Cetrizet

Tên hoạt chất: Cetrizet

Thương hiệu: Cetrizet®.

Tác giả: Tố Quyên

Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên

Tên gốc: cetirizine

Tên biệt dược: Cetrizet®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Cetrizet® là gì?

Cetirizin là một kháng histamin làm giảm lượng histamin có trong cơ thể. Histamin có thể gây ra các triệu chứng như hắt hơi, ngứa, chảy nước mắt, nước mũi. Thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng Cảm lạnh hoặc Dị ứng như hắt hơi, ngứa, chảy nước mắt, nước mũi.

Cetirizin cũng được sử dụng để điều trị Ngứa và sưng tấy do phát ban. Cetirizin được sử dụng cho các mục đích khác theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Cetrizet® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn viêm mũi dị ứng, mề đay

Bạn dùng 5-10 mg uống hoặc nhai một lần 1 ngày.

Liều dùng thuốc Cetrizet® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em viêm mũi dị ứng mề đay

Trẻ từ 6 tháng đến 2 tuổi: bạn cho trẻ uống 2,5 mg thuốc 1 lần 1 ngày.

Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên có thể tăng đến 2,5 mg uống 2 lần một ngày.

Trẻ từ 2 đến 5 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2,5 mg uống một lần một ngày, có thể tăng đến 5 mg/ngày uống 1 hoặc 2 lần một ngày.

Trẻ từ 6 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 5-10 mg uống hoặc nhai một lần 1 ngày.

Liều lượng chưa được thành lập ở bệnh nhi. Bạn nên hiểu đầy đủ sự an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc như thế nào?

Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn và thực hiện theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.

Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dung quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cetrizet®?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng. Bạn nên ngưng sử dụng cetirizine và gọi cho bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng dưới đây:

  • Nhịp tim đập nhanh hoặc không đều;

  • Yếu, run không kiểm soát hoặc các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ);

  • Cảm giác bồn chồn, hiếu động;

  • Nhầm lẫn;

  • Các vấn đề với tầm nhìn;

  • Đi tiểu ít hơn hoặc bí tiểu;

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Chóng mặt, buồn ngủ;

  • Cảm giác mệt mỏi;

  • Khô miệng;

  • Ho, đau họng;

  • Buồn nôn, táo bón;

  • Đau đầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cetrizet

Cảnh báo

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Cetrizet® bạn nên lưu ý những gì?

Phụ đang mang thai và cho con bú: bạn nên tránh sử dụng cetirizine 10 mg. Việc sử dụng thuốc đối với phụ nữ có thai không gây hại cho thai nhi, tuy nhiên nếu bạn đang mang thai, nên ngưng sử dụng thuốc. Bạn không nên dùng certirizine 10 mg trong khi cho con bú vì cetirizine đi qua sữa mẹ.

Người lái xe hoặc vận hành máy móc: nếu có ý định lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các nhiệm vụ khác cần tỉnh táo, bạn không nên uống vượt quá liều khuyến cáo và quan sát chặt chẽ đáp ứng của thuốc. Nếu bạn bị nhạy cảm, khi sử dụng đồng thời rượu hoặc các chất ức chế thần kinh khác có thể ảnh hưởng đến sự chú ý và khả năng phản ứng của bạn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác

Tương tác thuốc

Thuốc Cetrizet® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Cetrizet® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cetrizet®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

Bảo quản

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Cetrizet® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Cetrizet® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Dạng bào chế

Thuốc Cetrizet® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Cetrizet® có dạng viên nén 10 mg.