp;

  • Bệnh thận;

  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin;

  • Loét hoặc chảy máu dạ dày;

  • Có tiền sử bị đột quỵ;

  • Có tiền sử mẫn cảm với aspirin (hoặc các thuốc NSAID khác);

  • Bệnh thận;

  • Phẫu thuật tim;

  • Bệnh gan;

  • Phenylketon nhiệu (PKU).

Bảo quản

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Voltamicin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Dạng bào chế

Thuốc Voltamicin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Voltamicin® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch nhỏ 1 ml;

  • Viên nén Voltamicin® phóng thích kéo dài hàm lượng 100 mg;

  • Thuốc đạn 50 mg, 100 mg.