Tên hoạt chất: Clarityne
Thương hiệu: Clarityne®.
Tác giả: Hoàng Kim
Tham vấn y khoa: Lê Thị Mỹ Duyên
Tên gốc: loratadine
Tên biệt dược: Clarityne®
Phân nhóm: thuốc kháng histamine, thuốc chống dị ứng
Tác dụng
Tác dụng
Tác dụng của thuốc Clarityne® là gì?
Clarityne® được sử dụng để tạm thời làm giảm các triệu chứng Sốt cỏ khô – Viêm mũi dị ứng (dị ứng với phấn hoa, bụi, hoặc các chất khác trong không khí) và các chứng Dị ứng khác. Những triệu chứng này bao gồm hắt hơi, chảy nước mũi, mắt ngứa, mũi hoặc cổ họng. Clarityne® cũng được sử dụng để điều trị Ngứa và đỏ do nấm. Tuy nhiên, Clarityne® không ngăn ngừa phát ban hoặc các phản ứng dị ứng da khác. Clarityne® thuộc một nhóm thuốc gọi là thuốc kháng histamine. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tác động của histamine, một chất trong cơ thể gây ra các triệu chứng dị ứng.
Liều dùng
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Clarityne® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng cho người lớn: bạn dùng 2 muỗng cà phê thuốc mỗi ngày. Bạn không dùng quá 2 muỗng cà phê trong 24 giờ.
Liều dùng thuốc Clarityne® cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em từ 6 tuổi trở lên: liều dùng như người lớn.
Trẻ em từ 2 đến dưới 6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 muỗng cà phê thuốc mỗi ngày. Bạn không nên cho trẻ uống nhiều hơn 1 muỗng cà phê trong 24 giờ.
Trẻ em dưới 2 tuổi: bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho trẻ.
Cách dùng
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Clarityne® như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Clarityne®?
Thuốc Clarityne® có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
Đau đầu;
Khô miệng;
Chảy máu cam;
Viêm họng;
Loét miệng;
Khó ngủ;
Lo lắng;
Yếu ớt;
Đau bụng;
Tiêu chảy;
Mắt đỏ hoặc ngứa.
Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, ngưng dùng Clarityne® và gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.:
Phát ban;
Ngứa;
Sưng mắt, mặt, môi, lưỡi, cổ họng, tay, cánh tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc chân dưới;
Khàn tiếng;
Khó thở hoặc nuốt đau.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Cảnh báo
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Clarityne®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Clarityne®;
Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng),
Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
Bạn đã hoặc đã từng bị hen suyễn hoặc bệnh thận hoặc gan.
Nếu bạn bị chứng phenylketon niệu – một chứng rối loạn di truyền, trong đó bệnh nhân phải theo một chế độ ăn kiêng đặc biệt để ngăn ngừa chậm phát triển trí tuệ,
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Clarityne® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác
Tương tác thuốc
Thuốc Clarityne® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Clarityne® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Clarityne® bao gồm:
Advair Diskus® (fluticasone/salmeterol);
Aspirin Low Strength® (aspirin);
Benadryl® (diphenhydramine);
Crestor® (rosuvastatin);
Cymbalta® (duloxetine);
Dầu cá (axit béo không bão hòa đa axit omega-3);
Flonase® (fluticasone mũi);
Lipitor® (atorvastatin);
Lyrica® (pregabalin).
Thuốc Clarityne® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Clarityne®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bảo quản
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Clarityne® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Dạng bào chế
Thuốc Clarityne® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Clarityne® có những dạng và hàm lượng sau:
Dạng viên nén với hàm lượng 10mg;
Dạng siro với hàm lượng 5mg/5m.
Nguồn tham khảo
Clarityne®, https://www.drugs.com/drug-interactions/loratadine.html
Clarityne®, http://www.mims.com/malaysia/drug/info/clarityne